Thiết bị môi trường

Ktr-2322 alp - nồi hấp tiệt trùng để bàn 10 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø230 x 220mm - Dung tích khả dụng: 10 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-3022 alp - nồi hấp tiệt trùng để bàn 16 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø300 x 220mm - Dung tích khả dụng: 16 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-2346a alp - nồi hấp tiệt trùng để sàn dung tích nhỏ 20 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø230 x 460mm - Dung tích khả dụng: 20 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-2346b alp - nồi hấp tiệt trùng để sàn dung tích nhỏ 20 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø230 x 460mm - Dung tích khả dụng: 20 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-3045a alp - nồi hấp tiệt trùng để sàn dung tích nhỏ 32 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø300 x 450mm - Dung tích khả dụng: 32 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-3045b alp - nồi hấp tiệt trùng để sàn dung tích nhỏ 32 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø300 x 450mm - Dung tích khả dụng: 32 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-3065a alp - nồi hấp tiệt trùng để sàn dung tích nhỏ 45 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø300 x 640mm - Dung tích khả dụng: 45 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Ktr-3065b alp - nồi hấp tiệt trùng để sàn dung tích nhỏ 45 lít

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x chiều cao): Ø300 x 640mm - Dung tích khả dụng: 45 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 110~125ºC - Áp suất tiệt trùng: 0 ~ 0.160MPa (1.6kg/cm2) - Áp suất tối đa: 0.18Mpa

Clg-32l alp - nồi hấp tiệt trùng 54 lít hiển thị lcd

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø320 x 676mm - Dung tích: 54 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100~140ºC + Hòa tan: 40 – 99oC + Làm ấm: 40~60ºC - Áp suất tiệt trùng tối đa: 0.270MPa

Clg-40m alp - nồi hấp tiệt trùng 85 lít hiển thị lcd

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø400 x 672mm - Dung tích: 85 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100~137ºC + Hòa tan: 40 – 99oC + Làm ấm: 40~60ºC - Áp suất tiệt trùng tối đa: 0.250MPa

Clg-40l alp - nồi hấp tiệt trùng 105 lít hiển thị lcd

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø400x832mm - Dung tích: 105 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100~137ºC + Hòa tan: 40 – 99oC + Làm ấm: 40 – 60ºC - Áp suất tiệt trùng tối đa: 0.250MPa

Clg-32ldvp alp - nồi hấp tiệt trùng 54 lít, sấy khô chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø320 x 676mm - Dung tích: 54 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100~140ºC + Hòa tan: 40 – 99oC + Làm ấm: 40~60ºC - Áp suất tiệt trùng tối đa: 0.270MPa

Clg-40mdvp alp - nồi hấp tiệt trùng 85 lít, sấy khô chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø400 x 672mm - Dung tích: 85 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100~137ºC + Hòa tan: 40 – 99oC + Làm ấm: 40~60ºC - Áp suất tiệt trùng tối đa: 0.250MPa

Clg-40ldvp alp - nồi hấp tiệt trùng 105 lít, sấy khô chân không

Hàng có sẵn
- Kích thước khoang tiệt trùng (đường kính trong x độ sâu): Ø400x832mm - Dung tích: 105 lít - Nhiệt độ làm việc + Tiệt trùng: 100~137ºC + Hòa tan: 40 – 99oC + Làm ấm: 40 – 60ºC - Áp suất tiệt trùng tối đa: 0.250MPa

Ec.1151 (ecoblue) euromex - kính hiển vi 1 mắt, độ phóng đại 1000 lần

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: DIN WF 10x, quang trường rộng 18mm - Đầu quan sát: Đầu quan sát loại 1 mắt, nghiêng góc 45o so với thân kính, có thể quay 360o. - Mâm xoay lắp được 4 vật kính, xoay tròn 360o.

Bb.4255 euromex - kính hiển vi 1 mắt, có camera kết nối máy tính (kèm camera 3.2 mp)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Camera 3.2MP CMOS được lắp sẵn, cho hình ảnh kích thước 2048 x 1635 pixels, cổng kết nối USB-2. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 18mm, có đầu chỉ pointer

Bb.4267 euromex - kính hiển vi 2 mắt, có camera kết nối máy tính (kèm camera 3.2 megapixel)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Camera 3.2MP CMOS được lắp sẵn, cho hình ảnh có kích thước 2048 x 1635 pixels, cổng kết nối USB-2. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 18mm

Bb.4260 euromex - kính hiển vi 2 mắt 1000 lần, bioblue

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: WF DIN 10x, quang trường rộng 18mm - Đầu quan sát: Đầu quan sát loại 2 đường truyền quang, kiêu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bb.1152-pl euromex - kính hiển vi 2 mắt 1000

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, xoay tròn 360o. Núm điều chỉnh diop ở bên trái, bước điều chỉnh ± 5 độ.

Bb.1152-pli euromex kính hiển vi sinh học 2 mắt

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 20mm - Mâm xoay lắp vật kính, xoay tròn 360o. Bao gồm bộ vật kính phẳng IOS vô tiêu:    + Vật kính phẳng 4x    + Vật kính phẳng 10x

Bb.1152-pli euromex - kính hiển vi sinh học 2 mắt

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: quan sát 2 mắt, kiêu Siedentopf,  có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính. Núm điều chỉnh diop ở bên trái, bước điều chỉnh ± 5 độ.

Bb.1153-pli euromex - kính hiển vi 3 mắt có cổng kết nối camera

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 20mm - Mâm xoay lắp vật kính, xoay tròn 360o. Bao gồm bộ vật kính phẳng IOS vô tiêu:    + Vật kính phẳng 4x    + Vật kính phẳng 10x

86.025 euromex - kính hiển vi sinh học 2 mắt novex

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: WF 10x, quang trường rộng 18mm - Đầu quan sát: Đầu quan sát loại 2 đường truyền quang, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o, Ống thị kinh chiều dài 160mm.

Bs.1151-epl euromex - kính hiển vi sinh học 1 mắt bscope (đo trường sáng)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng20mm - Đầu quan sát: loại 1 đường truyền quang, quan sát 1 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 45o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1151-pl euromex - kính hiển vi sinh học 1 mắt bscope (đo trường sáng)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng20mm - Đầu quan sát: loại 1 đường truyền quang, quan sát 1 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 45o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1152-epl euromex - kính hiển vi sinh học 2 mắt bscope (đo trường sáng)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1152-epli euromex - kính hiển vi sinh học 2 mắt bscope (đo trường sáng)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1152-pli euromex - kính hiển vi sinh học 2 mắt bscope (đo trường sáng)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1152-pli euromex - kính hiển vi sinh học 2 mắt bscope (đo trường sáng)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1153-epl euromex - kính hiển vi 3 mắt bscope (có đầu chờ cho camera)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1153-epli euromex - kính hiển vi 3 mắt bscope (đo trường sáng, có đầu chờ cho camera)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1153-pli euromex - kính hiển vi 3 mắt bscope (đo trường sáng, có đầu chờ cho camera)

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Thị kính: HWF 10x, quang trường rộng 20mm - Đầu quan sát: loại 2 đường truyền quang kiểu Siedentopf, quan sát 2 mắt, có thể điều chỉnh khoảng cách giữa 2 mắt từ 48 – 75 mm, nghiêng góc 30o so với thân kính, có thể quay 360o

Bs.1157-epli euromex - kính hiển vi camera 5.0 mp kết nối máy tính bscope

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Camera tích hợp: + Camera 5.0MP CMOS được lắp sẵn, 1/2.5 inch CMOS, cổng USB-2.0 + Độ sâu màu 24 bits + Tốc độ: 7 khung hình mỗi giây (2592 x 1944 pixel) hoặc 27 khung hình mỗi giây (1280 x 960 pixel)

Bs.1157-pli euromex - kính hiển vi camera 5.0mp kết nối máy tính bscope

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Camera tích hợp: + Camera 5.0MP CMOS được lắp sẵn, 1/2.5 inch CMOS, cổng USB-2.0 + Độ sâu màu 24 bits + Tốc độ: 7 khung hình mỗi giây (2592 x 1944 pixel) hoặc 27 khung hình mỗi giây (1280 x 960 pixel)

Bs.1157-eplphi euromex - kính hiển vi camera 5.0mp kết nối máy tính bscope

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Camera tích hợp: + Camera 5.0MP CMOS được lắp sẵn, 1/2.5 inch CMOS, cổng USB-2.0 + Độ sâu màu 24 bits + Tốc độ: 7 khung hình mỗi giây (2592 x 1944 pixel) hoặc 27 khung hình mỗi giây (1280 x 960 pixel)

Bs.1157-plphi euromex - kính hiển vi camera 5.0mp kết nối máy tính bscope

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: phóng đại tối đa 1000 lần khi dùng với thị kính 10X và vật kính 100X. - Camera tích hợp: + Camera 5.0MP CMOS được lắp sẵn, 1/2.5 inch CMOS, cổng USB-2.0 + Độ sâu màu 24 bits + Tốc độ: 7 khung hình mỗi giây (2592 x 1944 pixel) hoặc 27 khung hình mỗi giây (1280 x 960 pixel)

Thiết bị làm ấm tiêu bản (sấy lam kính, phiến kính)

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt bàn: 324mm x 272mm - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 90ºC - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ±1ºC - Công suất: có thể tải cùng lúc 40 slide - Điện áp 220V±10%, 50hz /110V ±10%, 60Hz - Nguồn: 350W

Asd220 amos scientific - bàn sấy tiêu bản

Hàng có sẵn
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Công suất sấy: tối đa 60 tiêu bản đồng thơi - Công suất tiêu thụ: 330W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 330 x 305 x 85mm - Trọng lượng: 2.75kg

Tec-2602 amos - thiết bị làm ấm tiêu bản (bàn sấy lam, sấy tiêu bản)

Hàng có sẵn
Kích thước mặt bàn: 324mm x 272mm - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 90ºC - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ±1ºC - Công suất: có thể tải cùng lúc 40 slide - Điện áp 220V±10%, 50hz /110V ±10%, 60Hz - Nguồn: 350W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 324 x 300 x 85mm - Trọng lượng: 2.75kg

Ado260 amos - tủ sấy tiêu bản (tủ sấy lam kính)

Hàng có sẵn
- Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 400 x 290 x 350 mm - Dải nhiệt độ sấy: 30 – 80oC - Độ chính xác nhiệt độ: ±1oC - Nguồn điện: 220V ±10%, 50Hz - Công suất: 850W - Công suất gia nhiệt: 800W - Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 500 x 360 x 620mm - Kích thước giá (rộng x sâu): 270 x 400mm - Số giá: 2 - Trọng lượng: 33kg

Asd220 amos - bàn sấy tiêu bản (bàn sấy lam)

Hàng có sẵn
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Công suất sấy: tối đa 60 tiêu bản đồng thơi - Công suất tiêu thụ: 330W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 330 x 305 x 85mm - Trọng lượng: 2.75kg - Nguồn điện: 220V±10%, 50hz /110V ±10%, 60Hz

Awb210 amos - bể căng mô (tiêu bản)

Hàng có sẵn
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 75oC - Dung tích bể: 2.3 lít - Kích thước bể nước: 230 x 180 x cao 56mm - Công suất tiêu thụ: 350W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 330 x 300 x 85mm

Amr 400 amos - máy cắt lát tiêu bản quay tay (manual rotary microtome)

Hàng có sẵn
- Độ dày của lát cắt có thể điều chỉnh từ 0.0 - 60µm, với các bước chỉnh như sau: + Từ 0.5 - 2.0µm, mỗi bước chỉnh 0.5µm + Từ 2.0 - 10.0µm, mỗi bước chỉnh 1.0µm + Từ 10.0 - 20.0µm, mỗi bước chỉnh 2.0µm + Từ 20.0 - 60.0µm, mỗi bước chỉnh 5.0µm

Aem 450 amos - máy cắt lát tiêu bản bán tự động (semi-auto rotary microtome)

Hàng có sẵn
- Hệ thống điều khiển bằng phím bấm, màn hình LCD, hiển thị chiều dày lựa chọn, chiều dày cắt gọt, số đếm tiêu bản… - Độ dày của lát cắt có thể điều chỉnh từ 0.0 - 600µm, với các bước chỉnh như sau: + Từ 0.5 - 2.0µm, mỗi bước chỉnh 0.5µm + Từ 2.0 - 10.0µm, mỗi bước chỉnh 1.0µm

Aem 460 amos - máy cắt lát tiêu bản bán tự động, bộ điều khiển rời

Hàng có sẵn
- Hệ thống điều khiển bằng phím bấm, màn hình LCD, hiển thị chiều dày lựa chọn, chiều dày cắt gọt, số đếm tiêu bản… - Tính năng bộ nhớ chương trình - Bộ điều khiển rời, dễ thao tác - Độ dày của lát cắt có thể điều chỉnh từ 0.0 - 600µm, với các bước chỉnh như sau: + Từ 0.5 - 2.0µm, mỗi bước chỉnh 0.5µm

Aem 480 amos - máy cắt lát tiêu bản tự động, bộ điều khiển rời

Hàng có sẵn
- Hệ thống điều khiển bằng phím bấm, màn hình LCD, hiển thị chiều dày lựa chọn, chiều dày cắt gọt, số đếm tiêu bản… - Tính năng bộ nhớ chương trình - Bộ điều khiển rời, dễ thao tác - Chế độ lựa chọn: Hoàn toàn tự động, hoặc chọn chế độ Single (đơn)/ Liên tục / hoặc quay tay

Ast 500 amos - máy cắt lát tiêu bản bán tự động có làm lạnh

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ tối thiểu buồng lạnh: -35ºC ±2ºC - Nhiệt độ ngăn tối thiểu: -45ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên ngăn đông: -55ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên mẫu kẹp: -50ºC ±5ºC (thời gian làm việc của Peltier là 15 phút) - Kích thước mẫu tối đa: 35x35mm

Ast 550 amos - máy cắt lát tiêu bản tự động có làm lạnh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối thiểu buồng lạnh: -35ºC ±2ºC - Nhiệt độ ngăn tối thiểu: -45ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên ngăn đông: -55ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên mẫu kẹp: -50ºC ±5ºC (thời gian làm việc của Peltier là 15 phút) - Kích thước mẫu tối đa: 35x35mm
popup

Số lượng:

Tổng tiền: