Thiết bị ngành dược

Máy đông khô -80oc – 1.8 lít bk-fd18p biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.18m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Máy đông khô -56oc– 1.8 lít biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.18m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Máy đông khô -56oc – 1.8 lít bk-fd18s biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.18m2 – Khoảng cách giữa các khay: 80mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 26 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ296 x cao 390mm

Máy đông khô -80oc– 0.9 lít bk-fd12pt biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bộ điện di ngang et-h3 biobase

Hàng có sẵn
– Khay gel (Rộng x Dài): 200 x 200mm, 200 x 150mm, 200 x 100mm – Độ dày lược: 1.0 và 1.8mm – Kiểu lược: 17, 22, 36, 44  mẫu – Số lượng mẫu: 17 ~ 264 – Thể tích dung dịch đệm: 1800ml

Bộ điện di ngang et-h2 biobase

Hàng có sẵn
– Khay gel (Rộng x Dài): 60 x 60mm; 120 x 60mm; 60 x 120mm; 120 x 120mm – Độ dày lược: 1 và 1,5mm – Kiểu lược: 1, 2, 3, 6, 8, 11, 13, 18, 25 mẫu – Số lượng mẫu: 1 – 100 – Thể tích dung dịch đệm: 550ml

Bộ điện di ngang et-h1 biobase

Hàng có sẵn
– Khay gel (Rộng x Dài): 48 x 75mm – Độ dày lược: 1 và 1,5mm – Kiểu lược: 3, 5, 9 mẫu – Số lượng mẫu: 3 ~ 18 – Thể tích dung dịch đệm: 150ml  

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd100t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 1.15m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 35 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd100s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 1.03m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 35 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd50t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.5m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 18 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd50s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.69m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 18 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd30t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.3m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd30s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.4m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Bộ nguồn điện di 300v – 4 cổng bps-2 biobase

Hàng có sẵn
– Dải điện áp: 3 ~ 300V – Dải dòng điện: 1 ~ 400mA – Phạm vi công suất: 1 ~ 120W – Bước tăng: 1V, 1mA, 1W – Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi – Màn hình: LCD

Tủ ấm co2 80 lít (áo nước – có tiệt trùng uv) bjpx-c80 (water jacket) biobase

Hàng có sẵn
– Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel – Mật độ pixel: 10 bit – Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm – Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp) – Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db – Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg

Bộ chụp ảnh gel 5.0mp bs04s-3e biobase

Hàng có sẵn
– Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel – Mật độ pixel: 10 bit – Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm – Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp) – Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db – Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg

Bộ chụp ảnh gel 1.4mp bs04s-3c biobase

Hàng có sẵn
– Độ phân giải điểm ảnh: 1280 x 1024 pixel – Mật độ pixel: 10 bit – Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm – Độ phân giải: 1,4 megapixel (1.4Mp) – Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db – Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg

Bộ nguồn điện di 600v – 4 cổng bps-3 biobase

Hàng có sẵn
– Dải điện áp: 10 ~ 600V – Dải dòng điện: 1 ~ 500mA – Phạm vi công suất: 1 ~ 300W – Bước tăng: 1V, 1mA, 1W – Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi – Màn hình: LCD – Cổng đầu ra: Bốn bộ

Bộ nguồn điện di 300v – 4 cổng bps-2b biobase

Hàng có sẵn
– Dải điện áp: 3 ~ 300V – Dải dòng điện: 1 ~ 400mA – Phạm vi công suất: 1 ~ 120W – Bước tăng: 1V, 1mA, 1W – Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi – Màn hình: LCD – Cổng đầu ra: Bốn bộ

Bộ nguồn điện di 300v – 2 cổng bps-1 biobase

Hàng có sẵn
– Đầu ra: điện thế không đổi, hoặc dòng – Dải điện áp: 5 ~ 300V – Dải dòng điện: 1 ~ 300mA – Phạm vi công suất: 90W – Bước tăng: 1V, 1mA – Màn hình: LED, các giá trị điện áp, dòng điện và công suất không đổi – Cổng đầu ra: 2 bộ

Bộ điện di đứng et-v2 biobase

Hàng có sẵn
– Khay thủy tinh (rộng x dài): 216 x 220mm – Khay gel (Rộng x Dài): 186 x 205mm – Độ dày lược: 1mm – Kiểu lược: 25, 40, 52 mẫu – Số lượng mẫu: 25 – 52 – Thể tích dung dịch đệm: 3500ml

Bộ nguồn điện di 600v – 4 cổng bps-3 biobase

Hàng có sẵn
– Dải điện áp: 10 ~ 600V – Dải dòng điện: 1 ~ 500mA – Phạm vi công suất: 1 ~ 300W – Bước tăng: 1V, 1mA, 1W – Loại đầu ra: Điện áp, dòng điện hoặc công suất không đổi – Màn hình: LCD – Cổng đầu ra: Bốn bộ

Bộ điện di đứng et-v1 biobase

Hàng có sẵn
– Khay thủy tinh (rộng x dài): 100 x 100mm – Khay gel (Rộng x Dài): 82 x 88mm – Độ dày lược: 0.75, 1 và 1.5mm – Kiểu lược: 11 & 15 mẫu – Lượng gel: 1 ~ 2 – Số lượng mẫu: 11 – 30 – Thể tích dung dịch đệm: 750ml

Máy lắc ổn nhiệt/tủ ấm lắc bjpx-1102c biobase

Hàng có sẵn
– Bộ điều khiển: PID – Màn hình: LCD – Chế độ lắc: Lắc tròn – Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút – Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút – Phạm vi lắc: Φ25mm – Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5℃ đến 60℃

Tủ cấy vi sinh đôi bbs-dsc biobase

Hàng có sẵn
– Kích thước ngoài: 1040 x 660 x 1770 (mm) – Kích thước trong: 940 x 560 x 545 (mm) – Chiều cao tới bề mặt làm việc: 750mm – Hiển thị LED, điều khiển phím bấm dạng mềm – Vận tốc khí trung bình: 0.3~0.5m/s (có thể thay đổi)  

Tủ an toàn sinh học cấp 2 – 11231bbc86 biobase

Hàng có sẵn
– Màn hình LCD hiển thị thông số làm việc phía trước tủ. – Kích thước tủ: 850 x 750 x 1850mm – Kích thước buồng thao tác (WxDxH): 700 x 650 x 1230 mm – Chiều cao cửa an toàn: ≤ 200 mm – Chiều cao cửa mở tối đa: 400 mm – Tốc độ hút vào: 0.53 m/s ± 0.025

Tủ an toàn sinh học bsc-1100iia2-x biobase

Hàng có sẵn
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49 – Kích thước trong (WxDxH): 950 x 600 x 660 mm – Kích thước ngoài (WxDxH): 1100 x 750 x 2250 mm – Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm – Cửa mở cực đại: 400mm – Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s

Tủ an toàn sinh học bsc-1300iia2-x biobase

Hàng có sẵn
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49 – Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1150 x 600 x 660 mm – Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1300 x 750 x 2250 mm – Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm – Cửa mở cực đại: 420mm – Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s

Tủ an toàn sinh học bsc-1500iia2-x biobase

Hàng có sẵn
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49 – Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1350 x 600 x 660 mm – Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1500 x 750 x 2250 mm – Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm – Cửa mở cực đại: 400mm

Tủ an toàn sinh học bsc-1800iia2-x biobase

Hàng có sẵn
– Là tủ an toàn sinh học kiểu tủ đôi 2 người thao tác. Với 3 chức năng bảo vệ sản phẩm/ vật mẫu, người sử dụng và môi trường. – Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49 – Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1710 x 600 x 660 mm – Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1870 x 750 x 2290 mm

Methylenesuccinic acid for synthesis 100g merck 8048120100 biobase

Hàng có sẵn
– Hình thể: rắn, màu trắng – Khối lượng mol: 130.1 g/mol – Mật độ: 0,949 g/cm3 (25 °C) – Nhiệt độ đánh lửa: 430 °C – Điểm nóng chảy: 163 – 168,4 °C – Giá trị pH: 2 (10 g/l, H₂O, 20 °C)

Máy lắc ổn nhiệt/tủ ấm lắc 2 cánh có làm lạnh bjpx-2102 biobase

Hàng có sẵn
– Bộ điều khiển: PID – Màn hình: LCD – Chế độ lắc: Lắc tròn – Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút – Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút – Phạm vi lắc: Φ25mm – Phạm vi nhiệt độ: +4℃ đến 60℃

Máy lắc ổn nhiệt/tủ ấm lắc 2 cánh bjpx-1102 biobase

Hàng có sẵn
– Bộ điều khiển: PID – Màn hình: LCD – Chế độ lắc: Lắc tròn – Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút – Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút – Phạm vi lắc: Φ25mm – Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5℃ đến 60℃

Máy lắc ổn nhiệt/tủ ấm lắc có làm lạnh bjpx-2102c biobase

Hàng có sẵn
– Bộ điều khiển: PID – Màn hình: LCD – Kiểu tuần hoàn: tuần hoàn cưỡng bức – Chế độ lắc: Lắc tròn – Tốc độ lắc: 30 ~ 300 vòng/phút – Độ chính xác lắc: ± 1 vòng/phút – Phạm vi lắc: Φ25mm – Phạm vi nhiệt độ: +4℃ đến 60℃

Tủ hút khí độc fh-1000 x biobase

Hàng có sẵn
– Độ Cao Mở Cửa: 750 mm – Tốc độ dòng khí: 0,3 – 0.8 m/s – Độ ồn: < 61 dB Độ rung(XYZ): <0,4 µm – Bước sóng đèn UV: 253,7 nm – Vật liệu tổng quan: Được làm bằng thép cán nguội,phủ sơn tĩnh điện và 1 lớp bột trống vi khuẩn

Tủ cấy vi sinh đơn ( màng lọc 99,995%) bbs-v800 biobase

Hàng có sẵn
– Kích thước ngoài: 802 x 600 x 1600 (mm) – Kích thước trong: 800 x 600 x 540 (mm) – Chiều cao tới bề mặt làm việc: 660mm – Hiển thị LED, điều khiển phím bấm dạng mềm – Vận tốc khí trung bình: 0.3~0.5m/s (có thể thay đổi).

Máy soi ven hồng ngoại cầm tay bkvd-260 biobase

Hàng có sẵn
– Có 2 kiểu hình ảnh: xanh dương và trắng hoặc đỏ và xanh lá, chuyển đổi bằng 1 nút bấm – Tối ưu hóa hình ảnh, điều chỉnh được độ sáng, cho độ chinh xác cao – Ánh sáng lạnh, an toàn cho mắt – Tính năng ngủ (chờ) tiện khi vận hành – Khoảng cách soi: từ 290 tới 310mm  

Tủ an toàn sinh học cấp iii bsc-1500iiix biobase

Hàng có sẵn
Môi trường trong tủ luôn được giữ ở áp suất âm ở mức tối thiểu là 120pa, luồng khí được duy trì với ống xả bên ngoài chuyên dụng Màn hình LCD hiển thị các thông số trong vùng làm việc và thông số của 3 màng lọc. Đèn UV phát xạ ở bước sóng 253.7nm, cho phép tiệt trùng tuyệt đối.  

Tủ ấm co2 (có tiệt trùng uv) bjpx-c160 biobase

Hàng có sẵn
– Tủ ấm áo khí – Kích thước ngoài: 664 x 970 x 690mm – Kích thước trong: 500 x 650 x 500mm – Dung tích: 160L – Điện năng tiêu thụ: 600W – Kệ giữ: 2 – Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 65ºC  

Tủ ấm co2 (có tiệt trùng uv) bjpx-c80 biobase

Hàng có sẵn
– Tủ ấm áo khí – Kích thước ngoài: 600 x 600 x 830mm – Kích thước trong: 400 x 500 x 400mm – Dung tích: 80L – Điện năng tiêu thụ: 400W – Giá để mẫu: 2 giá, điều chỉnh được chiều cao – Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 65ºC

Máy lắc ngang mặt lắc chống trượt sk-l180-pro biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu lắc ngang – Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút – Tải trọng lắc tối đa: 2.5kg – Bán kính lắc: 4mm – Công suất động cơ đầu vào: 28W – Công suất động cơ đầu ra: 15W – Hiển thị tốc độ: LCD

Máy lắc ngang mặt lắc chống trượt sk-l330-pro biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu lắc ngang – Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút – Tải trọng lắc tối đa: 7.5kg – Bán kính lắc: 10mm – Công suất động cơ đầu vào: 28W – Công suất động cơ đầu ra: 15W – Hiển thị tốc độ: LCD

Bình ủ kỵ khí 10 lít ag100 biobase

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 3 giá cho 12 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 10 lít

Bình ủ kỵ khí 7 lít ag070 biobase

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 3 giá cho 8 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 7 lít

Bình ủ kỵ khí 5 lít ag050 biobase

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 3 giá cho 6 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 5 lít

Bình ủ kỵ khí 2.5 lít ag025 biobase

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 1 giá cho 12 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 2.5 lít

Bình ủ kỵ khí 1.5 lít ag015 biobase

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 1 giá cho 6 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 1.5 lít  

Bình ủ kỵ khí 3.5 lít ag035 biobase

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 1 giá cho 18 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 3.5 lít  
popup

Số lượng:

Tổng tiền: