– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén
– Số khay đi kèm: 3 khay
– Diện tích làm lạnh: 0.12m2
– Khoảng cách giữa các khay: 70mm
– Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃
– Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén
– Số khay đi kèm: 3 khay
– Diện tích làm lạnh: 0.12m2
– Khoảng cách giữa các khay: 70mm
– Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃
– Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô
– Số khay đi kèm: 4 khay
– Diện tích làm lạnh: 0.18m2
– Khoảng cách giữa các khay: 70mm
– Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃
– Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô
– Số khay đi kèm: 4 khay
– Diện tích làm lạnh: 0.18m2
– Khoảng cách giữa các khay: 70mm
– Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃
– Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn
– Số khay đi kèm: 4 khay
– Diện tích làm lạnh: 0.18m2
– Khoảng cách giữa các khay: 80mm
– Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃
– Dung tích bẫy lạnh: 26 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ296 x cao 390mm
– Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê
– Số khay đi kèm: 3 khay
– Diện tích làm lạnh: 0.09m2
– Khoảng cách giữa các khay: 68mm
– Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃
– Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
– Khay gel (Rộng x Dài): 200 x 200mm, 200 x 150mm, 200 x 100mm
– Độ dày lược: 1.0 và 1.8mm
– Kiểu lược: 17, 22, 36, 44 mẫu
– Số lượng mẫu: 17 ~ 264
– Thể tích dung dịch đệm: 1800ml
– Khay gel (Rộng x Dài): 60 x 60mm; 120 x 60mm; 60 x 120mm; 120 x 120mm
– Độ dày lược: 1 và 1,5mm
– Kiểu lược: 1, 2, 3, 6, 8, 11, 13, 18, 25 mẫu
– Số lượng mẫu: 1 – 100
– Thể tích dung dịch đệm: 550ml
– Diện tích làm lạnh: 1.15m2
– Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
– Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
– Độ chân không: <5 Pa
– Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg
– Dung tích bẫy lạnh: 35 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
– Diện tích làm lạnh: 1.03m2
– Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
– Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
– Độ chân không: <5 Pa
– Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg
– Dung tích bẫy lạnh: 35 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
– Diện tích làm lạnh: 0.5m2
– Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
– Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
– Độ chân không: <5 Pa
– Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg
– Dung tích bẫy lạnh: 18 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
– Diện tích làm lạnh: 0.69m2
– Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
– Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
– Độ chân không: <5 Pa
– Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg
– Dung tích bẫy lạnh: 18 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
– Diện tích làm lạnh: 0.3m2
– Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
– Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
– Độ chân không: <5 Pa
– Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg
– Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm
– Diện tích làm lạnh: 0.4m2
– Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
– Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
– Độ chân không: <5 Pa
– Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg
– Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
– Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm
– Dải điện áp: 3 ~ 300V
– Dải dòng điện: 1 ~ 400mA
– Phạm vi công suất: 1 ~ 120W
– Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
– Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
– Màn hình: LCD
– Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel
– Mật độ pixel: 10 bit
– Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
– Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp)
– Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
– Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
– Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel
– Mật độ pixel: 10 bit
– Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
– Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp)
– Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
– Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
– Độ phân giải điểm ảnh: 1280 x 1024 pixel
– Mật độ pixel: 10 bit
– Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
– Độ phân giải: 1,4 megapixel (1.4Mp)
– Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
– Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
– Dải điện áp: 10 ~ 600V
– Dải dòng điện: 1 ~ 500mA
– Phạm vi công suất: 1 ~ 300W
– Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
– Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
– Màn hình: LCD
– Cổng đầu ra: Bốn bộ
– Dải điện áp: 3 ~ 300V
– Dải dòng điện: 1 ~ 400mA
– Phạm vi công suất: 1 ~ 120W
– Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
– Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
– Màn hình: LCD
– Cổng đầu ra: Bốn bộ
– Đầu ra: điện thế không đổi, hoặc dòng
– Dải điện áp: 5 ~ 300V
– Dải dòng điện: 1 ~ 300mA
– Phạm vi công suất: 90W
– Bước tăng: 1V, 1mA
– Màn hình: LED, các giá trị điện áp, dòng điện và công suất không đổi
– Cổng đầu ra: 2 bộ
– Khay thủy tinh (rộng x dài): 216 x 220mm
– Khay gel (Rộng x Dài): 186 x 205mm
– Độ dày lược: 1mm
– Kiểu lược: 25, 40, 52 mẫu
– Số lượng mẫu: 25 – 52
– Thể tích dung dịch đệm: 3500ml
– Dải điện áp: 10 ~ 600V
– Dải dòng điện: 1 ~ 500mA
– Phạm vi công suất: 1 ~ 300W
– Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
– Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
– Màn hình: LCD
– Cổng đầu ra: Bốn bộ
– Khay thủy tinh (rộng x dài): 100 x 100mm
– Khay gel (Rộng x Dài): 82 x 88mm
– Độ dày lược: 0.75, 1 và 1.5mm
– Kiểu lược: 11 & 15 mẫu
– Lượng gel: 1 ~ 2
– Số lượng mẫu: 11 – 30
– Thể tích dung dịch đệm: 750ml
– Bộ điều khiển: PID
– Màn hình: LCD
– Chế độ lắc: Lắc tròn
– Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút
– Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút
– Phạm vi lắc: Φ25mm
– Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5℃ đến 60℃
– Kích thước ngoài: 1040 x 660 x 1770 (mm)
– Kích thước trong: 940 x 560 x 545 (mm)
– Chiều cao tới bề mặt làm việc: 750mm
– Hiển thị LED, điều khiển phím bấm dạng mềm
– Vận tốc khí trung bình: 0.3~0.5m/s (có thể thay đổi)
– Màn hình LCD hiển thị thông số làm việc phía trước tủ.
– Kích thước tủ: 850 x 750 x 1850mm
– Kích thước buồng thao tác (WxDxH): 700 x 650 x 1230 mm
– Chiều cao cửa an toàn: ≤ 200 mm
– Chiều cao cửa mở tối đa: 400 mm
– Tốc độ hút vào: 0.53 m/s ± 0.025
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49
– Kích thước trong (WxDxH): 950 x 600 x 660 mm
– Kích thước ngoài (WxDxH): 1100 x 750 x 2250 mm
– Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm
– Cửa mở cực đại: 400mm
– Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49
– Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1150 x 600 x 660 mm
– Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1300 x 750 x 2250 mm
– Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm
– Cửa mở cực đại: 420mm
– Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49
– Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1350 x 600 x 660 mm
– Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1500 x 750 x 2250 mm
– Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm
– Cửa mở cực đại: 400mm
– Là tủ an toàn sinh học kiểu tủ đôi 2 người thao tác. Với 3 chức năng bảo vệ sản phẩm/ vật mẫu, người sử dụng và môi trường.
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49
– Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1710 x 600 x 660 mm
– Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1870 x 750 x 2290 mm
– Bộ điều khiển: PID
– Màn hình: LCD
– Chế độ lắc: Lắc tròn
– Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút
– Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút
– Phạm vi lắc: Φ25mm
– Phạm vi nhiệt độ: +4℃ đến 60℃
– Bộ điều khiển: PID
– Màn hình: LCD
– Chế độ lắc: Lắc tròn
– Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút
– Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút
– Phạm vi lắc: Φ25mm
– Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5℃ đến 60℃
– Độ Cao Mở Cửa: 750 mm
– Tốc độ dòng khí: 0,3 – 0.8 m/s
– Độ ồn: < 61 dB Độ rung(XYZ): <0,4 µm
– Bước sóng đèn UV: 253,7 nm
– Vật liệu tổng quan: Được làm bằng thép cán nguội,phủ sơn tĩnh điện và 1 lớp bột trống vi khuẩn
– Kích thước ngoài: 802 x 600 x 1600 (mm)
– Kích thước trong: 800 x 600 x 540 (mm)
– Chiều cao tới bề mặt làm việc: 660mm
– Hiển thị LED, điều khiển phím bấm dạng mềm
– Vận tốc khí trung bình: 0.3~0.5m/s (có thể thay đổi).
– Có 2 kiểu hình ảnh: xanh dương và trắng hoặc đỏ và xanh lá, chuyển đổi bằng 1 nút bấm
– Tối ưu hóa hình ảnh, điều chỉnh được độ sáng, cho độ chinh xác cao
– Ánh sáng lạnh, an toàn cho mắt
– Tính năng ngủ (chờ) tiện khi vận hành
– Khoảng cách soi: từ 290 tới 310mm
Môi trường trong tủ luôn được giữ ở áp suất âm ở mức tối thiểu là 120pa, luồng khí được duy trì với ống xả bên ngoài chuyên dụng
Màn hình LCD hiển thị các thông số trong vùng làm việc và thông số của 3 màng lọc.
Đèn UV phát xạ ở bước sóng 253.7nm, cho phép tiệt trùng tuyệt đối.
– Tủ ấm áo khí
– Kích thước ngoài: 600 x 600 x 830mm
– Kích thước trong: 400 x 500 x 400mm
– Dung tích: 80L
– Điện năng tiêu thụ: 400W
– Giá để mẫu: 2 giá, điều chỉnh được chiều cao
– Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 65ºC
– Kiểu lắc ngang
– Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút
– Tải trọng lắc tối đa: 2.5kg
– Bán kính lắc: 4mm
– Công suất động cơ đầu vào: 28W
– Công suất động cơ đầu ra: 15W
– Hiển thị tốc độ: LCD
– Kiểu lắc ngang
– Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút
– Tải trọng lắc tối đa: 7.5kg
– Bán kính lắc: 10mm
– Công suất động cơ đầu vào: 28W
– Công suất động cơ đầu ra: 15W
– Hiển thị tốc độ: LCD
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối
Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập
Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín
Công suất: 3 giá cho 12 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm)
Dung tích bình: 10 lít
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối
Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập
Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín
Công suất: 3 giá cho 8 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm)
Dung tích bình: 7 lít
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối
Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập
Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín
Công suất: 3 giá cho 6 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm)
Dung tích bình: 5 lít
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối
Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập
Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín
Công suất: 1 giá cho 12 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm)
Dung tích bình: 2.5 lít