Top những đơn vị cung cấp Máy Lắc uy tín tại Việt Nam

Vrn-210 gemmy - máy lắc túi máu

Hàng có sẵn
- Máy lắc tròn, có thể sử dụng lắc liên tục - Ứng dụng: phù hợp với lắc, trộn các loại mẫu trong xét nghiệm chuẩn độ, trong huyết học, tiết niệu, miễn dịch EIA/Elisa. Các ứng dụng đo Alpha, Kline, Mazzini, Syphills, kiểm tra thai kỳ… - Cung cấp kèm theo mặt lắc chống trượt cho các loại bình, đĩa, túi máu, giá để ống nghiệm…

Vrn-200 gemmy - máy lắc túi máu

Hàng có sẵn
- Máy lắc tròn, có thể sử dụng lắc liên tục - Ứng dụng: phù hợp với lắc, trộn các loại mẫu trong xét nghiệm chuẩn độ, trong huyết học, tiết niệu, miễn dịch EIA/Elisa. Các ứng dụng đo Alpha, Kline, Mazzini, Syphills, kiểm tra thai kỳ… - Cung cấp kèm theo mặt lắc chống trượt cho các loại bình, đĩa, túi máu, giá để ống nghiệm…

Vrn-360 gemmy - máy lắc túi máu

Hàng có sẵn
- Máy lắc tròn, có thể sử dụng lắc liên tục - Ứng dụng: phù hợp với lắc, trộn các loại mẫu trong xét nghiệm chuẩn độ, trong huyết học, tiết niệu, miễn dịch EIA/Elisa. Các ứng dụng đo Alpha, Kline, Mazzini, Syphills, kiểm tra thai kỳ… - Cung cấp kèm theo mặt lắc chống trượt cho các loại bình, đĩa, túi máu, giá để ống nghiệm…

Vm-370 gemmy - máy lắc ống máu

Hàng có sẵn
- Tốc độ lắc: 40 vòng/phút (±3 vòng/phút) - Đường kính lắc: 19mm - Kích thước máy: 450 x 300 x 125mm - Trọng lượng tịnh: khoảng 7kg - Số thanh lăn: 7 thanh - Công suất lắc: + 18 ống 5ml

Shld0403dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút) shld0415dg ohaus

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shrk07al1 ohaus – mỹ - máy lắc ống máu

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút - Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o - Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút - Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm

Shld0415dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shld0415al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 1300 vòng/phút - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm

Shldmp03dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (1200 vòng/phút, lắc 4 đĩa vi phiến)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 4 đĩa vi phiến hoặc 2 giá để ống micro

Shex1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (độ ẩm môi trường 100%)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg

Shhd1619al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng lớn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33 cm

Shhd1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 16kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg  

Shhd2325al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng 22.7kg

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút hoặc lắc liên tục - Bán kính lắc: 25 mm - Tải trọng lắc tối đa: 22.7 kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 45.7 x 61 cm

Shhd2325dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 22.7kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 23kg

Shhd4525dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg

Shhd4550dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 51mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg

Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 68kg) shhd6825dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ Bán kính lắc: 25mm Tải trọng lắc tối đa: 68 kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 61 x 91 cm  

Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 68kg) shhd6850dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút Công suất lắc tối đa: 7 bình 6000ml (hoặc 9 bình 4 lít, hoặc 7 bình 3 lít, hoặc 14 bình 2 lít, hoặc 24 bình 1 lít, hoặc 40 bình 500ml, hoặc 64 bình 250ml, hoặc 61 bình 125ml, hoặc 94 bình 50ml, hoặc 160 bình 25ml,  336 bình 10ml) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 74.4. x 36.0 x 17.0 cm Trọng lượng: 104.4 kg

Máy lắc ngang kỹ thuật số (300 vòng/phút, 6.8kg) shrc0719dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 300 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1% trên 100 vòng/phút; ±1 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút Tải trọng lắc tối đa: 6.8 kg Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33cm Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 35.5 x 14.6 Trọng lượng: 22.2kg

Máy lắc 3 chiều, 1 tầng shrk07al1 ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 14.0 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc 3 chiều, 2 tầng shrk07al2 ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Số mặt lắc tích hợp: 2 mặt lắc – 2 tầng Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 24.1 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc 3 chiều, điều khiển kỹ thuật số shrk04dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ±1 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ Tải trọng lắc tối đa: 4.5kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 32.4 x 25.4 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 25.4 x 14.0 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc bập bênh điều khiển analog shwv02al ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 16.5 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc bập bênh điều khiển kỹ thuật số shwv02dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 30 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 20o Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 25.4 x 16.5 cm Trọng lượng: 7.3 kg

Máy lăc ổn nhiệt (ủ ấm) cho 1 block isthblhts ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 4oC (dưới nhiệt độ phòng 4oC) tới 100oC Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút Bán kính lắc: 3mm    

Máy lăc ổn nhiệt (làm lạnh và ủ ấm) cho 1 block isthblcts ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 17oC (dưới nhiệt độ phòng 17oC) tới 100oC Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC hoặc dưới 20oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút Bán kính lắc: 3mm  

Máy lắc tròn ổn nhiệt bình tam giác isld04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5 oC ở 37 oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% so với tốc độ tài đặt Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 3.6kg Kích thước khay lắc: dài x rộng = 279 x 197mm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 432 x 279 x 270mm

Máy lắc ổn nhiệt 4 đĩa, nắp trong (máy ủ lắc 4 khay elisa) isldmphdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ  

Máy lắc ổn nhiệt 4 đĩa, nắp đục (máy ủ lắc 4 khay elisa) isldmphdgl ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ  

Máy lắc ổn nhiệt lạnh cho 2 block hoặc 2 đĩa vi phiến isicmbcdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng -10oC (dưới nhiệt độ môi trường 10oC) tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc đĩa: từ 100 tới 1200 vòng/phút Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc block: từ 100 tới 600 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm  

Sho-2d daihan - máy lắc tròn 350 x 350mm

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt lắc: 350 x 350mm - Chuyển động lắc: chuyển động tròn - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Bán kính lắc: 15mm - Động cơ DC không chổi than

Shr-2d daihan - máy lắc ngang 350 x 350mm

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt lắc: 350 x 350mm - Chuyển động lắc: lắc ngang - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Bán kính lắc: 15mm - Động cơ DC không chổi than

Mixr-40 daihan – hàn quốc - máy lắc ống máu

Hàng có sẵn
- Số lượng thanh lăn: 5 thanh - Kích thước thanh lăn: Ø9 x dài 325mm, bằng PVC - Lắc tối đa: 8 ống 15ml hoặc 8 ống 50ml - Tốc độ lắc: cố định 40 vòng/phút - Công suất động cơ AC 12W - Điều chỉnh thời gian: 0 ~ 60 phút (bằng nút xoay) hoặc để lắc liên tục

Rt-10 daihan - máy lắc ống máu rotating mixer

Hàng có sẵn
- Ứng dụng: khuấy trộn, đảo, phân tích.. các mẫu máu, môi trường nuôi cấy, giữ mãu sinh học ở dạng huyền phù - Kiểu lắc trộn: lắc trộn xoay vòng - Tốc độ lắc: 5 đến 60 vòng/phút - Điều chỉnh góc quay: 0 – 90o - Chương trình: 6 chương trình lắc 10 bước

Máy lắc 3 chiều có ổn nhiệt isrk04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 15 o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 4.5 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc ống máu 3 chiều có ổn nhiệt isrk04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 15 o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 4.5 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc bập bênh có ổn nhiệt iswv02hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 30 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 20o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 2.3 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 23.5 x 18.4 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 8.6 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc vortex tải trọng lớn kỹ thuật số vxhddg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Công suất lắc: tùy theo mặt lắc cung cấp kèm theo có thể lắc tới 4 đĩa vi phiến, bình tam giá tới 1000ml hoặc 52 ống 0.5ml (tùy chọn) Khả năng lắc (trọng lượng lắc): 1.1kg Bộ điều khiển vi xử lý điều chỉnh tốc độ lắc đồng nhất Tốc độ lắc: + Chế độ lắc liên tục: 300 đến 2500 vòng/phút + Chế độ lắc chạm: 300 đến 3500 vòng/phút Cài đặt thời gian: 1 giây đến 160 giờ.

Máy lắc 3 chiều (lắc nhuộm gel), 290 x 200mm rk-1d daihan

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt lắc: 290 x 200mm - Tốc độ lặc: 5 – 50 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Góc nghiêng: lựa chọn ± 6 hoặc ±9 (mặc định là ±9) - Động cơ DC không chổi than, 14W - Cài đặt chương trình: 6 chương trình, 10 bước

Máy lắc 3 chiều (lắc nhuộm gel), 290 x 200mm, 2 tầng rk-1d daihan

Hàng có sẵn
- Máy lắc 3 chiều kỹ thuật số, 2 tầng - Kích thước mặt lắc: 290 x 200mm - Tốc độ lặc: 5 – 50 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Góc nghiêng: lựa chọn ± 6 hoặc ±9 (mặc định là ±9) - Động cơ DC không chổi than, 14W

Máy lắc nhuộm 3 chiều, 1 tầng, 300 x 300mm rk-2d daihan

Hàng có sẵn
Máy lắc 3 chiều kỹ thuật số, 1 tầng - Kích thước mặt lắc: 300 x 300mm - Tốc độ lặc: 5 – 50 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Góc nghiêng: lựa chọn ± 6 hoặc ±9 (mặc định là ±9) - Động cơ DC không chổi than, 14

Máy lắc nhuộm 3 chiều, 2 tầng, 300x300mm rk-2d daihan

Hàng có sẵn
- Máy lắc 3 chiều kỹ thuật số, 2 tầng - Kích thước mặt lắc: 300 x 300mm - Tốc độ lặc: 5 – 50 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Góc nghiêng: lựa chọn ± 6 hoặc ±9 (mặc định là ±9) - Động cơ DC không chổi than, 14W

Máy lắc tròn 255 x 255 mm maxshake ob2 daihan

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt lắc: 255 x 255 mm - Tốc độ lặc: 10 – 300 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Bán kính lắc: 10mm - Động cơ DC không chổi than - Cài đặt thời gian: tới 99 giờ 59 phút (chạy liên tục)  

Sk-l330-pro dlab - máy lắc ngang kỹ thuật số 350 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: ngang - Biên độ lắc: 10 mm - Trọng tải tối đa: 7.5 kg (kèm mặt lắc) - Động cơ DC không chổi than - Công suất động cơ vào: 28W - Công suất động cơ ra: 15W - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 100 - 350 vòng/phút - Màn hình hiển thị tốc độ: LCD - Màn hình hiển thị thời gian: LCD - Cài đặt thời gian: 1 phút – 19 giờ 59 phút - Chức năng bảo vệ quá tốc độ

Sk-o330-pro dlab - máy lắc tròn kỹ thuật số 500 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: tròn - Biên độ lắc: 10 mm - Trọng tải tối đa: 7.5 kg (kèm mặt lắc) - Động cơ DC không chổi than - Công suất động cơ vào: 28W - Công suất động cơ ra: 15W - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 100 - 500 vòng/phút - Màn hình hiển thị tốc độ: LCD - Màn hình hiển thị thời gian: LCD - Cài đặt thời gian: 1 phút – 19 giờ 59 phút

Sk-o180-s dlab - máy lắc tròn kỹ thuật số 200 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: tròn - Biên độ lắc: 20 mm - Trọng tải tối đa: 3 kg (kèm mặt lắc) - Động cơ DC - Công suất động cơ vào: 16W - Công suất động cơ ra: 10W - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 40 - 200 vòng/phút - Màn hình hiển thị tốc độ: LED - Màn hình hiển thị thời gian: LED

Mx-t6-pro dlab - máy lắc ống máu kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: lắc đảo và lăn tròn - Biên độ lắc: 24 mm - Trọng tải tối đa: 4 kg  - Số thanh lăn: 6 thanh - Kích thước thanh lăn: dài 280mm - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 10 - 70 vòng/phút - Màn hình hiển thị tốc độ: LCD - Cài đặt thời gian: có
popup

Số lượng:

Tổng tiền: