-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI2300-02
Thang đo EC |
0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
---|
Máy đo EC/TDS/Độ Mặn để bàn hãng Hanna
Model: HI2300-02
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn Để Bàn Hãng Hanna
- Máy đo Độ dẫn/TDS/Độ Mặn HI2211-02 là sản phẩm của hãng Hanna,đây là một máy để bàn chuyên dụng. Máy sử dụng một đầu dò độ dẫn 4 vòng với cảm biến bạch kim để cung cấp tính linh hoạt và có thể đo được độ dẫn điện rất thấp hoặc rất cao mà không cần phải thay đổi đầu dò ,cho kết quả đo nhanh - có độ chính xác cao phù hợp sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa sinh,dược phẩm,môi trường,...
- Màn hình LCD lớn,hiển thị chi tiết các thông số tham chiếu tường minh.
- Tự động chọn thang đo EC và TDS, tối ưu dựa trên dung dịch mẫu để duy trì độ chính xác cao nhất có thể.
- Hiệu chuẩn tự động tại 1 điểm với 1 trong 6 dung dịch chuẩn được lập trình sẵn. Độ mặn được hiệu chuẩn tại một điểm bằng dung dịch chuẩn HI7037 100% NaCl.
- Đầu dò EC 4 vòng HI76310 tích hợp cảm biến nhiệt độ hoạt động trên một thang đo rộng từ 0.00 µs/cm đến 500.0 mS/cm*.
- Hệ số TDS tùy chỉnh từ 0.40 đến 0.80.
- Bù nhiệt tự động hoặc bằng tay từ -20.0 đến 120.0°C hoặc có thể không kích hoạt khi đo độ dẫn hoặc TDS thực tế. Hệ số điều chỉnh nhiệt độ, còn được gọi là β, điều chỉnh từ 0.00 đến 6.00%/°C.
- Dữ liệu GLP bao gồm ngày tháng, thời gian, chuẩn người dùng, offset và hằng số cell có thể được truy cập bất cứ lúc nào cùng với số đo hiện tại bằng cách chọn tùy chọn GLP.
- Ghi dữ liệu phép ghi lên đến 500 điểm dữ liệu
- Chuyển đổi dữ liệu - Dữ liệu có thể chuyển sang một máy tính để xem dữ liệu và lưu trữ với một cáp USB và phần mềm HI 92000.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn HI2300-02
Thang đo EC |
0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
---|---|
Độ phân giải EC |
0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác EC (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn EC |
tự động, 1 điểm với 6 giá trị (84, 1413, 5000, 12880, 80000, 111800 μS/cm) |
Thang đo TDS |
0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, đến 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)**, với hệ số chuyển đổi 0.80 |
Độ phân giải TDS |
0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác TDS (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, giá trị lớn hơn) |
Hệ số TDS |
0.40 đến 0.80 (mặc định là 0.50) |
Thang đo độ mặn |
0.0 to 400.0% NaCl |
Độ phân giải độ mặn |
0.1% NaCl |
Độ chính xác độ mặn (@25ºC/77ºF) |
±1% kết quả đo |
Hiệu chuẩn độ mặn |
1 điểm với dung dịch chuẩn HI7037 |
Thang đo nhiệt độ |
±0.4°C (±0.8°F) (trừ sai số đầu dò) |
Độ phân giải nhiệt độ |
-20.0 to 120.0 ºC |
Độ chính xác nhiệt độ (@25ºC/77ºF) |
0.1 °C |
Hiệu chuẩn nhiệt độ |
2 điểm, tại 0 và 50°C |
Hệ số nhiệt độ |
Tùy chọn từ 0.00 đến 6.00%/°C (chỉ EC và TDS) |
Điện cực |
HI76310, đầu dò độ dẫn bạch kim 4 vòng tích hợp cảm biến nhiệt độ và cáp 1m (3.3 ') (bao gồm) |
Ghi dữ liệu |
500 mẫu, ghi bằng tay |
Tự động tắt |
Sau 5 phút không sử dụng (có thể không kích hoạt) |
Kết nối |
Cổng USB |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Nguồn điện |
12 VDC adapter (included) |
Kích thước |
235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3”) |
Khối lượng |
1.3 kg (2.9 lbs.) |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực |
Cung Cấp Bao Gồm
- Máy đo HI2300-02
- Điện cực HI76310
- Adapter 12 VDC
- Tài liệu HDSD và các giấy tờ liên quan
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !