Thiết bị ngành dược

Uviline 9600 secomam (aqualabo) – pháp - máy quang phổ uv-vis

Hàng có sẵn
- Bước sóng : 190 - 1100 nm - Độ chính xác bước sóng : ± 1 nm - Độ lặp lại bước sóng: ± 0,5 nm - Độ phân giải (độ đọc) : 0.1 nm - Cài đặt: 1nm - Độ rộng khe phổ : 4nm - Nguồn sáng: đèn Xenon

Máy phân tích cod calypso open one + photopod aqualabo – pháp

Hàng có sẵn
- Dung lượng : 25 ống 16 X 100 mm và 1 khoảng chứa - Nhiệt độ: có thể chọn lựa 105 hay 150°C ± 2°C - Độ ốn định của nhiệt độ: ± 0.5°C. - Thời gian khởi động: 15-20 phút, tùy thuộc nhiệt đô cài - Đồng hồ hẹn giờ: 0-180 phút với tín hiệu âm thanh báo - Nhiệt độ môi trường: +5 đến +50°C - Nguồn điện: 230 VAC; 50Hz; 250W; cầu chì 4A * Máy quang phân tích các chỉ tiêu trong nước.

Pastel uv secomam (aqualabo) - máy phân tích bod hiện trường

Hàng có sẵn
- Máy đo đa chỉ tiêu loại nhỏ, có thể cầm đi hiện trường, đo được 6 thông số: thông số hữu cơ (BOD, COD, TOC, TSS), thông số đặc biệt (NO3, detergent) - Phân tích tất cả các loại nước: nước thải, nước tự nhiên, nước xử lý, nước tiêu dùng. - Phân tích nhanh, dưới 1 phút - Không cần tủ ấm và thuốc thừ (hóa chất)

Cân đo tỷ trọng mẫu rắn và mẫu lỏng 0.001g/cm3 md-300s alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 70 x 30 mm (sâu x rộng x cao)

Cân đo tỷ trọng 0.0001g/cm3 sd-200l alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.0001g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.0001g/cm3 - Khả năng cân: 0.0001~200 gam - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.0001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 70 x 30 mm (sâu x rộng x cao)

Cân đỏ tỷ trọng mẫu rắn 0.01 g/cm3 ew-300sg alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.01g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.01g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam - Hiển thị thể tích: 0.01 cm3 - Độ lặp lại: ±0.01 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 100 x 70 x 25mm (sâu x rộng x cao)

Cân đo tỷ trọng mds-300 alfa mirage – nhật bản 0.001g/cm3 (mẫu rắn, lựa chọn mẫu bột, mẫu lỏng)

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 (0.0001g/cm3) - Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam (0.0001~300g) - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 100 x 70 x 25mm (sâu x rộng x cao)

Cân đo tỷ trọng mẫu rắn alfa mirage 0.001 (lựa chọn mẫu lỏng, đo mẫu bột) mds-3000 alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.01g/cm3 (0.001g/cm3) - Khả năng đo tỷ trọng: 0.01g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 3000 gam (0.001~3000g) - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.01 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 100 x 35mm (sâu x rộng x cao)

Kính hiển vi kỹ thuật số, lcd màu 3.5 inch dim-03 alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Độ phóng đại: 2.5X – 100X - Cảm biến hình ảnh : cảm biến tốc độ cao 3 Mega pixel - Màn hình LCD : TFT màu 3.5inches - Vùng quan sát : 2.5X:24mm / 100X:0.65mm - Tốc độ khung hình : 30F / s - Đầu ra: HDMI, AV, USB

Máy đo kích thước hạt điện tử mrg-25 alfa mirage – nhật bản

Hàng có sẵn
- Thiết bị đo kích thước điện tử kỹ thuật số - Dải đo: từ 0.01 đến 25mm / 0.0005 đến 1 inch - Đơn vị đo: lựa chọn mm và inch - Độ phân giải: 0.01mm - Sai số thiết bị: ±0.02mm - Tốc độ hiển thị: 1500 mm/giây - Trọng lượng: 150g

Alfa mirage – nhật bản - cân đo tỷ trọng mẫu rắn 0.001g/cm3

Hàng có sẵn
- Độ phân giải: 0.001g/cm3 - Khả năng đo tỷ trọng: 0.001g/cm3 - Khả năng cân: 0.01 – 300 gam - Hiển thị thể tích: 0.001 cm3 - Độ lặp lại: ±0.001 g/cm3 - Kích thước mẫu cân tối đa: 120 x 70 x 30 mm (sâu x rộng x cao) - Lượng chất lỏng cần thiết: 50cc

Dw-40l262 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 262 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40l92 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 92 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 40 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40w380 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 380 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40w255 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 255 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-60w138 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -60 độ c, 138 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC

Dw-60w258 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -60 độ c, 258 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC

Hycd-282a haier biomedical - tủ bảo quản 2 dải nhiệt độ (1 buống mát – cửa kính, 1 buồng âm)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ: 2 buồng, đứng, ngăn mát có cửa kính quan sát bên trong - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: + Buồng mát: làm lạnh dòng khí cưỡng bức + Buồng âm: làm lạnh trực tiếp - Tính năng rã đông: + Buồng mát: tự động

Hycd-282a haier biomedical - tủ bảo quản 2 buồng (1 buống mát – cửa kính, 1 buồng âm)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ: 2 buồng, đứng, ngăn mát có cửa kính quan sát bên trong - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: + Buồng mát: làm lạnh dòng khí cưỡng bức + Buồng âm: làm lạnh trực tiếp - Tính năng rã đông: + Buồng mát: tự động

Hbc-80 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 80 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 31 giờ 50 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-150 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 150 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 30 giờ 16 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-260 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 260 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 34 giờ 40 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-200 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 200 lít (2 ÷ 8độ c) (giữ nhiệt trên 30 giờ khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hbc-340 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 340 lít (2 ÷ 8 độ c) (có khả năng giữ nhiệt tới trên 36 giờ khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42.5 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-68 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 68 lít (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 35 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-68a haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 68 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 35 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-118 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 118 lít (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 32 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-610 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 610 lít (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-390 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 390 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-360 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 360 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-290 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 290 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43dB (A)

Hyc-260 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 260 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-118a haier - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 118 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ, cửa kính)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 32 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-940 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 940 lít, cửa kính (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45dB (A)

Hyc-1378 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 1378 lít, cửa kính (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45dB (A)

Dw-86l338j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86 độ c, 338 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Dw-40l508 haier biomedical - tủ trữ máu, bảo quản sinh phẩm -40 độ c 508 lít, 2 cánh

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A)

Dw-40l348 haier biomedical - tủ trữ máu, bảo quản sinh phẩm -40oc 348 lít, 2 cánh (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Hyc-390f haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 390 lít (2 ÷ 8oc), cổng usb

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hbd-116 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 116 lít (-15oc đến -25oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: < 43 oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự điều chỉnh - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42.5 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -15oC đến -25oC

Hbd-286 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 286 lít (-15oc đến -25oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: < 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A)

Hetl-01 haier biomedical - bộ đo ghi nhiệt độ điện tử (ghi dữ liệu 30 ngày)

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ đo ghi: từ -20oC đến 50oC - Vật liệu cấu tạo chính: chựa ABS, nắp đậy trong bằng PC) - Cổng kết nối kiểu USB - Màn hình hiển thị LCD - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC - Độ chính xác: ±0.5°C trong dải -20°C ~ +40°C , ±1°C ngoài dải

Dw-86l100j haier - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 100 lít, kiểu đứng

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh dòng khí - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC - Độ ồn: ≤ 46.8 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC

Dw-86w100j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 100 lít, kiểu nằm ngang

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 49 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC

Dw-86l338j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 338 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Dw-86l388j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 388 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Yds-175-216-f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 175 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 1728 lọ - Dung tích nito lỏng: 175 lít - Dung tích làm việc: 165 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,87 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 126 ngày

Yds-140-216-f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 140 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 1296 lọ - Dung tích nito lỏng: 140 lít - Dung tích làm việc: 130 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,87 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 94 ngày
popup

Số lượng:

Tổng tiền: