- Dung tích tiệt trùng: 24 lít
- Kích thước buồng: đường kính 280mm x chiều sâu 390mm
- Áp suất làm việc: 0.14Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Nhiệt độ điều chỉnh: 105 - 126 oC
- Điều chỉnh thời gian: 0 đến 60 phút
- Dung tích tiệt trùng: 18 lít
- Kích thước buồng: đường kính 280mm x chiều sâu 260mm
- Áp suất làm việc: 0.14Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Nhiệt độ điều chỉnh: 105 - 126 oC
- Điều chỉnh thời gian: 0 đến 60 phút
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 1000 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 2 0C
- Dung tích buồng hấp: 200 lít
- Kích thước buồng hấp Ø515 x 1000 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 2 0C
- Dung tích buồng hấp: 280 lít
- Kích thước buồng hấp Ø600 x 1000 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 2 0C
- Dung tích buồng hấp: 400 lít
- Kích thước buồng hấp Ø700 x 1100 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 2 0C
- Dung tích buồng hấp: 500 lít
- Kích thước buồng hấp Ø700 x 1300 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 40 ~ 134oC
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 2 0C
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 666 lít
- Kích thước ngoài: 1500 x 1360 x 1950 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Kích thước buồng hấp: 1200 x 610 x 910 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 666 lít
- Kích thước ngoài: 1500 x 1360 x 1950 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.23 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Kích thước buồng hấp: 800 x 600 x 600 mm (Dài x Rộng x Cao) tương đương với 288 lít
- Kích thước ngoài: 1100 x 1350 x 1900 mm (Dài x Rộng x Cao)
- Áp suất thiết kế: 0.245Mpa
- Áp suất làm việc: 0.225Mpa
- Nhiệt độ thiết kế: 139oC
- Nhiệt độ làm việc: 105 – 134oC
- Dung tích: 24 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø250 x 520 mm
- Áp suất làm việc: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Độ chính xác nhiệt độ trung bình: ≤ ±1oC
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 120 lít
- Kích thước buồng hấp Ø480 x 660 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp Ø510 x 740 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp: Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 1340C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ±10C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc tối đa: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình: ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 120 lít
- Kích thước buồng hấp Ø480 x 660 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 150 lít
- Kích thước buồng hấp Ø510 x 740 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 100 lít
- Kích thước buồng hấp Ø440 x 650 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 75 lít
- Kích thước buồng hấp Ø400 x 600 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø318 x 450 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Áp suất làm việc max: 0.23 Mpa
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 20 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 420 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 24 lít
- Kích thước buồng hấp Ø250 x 520 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 35 lít
- Kích thước buồng hấp Ø300 x 500 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Dung tích buồng hấp: 50 lít
- Kích thước buồng hấp Ø340 x 550 mm
- Áp suất làm việc định mức: 0.22 Mpa
- Nhiệt độ làm việc định mức: 134 0C
- Dải cài đặt nhiệt độ: 105 - 1340C
- Sai số nhiệt độ trung bình ≤ ± 1 0C
- Kích thước buồng: đường kính 200 x 370 sâu (mm)
- Dung tích buồng: 12 lít
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ ± 1oC
- Kích thước buồng: đường kính 250 x 360 sâu (mm)
- Dung tích buồng: 18 lít
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ ± 1oC
- Kích thước buồng: đường kính 250 x 470 sâu (mm)
- Dung tích buồng: 24 lít
- Áp suất làm việc: 0.22Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 134oC
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: 105 – 134oC
- Thời gian điều chỉnh: 0 – 99 phút
- Độ đồng đều nhiệt độ: ≤ ± 1oC