-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI83300-02
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Máy quang đo đa chỉ tiêu trong nước hãng Hanna
Model : HI83300-02
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna
- Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI83300-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các ứng dụng đo đạt chỉ tiêu nước khi đi thực nghiệm hiện trường,được ứng dụng tại các trung tâm môi trường,sở tài nguyên,...
- Tích hợp nhiều phương pháp,phép đo
- Dải sóng cài đặt rộng
- Tùy chọn tùy chỉnh bao gồm nhiều hình dạng và kích cỡ cuvet, tùy chọn đường cong hiệu chuẩn và các phương pháp.
- Sử dụng đèn vonfram-halogen để tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ dài hơn và chất lượng ánh sáng được cải thiện cho nhiều bước sóng khác nhau,phụ kiện luôn có sẵn,dễ dàng thay thế
- Màn hình LCD lớn 6" với độ tương phản cao giúp hiển thị chi tiết thông tin ngay cả khi ngoài hiện trường.
- Bàn phím điều khiển bằng cảm ứng điện dung
- Điều kiện hoạt động: 10-40oC, độ ẩm tối đa 80%
- Tích hợp Pin lithium ion có thể sạc lại sử dụng kéo dài trong 3.000 lần đo, hoặc 8 giờ - trong suốt một ngày sử dụng ngoài hiện trường.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Nước HI801-02
Thông số chính
Điện cực pH |
Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) |
Kiểu ghi |
Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu |
Bộ nhớ ghi |
1000 mẫu |
Kết Nối |
USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity |
GLP |
Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH |
Màn hình |
LCD có đèn nền 128 x 64 |
Pin |
Pin sạc 3.7VDC |
Nguồn điện |
5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ |
Kích thước |
206 x 177 x 97 mm |
Khối lượng |
1.0 kg |
Nguồn sáng |
5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm |
Đầu dò ánh sáng |
Silicon photodetector |
Bandpass Filter Bandwidth |
8 nm |
Bandpass Filter Wavelength Accuracy |
±1 nm |
Cuvet |
Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm) |
Số phương pháp |
Tối đa 128 |
Bảo hành |
12 tháng |
Dải thang đo cho các chỉ tiêu
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Amoni thang thấp |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
Amoni thang trung |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
Amoni thang cao |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
Chất hoạt động về mặt, anion |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
Axit cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả đo |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả đo |
Chlorine dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
Chlorine dioxide (phương pháp nhanh) |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Clo dư thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Clo tổng thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
Clo tổng thang siêu cao |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả đo |
Crom VI thang cao |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả đo |
Crom VI thang thấp |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả đo |
Chất khử oxy (deha) |
0 to 1000 μg/L DEHA O2 |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
Chất khử oxy (carbohydrazide) |
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
Chất khử oxy (hydroquinone) |
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic) |
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả đo |
Đồng thang cao |
0.00 to 5.00 mg/L Cu |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
Đồng thang thấp |
0.000 to 1.500 mg/L Cu |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±5% kết quả đo |
Flo thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Flo thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả đo |
Độ cứng tổng thang thấp |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
Độ cứng tổng thang trung |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả đo |
Độ cứng tổng thang cao |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả đo |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0`01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả đo |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
Mangan thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả đo |
Mangan thang thấp |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả đo |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả đo |
Niken thang cao |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả đo |
Niken thang thấp |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả đo |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
Nitrit nước ngọt thang cao |
0 to 150 mg/L NO2- |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
Nitrit nước ngọt thang thấp |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
Nitrit nước biển thang siêu thấp |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
Photphat thang cao (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả đo |
Photphat thang thấp (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
Photphat thang siêu thấp (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
Sắt thang cao (sắt tổng) |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
Sắt thang thấp (sắt tổng) |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±8% kết quả đo |
Sắt II |
0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
Sắt II/III |
0.00 to 6.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
Silica thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Silica thang cao |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả đo |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
Cung Cấp Bao Gồm
- Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước HI83300-02
- Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
- Tài liệu HDSD và các giấy tờ liên quan
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !