Thiết bị ngành dược

Bbr-4v120 biobase - tủ trữ máu 120 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 120 lít - Số lượng túi máu tối đa: 66 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v120 biobase - tủ trữ máu 120 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 160 lít - Số lượng túi máu tối đa: 80 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v160 biobase - tủ trữ máu 160 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 160 lít - Số lượng túi máu tối đa: 80 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v210 biobase - tủ trữ máu 210 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 210 lít - Số lượng túi máu tối đa: 132 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v250 biobase - tủ trữ máu 250 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 250 lít - Số lượng túi máu tối đa: 120 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v310 biobase - tủ trữ máu 310 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 310 lít - Số lượng túi máu tối đa: 150 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v650 biobase - tủ trữ máu 2 cánh, 650 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 650 lít - Số lượng túi máu tối đa: 360 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bbr-4v1000 biobase - tủ trữ máu 2 cánh, 1000 lít, 4±1oc

Hàng có sẵn
- Dung tích: 1000 lít - Số lượng túi máu tối đa: 576 túi 450ml - Thang nhiệt độ điều chỉnh: 4 ± 1°C - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C - Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi xử lý - Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED lớn

Bdf-40v268 biobase - tủ lạnh âm (-30oc đến -40oc, 268 lít, tủ đứng)

Hàng có sẵn
Dung tích: 268 lít Kiểu tủ đứng, 1 cánh. Nhiệt độ điều chỉnh: -30oC đến -40oC Độ chính xác: 0.1oC Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LCD Hệ thống báo lỗi nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, báo lỗi hệ thống và báo lỗi cảm biến, báo cửa mở, báo lỗi nguồn. Kiểu làm lạnh trực tiếp Môi chất làm lạnh: R290, không chứa CFC Máy nén khí ngoại nhập

Bdf-40v328 biobase - tủ lạnh âm (-30oc đến -40oc, 328 lít, tủ đứng)

Hàng có sẵn
Dung tích: 328 lít Kiểu tủ đứng, 1 cánh. Nhiệt độ điều chỉnh: -30oC đến -40oC Độ chính xác: 0.1oC Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LCD Hệ thống báo lỗi nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, báo lỗi hệ thống và báo lỗi cảm biến, báo cửa mở, báo lỗi nguồn. Kiểu làm lạnh trực tiếp Môi chất làm lạnh: R290, không chứa CFC Máy nén khí ngoại nhập

Bdf-40v360 biobase - tủ lạnh âm (-10oc đến -40oc, 360 lít, tủ đứng)

Hàng có sẵn
Dung tích: 360 lít Kiểu tủ đứng, 1 cánh. Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC Độ chính xác: 1oC Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị kỹ thuật số Hệ thống báo lỗi nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, báo cửa mở, lỗi nguồn, báo pin yếu Kiểu làm lạnh trực tiếp Môi chất làm lạnh: kiểu hỗn hợp Máy nén khí ngoại nhập: 01 bộ

Bdf-40v450 biobase - tủ lạnh âm 2 buồng (-10oc đến -40oc, 450 lít, tủ đứng)

Hàng có sẵn
Dung tích: 450 lít Kiểu tủ đứng, 2 cánh. Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC Độ chính xác: 1oC Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị kỹ thuật số Hệ thống báo lỗi nhiệt độ cao và nhiệt độ thấp, báo cửa mở, lỗi nguồn Kiểu làm lạnh trực tiếp Môi chất làm lạnh: kiểu hỗn hợp Máy nén khí ngoại nhập: 01 bộ

Bdf-40h100 biobase - tủ lạnh âm nằm ngang (-10oc đến -40oc, 100 lít)

Hàng có sẵn
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 680 x 580 x 935 mm Dung tích: 100 lít Kiểu tủ ngang. Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC Màn hình hiển thị số nhiệt độ LCD. Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng….

Bdf-40h200 biobase - tủ lạnh âm nằm ngang (-15oc đến -40oc, 200 lít)

Hàng có sẵn
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 1160 x 750 x 860 mm Dung tích: 200 lít Kiểu tủ ngang. Nhiệt độ điều chỉnh: -15oC đến -40oC Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC Màn hình hiển thị số nhiệt độ LCD. Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng….

Bdf-40h300 biobase - tủ lạnh âm nằm ngang (-15oc đến -40oc, 300 lít)

Hàng có sẵn
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 1530 x 750 x 860 mm Dung tích: 300 lít Kiểu tủ ngang. Nhiệt độ điều chỉnh: -15oC đến -40oC Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng,…. Bộ điều khiển vi xử lý và màn hình LED Môi chất làm lạnh: kiểu hỗn hợp, không chứa CFC

Bdf-40h485 biobase - tủ lạnh âm nằm ngang (-10oc đến -40oc, 485 lít)

Hàng có sẵn
Kích thước buồng tủ: dài x rộng x cao = 1655 x 755 x 915 mm Dung tích: 485 lít Kiểu tủ ngang. Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED. Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng, lỗi hệ thống, lỗi nguồn, lỗi bộ ngưng tụ, cửa mở…

Bdf-25h358 biobase - tủ lạnh âm (-10oc đến -25oc, 358 lít, tủ nằm)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 1350 x 735 x 880mm - Dung tích: 358 lít - Kiểu tủ nằm ngang, cửa mở trên. - Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC (khi nhiệt độ trong khoảng -10℃ đến -20℃) và 1℃ ( khi nhiệt độ trong khoảng -20℃ đến -25℃)  

Bdf-25h508 biobase - tủ lạnh âm (-10oc đến -25oc, 508 lít, tủ nằm)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 1650 x 735 x 880mm - Dung tích: 508 lít - Kiểu tủ nằm ngang, cửa mở trên. - Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC (khi nhiệt độ trong khoảng -10℃ đến -20℃) và 1℃ ( khi nhiệt độ trong khoảng -20℃ đến -25℃)  

Bdf-25v268 biobase - tủ lạnh âm (-10oc đến -25oc, 268 lít, tủ đứng)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 673 x 676 x 1630mm - Dung tích: 268 lít - Kiểu tủ đứng, 1 cánh. - Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC - Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LED - Cảnh báo:

Bdf-25v328 biobase - tủ lạnh âm (-10oc đến -25oc, 328 lít, tủ đứng)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 673 x 676 x 1886mm - Dung tích: 328 lít - Kiểu tủ đứng, 1 cánh. - Dải nhiệt độ: -10oC đến -25oC - Độ chính xác nhiệt độ: 0.1oC - Hệ thống điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị LED - Cảnh báo:

Bdf-25v260 biobase - tủ lạnh 2 buồng, 2 dải nhiệt độ (-10oc đến -25oc và 2 đến 8oc)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 700 x 640 x 1826 - Dung tích: 2 buồng + Ngăn trên (ngăn dương): 186 lít + Ngăn dưới (ngăn đông): 113 lít - Kiểu tủ đứng, 2 buồng, 2 cánh. - Dải nhiệt độ: + Ngăn trên (ngăn dương): 2oC đến 8oC

Bdf-25v450 biobase - tủ lạnh âm 2 buồng (-10oc đến -25oc, 225 lít x 2 buồng)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 810 x 735 x 1960mm - Dung tích: 2 buồng + Ngăn trên (ngăn đông): 225 lít + Ngăn dưới (ngăn đông): 225 lít - Kiểu tủ đứng, 2 buồng, 2 cánh. - Dải nhiệt độ: + Ngăn trên: -10oC đến -25oC

Bjpx-c50 biobase - tủ ấm co2 50 lít (có tiệt trùng uv)

Hàng có sẵn
- Tủ ấm CO2 áo khí - Dung tích: 50L - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC - Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý - Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃ - Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃ - Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục

Bjpx-c80 biobase - tủ ấm co2 80 lít (có tiệt trùng uv)

Hàng có sẵn
- Tủ ấm CO2 áo khí - Dung tích: 80L - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC - Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý - Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃ - Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃ - Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục

Bjpx-c160 biobase - tủ ấm co2 160 lít (có tiệt trùng uv)

Hàng có sẵn
- Tủ ấm CO2 áo khí - Dung tích: 160L - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5oC ~ 60ºC - Bộ điều khiển: bộ điều khiển vi xử lý - Nhiệt độ biến động: ≤ ±0.2℃ - Nhiệt độ đồng nhất: ≤ ±0.3℃ - Điều khiển cài đặt thời gian: 999 giờ hoặc liên tục

Bk-fd12s (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.2 lít (kiểu khay tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 50mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12s (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.2 lít (kiểu khay tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 50mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12p (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.2 lít (kiểu khay và giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 50mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ -60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12p (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.2 lít (kiểu khay và giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 50mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12t (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 0.9 lít (kiểu khay, có nén)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12t (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 0.9 lít (kiểu khay, có nén)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12pt (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 0.9 lít (kiểu khay nén và giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12pt (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 0.9 lít (kiểu khay nén và giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd18s (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.18m2 - Khoảng cách giữa các khay: 80mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 26 lít

Bk-fd18p (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.18m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18p (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.18m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18t (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay nén tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm

Bk-fd18t (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay nén)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm

Bk-fd18pt (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay nén + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18pt (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay nén + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18pt (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay nén + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Bk-fd20s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 3 lít, 5 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Bk-fd20t biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ, khay có nén (-75℃, 3 lít, 5kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.2m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Bk-fd30s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 4 lít, 6 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.4m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Bk-fd30t biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ, khay có nén (-75℃, 3 lít, 6kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Bk-fd50s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 7 lít, 10 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.69m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 18 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Bk-fd50t biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ, khay có nén (-75℃, 5 lít, 10kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.5m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 18 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Bk-fd100s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 10 lít, 15 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 1.03m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 35 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm
popup

Số lượng:

Tổng tiền: