Đại diện hãng Kruss - Đức | Hải Đăng Scientific

Máy đo khối lượng riêng tiêm mẫu bán tự động ds7800-set3 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: 0–3 g/cm³ Độ chính xác: ±0.0001 g/cm³ Khoảng thời gian đo: Thông thường: 1 phút 3 phút bao gồm thời gian kiểm soát nhiệt độ Thể tích mẫu tiêm thủ công: 0.9 ml Nhiệt độ môi trường: 10–40 °C Khoảng nhiệt độ đo: 10–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.02 °C Điều chỉnh: Tự động (điều khiển bằng menu), với không khí khô và nước cất

Máy đo tỷ trọng chất lỏng bán tự động ds7700-set3 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: 0–3 g/cm³ Độ chính xác: ±0.001 g/cm³ Khoảng thời gian đo: Thông thường: 1 phút 3 phút bao gồm thời gian kiểm soát nhiệt độ Thể tích mẫu tiêm thủ công: 0.9 ml Nhiệt độ môi trường: 10–40 °C Khoảng nhiệt độ đo: 10–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.02 °C Điều chỉnh: Tự động (điều khiển bằng menu), với không khí khô và nước cất

Máy đo khối lượng riêng tiêm mẫu thủ công ds7800-set1,2 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: 0–3 g/cm³ Độ chính xác: ±0.0001 g/cm³ Khoảng thời gian đo: Thông thường: 1 phút 3 phút bao gồm thời gian kiểm soát nhiệt độ Thể tích mẫu tiêm thủ công: 0.9 ml Nhiệt độ môi trường: 10–40 °C Khoảng nhiệt độ đo: 10–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.02 °C Điều chỉnh: Tự động (điều khiển bằng menu), với không khí khô và nước cất

Máy đo tỷ trọng chất lỏng ds7700-set1,2 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: 0–3 g/cm³ Độ chính xác: ±0.001 g/cm³ Khoảng thời gian đo: Thông thường: 1 phút 3 phút bao gồm thời gian kiểm soát nhiệt độ Thể tích mẫu tiêm thủ công: 0.9 ml Nhiệt độ môi trường: 10–40 °C Khoảng nhiệt độ đo: 10–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.02 °C Điều chỉnh: Tự động (điều khiển bằng menu), với không khí khô và nước cất

Phân cực kế p1000-led hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Thang đo: Góc quay cực [°] Khoảng đo: 2 vòng chia độ (0–180°) Vạch chia độ: 1° Đọc độ chính xác 0.05° (với thước chạy) Nguồn sáng: 1 Đèn LED với bộ lọc Bước sóng: 589nm

Phân cực kế tự động p3000 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
  Khoảng đo lường: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.01° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.01° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ do: 0–99.9 °C Độ phân giải: 0.1 °C Độ chính xác: ±0.2 °C

Máy đo phân cực kế p8100-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 5–80 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế p8000-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 5–80 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế p8100 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Phân cực kế p8000 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Đo nhiệt độ: Với đầu dò nhiệt độ PRT-E hoặc PRT-T Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Máy đo độ phân cực có kiểm soát nhiệt độ peltier, p8100-p hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.002° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 15–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Đo nhiệt bằng ống PRG-100-EPT Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Máy đo độ phân cực có kiểm soát nhiệt độ peltier, p8000-p hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: ±90° hoặc ±259 °Z Độ chính xác: ±0.003° hoặc ±0.01 °Z Độ phân giải: 0.001° hoặc 0.01 °Z Thời gian đo: Khoảng 1s Khoảng nhiệt độ kiểm soát: 15–40 °C Độ chính xác nhiệt độ kiểm soát: ±0.2 °C Đo nhiệt độ: Đo nhiệt bằng ống PRG-100-EPT Khoảng nhiệt độ đo: 0–99.9 °C Độ phân giải nhiệt độ đo: 0.1 °C Độ chính xác nhiệt độ đo: ±0.2 °C

Khúc xạ kế cầm tay hr-models hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Kích thước nhỏ sử dụng di động Tự động bù nhiệt độ Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay dr301-95 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix Độ chính xác: nD ±0.00015/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay dr201-95 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix Độ chính xác: nD ±0.0003 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số cầm tay dr101-60 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: nD 1.3330–1.4419 hoặc 0–60 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0005 hoặc ±0.35 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s Bù nhiệt: 10-40°C Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100 Khoảng đo: 0–40°C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo mẫu trong bể chứa và nồi hơi, prb21s hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5600 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo mẫu trực tiếp trong đường ống pr21s-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế đo mẫu trực tiếp trong đường ống pr21s hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: 3–60 s Lăng kính: Sapphire Bù nhiệt: ICUMSA Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100 Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C Độ chính xác: ±0.2 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số abbe ar2008 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Bù nhiệt: 0–90 °C Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.3 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế analog abbe, ar4 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0005/0.25 %Brix Lăng kính: Kính quang học Nguồn sáng: LED Bước sóng: 589nm Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số Khoảng đo: 0–99 °C Độ chính xác: ±0.5 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế tự động kỹ thuật số, dr6300-tf hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
 Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động, dr6200-tf hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động, dr6100-tf hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế kỹ thuật số tự động, dr6000-tf hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Đo nhiệt độ: Tích hợp cảm biến đo nhiệt độ Pt100 Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6300 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.70000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6200 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6100 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6000 hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: Nếu không có điều khiển nhiệt độ mẫu, bạn có thể kết nối bộ điều chỉnh nhiệt để điều khiển nhiệt độ Khoảng đo nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác khoảng đo: ±0.1 °C Độ phân giải: 0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6300-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6200-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.32000–1.58000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.00002/±0.02 %Brix Độ phân giải: nD 0.00001/0.01 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6100-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.7000/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C

Khúc xạ kế tự động dr6000-t hãng kruss - đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5800/0–95 %Brix Độ chính xác: nD ±0.0001/±0.1 %Brix Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix Khoảng thời gian đo: Khoảng 4s Lăng kính: Sapphire Điều khiển/kiểm soát nhiệt độ: tích hợp điều khiển nhiệt độ Peltier Khoảng điều khiển nhiệt độ: 10–80 °C Độ chính xác: ±0.1 °C
popup

Số lượng:

Tổng tiền: