-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Buồng đếm tráng bạc Thoma new, mark CE
Cat.No 0640830
Hãng sản xuất: Marienfeld - Đức
STT |
Cat.No |
Tên hàng |
NSX |
ĐVT |
---|---|---|---|---|
1 |
0611240 |
Buồng đếm ký sinh trùng-trứng, 2 ngăn, thích hợp đếm mẫu rắn |
Marienfeld-Đức |
Cái |
2 |
0611141 |
Buồng đếm ký sinh trùng-trứng, 3 ngăn, , thích hợp đếm mẫu lỏng |
Marienfeld-Đức |
Cái |
3 |
3243000 |
Buồng đếm huyết sắc tố Sahli, thủy tinh |
Marienfeld-Đức |
Cái |
4 |
0610030 |
Buồng đếm thủy tinh, Neubauer Improved, tráng bạc, (bright line) |
Marienfeld-Đức |
Cái |
5 |
0640630 |
Buồng đếm kiểu Malassez, tráng bạc |
Marienfeld-Đức |
Cái |
6 |
0640130 |
Buồng đếm kiểu Neubauer, tráng bạc |
Marienfeld-Đức |
Cái |
7 |
0640210 |
Buồng đếm Burker, thủy tinh |
Marienfeld-Đức |
Cái |
8 |
0640030 |
Buồng đếm thủy tinh, Neubauer Improved, tráng bạc, (bright line), mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
9 |
0650030 |
Buồng đếm thủy tinh Neubauer Improved, tráng bạc, V-Slash (bright line), mark CE, loại cải tiến |
Marienfeld-Đức |
Cái |
10 |
0630030 |
Buồng đếm hồng bạch cầu, Neubauer Improved, tráng bạc, (bright line), mark CE, set bao gồm 2 ống lắc hồng bạch cầu, trong hộp đựng |
Marienfeld-Đức |
Bộ |
11 |
640010 |
Buồng đếm thủy tinh Neubauer Improved, (dark line), mark CE, không tráng bạc |
Marienfeld-Đức |
Cái |
12 |
610010 |
Buồng đếm thủy tinh Neubauer Improved, (dark line), không tráng bạc |
Marienfeld-Đức |
Cái |
13 |
3205000 |
Pipette hồng cầu |
Marienfeld-Đức |
Cái |
14 |
3202000 |
Pipette bạch cầu |
Marienfeld-Đức |
Cái |
15 |
1999991 |
Buồng đếm hồng bạch cầu, bao gồm pipette hồng bạch cầu, tráng bạc. |
Heizn-Đức |
Bộ |
16 |
02B00417 |
Buồng đếm tảo, bằng thủy tinh, 1000 cubic milimeter, 50x20=1000 ô 1 milimeters, S52 |
Pyser-SGI UK |
Cái |
17 |
02C00415 |
Buồng đếm tảo, bằng nhựa, 1000 cubic milimeter, 50x20=1000 ô 1 milimeters, S50 |
Pyser-SGI UK |
Cái |
18 |
0640110 |
Buồng đếm không tráng bạc Neubauer, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
19 |
0640210 |
Buồng đếm không tráng bạc Bueker, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
20 |
0640310 |
Buồng đếm không tráng bạc Buerker-Tuerk, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
21 |
0640410 |
Buồng đếm không tráng bạc Fuchs-Rosenthal, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
22 |
0640510 |
Buồng đếm không tráng bạc Nageotte, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
23 |
0640610 |
Buồng đếm không tráng bạc Malassez, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
24 |
0640710 |
Buồng đếm không tráng bạc Thoma, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
25 |
0640810 |
Buồng đếm không tráng bạc Thoma new, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
26 |
0640030 |
Buồng đếm tráng bạc Neubauer-improved, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
27 |
0640130 |
Buồng đếm tráng bạc Neubauer, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
28 |
0640230 |
Buồng đếm tráng bạc Buerker, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
29 |
0640330 |
Buồng đếm tráng bạc Buerker-Tuerk, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
30 |
0640430 |
Buồng đếm tráng bạc Fuchs-Rosenthal, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
31 |
0640530 |
Buồng đếm tráng bạc Nageotte, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
32 |
0640630 |
Buồng đếm tráng bạc Malassez, mark CE |
APERA-US |
Cái |
33 |
0640730 |
Buồng đếm tráng bạc Thoma, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
34 |
0640830 |
Buồng đếm tráng bạc Thoma new, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
35 |
0640010 |
Buồng đếm không tráng bạc Neubauer-improved, mark CE |
Marienfeld-Đức |
Cái |
36 |
0610010 |
Buồng đếm không tráng bạc Neubauer-improved |
Marienfeld-Đức |
Cái |
37 |
0610110 |
Buồng đếm không tráng bạc Neubauer |
Marienfeld-Đức |
Cái |
38 |
0610210 |
Buồng đếm không tráng bạc Bueker |
Marienfeld-Đức |
Cái |
39 |
0610310 |
Buồng đếm không tráng bạc Buerker-Tuerk |
Marienfeld-Đức |
Cái |
40 |
0610410 |
Buồng đếm không tráng bạc Fuchs-Rosenthal |
Marienfeld-Đức |
Cái |
41 |
0610510 |
Buồng đếm tráng bạc Nageotte |
Marienfeld-Đức |
Cái |
42 |
0610610 |
Buồng đếm không tráng bạc Malassez |
Marienfeld-Đức |
Cái |
43 |
0610710 |
Buồng đếm không tráng bạc Thoma |
Marienfeld-Đức |
Cái |
44 |
0610030 |
Buồng đếm tráng bạc Neubauer-improved |
Marienfeld-Đức |
Cái |
45 |
0610130 |
Buồng đếm tráng bạc Neubauer |
Marienfeld-Đức |
Cái |
46 |
0610230 |
Buồng đếm tráng bạc Buerker |
Marienfeld-Đức |
Cái |
47 |
0610330 |
Buồng đếm tráng bạc Buerker-Tuerk |
Marienfeld-Đức |
Cái |
48 |
0610430 |
Buồng đếm tráng bạc Fuchs-Rosenthal |
Marienfeld-Đức |
Cái |
49 |
02C00645 |
Buồng đếm tinh trùng Makler Counting Chamber |
Pyser-UK |
Bộ |
--
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !