-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI93102
pH |
|
Thang đo |
5.9 to 8.5 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
± 0.1 pH |
Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước hãng Hanna
Model : HI93102
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Cầm Tay Hanna
- Máy đo quang phổ đo nước HI93102 là sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là máy đo cầm tay dễ sử dụng dùng để xác định nồng độ Brôm, Clo, Axit Cyanuric, Iot, Sắt, pH và độ đục có thiết kế nhỏ gọn,kết quả đo nhanh - chính xác.
- Chuẩn cho thang đo độ đục của HI93102 được công nhận theo tiêu chuẩn chính của USEPA. Các chuẩn này không độc hại , đồng nhất về kích thước và mật độ. Các chuẩn có thể tái sử dụng nhiều lần và ổn định với thời hạn sử dụng lâu dài.
- Cho phép người dùng lưu lên đến 25 giá trị đo. Bản ghi có thể dễ dàng xem lại bằng một nút nhấn và một cảnh báo sẽ xuất hiện nếu bộ nhớ đầy. Chế độ ghi có thể được kích hoạt hoặc vô hiệu hóa.
- Chế độ tự động kiểm tra lỗi CAL Check™
- Tính năng GLP : cho phép truy xuất nguồn gốc của tình trạng chuẩn.,bao gồm các điểm chuẩn, ngày tháng, và thời gian.
- Valy đựng máy tiện lợi,phù hợp với các ứng dụng đi đo hiện trường.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo Phổ Đo Nước HI93102
pH |
|
Thang đo |
5.9 to 8.5 pH |
Độ phân giải |
0.1 pH |
Độ chính xác |
± 0.1 pH |
Thuốc thử |
|
Độ đục |
|
Thang đo |
0.00 to 50.0 NTU |
Độ phân giải |
0.01 (0.00 to 9.99); 0.1 NTU (10.0 to 50.0) |
Độ chính xác |
±0.5 NTU hoặc ±5% kết quả đo |
Hiệu chuẩn |
2 điểm , 0.00 và 20.0 FTU |
Thuốc thử |
- |
Clo dư và Clo tổng |
|
Thang đo |
Dư: 0.00 to 2.50 mg/L (ppm); Tổng: 0.00 to 3.50 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
0.01 mg/L |
Độ chính xác |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
Thuốc thử |
Clo dư: HI93701-01 Clo tổng: HI93711-01 |
Axit Cyanuric |
|
Thang đo |
0 to 80 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
1 mg/L |
Độ chính xác |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
Thuốc thử |
|
Iot |
|
Thang đo |
0.0 to 12.5 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
0.1 mg/L |
Độ chính xác |
±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
Thuốc thử |
|
Brôm |
|
Thang đo |
0.00 to 8.00 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
0.01 mg/L |
Độ chính xác |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
Thuốc thử |
|
Sắt thang thấp |
|
Thang đo |
0.00 to 1.00 mg/L (ppm) |
Độ phân giải |
0.01 mg/L |
Độ chính xác |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
Phương pháp |
TPTZ |
Thuốc thử |
|
Thông số khác |
|
Nguồn đèn |
LED |
Nguồn sáng |
tế bào quang điện silicon @ 525 nm |
Tự Động Tắt |
sau 10 phút ở chế độ đo; sau 1 tiếng ở chế độ chuẩn kể từ lần đo cuối cùng |
Môi Trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% không ngưng tụ |
Pin |
4 x 1.5V |
Kích thước |
220 x 82 x 66 mm (8.7 x 3.2 x 2.6’’) |
Khối lượng |
510 g (1.1 lb.) |
Bảo hành |
12 tháng |
Cung Cấp Bao Gồm
- Máy đo quang phổ đo nước HI93102
- Cuvet có nắp
- PIN
- HDSD và các giấy tờ đi kèm
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !