Thiết bị ngành dược

B-293ld1 series - kính hiển vi huỳnh quang led 3 mắt optika

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-293LD1.50  B-293LD1 Loại 3 mắt/Nghiêng 30° 3 mắt/Nghiêng 30°

Im-5fld - kính hiển vi huỳnh quang led soi ngược optika

Hàng có sẵn
Đầu: Ba mắt (tỷ lệ phân chia: 100/0, 50/50), nghiêng 45 °. Điều chỉnh quang phổ: Cả hai thị kính. Thị kính: WF10x / 24 mm, thị kính cao, được giữ chặt bằng vít và có cốc cao su có thể thu vào. Hệ thống chiếu sáng & bộ lọc Epi: Halogen 12 V / 100 W có điều khiển độ sáng. Với màng chắn trường và khẩu độ, bộ lọc phân cực và phân tích. Mũi khoan: Vòng bi quintuple mũi khoan quay, đảo ngược...

B-1000fl-hbo hãng optika - kính hiển vi huỳnh quang

Hàng có sẵn
Kính hiển vi huỳnh quang hãng Optika - Italy Model: B-1000FL-HBO Đặc Điểm Nổi Bật Kính Hiển Vi Huỳnh Quang Optika - Kính hiển vi huỳnh quang 3 mắt B-1000FL là sản phẩm của hãng Optika - Italy,đây là sản phẩm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và quan sát cấu trúc tế bào (tế bào học), giải phẫu học,...

B-383fl - kính hiển vi huỳnh quang 3 mắt optika

Hàng có sẵn
- Chiếu sáng & truyền ánh sáng: Ánh sáng loại nguồn X-LED 3 với màu trắng 3.6W LED; kiểm soát cường độ ánh sáng sử dụng một núm trên bên trái của khung. - Nhiệt độ màu: 6300K - LED thời gian sống trung bình khoảng. 50.000h - Điện áp: 110 / 240VAC, 50 / 60Hz, 1A; Fuse: T500mA 250V - Công suất tối đa yêu cầu: 13W

B-1000ti-3 - kính hiển vi hội thảo 3 người quan sát optika

Hàng có sẵn
Kính hiển vi hội thảo 3 người quan sát Optika - Italy Model: B-1000Ti-3 --- Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG (Hải Đăng Scientific) MST: 0109541751 Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102 E-mail: info.haidangsci@gmail...

B-1000ti-2 - kính hiển vi hội thảo 2 người quan sát optika

Hàng có sẵn
Kính hiển vi hội thảo 2 người quan sát hãng Optika - Italy Model: B-1000Ti-2 Thông Số Kỹ Thuật Kính Hiển Vi Hội Thảo Optika B-1000Ti-2 --- Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG (Hải Đăng Scientific) MST: 0109...

M-100fl - kính hiển vi giáo dục 1 mắt optika

Hàng có sẵn
- Kiểu : 1 mắt - Góc nghiêng :nghiêng 45 °; Xoay 360 °. - Thị kính:      + Loại WF10x/18mm (phóng đại/đường kính) - Ổ lắp vật kính:       + Loại 3 vị trí, xoay 360° - Vật kính chống mốc:

B-50 - kính hiển vi giao dục 1 mắt optika

Hàng có sẵn
- Kiểu : 1 mắt - Góc nghiêng :nghiêng 45 °; Xoay 360 °. - Thị kính:      +Loại WF10x/18mm  - Ổ lắp vật kính:       + Loại 3 vị trí, xoay 360° - Vật kính chống mốc:

B-190tb - kính hiển vi có camera và màn hình kỹ thuật số optika

Hàng có sẵn
- Kiểu : 2 mắt quan sát - Camera tích hợp 3.1 MP - Máy tính bảng 10.1” full HD Windows 10. - Góc nghiêng :nghiêng 30 °; Xoay 360 °. - Thị kính:      +Loại WF10x/18mm  - Ổ lắp vật kính: 

B-193 - kính hiển vi 3 mắt optika

Hàng có sẵn
- Kiểu : 3 mắt - Góc nghiêng :nghiêng 30 °; Xoay 360 °. - Thị kính:      +Loại WF10x/18mm  - Ổ lắp vật kính:       + Loại 4 vị trí, xoay 360° - Vật kính chống mốc:

B-292 series - kính hiển vi 2 mắt vật kính n-plan optika

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-292  B-292Pli Loại 2 mắt/Nghiêng 30° 2 mắt/Nghiêng 30° thị kính 10x/20mm 10x/20mm

B-292ld1 series - kính hiển vi 2 mắt huỳnh quang led optika

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-292LD1.50  B-292LD1 Loại 2 mắt/Nghiêng 30° 2 mắt/Nghiêng 30°

B-190 series hãng optika - kính hiển vi 2 mắt

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-192  B-192S Loại 2 mắt/Nghiêng 30° 2 mắt/Nghiêng 30° thị kính 10x/18mm 10x/18mm

B-150 series hãng optika - kính hiển vi 2 mắt

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-157 B-157ALC B-157R-PL B-159  B-159ALC  B-159R-PL

B-60 series - kính hiển vi 1 mắt hãng optika

Hàng có sẵn
Số/Model        B-61 B-62 B-63 B-65 Loại 1 mắt 1 mắt 1 mắt 1 mắt

B-150 series - kính hiển vi 1 mắt hãng optika

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-151 B-151R-PL B-153 B-152R-PL B-153R-PL  B-155  B-155R-PL

B-20 hãng optika - kính hiển vi 1 mắt

Hàng có sẵn
- Kiểu : 1 mắt - Góc nghiêng :nghiêng 45 °; Xoay 360 °. - Thị kính:      + Loại WF10x/16mm  - Ổ lắp vật kính:       + Loại 3 vị trí, xoay 360° - Vật kính chống mốc:  

B-382pl series - kính hiển vi quang học 3 mắt optika

Hàng có sẵn
Thông Số/Model B-382PL-ALC  B-382PLi-ALC Loại 3 mắt/Nghiêng 30° 3 mắt/Nghiêng 30° thị kính 10x/20mm 10x/20mm

Cân phân tích ex423 explorer ohaus

Hàng có sẵn
Khả năng cân max: 420g Độ chính xác: 0.001g Kích thước đĩa cân: Փ130mm Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao…. Điện áp: 220V/50Hz Giao hàng tại bên mua trong Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh Hàng có sẵn, mới 100%

D24pe60fr - cân sàn điện tử 60kg ohaus

Hàng có sẵn
-    Khả năng cân tối đa: 60kg -    Khả năng đọc: 0.01kg (10g) -    Độ phân giải khuyến cáo: 1:6000 -    Kích thước sàn cân: 300 × 350mm

D24pe30fr - cân sàn điện tử / cân kỹ thuật 30kg ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân tối đa: 30kg - Khả năng đọc: 0.005kg (5g) - Độ phân giải khuyến cáo: 1:6000 - Kích thước sàn cân: 300 × 350mm - Kích thước mặt trước của cân: 210 × 165 × 300 × 103 × 50 × 240 mm. - Thân cột thép cao: 500mm

D24pe150fl - cân kỹ thuật 150kg ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân tối đa: 150kg - Khả năng đọc: 0.02kg (20g) - Độ phân giải khuyến cáo: 1:7500 - Kích thước sàn cân: 400 × 500mm - Kích thước mặt trước của cân: 210 × 165 × 400 × 115 × 50 × 315 mm. - Thân cột thép cao: 700mm

Spx622 - cân kỹ thuật 0.01g, 620g ohaus

Hàng có sẵn
-Khả năng cân: 620g -Độ đọc (d) : 0.01g -Độ lặp lại: ± 0.01 -Độ tuyến tính: ± 0.02 -Kích thước đĩa cân: đường kính 120mm -Trọng lượng hiệu chuẩn: 300g. Trọng lượng chuẩn tuyến tính: 300g, 600g

Spx2201 - cân kỹ thuật 2000g, 0.1g ohaus

Hàng có sẵn
-Khả năng cân: 2200g -Độ đọc (d) : 0.1g -Độ lặp lại: ± 0.1 -Độ tuyến tính: ± 0.1 -Kích thước đĩa cân: -Trọng lượng hiệu chuẩn: 2000g. Trọng lượng chuẩn tuyến tính: 1000g, 2000g

Stx223 - cân điện tử 220g, 0.001g ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân tối đa: 220g - Độ chính xác: 10-3g (d=e=0.1mg) - Độ lặp lại: 0.001g - Độ tuyến tính: ±0.003g - Đơn vị cân:mg, g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb:oz, grn, hkt, sgt, twt, tical, total, customer

Ex225d - cân phân tích 5 số lẻ (0.01mg), 120g / 220g, ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân: 120g / 220g - Bước nhảy: 0.01mg / 0.1mg - Độ lặp lại (20g): 0.015mg - Độ lặp lại (100g): 0.02mg/0.1mg - Sai số tuyến tính: ±0.1mg - Điểm hiệu chuẩn: 100g, 150g, 200g - Kích thước mặt đĩa cân: Ø 80 mm

Shld0403dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Hb6al ohaus - bể ổn nhiệt khô 6 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 6 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC

Hb6dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 6 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 6 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 65 phút

Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút) shld0415dg ohaus

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shrk07al1 ohaus – mỹ - máy lắc ống máu

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút - Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o - Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút - Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm

Hb2al ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Vxmnal ohaus – mỹ - máy lắc vortex

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 2500 vòng/phút - Bán kính lắc: 4.9mm - Chế độ điều khiển: Công tắc điều khiển: Bật/Tắt/Tự động - Núm điều khiền tốc độ: điều chỉnh tốc độ theo 10 nấc từ 1 đến 10 - Kích thước máy: dài x rộng x cao = 21.1 x 12.2 x 16.5 cm - Trọng lượng: 4.5kg

Hb1al ohaus – mỹ bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút

Hb4al ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 4 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 4 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC

Hb2dghl ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block có nắp đậy

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 100oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb1dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút

Hb2dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb4dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 4 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 4 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 60 phút

Shld0415dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shld0415al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 1300 vòng/phút - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm

Shldmp03dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (1200 vòng/phút, lắc 4 đĩa vi phiến)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 4 đĩa vi phiến hoặc 2 giá để ống micro

Shex1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (độ ẩm môi trường 100%)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg

Shhd1619al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng lớn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33 cm

Shhd1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 16kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg  

Shhd2325al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng 22.7kg

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút hoặc lắc liên tục - Bán kính lắc: 25 mm - Tải trọng lắc tối đa: 22.7 kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 45.7 x 61 cm

Shhd2325dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 22.7kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 23kg

Shhd4525dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg
popup

Số lượng:

Tổng tiền: