Thiết bị môi trường

Bộ dụng cụ xác định độ đường cuối của quá trình lên men pocket saccharimeter funke gerber - đức

Hàng có sẵn
Saccharimeter 0-7%mas đường kế 0-7% Model 2530 Hsx: Funke Gerber- Đức Saccharimeter 7-14%mas đường kế 7-14% Model 2531 Hsx: Funke Gerber- Đức Saccharimeter 14-21%mas

Máy đo tự động điểm đông / điểm đóng băng của sữa cryostar i funke gerber - đức

Hàng có sẵn
- Đo tự động -  Loại 1 mẫu đo - Tham chiếu theo phương pháp DIN/ISO/IDF 5764 - Màn hình cảm ứng lớn - Hệ thống làm lạnh hiện đại - Dễ sử dụng, nhanh, chính xác và bền

Thiết bị xác định hàm lượng chất béo trong sữa lactoflash funke gerber (đức)

Hàng có sẵn
Tham số Độ phân giải Khả năng tái lập Dải đo Chất béo 0,01% 0,02% (trong khoảng 0 .. 5%) 0,2 % ( trong khoảng 5 …30%) 0 .. 30%

Máy phân tích sữa tự động - lactostar funke gerber (đức)

Hàng có sẵn
• Dung lượng mẫu: lên tới 90/ giờ • Khối lượng mẫu: 12ml - 20ml • Kết nối PC: giao diện nối tiếp ( R232/ 9.200 Baud), giao diện song song, USB, nguồn điện 6 V cho máy in nhiệt • Nguồn điện: 230 V / 180 W, 50 - 60 Hz, 12 V DC, • Kích thước BxHxT: 430x200x430 mm • Trọng lượng: khoản

Bể cách thủy ứng dụng cho nguyên liệu sữa wb 436-d funke gerber (đức)

Hàng có sẵn
Vỏ làm bằng thép không gỉ Gia nhiệt bên ngoài: không có nhiệt bên trong, dễ dàng làm sạch Bảo vệ quá nhiệt Dải nhiệt độ lên đến 100 ° C Kết nối: 230V / 50 ... 60 Hz / 1000 W Kích thước trong: W x D x H: 300 x 320 x 194 mm

Máy ly tâm để xác định hàm lượng chất béo trong sữa với rôto cho 8 ống butyrometers nova safety centrifuge (art. no.: 3670)

Hàng có sẵn
• Hiển thị tốc độ / thời gian kỹ thuật số • Rotor: góc cố định (bao gồm) / bán kính hiệu dụng 160 mm • Công suất: 8 butyrometers (8 ống chiết béo) hoặc 8 ống đo chỉ số hòa tan (special solubility index tubes) đường kính ngoài Ø: 24 mm, cao: 180 mm (art. no.: 3637) • Tốc độ: 1350 vòng / phút • Lực RCF: 350 ± 50g  

Máy phân tích bia tự động fermentoflash (article-no: 3572) funke gerber - đức

Hàng có sẵn
- Giao diện kết nối: Kết nối với Máy in giao thức  / giao diện song song: Thiết bị có giao diện song song để kết nối máy in tiêu chuẩn. - Máy in nhiệt được cung cấp đi kèm đồng bộ. - Giao diện nối tiếp / kết nối PC, phần mềm - Giao diện nối tiếp cho kết nối PC, phần mềm đi kèm bao gồm trong phạm vi cung cấp - Nguồn điện: 230 V / 115 V (50/60 Hz) 120 VA - Kích thước: 30 × 24 × 33 cm - Trọng lượng: xấp xỉ. 5 kg

Máy trộn xác định chỉ số hòa tan của sữa bột/ sữa khô cat.no.:7630 funke – gerber

Hàng có sẵn
Thiết bị cho phép xác định chỉ số hòa tan của các chất dạng bột khi được trộn dưới dạng các chất lỏng. Có hai chế độ cơ bản để xác định cho việc này, theo tiêu chuẩn, phương pháp dưới: Đo chỉ số hòa tan của sữa khô theo tiêu chuẩn ISO 8156

Máy lắc rung (lắc/ xóc) xác định thể tích khối của sữa bột cat.no.: 7700 funke – gerber

Hàng có sẵn
ISO 8967 (sữa bột) IDF 134 (sữa bột) USP <616> phương pháp I (bột dược phẩm) ISO 8460 (cà phê hòa tan) và các loại khác

Máy đo ph chuyên dụng trong lĩnh vực beer ph4440 (cat.no.: 4440) funke – gerber

Hàng có sẵn
Với máy đo pH (dòng pH4440), có thể đo giá trị pH, độ dẫn điện và thế oxy hóa khử. Trong quá trình đo và hiệu chuẩn, màn hình màu lớn hiển thị tất cả các thông tin quan trọng (đọc giá trị, nhiệt độ, cảm biến nhiệt độ, tình trạng của các điện cực, v.v.). Thiết kế với menu điều hướng trực quan với cho phép thao tác thực nghiệm vận hành – đo lường dễ dàng hơn

Aaf 12/18 - lò nung đốt tro than carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1200°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1100°C Dung tích lòng lò: 18 lít (H x W x D (mm) 235 x 196 x 400) Thời gian gia nhiệt: 70 phút Công suất: Max power (W) 7080 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 705 x 505 x 675 / 70 kg

Aaf 11/18 - lò nung đốt tro mẫu than carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 18 lít (H x W x D (mm) 235 x 196 x 400) Thời gian gia nhiệt: 70 phút Công suất: Max power (W) 7080 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 705 x 505 x 675 / 70 kg

Vmf 10/6 - lò nung đo hàm lượng chất bốc carbolite - anh

Hàng có sẵn
Lò nung đo hàm lượng chất bốc của than trong phòng thí nghiệm theo tiêu chuẩn ISO 562:2010 (Volatile Matter in Coal & Coke) Nhiệt độ tối đa: 1000 oC Nhiệt độ hoạt động liên tục: 900 oC Kích thước trong: 100x210x260 mm Kích thước ngoài: 655 x 435 x 610 mm Công suất: 3000W Can nhiệt: K Khối lượng: 47 Kg Nguồn điện:220-240V, 50-60Hz

Aaf 11/7 - lò nung đôt tro carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 7 lít (H x W x D (mm) 90 x 170 x 455) Thời gian gia nhiệt: 155 phút Công suất: Max power (W) 4000 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 650 x 430 x 740 / 63 kg

Aaf 11/3 - lò nung tro hóa mãu than carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 3 lít (H x W x D (mm) 90 x 150 x 250) Thời gian gia nhiệt: 155 phút Công suất: Max power (W) 2100 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 585 x 375 x 485 / 22 kg

Cwf 11/5 - lò nung thí nghiệm carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 5 lít (H x W x D (mm) 135 x 140 x 250) Thời gian gia nhiệt: 47 phút Công suất: Max power (W) 2400 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 585 x 375 x 485 / 30kg

Cwf 11/23 - lò nung thí nghiệm 23 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 23 lít (H x W x D (mm) 235 x 245 x 400) Công suất: Max power (W) 7000 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 705 x 505 x 675 / 68 kg

Tzf15/450 - lò nung ống 1500°c carbolite - anh

Hàng có sẵn
Thang nhiệt độ max.: 1500°C Đường kính ngoài của ống max.: 90mm Chiều dài thanh gia nhiệt : 450mm Chiều dài ống cân bằng nhiệt trong không khí:900mm Chiều dài ống cân bằng nhiệt trong khí quyển thay đổi: 1200mm Chiều dài đồng nhất nhiệt ±5°C trong khoảng 375mm Công suất gia nhiệt max.: 5.06kW Công suất giữ nhiệt: 3.0kW Nguồn điện : 230V/ 50Hz, 1 pha Kích thước ngoài : 655 x 875 x 430mm Khối lượng: 39kg

Cwf 11/13 - lò nung mẫu thí nghiệm carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 13 lít (H x W x D (mm) 200 x 200 x 325) Thời gian gia nhiệt: 90 phút Công suất: Max power (W) 3100 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 655 x 435 x 610 / 47 kg

Rhf 16/8 - lò nung mẫu 1600°c, dung tích 8 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1600°C Dung tích lòng lò : 8 lít Kích thước lòng lò : W170 x D270 x H170mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 35 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 8.0kW Công suất giữ nhiệt : 4.0kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W505 x D675 x H705/990mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 8.0kW Khối lượng : nặng 61kg

Rhf 16/35 - lò nung mẫu 1600°c, dung tích 35 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1600°C Dung tích lòng lò : 35 lít Kích thước lòng lò : W300 x D465 x H250mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 113 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 16.0kW Công suất giữ nhiệt : 7.0kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W780 x D945 x H885/1245mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 16.0kW Khối lượng : nặng 270kg

Rhf 16/3 - lò nung mẫu 1600°c, dung tích 3 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1600°C Dung tích lòng lò : 3 lít Kích thước lòng lò : W120 x D205 x H120mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 42 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 4.5kW Công suất giữ nhiệt : 2.3kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W435 x D610 x H655/905mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 4.5kW Khối lượng : nặng 42kg

Rhf 16/15 - lò nung mẫu 1600°c, dung tích 15 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1600°C Dung tích lòng lò : 15 lít Kích thước lòng lò : W220 x D310 x H220mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 58 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 10.0kW Công suất giữ nhiệt : 3.5kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W690 x D780 x H810/1105mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 10.0kW Khối lượng : nặng 140kg

Rhf 15/8 - lò nung mẫu 1500°c, dung tích 8 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1500°C Dung tích lòng lò : 8 lít Kích thước lòng lò : W170 x D270 x H170mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 40 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 8.0kW Công suất giữ nhiệt : 3.5kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W505 x D675 x H705/990mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 8.0kW Khối lượng : nặng 61kg

Rhf 15/3 - lò nung mẫu 1500°c, dung tích 3 lít carbolite

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1500°C Dung tích lòng lò : 3 lít Kích thước lòng lò : W120 x D205 x H120mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 45 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 4.5kW Công suất giữ nhiệt : 2.0kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W435 x D610 x H655/905mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 4.5kW Khối lượng : nặng 46kg

Rhf 15/15 - lò nung mẫu 1500°c, dung tích 15 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1500°C Dung tích lòng lò : 15 lít Kích thước lòng lò : W220 x D310 x H220mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 46 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 10.0kW Công suất giữ nhiệt : 3.0kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W690 x D780 x H810/1105mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 10.0kW Khối lượng : nặng 125kg

Rhf 15/35 - lò nung mẫu 1500°c dung tích 35 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1500°C Dung tích lòng lò : 35 lít Kích thước lòng lò : W300 x D465 x H250mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 46 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W780 x D945 x H885/1245mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 16.0kW Khối lượng : nặng 178kg

Rhf 14/8 - lò nung mẫu 1400°c, dung tích 8 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1400°C Dung tích lòng lò : 8 lít Kích thước lòng lò : W170 x D270 x H170mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 22 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 8.0kW Công suất giữ nhiệt : 3.2kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W505 x D675 x H705/990mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 8.0kW Khối lượng : nặng 64kg

Rhf 14/35 - lò nung mẫu 1400°c, dung tích 35 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1400°C Dung tích lòng lò : 35 lít Kích thước lòng lò : W300 x D465 x H250mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 38 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 16.0kW Công suất giữ nhiệt : 6.0kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W780 x D945 x H885/1245mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 16.0kW Khối lượng : nặng 179kg

Rhf 14/3 - lò nung mẫu 1400°c, dung tích 3 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1400°C Dung tích lòng lò : 3 lít Kích thước lòng lò : W120 x D205 x H120mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 33 phút Điện trở gia nhiệt bằng thanh Silicon Carbide cho thời gian gia nhiệt nhanh. Công suất max.: 4.5kW Công suất giữ nhiệt : 1.9kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W435 x D610 x H655/905mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 4.5kW Khối lượng : nặng 42kg

Rhf 14/15 - lò nung mẫu 1400°c, dung tích 15 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1400°C Dung tích lòng lò : 15 lít Kích thước lòng lò : W220 x D310 x H220mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 46 phút Công suất max.: 10.0kW Công suất giữ nhiệt : 2.9kW Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W690 x D780 x H810/1105mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 10.0kW Khối lượng : nặng 125kg

Cwf13/23 - lò nung mẫu 1300°c, dung tích 23 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1300°C Nhiệt độ hoạt động liên tục: 1200°C Dung tích lòng lò : 23lít Kích thước lòng lò : W245 x D400 x H235mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 55 phút Lòng lò bằng sợi ceramic cứng có khả năng kháng mòn cao khi nung. Công suất tối đa : 7000W Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W505 x D675 x H705mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 7.0kW Khối lượng : nặng 68kg

Cwf 13/13 - lò nung mẫu 1300°c, dung tích 13 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1300°C Nhiệt độ hoạt động liên tục: 1200°C Dung tích lòng lò : 13lít Kích thước lòng lò : W200 x D325 x H200mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 115 phút Lòng lò bằng sợi ceramic cứng có khả năng kháng mòn cao khi nung. Công suất tối đa : 3100W Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W435 x D610 x H655mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 3.1kW Khối lượng : nặng 47kg

Cwf13/5 - lò nung mẫu 1300°c, dung tích 5 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1300°C Nhiệt độ hoạt động liên tục: 1200°C Dung tích lòng lò : 05lít Kích thước lòng lò : W140 x D250 x H135mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 75 phút Lòng lò bằng sợi ceramic cứng có khả năng kháng mòn cao khi nung. Công suất max.: 2400W Dò nhiệt bằng đầu dò Thermocouple type R Kích thước ngoài : W375 x D485 x H585mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 2.4kW Khối lượng : nặng 30kg

Cwf12/23 - lò nung mẫu 1200°c, dung tích 23 lít carbolite - anh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1200°C Nhiệt độ hoạt động liên tục: 1100°C Dung tích lòng lò : 23lít Kích thước lòng lò : W245 x D400 x H235mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 45 phút Lòng lò bằng sợi ceramic cứng có khả năng kháng mòn cao khi nung. Công suất tối đa : 7000W Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W505 x D675 x H705mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 7.0kW Khối lượng : nặng 68kg

Cwf12/13 - lò nung mẫu 1200°c, dung tích 13 lít carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1200°C Nhiệt độ hoạt động liên tục: 1100°C Dung tích lòng lò : 13lít Kích thước lòng lò : W200 x D325 x H200mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 80 phút Lòng lò bằng sợi ceramic cứng có khả năng kháng mòn cao khi nung. Công suất tối đa : 3100W Dò nhiệt nhiệt độ bằng cặp nhiệt điện loại R Kích thước ngoài : W435 x D610 x H655mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 3.1kW Khối lượng : nặng 47kg

Cwf12/5 - lò nung mẫu 1200°c carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ max: 1200°C Nhiệt độ hoạt động liên tục: 1100°C Dung tích lòng lò : 05lít Kích thước lòng lò : W140 x D250 x H135mm Thời gian đạt nhiệt độ cài đặt là 51 phút Lòng lò bằng sợi ceramic cứng có khả năng kháng mòn cao khi nung. Công suất max.: 2400W Dò nhiệt bằng đầu dò Thermocouple type R Kích thước ngoài : W375 x D485 x H585mm Nguồn điện : 230V, 50Hz, 1pha, 2.4kW Khối lượng : nặng 30kg

Rwf 11/5 - lò nung carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 5 lít (H x W x D (mm) 130 x 160 x 250) Thời gian gia nhiệt: 10 phút Công suất: Max power (W) 2750 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 585 x 375 x 325 / 25 kg

Rwf 11/13 - lò nung carbolite- uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 13 lít (H x W x D (mm) 195 x 210 x 325) Thời gian gia nhiệt: 10 phút Công suất: Max power (W) 5000 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 655 x 435 x 610 / 45 kg

Elf 11/6 - lò nung thí nghiệm 1100°c, 6 lít carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa: 1100°C Nhiệt độ duy trì: 1000°C Lò nung ELF 11/6 (series ELF) sử dụng bộ điều khiển PID Standard Controller Dung tích: 6 lít (H x W x D: 165 x 180 x 210 mm) Thời gian gia nhiệt: 28 phút. Kích thước ngoài (H x W x D): 580 x 410 x 420 mm / 24 kg Nguồn điện: 200 – 240 V, 1 pha, 50/60 Hz. / 2000W

Elf 11/14 - lò nung thí nghiệm carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa: 1100°C Nhiệt độ duy trì: 1000°C Lò nung Model ELF 11/14 sử dụng bộ điều khiển PID - Standard Controller Dung tích: 14 lít (H x W x D: 210 x 220 x 310 mm) Thời gian gia nhiệt: 43 phút. Kích thước ngoài (H x W x D): 630 x 450 x 520 mm / 31 kg Nguồn điện: 200 – 240 V, 1 pha, 50/60 Hz. / 2600W

Elf 11/23 - lò nung carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa: 1100°C Nhiệt độ duy trì: 1000°C Model ELF 11/23 sử dụng bộ điều khiển PID - Standard Controller Dung tích: 23 lít (H x W x D: 235 x 255 x 400 mm) Thời gian gia nhiệt: 43 phút. Kích thước ngoài (H x W x D): 715 x 505 x 690 mm / 52 kg Nguồn điện: 200 – 240 V, 1 pha, 50/60 Hz. / 5000W

Rwf 11/23 - lò nung thí nghiệm carbolite - uk

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối đa (Max temp.): 1100°C Nhiệt độ duy trì: Max continuous operating temp :1000°C Dung tích lòng lò: 23 lít (H x W x D (mm) 220 x 260 x 400) Thời gian gia nhiệt: 13 phút Công suất: Max power (W) 9100 Cảm biến nhiệt loại K (Thermocouple type K) Kích thước ngoài: H x W x D (mm) 705 x 505 x 675 / 65 kg

Br50 - máy nội soi công nghiệp extech

Hàng có sẵn
- Máy ảnh      + Kích thước cảm biến: ¼ "CMOS      + Pixel cảm biến: 300.000      + Tốc độ khung hình tối đa: 30 FPS      + Độ phân giải màu: 24 bit      + Phương pháp lấy nét: Tiêu cự cố định từ 15 cm đến 25 cm (5,9 "đến 9,8")      + Chiều dài cổ ngỗng: 1m (39 ")      + Đường kính máy ảnh: 17mm (0,66 ")

Br80 - máy nội soi công nghiệp extech

Hàng có sẵn
- Máy ảnh: + Hướng nhìn: Góc nhìn 72 ° + Tiêu điểm: 2 đến 6 "(5 đến 15 cm) + Đường kính trục: 0,66 "(17mm) + Chiều dài làm việc: 39 "(1m) + Bán kính uốn cong tối thiểu: 2,6 "(63,5mm) - Giám sát: + Loại màn hình LCD: 2,36 "TFT + Điểm ảnh: 480 x 234 + Kích thước: 8,3 x 3,3 x 2,4 "(211 x 83 x 61mm) + Điều hành: xấp xỉ. 1,5 giờ + Cân nặng: 10oz (284g)

Hdv640 - máy nội soi công nghiệp (đầu dò 6mm) extech

Hàng có sẵn
- Máy ảnh      + Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 2,36 "(60mm); macro: 0,59" (15mm)      + Lĩnh vực xem: 65 °      + Đường kính trục: 0,24 "(6mm)      + Chiều dài làm việc: 39 "(1m)      + Đầu máy ảnh uốn cong: 240 ° (120 ° trái, 120 ° phải)

Hdv640w - máy nội soi công nghiệp (đầu dò 6mm) extech

Hàng có sẵn
- Máy ảnh      + Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 2,36 "(60mm); macro: 0,59" (15mm)      + Lĩnh vực xem: 65 °      + Đường kính trục: 0,24 "(6mm)      + Chiều dài làm việc: 39 "(1m)      + Đầu máy ảnh uốn cong: 240 ° (120 ° trái, 120 ° phải) - Borescope    

Hdv540 - máy nội soi công nghiệp (đầu dò 6mm) extech

Hàng có sẵn
- Máy ảnh:      + Khoảng cách lấy nét: 0,8 đến 2,36 "(2 đến 6cm)      + Lĩnh vực xem: 57 °      + Đường kính trục: 0,24 "(6mm)      + Chiều dài làm việc: 39 "(1m)      + Bán kính uốn cong đầu máy ảnh: 240 ° (120 ° trái, 120 ° phải) - Borescope:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: