-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI901C1
Thang đo |
-2.0 ― 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH / 0.01 pH |
Thiết bị chuẩn độ điện thế tự động hãng Hanna
Model : HI901C1
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Chuẩn Độ Điện Thế Hanna
- Hệ thống chuẩn độ HI901C một sản phẩm tuyệt với của hãng Hanna ,đây là một sự bổ sung hoàn hảo vào danh sách các thiết bị phân tích phòng thí nghiệm với hiệu năng và độ chính xác cao. HI901 có thể thực hiện phản ứng acid – base, oxi hóa khử, chuẩn độ môi trường khan và xác định nồng độ thuốc thử.
- Quá trình chuẩn độ được thực hiện hoàn toàn tự động,ngoài chức năng chuẩn độ, HI901 còn có thể được sử dụng như một thiết bị đo đa chỉ tiêu (pH, chỉ số oxi hóa khử).
- Dữ liệu có thể chuyển qua máy tính dễ dàng thông qua cáp RS232 và phần mềm HI900PC. Cổng RS232 được sử dụng để truyền báo cáo, phương pháp chuẩn độ và nâng cấp phần mềm của máy.
- Tích hợp nhiều phương pháp đáp ứng với nhiều ngành nghề khác nhau như thực phẩm, thức uống, dệt nhuộm, sản xuất rượu và dược phẩm...dựa trên các phương pháp chuẩn độ tiêu chuẩn như ISO, ASTM, AOAC, AOCS, EPA..
- Cung cấp đầy đủ các phụ kiện,hóa chất kèm thêm trên 1 set tiêu chuẩn
Thông Số Kỹ Thuật Bộ Máy Chuẩn Độ Điện Thế HI901C
Thông số PH
Thang đo |
-2.0 ― 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH / 0.01 pH |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) |
±0.001 pH |
Hiệu chuẩn |
Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 4 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 1 dung dịch đệm tự chọn). |
Thông số mV
Thang đo |
-2000.0 ― 2000.0 mV |
Độ phân giải |
0.1 mV |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) |
±0.1 mV |
Hiệu chuẩn |
Điều chỉnh 1 điểm |
Thông số nhiệt độ
Thang đo |
-5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K |
Độ phân giải |
0.1°C; 0.1°F; 0.1K |
Độ chính xác (@25ºC/77ºF) |
±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực |
Hiệu chuẩn |
Bằng tay (MTC) hoặc tự động (ATC) |
Thông số khác
Hệ thống khuấy |
Dùng cánh khuấy, 100 đến 2500 rpm, độ phân giải 100 rpm |
Hiển thị |
5.7” (320 x 240 pixel) màn hình màu LCD |
Thể tích Burette |
5, 10, 25, và 50 mL |
Độ phân giải Burette |
1/40000 |
Hiển thị độ phân giải |
0.001 mL |
Độ chính xác bơm |
±0.1% toàn thể tích burette |
Phương pháp |
Tối đa 100 phương pháp |
Burette Auto-Detection |
Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm |
Tốc độ bơm |
0.1 mL/min ― 2 x thể tích burette/min |
Xác định điểm kết thúc |
equivalence point (đạo hàm bậc 1 hoặc 2) hoặc fixed pH/mV value |
Các loại phản ứng chuẩn độ |
acid/base (pH hoặc mV-mode), oxy hóa khử, ,khan |
Đơn vị hiển thị |
Tùy chọn |
Đồ thị |
Đường chuẩn độ theo mV-volume hoặc pH-volume, Đường đạo hàm bậc 1 hoặc 2; Chế độ đo pH, mV : giá trị pH/mV/nồng độ theo thời gian |
Kết nối ngoại vi |
Kết nối cổng VGA,bàn phím PC, máy in, RS232 |
Tiêu chuẩn GLP |
Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo. |
Ngôn ngữ |
Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Italia |
Môi trường hoạt động |
10 ― 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH |
Môi trường lưu trữ |
-20 ― 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH |
Kích thước |
390 x 350 x 380 mm (15.3 x 13.8 x 14.9 in) |
Khối lượng |
Gần 9 kg (20 lbs.) |
Cung cấp gồm |
máy chuẩn độ, 1 analog board, 1 cánh khuấy và giá đỡ, 1 burette 25mL, 1 bơm, 1 đầu dò nhiệt độ, cáp RS232, phần mềm kết nối máy tính, giấy chứng nhận chất lượng và HDSD. |
Cung Cấp Bao Gồm
- Máy chính HI9010C
- Full set phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm(liên hệ để biết rõ chi tiết)
- HDSD tiếng Anh/Việt và các giấy tờ kèm theo
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !