Thiết bị ngành dược

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (10l), rw3-1025p hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Máy quang phổ uv-vis 2 chùm tia uvd-3000 hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
MÁY QUANG PHỔ UV-VIS 2 CHÙM TIA (Khay đựng mẫu cuvette 8 vị trí, khe phổ cố định) Hãng sản xuất: Labomed - Mỹ Model: UVD-3000 Xuất xứ: Mỹ Sản phẩm đặt chứng nhận ISO 9001-2013, sự phù hợp tiêu chuẩn CE và được FDA cấp phép. *Thành phần cung cấp: Máy chính: 01 Chiếc.  Khay đựng cuvette 8 v...

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (5l), rw3-0525p hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 5 / 0.2 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Máy quang phổ uv-vis 2 chùm tia uvd-3200 hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
MÁY QUANG PHỔ UV-VIS 2 CHÙM TIA (Khay đựng mẫu cuvete 8 vị trí tự động) Hãng sản xuất: Labomed - Mỹ Model: UVD-3200 Xuất xứ: Mỹ Sản phẩm đặt chứng nhận ISO 9001-2013, sự phù hợp tiêu chuẩn CE và được FDA cấp phép. Thành phần cung cấp: Phụ kiện đi kèm máy chính: 1 Khay đựng mẫu cuvette 8 vị trí ...

Máy quang phổ uv-vis chùm tia đôi phạm vi trắc quang -4 ~ 4a, uvd-3300 hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
Máy quang phổ UV-VIS chùm tia đôi phạm vi trắc quang -4 ~ 4A Model: UVD-3300 Hãng sản xuất: Labomed/Mỹ Xuất xứ: Mỹ Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ UVD-3300 chùm tia kép: 01 Chiếc Phụ kiện tiêu chuẩn: cuvette thủy tinh 10 mm x 4 chiếc, cuvet thạch anh 10 mm x 2 chiếc, dây nguồn, hướng dẫn ...

Máy quang phổ 2 chùm tia với trắc quang -4 ~ 4a, băng thông 0,5 / 1/2/4/5, uvd-3310va hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
Máy quang phổ chùm tia đôi phạm vi trắc quang -4 ~ 4A, Băng thông quang phổ 0,5/1/2/4/5 Model: UVD-3310VA Hãng sản xuất: Labomed/Mỹ Xuất xứ: Mỹ Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ UVD-3310VA chùm tia kép: 01 Chiếc Phụ kiện tiêu chuẩn: cuvette thủy tinh 10 mm x 4 chiếc, cuvet thạch anh 10 mm x...

Máy quang phổ 2 chùm tia với đèn xenon uvd-3400 hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
MÁY QUANG PHỔ CHÙM TIA ĐÔI VỚI ĐÈN XENON Model: UVD-3400 Hãng sản xuất: Labomed/Mỹ Xuất xứ: Mỹ Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ UVD-3400 chùm tia kép: 01 Chiếc Phụ kiện tiêu chuẩn: cuvette thủy tinh 10 mm x 4 chiếc, cuvet thạch anh 10 mm x 2 chiếc, dây nguồn, hướng dẫn sử dụng, phần m...

Máy quang phổ 2 chùm tia với đèn xenon, uvd-3410va hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
MÁY QUANG PHỔ 2 CHÙM TIA VỚI ĐÈN XENON Model: UVD-3410VA Hãng sản xuất: Labomed/Mỹ Xuất xứ: Mỹ Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ -3410VA chùm tia kép: 01 Chiếc Phụ kiện tiêu chuẩn: cuvette thủy tinh 10 mm x 4 chiếc, cuvet thạch anh 10 mm x 2 chiếc, dây nguồn, hướng dẫn sử dụng, phần mềm PC. Giớ...

Máy quang phổ uv-vis 2 chùm tia uvd-3500 hãng labomed - mỹ

Hàng có sẵn
MÁY QUANG PHỔ UV-VIS 2 CHÙM TIA Model: UVD-3500 Hãng sản xuất: Labomed/Mỹ Xuất xứ: Mỹ Cung cấp bao gồm: Máy quang phổ UV-VIS chùm tia kép: 01 Chiếc Cuvet  thủy tinh quang học 10 mm: 04 Cái Cuvet thạch anh 10 mm: 02 Chiếc Hướng dẫn sử dụng: 01 Bộ Dây nguồn: 01 Chiếc Dâu kết nôi&nb...

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (30l), rw3-3035 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 30 / 1.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 35 đến 150 / -31 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (20l), rw3-2035 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 35 đến 150 / -31 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (10l), rw3-1035 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 35 đến 150 / -31 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (5l), rw3-0535 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 5 / 0.2 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 35 đến 150 / -31 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (30l), rw3-3025 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 30 / 1.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (20l), rw3-2025 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (10l), rw3-1025 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh (5l), rw3-0525 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 5 / 0.2 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): - 25 đến 150 / -13 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Công suất làm lạnh (chất lỏng bể: ethanol): Xem thêm mô tả chi tiết Bơm (chất lỏng bể: nước): Áp suất tối đa: 5.9 PSI (406.8 millibar) Tốc độ chảy: 7.4 gallons / phút (28 L / phút)

Bể tuần hoàn nhiệt 30 lít, cw3-30p hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 30 / 1.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 55 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 300×264×230/ 11.8×10.4×9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 378×560×494/ 14.9×22×19.4

Bể tuần hoàn nhiệt 20 lít, cw3-20p hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 43 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 290×214×200/ 11.4×8.4×7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 368×510×464/ 14.5×20.1×18.3

Bể tuần hoàn nhiệt 10 lít, cw3-10p hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 31 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 211×154×180/ 8.3×6.1, 7.1 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 289×450×444/ 11.4×17.7×17.5

Bể tuần hoàn nhiệt 5 lít, cw3-05p hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 5 / 0.2 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 24 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 150×99×160/ 5.9×3.9, 6.3 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 228×395×424/ 9.0×15.6×16.7

Bể tuần hoàn nhiệt 30 lít, cw3-30 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 30 / 1.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 55 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 300×264×230/ 11.8×10.4×9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 378×560×494/ 14.9×22×19.4

Bể tuần hoàn nhiệt 20 lít, cw3-20 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 43 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 290×214×200/ 11.4×8.4×7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 368×510×464/ 14.5×20.1×18.3

Bể tuần hoàn nhiệt 10 lít, cw3-10 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 10 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 23 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 211×154×180/ 8.3×6.1, 7.1 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 289×450×444/ 11.4×17.7×17.5

Bể tuần hoàn nhiệt 5 lít, cw3-05 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 5 / 0.2 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +10 đến 150 / Nhiệt môi trường +18 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.05 / 0.09 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 15 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 150×99×160/ 5.9×3.9, 6.3 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 228×395×424/ 9.0×15.6×16.7

Bể cách thủy đo độ nhớt (40l), vb-40g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 40 / 1.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 150 / Nhiệt môi trường + 9 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 55 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 295×265, 330 / 11.6×10.4, 13 Nắp đậy / Lỗ cho nhiệt kế (mm): 8ea / Ø51, 1ea / Ø12.6

Bể ổn nhiệt đo độ nhớt (25l), vb-25g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 25 / 0.9 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 150 / Nhiệt môi trường + 9 đến 302 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 35 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 145×265, 330 / 5.7×10.4, 13 Nắp đậy / Lỗ cho nhiệt kế (mm): 5ea / Ø51, 1ea / Ø12.6

Bể cách thủy lắc 55 lít, bs-31 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 55 / 1.9 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.2 / 0.36 Phạm vi chuyển động / tốc độ (vòng / phút): Chuyển động qua lại / 20 đến 180 Chiều dài chuyển động qua lại (mm / inch): Tiêu chuẩn 30 / 1.2 (có sẵn 25,35 /1.0,1.4)

Bể cách thủy lắc 37 lít, bs-21 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 37 / 1.3 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.2 / 0.36 Phạm vi chuyển động / tốc độ (vòng / phút): Chuyển động qua lại / 20 đến 180 Chiều dài chuyển động qua lại (mm / inch): Tiêu chuẩn 30 / 1.2 (có sẵn 25,35 /1.0,1.4)

Bể cách thủy lắc 25 lít, bs-11 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 25 / 0.9 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.2 / 0.36 Phạm vi chuyển động / tốc độ (vòng / phút): Chuyển động qua lại / 20 đến 180 Chiều dài chuyển động qua lại (mm / inch): Tiêu chuẩn 30 / 1.2 (có sẵn 25,35 /1.0,1.4)

Bể cách thủy lắc 17 lít, bs-06 hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 17 / 0.6 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +5 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.2 / 0.36 Phạm vi chuyển động / tốc độ (vòng / phút): Chuyển động qua lại / 20 đến 180 Chiều dài chuyển động qua lại (mm / inch): Tiêu chuẩn 30 / 1.2 (có sẵn 25,35 /1.0,1.4)

Bể cách thủy 20 lít, bw3-20g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +12.6 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.3 / 0.54 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 44 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 498×300, 200/ 19.6×11.8, 7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 564×356×294 / 22.2×14×11.6

Bể cách thủy 11.5 lít, bw3-10g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 11.5 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +12.6 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.3 / 0.54 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 36 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 300×240, 200/ 11.8×9.5, 7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 360×300×294 / 14.2×11.8×11.6

Bể cách thủy 3.5 lít, bw3-05g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 3.5/0.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +12.6 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.4/0.72 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 34 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 240×136, 150/ 9.4×5.4, 5.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 307×200×264/ 12.1×7.9×10.4

Bể cách thủy kỹ thuật số 2 vị trí, bw-1020h hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 11.5 & 20 / 0.4 & 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃/oF): 45 & 50 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 300×240, 200 & 498×300, 200 / 11.8×9.5, 7.9 & 19.6×11.8, 7.9

Bể cách thủy kỹ thuật số 2 vị trí, bw-1010h hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 11.5 & 11.5 / 0.4 & 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃/oF): 45 & 45 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 300×240, 200/ 11.8×9.5, 7.9 mỗi bể

Bể cách thủy kỹ thuật số 2 vị trí, bw-0510h hãng jeiotech -hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 3.5 & 11.5 / 0.1 &0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃/oF): 25 & 45 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 240×136, 150 & 300×240, 200 và 9.4×5.4, 5.9 & 11.8×9.5, 7.9

Bể cách thủy kỹ thuật số 2 vị trí, bw-0505h hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 3.5 & 3.5 / 0.1 & 0.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃/oF): 25 & 25 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 240×136, 150/ 9.4×5.4, 5.9 mỗi bể

Bể cách thủy 20 lít, bw-20h hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20 / 0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 50 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 498×300, 200/ 19.6×11.8, 7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 564×372×318 / 22.2×14.6×12.5

Bể cách thủy kỹ thuật số 11.5 lít, bw-10h hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 11.5 / 0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 45 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch):300×240, 200/ 11.8×9.5, 7.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 364×316×318 / 14.3×14.4×12.5

Bể cách thủy kỹ thuật số 3.5 lít, bw-05h hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 3.5/0.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +9 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): ±0.1 / 0.18 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 25 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 240×136, 150/ 9.4×5.4, 5.9 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 307×216×266 / 12.1×8.5×10.5

Nồi hấp tiệt trùng 85 lít, st-85g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Điều khiển: Microprocessor PID control Thể tích buồng (L/cu ft): 85/3.0 Nhiệt độ khử trùng. (℃ / ℉): 110-123/198-221/4 Nhiệt độ nóng chảy. (℃ / ℉):60-100/108-180 Khử trùng ở 121oC (kg / cm2): 1.1 - 1.2 Phạm vi đo trong tương tự (Mpa): -0.1 đến 0.6 Bảo vệ quá nhiệt / Van an toàn áp suất / Bảo vệ quá dòng Báo động (quá nhiệt/ Nhiệt độ thấp/ Nhiệt độ thấp/ khử trùng thất bại/ mực nước thấp)

Bể cách thủy 20 lít, bw-20b hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 20/0.7 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +12.6 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.5/0.9 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 68 Độ mở / độ sâu của bồn tắm (W × L, D) (mm / inch): 498×300, 165 / 19.6×11.8, 6.5 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 564×392×290 / 22.2×15.4×11.6

Bể cách thủy 11.5 lít, bw-10b hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 11.5/0.4 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +12.6 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.5/0.9 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 51 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 300×240, 165 / 11.8×9.5, 6.5 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 357×330×290 / 14.1×13×11.4

Bể cách thủy 3.5 lít, bw-05b hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Thể tích bể (L / cu ft): 3.5/0.1 Phạm vi nhiệt độ làm việc (℃ / oF): Nhiệt môi trường +7 đến 100 / Nhiệt môi trường +12.6 đến 212 Đô ổn định nhiệt độ ở 50oC (± ℃ / oF): 0.4/0.72 Thời gian tăng nhiệt lên 70oC (phút) (℃ / oF): 25 Độ mở / độ sâu của bể (W × L, D) (mm / inch): 240×136, 110 / 9.4×5.4, 4.5 Kích thước tổng (W × L × H) (mm / inch): 303×242×245 / 11.9×9.5×9.6

Nồi hấp tiệt trùng 105 lít, st-105g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Điều khiển: Microprocessor PID control Thể tích buồng (L/cu ft): 105/3.7 Nhiệt độ khử trùng. (℃ / ℉): 110-123/198-221/4 Nhiệt độ nóng chảy. (℃ / ℉):60-100/108-180 Khử trùng ở 121oC (kg / cm2): 1.1 - 1.2 Phạm vi đo trong tương tự (Mpa): -0.1 đến 0.6 Bảo vệ quá nhiệt / Van an toàn áp suất / Bảo vệ quá dòng Báo động (quá nhiệt/ Nhiệt độ thấp/ Nhiệt độ thấp/ khử trùng thất bại/ mực nước thấp)

Nồi hấp tiệt trùng 65 lít, st-65g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Điều khiển: Microprocessor PID control Thể tích buồng (L/cu ft): 65/2.3 Nhiệt độ khử trùng. (℃ / ℉): 110-123/198-221/4 Nhiệt độ nóng chảy. (℃ / ℉):60-100/108-180 Khử trùng ở 121oC (kg / cm2): 1.1 - 1.2 Phạm vi đo trong tương tự (Mpa): -0.1 đến 0.6 Bảo vệ quá nhiệt / Van an toàn áp suất / Bảo vệ quá dòng Báo động (quá nhiệt/ Nhiệt độ thấp/ Nhiệt độ thấp/ khử trùng thất bại/ mực nước thấp)

Nồi hấp tiệt trùng 50 lít, st-50g hãng jeiotech - hàn quốc

Hàng có sẵn
Điều khiển: Microprocessor PID control Thể tích buồng (L/cu ft): 50/1.8 Nhiệt độ khử trùng. (℃ / ℉): 110-123/198-221/4 Nhiệt độ nóng chảy. (℃ / ℉):60-100/108-180 Khử trùng ở 121oC (kg / cm2): 1.1 - 1.2 Phạm vi đo trong tương tự (Mpa): -0.1 đến 0.6 Bảo vệ quá nhiệt / Van an toàn áp suất / Bảo vệ quá dòng Báo động (quá nhiệt/ Nhiệt độ thấp/ Nhiệt độ thấp/ khử trùng thất bại/ mực nước thấp)
popup

Số lượng:

Tổng tiền: