Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 680 x 580 x 935 mm
Dung tích: 100 lít
Kiểu tủ ngang.
Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC
Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC
Màn hình hiển thị số nhiệt độ LCD.
Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng….
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 1160 x 750 x 860 mm
Dung tích: 200 lít
Kiểu tủ ngang.
Nhiệt độ điều chỉnh: -15oC đến -40oC
Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC
Màn hình hiển thị số nhiệt độ LCD.
Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng….
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 1530 x 750 x 860 mm
Dung tích: 300 lít
Kiểu tủ ngang.
Nhiệt độ điều chỉnh: -15oC đến -40oC
Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC
Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng,….
Bộ điều khiển vi xử lý và màn hình LED
Môi chất làm lạnh: kiểu hỗn hợp, không chứa CFC
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 1655 x 755 x 915 mm
Dung tích: 485 lít
Kiểu tủ ngang.
Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC
Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC
Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED.
Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng, lỗi hệ thống, lỗi nguồn, lỗi bộ ngưng tụ, cửa mở…
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 1350 x 735 x 880mm
- Dung tích: 358 lít
- Kiểu tủ nằm ngang, cửa mở trên.
- Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC (khi nhiệt độ trong khoảng -10℃ đến -20℃) và 1℃ ( khi nhiệt độ trong khoảng -20℃ đến -25℃)
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 1650 x 735 x 880mm
- Dung tích: 508 lít
- Kiểu tủ nằm ngang, cửa mở trên.
- Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC (khi nhiệt độ trong khoảng -10℃ đến -20℃) và 1℃ ( khi nhiệt độ trong khoảng -20℃ đến -25℃)
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 673 x 676 x 1630mm
- Dung tích: 268 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC
- Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LED
- Cảnh báo:
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 673 x 676 x 1886mm
- Dung tích: 328 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cánh.
- Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC
- Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC
- Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LED
- Cảnh báo:
- Tủ ấm CO2 áo khí
- Dung tích: 50L
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC
- Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý
- Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃
- Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃
- Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục
- Tủ ấm CO2 áo khí
- Dung tích: 80L
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC
- Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý
- Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃
- Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃
- Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục
- Tủ ấm CO2 áo khí
- Dung tích: 160L
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC
- Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý
- Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃
- Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃
- Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 50mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 50mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 50mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ -60℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 50mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.09m2
- Khoảng cách giữa các khay: 68mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.09m2
- Khoảng cách giữa các khay: 68mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.09m2
- Khoảng cách giữa các khay: 68mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.09m2
- Khoảng cách giữa các khay: 68mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.18m2
- Khoảng cách giữa các khay: 80mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃
- Dung tích bẫy lạnh: 26 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.18m2
- Khoảng cách giữa các khay: 70mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃
- Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô
- Số khay đi kèm: 4 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.18m2
- Khoảng cách giữa các khay: 70mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 70mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃
- Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 70mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 70mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃
- Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô
- Số khay đi kèm: 3 khay
- Diện tích làm lạnh: 0.12m2
- Khoảng cách giữa các khay: 70mm
- Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃
- Dung tích bẫy lạnh: 22 lít
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm
- Diện tích làm lạnh: 0.2m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm
- Diện tích làm lạnh: 0.4m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm
- Diện tích làm lạnh: 0.69m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 18 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Diện tích làm lạnh: 0.5m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 18 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Diện tích làm lạnh: 1.03m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 35 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Diện tích làm lạnh: 1.15m2
- Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃
- Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃
- Độ chân không: <5 Pa
- Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg
- Dung tích bẫy lạnh: 35 lít
- Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
- Khay gel (Rộng x Dài): 60 x 60mm; 120 x 60mm; 60 x 120mm; 120 x 120mm
- Độ dày lược: 1 và 1,5mm
- Kiểu lược: 1, 2, 3, 6, 8, 11, 13, 18, 25 mẫu
- Số lượng mẫu: 1 – 100
- Thể tích dung dịch đệm: 550ml
- Khay gel (Rộng x Dài): 200 x 200mm, 200 x 150mm, 200 x 100mm
- Độ dày lược: 1.0 và 1.8mm
- Kiểu lược: 17, 22, 36, 44 mẫu
- Số lượng mẫu: 17 ~ 264
- Thể tích dung dịch đệm: 1800ml
- Khay thủy tinh (rộng x dài): 100 x 100mm
- Khay gel (Rộng x Dài): 82 x 88mm
- Độ dày lược: 0.75, 1 và 1.5mm
- Kiểu lược: 11 & 15 mẫu
- Lượng gel: 1 ~ 2
- Số lượng mẫu: 11 – 30
- Thể tích dung dịch đệm: 750ml
- Khay thủy tinh (rộng x dài): 216 x 220mm
- Khay gel (Rộng x Dài): 186 x 205mm
- Độ dày lược: 1mm
- Kiểu lược: 25, 40, 52 mẫu
- Số lượng mẫu: 25 - 52
- Thể tích dung dịch đệm: 3500ml
- Phụ kiện tiêu chuẩn bao gồm:
- Đầu ra: điện thế không đổi, hoặc dòng
- Dải điện áp: 5 ~ 300V
- Dải dòng điện: 1 ~ 300mA
- Phạm vi công suất: 90W
- Bước tăng: 1V, 1mA
- Màn hình: LED, các giá trị điện áp, dòng điện và công suất không đổi
- Dải điện áp: 3 ~ 300V
- Dải dòng điện: 1 ~ 400mA
- Phạm vi công suất: 1 ~ 120W
- Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
- Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
- Màn hình: LCD
- Cổng đầu ra: Bốn bộ
- Dải điện áp: 10 ~ 600V
- Dải dòng điện: 1 ~ 500mA
- Phạm vi công suất: 1 ~ 300W
- Bước tăng: 1V, 1mA, 1W
- Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi
- Màn hình: LCD
- Cổng đầu ra: Bốn bộ
- Độ phân giải điểm ảnh: 1280 x 1024 pixel
- Mật độ pixel: 10 bit
- Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
- Độ phân giải: 1,4 megapixel (1.4Mp)
- Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
- Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
- Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel
- Mật độ pixel: 10 bit
- Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm
- Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp)
- Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db
- Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg
- Tủ ấm áo nước
- Dung tích: 80L
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC
- Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý
- Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃
- Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃
- Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục