Hanna HI932 - Thiết bị chuẩn độ điện thế chuyên dụng

Hanna HI932 - Thiết bị chuẩn độ điện thế chuyên dụng

Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI932

Call: 0903.07.1102

Loại phân tích

Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)

Chuẩn độ ngược

Đọc giá trị trực tiếp

Thiết bị chuẩn độ điện thế chuyên dụng Hanna

Model: HI932

Đặc Điểm Nổi Bật Máy Chuẩn Độ Điện Thế Hanna

- Hệ thống chuẩn độ HI932 một sản phẩm tuyệt với của hãng Hanna ,đây là một sự bổ sung hoàn hảo vào danh sách các thiết bị phân tích phòng thí nghiệm với hiệu năng và độ chính xác cao. HI932 có thể thực hiện phản ứng acid – base, oxi hóa khử, chuẩn độ môi trường khan và xác định nồng độ thuốc thử.

- Quá trình chuẩn độ được thực hiện hoàn toàn tự động,ngoài chức năng chuẩn độ, HI901 còn có thể được sử dụng như một thiết bị đo đa chỉ tiêu (pH, chỉ số oxi hóa khử).

- Tính năng bơm dynamic giúp người dùng tối ưu hóa thời gian chuẩn độ những vẫn giữ được độ chính xác cao, dựa trên sự thay đổi điện thế để điều chỉnh lượng thuốc thử bơm vào tương ứng,tính năng này sẽ theo dõi và xác định độ ổn định của tín hiệu trước khi tiến hành bơm lượt tiếp theo. Tính năng này sẽ đảm bảo kết quả đo được luôn có giá trị chính xác trong suốt quá trình chuẩn độ.

- Thiết kế thông minh giúp dễ dàng thay thế burette trong vài giây,giảm sự lây nhiễm chéo.

- Nổi trội với tính năng phát hiện điểm tương đương của phản ứng đảm bảo tính chính xác trong cả chu trình chuẩn độ

- Dữ liệu có thể chuyển qua cổng USB hoặc kết nối với máy tính qua cổng RS232 và phần mềm HI900PC. Cổng RS232 được sử dụng để truyền báo cáo, phương pháp chuẩn độ và nâng cấp phần mềm của máy.

- Tích hợp nhiều phương pháp đáp ứng với nhiều ngành nghề khác nhau như thực phẩm, thức uống, dệt nhuộm, sản xuất rượu và dược phẩm...dựa trên các phương pháp chuẩn độ tiêu chuẩn như ISO, ASTM, AOAC, AOCS, EPA..

- Cung cấp đầy đủ các phụ kiện,hóa chất kèm thêm trên 1 set tiêu chuẩn

- Vật liệu được làm từ cycoloy thay cho ABS - với ưu điểm cứng hơn, chống chịu hóa học tốt hơn và ít bám bẩn hơn ABS.

Thông Số Kỹ Thuật Bộ Máy Chuẩn Độ Điện Thế

Loại phân tích

Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV)

Chuẩn độ ngược

Đọc giá trị trực tiếp

Xác định điểm kết thúc

mV mặc định

pH mặc định

lên đến 5 điểm tương đương pH (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)

lên đến 5 điểm tương đương mV (đạo hàm bậc 1 hoặc 2)

BURET

Kích thước

5, 10, 25 và 50mL

Độ phân giải

0.001 mL

Tốc độ bơm

0.3 mL đến 2 x thể tích burette mỗi phút

Độ chính xác

±0.005 mL (buret 5mL)

±0.010 mL (buret 10mL)

±0.025 mL (buret 25mL)

±0.050 mL (buret 50mL)

HỆ THỐNG KHUẤY

Thang đo

200 đến 2500 rpm

Độ phân giải

100 rpm

pH

Thang đo

-2.0 đến 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH

Độ phân giải

0.1 pH / 0.01 pH

Độ chính xác

(@25ºC/77ºF)

±0.001 pH

Hiệu chuẩn

Tối đa 5 điểm (lựa chọn trong 8 dung dịch đệm tiêu chuẩn và 5 dung dịch đệm tự chọn).

Bù nhiệt

Tự động từ -5.0 to 105.0°C; 23.0 to 221.0°F

mV

Thang đo

-2000.0 đến 2000.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác (@25ºC/77ºF)

±0.1 mV

Hiệu chuẩn

1 điểm offset

ISE

Thang đo

1 x 10⁻⁶ đến 9.99 x 10¹⁰ nồng độ

Độ phân giải

1; 0.1; 0.01 nồng độ

Độ chính xác

±0.5% với nguyên tử hóa trị I; ±1% với nguyên tử hóa trị II

Hiệu chuẩn

Tự động, hiệu chuẩn lên đến 5 điểm, 7 dung dịch chuẩn cố định có sẵn (0,01, 0,1, 1, 10, 100, 1000, 10000 tùy chọn theo nồng độ) và 5 dung dịch tùy chỉnh

NHIỆT ĐỘ

Thang đo

-5.0 ― 105.0°C; 23.0 ― 221.0°F; 268.2 ― 378.2K

Độ phân giải

0.1°C; 0.1°F; 0.1K

Độ chính xác

(@25ºC/77ºF)

±0.1°C; ±0.2°F; ±0.1K, chưa bao gồm sai số điện cực

LƯU TRỮ DỮ LIỆU

Phương pháp

Tối đa 100 phương pháp (tiêu chuẩn và tùy chọn người dùng)

Ghi dữ liệu

lên đến 100 báo cáo chuẩn độ và pH/mV/ISE

KẾT NỐI

Đo

Cổng BNC (pH, ORP, ISE half-cell và kết hợp)

Cổng 4 mm Banana (điện cực so sánh)

Cổng RCA (điện cực nhiệt độ)

Cổng 6 – pin (cánh khuấy)

Peripheral

Cổng DIN 6-pin (bàn phím PC bên ngoài)

Cổng DB-25 (máy in)

Cổng USB chuẩn B (cổng PC)

Cổng 6 – pin (cánh khuấy)

THÔNG SỐ KHÁC

Giá đỡ điện cực

Ống dây thuốc thử/chất chuẩn độ (4 lỗ)

Điện cực 3 x 12mm (3 lỗ)

Đầu dò nhiệt độ

Cánh khuấy

Analog board

2

Dosing pump

2

Buret đi kèm

1 (25mL)

Thể tích buret

5, 10, 25 và 50mL

Độ phân giải buret

1/40000

Hiển thị độ phân giải

0.001 mL

Độ chính xác bơm

±0.1% toàn thể tích burette

Nhận diện Burette

Tự động nhận thể tích burette khi gắn vào bơm

Tiêu chuẩn GLP

Lưu trữ toàn bộ thông tin máy chuẩn độ, người sử dụng, tên mẫu, phương pháp đo.

Liên kết phương pháp

Chuẩn độ ngược

Tương thích HI932

Hiển thị

màn hình màu LCD 5.7” (320 x 240 pixel)

Ngôn ngữ

Tiếng Anh, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha.

Nguồn điện

100-240 VAC, 50/60Hz

-01: US plug (type A);

-02: European plug (type C)

Power draw

0.5 Amps

Môi trường hoạt động

10 đến 40°C (50 ― 104°F), tối đa 95% RH

Môi trường lưu trữ

-20 đến 70°C (-4 ― 158°F), tối đa 95% RH

Kích thước

315 x 205 x 375 mm

Khối lượng

Gần 4.3 kg với 1 bơm, 1 cánh khuấy và điện cực

Cung Cấp Bao Gồm

- Máy chính HI932

- Full set phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm(liên hệ để biết rõ chi tiết)

- HDSD tiếng Anh/Việt và các giấy tờ kèm theo

 

---

Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG

(Hải Đăng Scientific)

MST: 0109541751

Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102

E-mail: info.haidangsci@gmail.com

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !

popup

Số lượng:

Tổng tiền: