-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI5321-02
EC |
Thang đo |
0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ; 1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm |
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng để bàn hãng Hanna
Model: HI5321-02
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng Để Bàn Hãng Hanna
- Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ HI5321-02 là sản phẩm của hãng Hanna,là một máy đo để bàn tiên tiến với một màn hình LCD lớn màu, phím cảm ứng điện dung, và cổng USB để kết nối máy tính - có độ chính xác cao phù hợp sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa sinh,dược phẩm,môi trường,...
- Giao diện tương tác người dùng: cho phép hiển thị các phép đo trong các chế độ khác nhau như các phép đo cơ bản có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. Chỉ số ổn định hiệu chuẩn có thể được điều chỉnh từ nhanh, trung bình, và chính xác. Giới hạn báo động có thể được cài đặt bên trong hoặc bên ngoài giới hạn cho phép.
- Màn hình hiển thị: màn hình LCD đồ họa màu sắc cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.
- Bàn phím cảm ứng điện dung hiện đại tiện lợi cho phép người dùng thực hiện nhiều thao tác
- Dữ liệu GLP: tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ với một phím. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, đệm/chuẩn sử dụng cho hiệu chuẩn và slope. Offset cũng được hiển thị cho các điện cực pH.
- CAL Check™: cảnh báo người dùng về lỗi trong thời gian hiệu chuẩn của điện cực pH. Các thông báo gồm "điện cực bẩn/hỏng", "đệm bị nhiễm," tình trạng điện cực.
- Ghi dữ liệu: Ba chế độ ghi có sẵn gồm có tự động, bằng tay, và AutoHold. Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50.000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100.000 điểm dữ liệu. Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.
- Chuyển đổi dữ liệu: Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000 (cả hai được bán riêng).
- Trợ giúp theo ngữ cảnh: thông qua phím chuyên dụng "HELP". Thông điệp hướng dẫn rõ ràng và hướng dẫn hiển thị trên màn hình một cách nhanh chóng và dễ dàng hướng dẫn người dùng cài đặt và hiệu chuẩn. Các thông tin trợ giúp hiển thị là tương đối so với tùy chọn đang được xem.
Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo Đa Chỉ Tiêu HI5321-02
EC |
Thang đo |
0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ; 1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm |
Độ phân giải |
0.001 µS/cm ; 0.01 µS/cm 0.001 mS/cm ;0.01 mS/cm ; 0.1 mS/cm |
|
Độ chính xác |
± 1 kết quả đo (±0.01 µS/cm) |
|
Hằng số cell |
0.0500 đến 200.00 |
|
Loại cell |
2, 4 cell |
|
Hiệu chuẩn |
Tự động nhận chuẩn / 1 điểm / đa điểm |
|
Nhắc chuẩn |
Có |
|
Hệ số nhiệt độ |
0.00 đến 10.00 %/oC |
|
Bù nhiệt |
Không kích hoạt / Linear / Non linear ( Nước tự nhiên) |
|
Nhiệt độ tham khảo |
5.0 to 30.0 °C |
|
Cấu hình |
Đến 10 |
|
USP |
có |
|
TDS |
Thang đo |
0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm,100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt |
Độ phân giải |
0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt |
|
Độ chính xác |
±1% kết quả đo (±0.01 ppm) |
|
Trở kháng |
Thang đo |
1.0 to 99.9 Ω•cm ; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm;100 to 999 KΩ•cm ; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm |
Độ phân giải |
0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm;1 KΩ•cm ; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm* |
|
Độ chính xác |
±2% kết quả đo (±1 Ω•cm) |
|
Độ mặn |
Thang đo |
Thực hành: 0.00 to 42.00 psu; Nước biển : 0.00 to 80.00 ppt; Phần trăm : 0.0 to 400.0% |
Độ phân giải |
Thực hành: 0.01 Nước biển : 0.01 Phần trăm : 0.1% |
|
Độ chính xác |
±1% kết quả đo |
|
Hiệu chuẩn |
Phần trăm: 1 điểm (với dung dịch HI7037) |
|
Nhiệt độ |
Thang đo |
-20.0 to 120.0 ºC; -4.0 to 248.0 ºF |
Độ phân giải |
0.1 °C, 0.1 °F |
|
Độ chính xác |
±0.2 °C; ±0.4 °F |
|
Hiệu chuẩn |
3 điểm (0, 50, 100 độ C) |
|
Cổng kết nối PC |
USB |
|
GLP |
Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn |
|
Nguồn điện |
Adapter 12V |
|
Kích thước |
160 x 231 x 94 mm |
|
Khối lượng |
1.2 Kg |
Cung Cấp Bao Gồm
- Máy đo HI5321
- Đầu dò độ dẫn/TDS HI76312 cáp 1m
- 4 gói dung dịch chuẩn 1413 µS/cm
- 2 gói dung dịch chuẩn 12880 µS/cm
- 2 gói dung dịch chuẩn 5000 µS/cm
- 2 gói dung dịch rửa điện cực
- Giá đỡ điện cực HI76404W
- Pipet nhựa
- Chứng chỉ chất lượng cho máy và đầu dò
- Hộp đựng bằng giấy
- Adapter 12 VDC
- Tài liệu HDSD và các giấy tờ liên quan
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail.com
Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !