Danh mục sản phẩm

Sat-s0848d sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động, 848 lít, buồng hình trụ vuông, 2 cửa

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng hấp vuông - Cấu tạo 2 cửa (kiểu pass-through) - Kích thước buồng hấp: 610 x 915 x 1520 mm (rộng x cao x sâu) - Dung tích: khoảng 848 lít - Kích thước ngoài: 1740 x 2060 x 2260 mm (rộng x cao x sâu) - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không rỉ SUS 304

Nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang 680 lít, thêm nước tự động, sấy chân không, 2 cửa sat-s0680d

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ chữ nhật: 610 x 915 x 1220 mm - Dung tích: khoảng 680 lít - Kích thước ngoài: 1740 x 2060 x 1960 mm - Loại 2 cửa (kiểu pass-through) - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không rỉ. - Nhiệt độ hiển thị điện tử LED

Ss-101 sturdy - máy hút dịch xách tay/ để bàn

Hàng có sẵn
- Tổng kích thước máy (dài x rộng x cao): 200 x 350 x 205 mm - Bơm chân không: bơm dầu - Công suất: 16W - Tốc độ dòng tối đa: 20-22 lít/phút ± 10% - Độ chân không tối đa: 0 – 620 mmHg - Chai thu dịch: 1000 ml

Ss-100 sturdy - máy hút dịch xách tay/ để bàn

Hàng có sẵn
- Tổng kích thước máy (dài x rộng x cao): 200 x 350 x 205 mm - Bơm chân không: bơm dầu - Công suất: 16W - Tốc độ dòng tối đa: 20-22 lít/phút ± 10% - Độ chân không tối đa: 0 – 620 mmHg - Chai thu dịch: 1000 ml - Trọng lượng máy: 6.0kg

Ss-201 sturdy - máy hút dịch để bàn/xách tay

Hàng có sẵn
- Tổng kích thước máy (dài x rộng x cao): 450 x 250 x 310 mm - Bơm chân không: bơm piston không dầu - Công suất: 150W - Tốc độ dòng tối đa: 28-33 lít/phút - Độ chân không tối đa: 0 – 740 mmHg - Chai thu dịch: 1000 ml

Ss-200 sturdy - máy hút dịch để bàn/ xách tay

Hàng có sẵn
- Tổng kích thước máy (dài x rộng x cao): 450 x 250 x 310 mm - Bơm chân không: bơm dầu - Công suất: 1/4Hp, 191W - Tốc độ dòng tối đa: 46 lít/phút - Độ chân không tối đa: 0 – 720 mmHg - Chai thu dịch: 1000 ml

Ss-300 sturdy - máy hút dịch di động dùng trong bệnh viện

Hàng có sẵn
- Tổng kích thước máy (dài x rộng x cao): 640 x 395 x 825 mm - Bơm chân không: quay có dầu - Công suất 191W, 1/4Hp - Tốc độ dòng tối đa: 48 lít/phút - Độ chân không tối đa: 722 – 750 mmHg - Chai thu dịch: 3000 ml

Ss-301 sturdy - máy hút dịch di động dùng trong bệnh viện

Hàng có sẵn
- Tổng kích thước máy (dài x rộng x cao): 640 x 395 x 825 mm - Bơm chân không: bơm piston không dầu - Công suất: 270W - Xylanh kép - Tốc độ dòng tối đa: 60 lít/phút - Độ chân không tối đa: 740 – 750 mmHg

Sa-450av sturdy - nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 143 lít, sấy khô chân không tự động

Hàng có sẵn
- Thể tích : 143 lít - Áp suất làm việc : 0.9~2.1 kgf/cm²  tương ứng với khoảng nhiệt độ từ 118ºC tới 134ºC - Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 450 x 900 mm  - Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút - Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút

Sa-450abw sturdy - nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 143 lít, sấy khô và bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Thể tích : 143 lít - Áp suất làm việc : 0.9~2.1 kgf/cm²  tương ứng với khoảng nhiệt độ từ 118ºC tới 134ºC - Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 450 x 900 mm  - Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút - Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút

Sa-450abvw sturdy - nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 143 lít, sấy khô và bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Thể tích : 143 lít - Áp suất làm việc : 0.9~2.1 kgf/cm²  tương ứng với khoảng nhiệt độ từ 118ºC tới 134ºC - Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 450 x 900 mm  - Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút - Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút

Sap-450v sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang 143 lít, sấy khô chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: Ø 450 x 900 mm - Dung tích: khoảng 143 lít - Kích thước ngoài: 800 x 1800 x 1250mm - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không rỉ. - Nhiệt độ hiển thị điện tử bằng đồng hồ cơ

Sap-450w sturdy - nồi hấp tiệt trùng kiểu hộp 143 lít, kèm bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: Ø 450 x 900 mm - Dung tích: khoảng 143 lít - Kích thước ngoài: 800 x 1800 x 1250mm - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không rỉ. - Nhiệt độ hiển thị điện tử bằng đồng hồ cơ

Sat-450 sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang 143 lít, sấy chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: đường kính Ø 450 x sâu 900 mm - Dung tích: 143 lít - Thời gian tiệt trùng: 0 - 60 phút - Sấy khô tự động: 0 - 60 phút - Nhiệt độ thiết kế: chịu được tối đa 1400C - Nhiệt độ cài đặt: 105 – 1360C

Sat-450d sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang 143 lít, sấy chân không, 2 cửa

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: đường kính Ø 450 x sâu 900 mm - Dung tích: 143 lít - Kiểu nồi hấp 2 cửa (pass-through) - Thời gian tiệt trùng: 0 - 60 phút - Sấy khô tự động: 0 - 60 phút - Nhiệt độ thiết kế: chịu được tối đa 1400C

Sat-450w sturdy - nồi hấp tiệt trùng 143 lít, sấy chân không, bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: đường kính Ø 450 x sâu 900 mm - Dung tích: 143 lít - Thời gian tiệt trùng: 0 - 60 phút - Sấy khô tự động: 0 - 60 phút - Nhiệt độ thiết kế: chịu được tối đa 1400C - Nhiệt độ cài đặt: 105 – 1360C

Sat-450hp sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động, 143 lít, hộp trụ tròn, điều khiển plc

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ tròn: đường kính Ø 450 x sâu 900 mm - Dung tích: 143 lít - Kích thước ngoài: 800 x 1800 x 1250mm (rộng x cao x sâu) - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không gỉ SUS 304 - Nguồn điện: 220V – 440V AC, 50/60 Hz, 3 pha

Sat-450hpd sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động, 143 lít, dạng hộp trụ tròn, điều khiển plc, 2 cửa

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ tròn: đường kính Ø 450 x sâu 900 mm - Dung tích: 143 lít - Kích thước ngoài: 800 x 1800 x 1250mm (rộng x cao x sâu) - Kiểu nồi hấp 2 cửa (pass-through) - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không gỉ SUS 304

Sa-500av sturdy - nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 196 lít, sấy khô chân không

Hàng có sẵn
- Thể tích : 196 lít - Áp suất làm việc : 0.9~2.1 kgf/cm²  tương ứng với khoảng nhiệt độ từ 118ºC tới 134ºC - Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 500 x 1000 mm  - Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút - Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút

Sa-500abw sturdy - nồi hấp tiệt trùng nằm ngang 196 lít, sấy khô, bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Thể tích : 196 lít - Dải áp suất điều chỉnh: 0.9~2.1 kgf/cm² (bar), tương ứng với dải nhiệt độ khoảng từ 118ºC~134ºC - Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 500 x 1000 mm  - Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút - Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút

Sa-500abvw study - nồi hấp tiệt trùng 196 lít, sấy khô chân không và bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Thể tích : 196 lít - Áp suất làm việc : 0.9~2.1 kgf/cm²  tương ứng với khoảng nhiệt độ từ 118ºC tới 134ºC - Kích thước khoang tiệt trùng: Ø 500 x 1000 mm  - Thời gian tiệt trùng cài đặt: 0 tới 60 phút - Thời gian sấy khô cài đặt: 0 tới 60 phút

Sap-500w sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang dạng hộp 196 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: Ø 500 x 1000 mm - Dung tích: khoảng 196 lít - Kích thước ngoài: 800 x 1800 x 1350mm (rộng x cao x sâu) - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không rỉ. - Nhiệt độ hiển thị điện tử bằng đồng hồ cơ

Sat-500 sturdy - nồi hấp tiệt trùng tự động nằm ngang 196 lít, sấy chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: đường kính Ø500 x sâu 1000 mm - Dung tích: 196 lít - Thời gian tiệt trùng: 0 - 60 phút - Sấy khô tự động: 0 - 60 phút - Nhiệt độ thiết kế: chịu được tối đa 1400C - Nhiệt độ cài đặt: 105 – 1360C

Sat-500d sturdy - nồi hấp tiệt trùng 196 lít, thêm nước tự động, sấy chân không, 2 cửa

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: đường kính Ø 500 x sâu 1000 mm - Dung tích: 196 lít - Kiểu nồi hấp 2 cửa (pass-through) - Thời gian tiệt trùng: 0 - 60 phút - Sấy khô tự động: 0 - 60 phút - Nhiệt độ thiết kế: chịu được tối đa 1400C

Sat-500w sturdy - nồi hấp tiệt trùng 196 lít, sấy chân không, bơm nước tự động

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ: đường kính Ø 500 x sâu 1000 mm - Dung tích: 196 lít - Thời gian tiệt trùng: 0 - 60 phút - Sấy khô tự động: 0 - 60 phút - Nhiệt độ thiết kế: chịu được tối đa 1400C - Nhiệt độ cài đặt: 105 – 1360C

Sat-500hpd - nồi hấp tiệt trùng tự động, 196 lít, hộp trụ tròn, điều khiển plc, 2 cửa

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng hấp hình trụ tròn: đường kính Ø 500 x sâu 1000 mm - Dung tích: 196 lít - Kích thước ngoài: 800 x 1760 x 1440 mm (rộng x cao x sâu) - Kiểu nồi hấp 2 cửa (pass-through) - Cấu trúc vỏ, khung, cửa, jacket, buồng hấp bằng thép không gỉ SUS 304

Sa-302mb sturdy - nối hấp tiệt trùng để bàn 50 lít, có ghi dữ liệu, máy in, sấy khô chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước buồng: đường kính 300 x 710 sâu (mm) - Dung tích buồng: 50 lít - Nhiệt độ tiệt trùng cài đặt: 121°C hoặc 134°C, hoặc 105°C~135°C - Thời gian tiệt trùng: 1 – 60 phút (có thể lựa chọn chương trình tiệt trùng nhanh 4 phút, sấy 15 phút có sẵn)

Rsm 05h phoenix instrument - đức - máy khuấy từ gia nhiệt+ đầu dò nhiệt độ

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm - Vị trí khuấy : 1 - Thể tích khuấy : 20 lít (H2O) - Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh lên đến 550°C - Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O - Nhiệt độ điều chỉnh: 100- 580°C - Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm

Rsm 10 hp phoenix instrument - đức - máy khuấy từ có gia nhiệt

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm - Vị trí khuấy : 1 - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O) - Phạm vi nhiệt độ : 25 -  280°C - Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O - Kích cỡ cá từ (max) : 50 mm - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt độ : LED

Rsm 02 hp phoenix instrument - đức - máy khuấy từ có gia nhiệt + đầu dò nhiệt

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm - Vị trí khuấy : 1 - Thể tích khuấy : 20 lít (H2O) - Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O - Nhiệt độ max : 340°C - Có đầu dò nhiệt đi kèm - Kích cỡ cá từ (max) : 80 mm

Rsm 10 hs phoenix instrument - đức - máy khuấy từ có gia nhiệt

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy : 100 - 1500 rpm - Vị trí khuấy : 1 - Thể tích khuấy : 3 lít (H2O) - Phạm vi nhiệt độ : 25 -  280°C - Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O - Kích cỡ cá từ (max) : 50 mm - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy / nhiệt độ : LED

Rsm- 03-10kh phoenix instrument - đức - máy khuấy từ có gia nhiệt 10 vị trí

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy : 0 - 1100 rpm - Vị trí khuấy : 10 - Thể tích khuấy : 400 ml (H2O)/chỗ - Kích cỡ cá từ (max) : 40 mm - Bàn đặt mẫu : bằng thép không gỉ / màng silicone - Kích thước bàn : 182 x 552mm - Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền

Re-100d phoenix instrument - đức - bộ cô quay chân không (rotary evaporator)

Hàng có sẵn
- Tốc độ quay : 20-280 rpm - Động cơ DC không chổi than - Có thể quay đảo chiều - Bể nhiệt dung tích 5 lít - Phạm vi nhiệt độ : Môi trường xung quanh -180⁰C - Kiểm soát nhiệt độ chính xác : ± 1⁰C

Lhd-v phoenix instrument - đức - dispenser mate plus-buret optifix 0.5...50 ml

Hàng có sẵn
- Thể tích hút và rót mẫu : 0.5 --> 5.0ml, vạch chia : 0.10ml - Thể tích hút và rót mẫu : 1.0 --> 10.0ml, vạch chia : 0.20ml - Thể tích hút và rót mẫu : 2.5 --> 25.0ml, vạch chia : 0.50ml - Thể tích hút và rót mẫu : 5.0 --> 50.0ml, vạch chia : 1.00ml

Rs-os 20 phoenix instrument - đức - máy lắc tròn

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc : tròn - Phạm vi tốc độ  : 100 - 500 rpm - Biên độ lắc : 10 mm - Trọng tải tối đa : 7.5 Kg - Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền - Cài đặt thời gian lắc  : 1 - 1199 phút - Chế độ vận hành : định giờ và liên tục

Rs-ls20 phoenix instrument - đức - máy lắc ngang

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc : ngang - Phạm vi tốc độ  : 100 - 350 rpm - Biên độ lắc : 10 mm - Trọng tải tối đa : 7.5 Kg - Động cơ không chổi than hoạt động lâu bền - Cài đặt thời gian lắc  : 1 - 1199 phút - Chế độ vận hành : định giờ và liên tục

Rso-20d phoenix instrument-đức - máy khuấy đũa

Hàng có sẵn
- Thể tích khuấy tối đa : 20 lít (H2O) - Tốc độ khuấy : 0 - 2200 rpm - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy/momen : LCD - Độ phân giải màn hình hiển thị tốc độ : ± 1rpm - Lực mô men xoắn tối đa : 40 Ncm - Độ nhớt tối đa : 10000 mPas - Tự động dừng khi quá tải

Rso-40d phoenix instrument-đức - máy khuấy đũa

Hàng có sẵn
- Thể tích khuấy tối đa : 40 lít (H2O) - Tốc độ khuấy : 50 - 2200 rpm - Độ chính xác hiển thị tốc độ : ± 3rpm - Màn hình hiển thị tốc độ khuấy/mô men xoắn : LCD - Độ phân giải màn hình hiển thị tốc độ : ± 1rpm - Lực mô men xoắn tối đa : 60 Ncm

Rs-va10 phoenix instrument-đức - máy lắc ống nghiệm vortex

Hàng có sẵn
- Tốc độ  : 0 - 2500 rpm - Biên độ : 4 mm - Thay đổi liên tục tốc độ bằng núm vặn chia vạch - Chế độ lắc : liên tục và ấn giữ - Chân đế silicon triệt tiêu sự rung động khi ở tốc độ cao

Rsm-01hs phoenix instrument-đức -máy khuây từ có gia nhiệt

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy : 0 - 1500 rpm - Vị trí khuấy : 1 - Thể tích khuấy : 20 lít (H2O) - Tốc độ gia nhiệt : 6 K / phút / 1 lít H2O - Nhiệt độ max : 340°C

Hhp-160 phoenix instrument-đức - máy đồng hóa

Hàng có sẵn
Nguồn: 220-240V, 50/60 HZ Công suất: 160W Tốc độ: 8000-30000 vòng/phút điều khiển tốc độ bằng núm vặn 6 cấp Diện tích mẫu làm việc: 0,1-50ml hoặc 1-250ml Kích thước: 460 x 550 x 230 mm Khối lượng: 0,6 kg  

Hhp-500 phoenix instrument-đức - máy đồng hóa

Hàng có sẵn
Nguồn: 220-240V, 50/60 HZ   Công suất: 500W        Tốc độ: 10000-30000 vòng/phút         điều khiển tốc độ bằng núm vặn 7 cấp          Diện tích mẫu làm việc: 10-40000ml

Cd-1008 phoenix instrument-đức - máy ly tâm máu mini

Hàng có sẵn
Tốc độ : 7000 vòng/phút         Khay chứa mẫu: 2ml x 8 tuble and PCR8 x 2 rotors Kích thước: 150 x 150 x 120mm       Trọng lượng: 0,5 kg    Động cơ DC không chổi than

Cd-2012plus phoenix instrument-đức - máy ly tâm vi lượng tốc độ cao digital

Hàng có sẵn
Tốc độ : 15000 vòng/phút       Thời gian cài đặt: 0,5-99 phút Hiển thị: Màn hình LCD          Khay chứa mẫu: 2ml x 12 tuble or option      Kích thước: 260 x 250 x 140mm 

Cd-3024 phoenix instrument-đức - máy ly tâm vi lượng tốc độ cao digital

Hàng có sẵn
Tốc độ : 500-15000 vòng/phút            Thời gian cài đặt: 0,5-99 phút Hiển thị: Màn hình LCD          Khay chứa mẫu: 2ml x 24, 5ml x 18 or 0,5ml x 36 tuble or option  

Cd-3024r phoenix instrument-đức - máy ly tâm lạnh tốc độ cao digital

Hàng có sẵn
Tốc độ : 500-15000 vòng/phút            Thời gian cài đặt: 0,5-99 phút hoặc liên tục   Nhiệt độ: -20°C- +40°C          Hiển thị: Màn hình LCD hiển thị tốc độ, nhiệt độ, thời gian   

Cd-0412 phoenix instrument-đức - máy ly tâm lâm sàn

Hàng có sẵn
- Tốc độ quay : 300 - 4500 rpm, gia tốc 100rpm - Lực ly tâm max RCF : 2490 x g, gia tốc 100 x g

Ch-1424 phoenix instrument-đức - máy ly tâm máu

Hàng có sẵn
Tốc độ : 200-14000 vòng/phút, gia tốc 10 vòng/phút Thời gian cài đặt: 0,5-99 phút hoặc liên tục   Hiển thị: Màn hình LCD hiển thị tốc độ, thời gian      
popup

Số lượng:

Tổng tiền: