Thiết bị công nghệ sinh học

Hcm100-pro dlab - bể ổn nhiệt khô có lắc và làm lạnh (máy lắc ổn nhiệt lạnh block)

Hàng có sẵn
- Cho hiệu quả khuấy tốt nhất - Điều chỉnh tốc độ ổn định và dải điều chỉnh rộng - Điều khiển nhiệt độ gia nhiệt và làm lạnh chính xác - Có thể lập trình - Nhiều loại adapter cho các loại ống khác nhau

St800-sa dlab - thiết bị tiệt trùng que cấy

Hàng có sẵn
- Màn hình hiển thị: LED - Phạm vi nhiệt độ: 300~830 °C - Nhiệt độ tối đa vùng trung tâm: 825 ± 50 °C - Vùng điều chỉnh góc khu vực gia nhiệt: 0 -40 ° - Đường kính ngoài tối đa của vật tiệt trùng: 15mm - Chiều dài vùng gia nhiệt: 140mm

Dm0424 (s4-50) dlab scientific - máy ly tâm 4 ống 50ml, 4000 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Dải tốc độ: 500 - 4000 vòng/phút - Bước tăng: 100 vòng/phút - Độ chính xác: ±100 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa RCF: 2500 x g - Công suất ly tâm: lựa chọn rotor văng 6 ống 15ml, rotor văng 4 ống 50ml, rotor góc 24 x 15ml, rotor góc 12 x 10ml/8 x 15ml

Dây curoa máy lắc tròn hy-5,trung quốc

Hàng có sẵn
Dây Curoa cho máy lắc tròn HY-5 (Phụ kiện thay thế) MÁY LẮC TRÒN Model: HY-5 Sản xuất tại: Trung Quốc Đặc tính kỹ thuật: Đây là dòng máy lắc được sử dụng nhiều trong các lĩnh vực như Công nghiệp, Thực phẩm, Dược, Y tế, Nông nghiệp, …. Kiểu lắc Orbitan (tròn) Biên độ lắc: 20 mm Khoảng...

Nb-203xl n-biotek - tủ ấm co2 179 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 50C đến  600C - Độ chính xác nhiệt độ ±0.25℃ tại 37℃ - Bước tăng nhiệt độ: 0.1℃ - Tủ ấm áo khí gia nhiệt trực tiếp 6 mặt, có quạt tuần hoàn - Báo động mức CO2 cao thấp, báo nhiệt độ - Điều khiển: vi xử lý PID

Máy thổi khô mẫu bằng khí nito

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ: từ nhiệt độ phòng +5ºC đến 120ºC - Bước tăng nhiệt độ: ± 0,1ºC - Bộ Điều khiển: bộ điều khiển vi xử ly PID kỹ thuật số - Phương pháp gia nhiệt: thanh gia nhiệt - Bảng điều khiển: phím bấm dạng màng - Màn hình hiển thị: LED

Nb-105v n-biotek - máy lắc vortex

Hàng có sẵn
- Khoảng tốc độ: 0~3000 vòng/phút - Kiểu hoạt động: Chạm lắc hoặc lắc liên tục - Nguyên liệu: Đúc nhôm và ABS - Đầu lắc: Cao su - Kích thước: 130 (Rộng) x 155 (Sâu) x 155(Cao) mm - Nguồn điện: AC220V, 60Hz, 0.14A

Nb602ws n-biotek - tủ an toàn sinh học cấp 2 loại a2, 0.84m

Hàng có sẵn
- Tỷ lệ tuần hoàn dòng khí: dòng khí đối lưu 70%/ dòng khí xả 30% - Cấp độ sạch: đáp ứng tiểu chuẩn Class100 - Tốc độ dòng khí: 0.3 – 0.45 m/giây  - Màng lọc chính HEPA cho hiệu quả lọc 99.99% đối với các hạt có kích thước từ 0.3µm.

Nb602wsl n-biotek - tủ an toàn sinh học cấp 2 loại a2, 1.2m

Hàng có sẵn
- Tỷ lệ tuần hoàn dòng khí: dòng khí đối lưu 70%/ dòng khí xả 30% - Cấp độ sạch: đáp ứng tiểu chuẩn Class100 - Tốc độ dòng khí: 0.3– 0.45 m/s - Màng lọc chính HEPA cho hiệu quả lọc 99.99% đối với các hạt có kích thước từ 0.3µm. - Bộ tiền lọc: bộ lọc Nylon, được lắp ở đầu hút vào dòng khí, loại bỏ bụi đầu vào.

Nb-1100 n-biotek - nồi hấp tiệt trùng 100 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ sử dụng tiêu chuẩn: 121oC - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC ở 121oC - Áp suất làm việc: 0.1 – 0.21Mpa - Bộ điều khiển nhiệt độ: điều khiển P.I.D kỹ thuật số - Cài đặt thời gian: kiểu điện tử, 0 – 99 giờ 59 phút - Đồng hồ áp suất: đồng hồ cơ, 0 – 0.3 Mpa

Nb-1080 n-biotek - máy hấp tiệt trùng 80 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ sử dụng tiêu chuẩn: 121oC - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC ở 121oC - Áp suất làm việc: 0.1 – 0.21Mpa - Bộ điều khiển nhiệt độ: điều khiển P.I.D kỹ thuật số - Cài đặt thời gian: kiểu điện tử, 0 – 99 giờ 59 phút - Đồng hồ áp suất: đồng hồ cơ, 0 – 0.3 Mpa

Nb-1060 n-biotek - máy hấp tiệt trùng 60 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ sử dụng tiêu chuẩn: 121oC - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC ở 121oC - Áp suất làm việc: 0.1 – 0.21Mpa - Bộ điều khiển nhiệt độ: điều khiển P.I.D kỹ thuật số - Cài đặt thời gian: kiểu điện tử, 0 – 99 giờ 59 phút - Đồng hồ áp suất: đồng hồ cơ, 0 – 0.3 Mpa

Nb-1045 n-biotek - nồi hấp tiệt trùng 45 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ sử dụng tiêu chuẩn: 121oC - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5oC ở 121oC - Áp suất làm việc: 0.1 – 0.21Mpa - Bộ điều khiển nhiệt độ: điều khiển P.I.D kỹ thuật số - Cài đặt thời gian: kiểu điện tử, 0 – 99 giờ 59 phút - Đồng hồ áp suất: đồng hồ cơ, 0 – 0.3 Mpa

Nb-203 n-biotek - tủ ấm co2, nuôi cấy tế bào 42 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ môi trường+ 50C đến  600C + Độ chính xác nhiệt độ ±0.25℃ tại 37℃ + Bước tăng nhiệt độ: 0.1℃ + Điều khiển: PID vi xử lý kỹ thuật số - Tủ ấm áo khí gia nhiệt trực tiếp 6 mặt, có quạt tuần hoàn - Báo động mức CO2 cao thấp, báo nhiệt độ

Nb-205lf n-biotek - máy lắc ổn nhiệt có làm lạnh

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: dưới nhiệt độ môi trường 12oC đến +60oC (bước tăng 0.1oC) - Độ chính xác nhiệt độ: ±1.0oC tại 37oC - Bộ điều khiển: vi xử lý PID kỹ thuật số - Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút (bước tăng 1 vòng/phút) - Độ chính xác tốc độ: ±1 vòng/phút

Nb-205l n-biotek - tủ ấm lắc nuôi cấy

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: trên nhiệt độ môi trường 5oC đến +60oC (bước tăng 0.1oC) - Độ chính xác: ±0.25oC tại 37oC - Bước tăng nhiệt độ: ±0.1oC - Bộ điều khiển: vi xử lý kỹ thuật số PID - Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút - Độ chính xác: ±1 vòng/phút

Nb-603ws n-biotek - tủ thao tác pcr (dùng để chuẩn bị hóa chất)

Hàng có sẵn
- Màng lọc: HEPA – Hiệu suất lọc đạt 99.99% với các hạt kích thước 0.3 µm - Dòng khí thổi đứng - Quạt thổi khí tuần hoàn cưỡng bức - Cấp độ sạch: Class 100 - Công suất đèn chiếu sáng: 20W x 1 cái - Đèn UV tiệt trùng: 254nm x 1 cái

Nb-203xxl n-biotek - tủ ấm co2, nuôi cấy tế bào, 850 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ môi trường+ 5oC đến  60oC + Độ chính xác nhiệt độ ±0.5℃ tại 37℃ + Bước tăng nhiệt độ: 0.1℃ + Điều khiển: PID vi xử lý kỹ thuật số - Tủ ấm áo khí gia nhiệt trực tiếp 6 mặt, có quạt tuần hoàn

Nb-202 n-biotek - lò lai phân tử (khoảng 40 lít)

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 5oC đến 80oC - Độ chính xác nhiệt độ ±0.3℃ tại 37℃ - An toàn: Bảo vệ quá nhiệt S/W - Bộ điều khiển vi xử lý kỹ thuật số PID - Hiển thị màn hình LED - Dải tốc độ: thay đổi từ 2 đến 35 vòng/phút

Nb-202r n-biotek - lò lai phân tử kèm mặt lắc (khoảng 40 lít)

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường+ 50C đến 800C - Độ chính xác nhiệt độ ±0.3℃ tại 37℃ - An toàn: Bảo vệ quá nhiệt S/W - Bộ điều khiển vi xử lý kỹ thuật số PID - Hiển thị màn hình LED - Dải tốc độ: thay đổi từ 2 đến 35 vòng/phút

Nb-205vq n-biotek - tủ ấm lạnh có lắc 230 lít, 300 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Tủ ấm lạnh có tích hợp máy lắc - Dung tích tủ: 230 lít - Nhiệt độ: + Dải điều chỉnh: 5oC đến 60oC + Độ chính xác: ±0.25oC ở 37oC + Bước tăng: 0.1oC + Điều khiển: điều khiển PID vi xử lý kỹ thuật số

Nb-205qf n-biotek - tủ ấm lạnh có lắc 134 lít, 300 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Tủ ấm lạnh có tích hợp máy lắc - Dung tích tủ: 134 lít - Nhiệt độ: + Dải điều chỉnh: 5oC đến 60oC + Độ chính xác: ±0.25oC ở 37oC + Bước tăng: 0.1oC + Điều khiển: điều khiển PID vi xử lý kỹ thuật số

Nb-502cir n-biotek - máy cô mẫu chân không có ly tâm dna-vac

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ +35oC đến 80oC - Bộ điều khiển nhiệt độ PID vi xử lý kỹ thuật số - Bước tăng nhiệt độ: 0.1oC - Chế độ chờ: gia nhiệt trước - Bộ điều khiển: phím bấm dạng màng - Chế độ gia nhiệt: lựa chọn 3 chế độ IR/IR (hồng ngoại) và Heat /Heat (thường)

Nb-502cir n-biotek - máy cô mẫu chân không có ly tâm dna-vac

Hàng có sẵn
- Điều chỉnh nhiệt độ:    + Dải nhiệt: +4ºC đến +80ºC    + Bước tăng: 0,1ºC    + Chế độ gia nhiệt: IR/IR và Heat/Heat    + Chế độ chờ: tiền gia nhiệt - Điều khiển nhiệt độ: Vi xử lý kỹ thuật số PID

Nb-504cir n-biotek - máy cô đặt chân không có làm lạnh max-up

Hàng có sẵn
- Điều chỉnh nhiệt độ:    + Dải nhiệt: +4ºC đến +80ºC    + Bước tăng: 0,1ºC    + Chế độ gia nhiệt: IR/IR và Heat/Heat    + Chế độ chờ: tiền gia nhiệt - Điều khiển nhiệt độ: Vi xử lý kỹ thuật số PID

Nb-201l n-biotek - tủ ấm 179 lít

Hàng có sẵn
- Dung tích tủ: 179 lít - Nhiệt độ: + Dải điều chỉnh: nhiệt độ phòng +5oC đến 60oC + Độ chính xác: ±0.3oC ở 37oC + Bước tăng: 0.1oC + Điều khiển: điều khiển PID vi xử lý kỹ thuật số  

Nb-201 n-biotek - tủ ấm 42 lít

Hàng có sẵn
- Dung tích tủ: 42 lít - Nhiệt độ: + Dải điều chỉnh: nhiệt độ phòng +5oC đến 60oC + Độ chính xác: ±0.3oC ở 37oC + Bước tăng: 0.1oC + Điều khiển: điều khiển PID vi xử lý kỹ thuật số

Nb-201c n-biotek - tủ ấm lạnh 42 lít

Hàng có sẵn
- Dung tích tủ: 42 lít - Nhiệt độ: + Dải điều chỉnh: nhiệt độ phòng -5oC (dưới nhiệt độ phòng 5oC) đến 60oC + Độ chính xác: ±0.3oC ở 37oC + Bước tăng: 0.1oC + Điều khiển: điều khiển PID vi xử lý kỹ thuật số + Công nghệ làm lạnh: Peltier

Nb-ss25 n-biotek - nồi hấp để bàn, sấy chân không 25 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 524 x 630 x 380 mm - Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 240 x 440 x 240 mm - Dung tích buồng: 25 lít - Hình dạng bên trong: Buồng hộp chữ nhật - Vật liệu buồng hấp: SUS304 - Dung tích buồng chứa: 4.5 lít

Nb-ss50 n-biotek - nồi hấp để bàn sấy chân không 50 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 636 x 670 x 468 mm - Kích thước trong (rộng x sâu x cao): 330 x 460 x 330 mm - Dung tích buồng: 50 lít - Hình dạng bên trong: Buồng hộp chữ nhật - Vật liệu buồng hấp: SUS304 - Dung tích buồng chứa: 6 lít

Nb-ss65 n-biotek - nồi hấp để bàn sấy chân không 65 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 557 x 924 x 600 mm - Kích thước trong (đường kính x sâu): Ø 360 x 640 mm - Dung tích buồng: 65 lít - Hình dạng bên trong: Buồng hình trụ tròn - Vật liệu buồng hấp: SUS304 - Dung tích buồng chứa: 8 lít

Nb-101m n-biotek - máy lắc tròn 300 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: Lắc tròn - Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút (bước tăng 1 vòng/phút) - Độ chính xác tốc độ: ±1 % - Bước tăng: 1 vòng/phút - Cài đặt Thời gian: liên tục hoặc lên tới 47 giờ 59 phút - Độ chính xác cài đặt thời gian: ±1%

Nb-101mt n-biotek - máy lắc đa năng (ngang & tròn)

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: lựa chọn Lắc tròn và lắc ngang - Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút (bước tăng 1 vòng/phút) - Độ chính xác tốc độ: ±1 % - Bước tăng: 1 vòng/phút - Cài đặt Thời gian: liên tục hoặc lên tới 47 giờ 59 phút - Độ chính xác cài đặt thời gian: ±1%

Nb-101mc n-biotek - máy lắc đa năng kết hợp (ngang & tròn)

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: Lắc tròn và lắc ngang - Dải tốc độ: từ 30 đến 300 vòng/phút (bước tăng 1 vòng/phút) - Độ chính xác tốc độ: ±1 % - Bước tăng: 1 vòng/phút - Cài đặt Thời gian: liên tục hoặc lên tới 47 giờ 59 phút  

Sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 8 lít sh-vdo-08ng

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-ac-128m sh scientific (samheung) - nồi hấp tiệt trùng 128 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉) - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2) - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt - Đồng hồ áp suất dạng cơ: hiển thị từ 0 đến 0.3Mpa

Sh-ac-100m sh scientific (samheung) - nồi hấp tiệt trùng 100 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉) - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2) - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt - Đồng hồ áp suất dạng cơ: hiển thị từ 0 đến 0.3Mpa

Sh-ac-80m sh scientific - nồi hấp tiệt trùng 80 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉) - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2) - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt - Đồng hồ áp suất dạng cơ: hiển thị từ 0 đến 0.3Mpa

Sh-ac-60m sh scientific (samheung) - nồi hấp tiệt trùng 60 lít

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ tối đa: 130℃ (266℉) - Dải áp suất sử dụng: 0.1177 đến 0.1274 MPa (1.2 đến 1.3 kg/cm2) - Bộ điều khiển thời gian: PID vi xử lý kỹ thuật số - Thời gian tiệt trùng: 0.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt - Đồng hồ áp suất dạng cơ: hiển thị từ 0 đến 0.3Mpa

Sh-vdo-30ng scientific (samheung) - tủ sấy chân không 27 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-70ng sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 64 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 64 lít sh-vdo-70ng

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-125ng sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 125 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-216ng sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 216 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-30nh sh scientific - tủ sấy chân không 27 lít, 350oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

Sh-vdo-70nh sh scientific - tủ sấy chân không 64 lít, 350oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

Sh-vdo-30ns sh scientific - tủ sấy chân không 27 lít, 450oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-70ns sh scientific - tủ sấy chân không 64 lít, 450oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng
popup

Số lượng:

Tổng tiền: