Đầu: Ba mắt (tỷ lệ phân chia: 100/0, 50/50), nghiêng 45 °.
Điều chỉnh quang phổ: Cả hai thị kính.
Thị kính: WF10x / 24 mm, thị kính cao, được giữ chặt bằng vít và có cốc cao su có thể thu vào.
Hệ thống chiếu sáng & bộ lọc Epi: Halogen 12 V / 100 W có điều khiển độ sáng. Với màng chắn trường và khẩu độ, bộ lọc phân cực và phân tích.
Mũi khoan: Vòng bi quintuple mũi khoan quay, đảo ngược...
Kính hiển vi huỳnh quang hãng Optika - Italy
Model: B-1000FL-HBO
Đặc Điểm Nổi Bật Kính Hiển Vi Huỳnh Quang Optika
- Kính hiển vi huỳnh quang 3 mắt B-1000FL là sản phẩm của hãng Optika - Italy,đây là sản phẩm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và quan sát cấu trúc tế bào (tế bào học), giải phẫu học,...
- Chiếu sáng & truyền ánh sáng: Ánh sáng loại nguồn X-LED 3 với màu trắng 3.6W LED; kiểm soát cường độ ánh sáng sử dụng một núm trên bên trái của khung.
- Nhiệt độ màu: 6300K
- LED thời gian sống trung bình khoảng. 50.000h
- Điện áp: 110 / 240VAC, 50 / 60Hz, 1A; Fuse: T500mA 250V
- Công suất tối đa yêu cầu: 13W
Kính hiển vi hội thảo 3 người quan sát Optika - Italy
Model: B-1000Ti-3
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109541751
Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102
E-mail: info.haidangsci@gmail...
Kính hiển vi hội thảo 2 người quan sát hãng Optika - Italy
Model: B-1000Ti-2
Thông Số Kỹ Thuật Kính Hiển Vi Hội Thảo Optika B-1000Ti-2
---
Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG
(Hải Đăng Scientific)
MST: 0109...
- Kiểu : 2 mắt quan sát
- Camera tích hợp 3.1 MP
- Máy tính bảng 10.1” full HD Windows 10.
- Góc nghiêng :nghiêng 30 °; Xoay 360 °.
- Thị kính:
+Loại WF10x/18mm
- Ổ lắp vật kính:
Khả năng cân max: 420g
Độ chính xác: 0.001g
Kích thước đĩa cân: Փ130mm
Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….
Điện áp: 220V/50Hz
Giao hàng tại bên mua trong Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh
Hàng có sẵn, mới 100%
- Khả năng cân: 120g / 220g
- Bước nhảy: 0.01mg / 0.1mg
- Độ lặp lại (20g): 0.015mg
- Độ lặp lại (100g): 0.02mg/0.1mg
- Sai số tuyến tính: ±0.1mg
- Điểm hiệu chuẩn: 100g, 150g, 200g
- Kích thước mặt đĩa cân: Ø 80 mm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 3mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Loại 6 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Loại 6 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 65 phút
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 15mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
- Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o
- Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
- Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
- Loại 2 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút
- Tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 2500 vòng/phút
- Bán kính lắc: 4.9mm
- Chế độ điều khiển: Công tắc điều khiển: Bật/Tắt/Tự động
- Núm điều khiền tốc độ: điều chỉnh tốc độ theo 10 nấc từ 1 đến 10
- Kích thước máy: dài x rộng x cao = 21.1 x 12.2 x 16.5 cm
- Trọng lượng: 4.5kg
- Loại 1 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút
- Loại 4 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Loại 2 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 100oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.2oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút
- Loại 1 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút
- Loại 2 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút
- Loại 4 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 60 phút
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 15mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 1300 vòng/phút
- Bán kính lắc: 15mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2%
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 3mm
- Tải trọng lắc tối đa: 4 đĩa vi phiến hoặc 2 giá để ống micro
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 19mm
- Tải trọng lắc tối đa: 16kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút
- Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút
- Bán kính lắc: 19mm
- Tải trọng lắc tối đa: 16kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33 cm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 19mm
- Tải trọng lắc tối đa: 16kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút
- Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút hoặc lắc liên tục
- Bán kính lắc: 25 mm
- Tải trọng lắc tối đa: 22.7 kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 45.7 x 61 cm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 25mm
- Tải trọng lắc tối đa: 23kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 25mm
- Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg