- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái
- Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 648 lọ
- Dung tích nito lỏng: 65 lít
- Dung tích làm việc: 55 lít
- Lượng nitơ hao hụt: 0,79 lít/ ngày
- Thời gian giữ nhiệt: 44 ngày
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái
- Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 864 lọ
- Dung tích nito lỏng: 95 lít
- Dung tích làm việc: 85 lít
- Lượng nitơ hao hụt: 0,81 lít/ ngày
- Thời gian giữ nhiệt: 66 ngày
- Dung tích tiệt trùng: 18 lít
- Kích thước buồng: đường kính 280mm x chiều sâu 260mm
- Áp suất làm việc: 0.14Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Nhiệt độ điều chỉnh: 105 - 126 oC
- Điều chỉnh thời gian: 0 đến 60 phút
- Dung tích tiệt trùng: 24 lít
- Kích thước buồng: đường kính 280mm x chiều sâu 390mm
- Áp suất làm việc: 0.14Mpa
- Nhiệt độ làm việc: 126oC
- Nhiệt độ điều chỉnh: 105 - 126 oC
- Điều chỉnh thời gian: 0 đến 60 phút
- Cấu trúc vỏ ngoài được chế tạo bằng vật liệu techpolymer.
- Bề mặt gia nhiệt bằng hợp kim nhôm
- Đường kính bề mặt gia nhiệt: 155 mm
- Khả năng kháng nước và bụi: IP42
- Cài đặt tốc độ khuấy: lên tới 1500 vòng/phút
- Cài đặt nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng đến 370oC.
- Vật liệu chế tạo bằng hợp kim kẽm và technopolymer.
- Bốn chân chống trượt.
- Đường kính quỹ đạo lắc: 4.5 mm
- Cài đặt tốc độ dạng analog
- Tốc độ: lên tới 3000 vòng/phút
- Chế độ hoạt động: nhấn (touch) hay liên tục.
- Vật liệu chế tạo bằng hợp kim kẽm và technopolymer.
- Bốn chân chống trượt.
- Đường kính quỹ đạo lắc: 4.5 mm
- Cài đặt tốc độ dạng analog
- Tốc độ: lên tới 3000 vòng/phút
- Chế độ hoạt động: cảm ứng hồng ngoại (IR) hay liên tục.