Thiết bị y tế - thẩm mỹ

C-mag ms 4, ika - đức - máy khuấy từ không gia nhiệt

Hàng có sẵn
Số lượng vị trí khuấy: 1 Thể tích khuấy tối đa (H2O): 5 lít Công suất định mức động cơ: 1,5 W Hướng quay trái Thang đo kiểm soát tốc độ: 0 - 6 Tốc độ phạm vi: 100 - 1500 vòng / phút Chiều dài thanh khuấy tối đa: 80 mm

C-mag ms 10 ika - máy khuấy từ không gia nhiệt 15 lít, 100-1500rpm

Hàng có sẵn
Máy khuấy từ không gia nhiệt với tấm đặt mẫu bằng gốm cung cấp kháng hóa chất tuyệt vời. Động cơ mạnh mẽ để khuấy lượng lên tới 15 lít (H2O) Bảng điều khiển nâng cao để bảo vệ chống rò rỉ chất lỏng Tốc độ phạm vi: 100 - 1500 vòng / phút Thông số kỹ thuật: Số lượng vị trí khuấy: 1 Thể tích khuấy tối đa (H2O): 15 lít Công suất định mức động cơ: 1,5 W

Dry block heater 3, ika – đức - máy ủ nhiệt khô

Hàng có sẵn
Số khối: 3 Nhiệt lượng: 330 W Phạm vi nhiệt độ: nhiệt độ phòng + 5 °C - 120 °C Hiển thị nhiệt độ Điều chỉnh và hiển thị độ phân giải: 1 K Độ ổn định nhiệt độ trong các khối ở 37 °C: 0,2 ± °C Độ ổn định nhiệt độ trong các khối ở 60 °C: 0,4 ± °C

Matrix orbital d fb, ika - máy lắc tròn tích hợp chức năng gia nhiệt

Hàng có sẵn
Kiểu chuyển động: Tròn Đường kính lắc: 3 mm Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện): 0,3 kg Công suất định mức: 88 W Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh): 300 vòng / phút Tốc độ tối đa: 2000 vòng / phút

Matrix orbital d+, máy lắc ika có điều chỉnh nhiệt độ

Hàng có sẵn
Kiểu chuyển động: Tròn Đường kính lắc: 3mm Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện): 0,3 kg Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh): 300 vòng / phút Tốc độ tối đa: 3000 vòng / phút Màn hình hiển thị tốc độ

Loopster basic, ika – đức - máy lắc cơ bản có vòng quay

Hàng có sẵn
Loại chuyển động: quay Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện): 2 kg Tốc độ lắc: 0 – 80 rpm Hiển thị tốc độ Hẹn giờ: 1s – 5999 phút Chế độ hoạt động: liên tục và hẹn giờ Góc nghiêng bàn xoay min: 0° Góc nghiêng bàn xoay tối đa: 90° Kích thước (W x H x D): 300 x 360 x 300 mm Trọng lượng: 3 kg Nhiệt độ môi trường cho phép: 4 - 50 ° C

Loopster digital, ika – đức - máy lắc vòng quay kỹ thuật số

Hàng có sẵn
Loại chuyển động: quay Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm phụ kiện): 2 kg Tốc độ lắc: 0 – 80 rpm Hiển thị tốc độ Hẹn giờ: 1s – 5999 phút Chế độ hoạt động: liên tục và hẹn giờ Góc nghiêng bàn xoay min: 0° Góc nghiêng bàn xoay tối đa: 90° Kích thước (W x H x D): 300 x 360 x 300 mm Trọng lượng: 3 kg Nhiệt độ môi trường cho phép: 4 - 50 ° C

Starvisc 200-2.5 control, ika – đức - máy khuấy đo độ nhớt

Hàng có sẵn
Dung tích khuấy tối đa (H2O): 100 l Công suất đầu vào động cơ: 130 W Công suất đầu ra động cơ: 84 W Động cơ DC không chổi than Hiển thị tốc độ: TFT Dải tốc độ: 0/6 - 2000 vòng / phút Hoạt động không liên tục: có Độ nhớt tối đa: 100000 mPas Công suất đầu ra tối đa trục khuấy: 84 W Mô-men xoắn trục khuấy tối đa: 200 Ncm Mô-men xoắn I tối đa: 200 Ncm

Ic basic hãng ika – đức - bộ điều khiển tuần hoàn nhiệt

Hàng có sẵn
Nhiệt lượng 2500 W Nhiệt độ làm việc: RT + 10K @ 1000 vòng / phút - 250 °C Nhiệt độ hoạt động tối thiểu. (có làm mát bên ngoài): -20 ° C Hiển thị nhiệt độ Kiểm soát nhiệt độ: PT 100 Cảm biến nhiệt độ làm việc PT 100 Cảm biến nhiệt độ an toàn PT1000 Đèn LED hiển thị nhiệt độ Ổn định nhiệt độ DIN 12876: 0,02 ± K Độ phân giải màn hình 0,1 K Đặt độ phân giải nhiệt độ 0,1 ± K

Lr-2.st the high-performer, ika-đức - thiết bị phản ứng phòng thí nghiệm

Hàng có sẵn
Thể tích tối thiểu: 500 ml Thể tích tối đa: 2000 ml Nhiệt độ vân hành tối thiểu: Room temp. °C Nhiệt độ vận hành tối đa: 230 °C Chân không đạt được: 25 mbar Độ nhớt tối đa: 150000 mPas Tốc độ quay: 8 - 290 rpm Giá đỡ: 390 mm Chất liệu tiếp xúc với môi trường : borosilicate glass, FFPM, PTFE, steel 1.4571 Buồng phản ứng (units/standard): 3/NS 29/32 2/NS 14/23

Lr-2.st starvisc 200 - thiết bị phản ứng thí nghiệm ika (có khuấy và hiển thị độ nhớt)

Hàng có sẵn
Thể tích làm việc: 500 - 2000 ml Nhiệt độ làm việc; RT. - 230 °C Chân không đạt được: 25 mbar Độ nhớt tối đa: 100.000 mPas Tốc độ tối thiểu: 6 vòng / phút Giá đỡ: 390 mm Vật liệu tiếp xúc với môi trường: borosilicate glass, FFPM, PTFE, steel 1.4571 Buồng phản ứng (units/standard): 3 / NS 29/32 2 / NS 14/23 Kích thước (W x H x D): 460 x 1240 x 430 mm

Algaemaster 10 control, ika - hệ thống thí nghiệm nuôi cấy sinh học bioreactor

Hàng có sẵn
Thể tích hiệu dụng tối thiểu: 6000 ml Thể tích hiệu dụng tối đa: 10000 ml Thể tích hiệu dụng tối thiểu với đầu dò: 6000 ml Độ nhớt tối đa: 100 mPas Dải tốc độ: 10 - 100 rpm Thời gian hoạt động cho phép 100 % Độ phân giải phép đo nhiệt độ: 0.1 K Dải đo pH tối thiểu: 0 pH Dải đo pH tối đa: 13 pH Độ chính xác phép đo pH: 0.1 pH

Tủ an toàn sinh học cấp 2 (tủ đôi), class 2 type a2 bsc-1300iia2-x biobase

Hàng có sẵn
Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49 Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 1150 x 600 x 660 mm Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1300 x 750 x 2250 mm Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm Cửa mở cực đại: 420mm Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s

Tủ an toàn sinh học cấp 2 (class 2, type a2), 0.94m bsc-1100iia2-x biobase

Hàng có sẵn
Thiết bị đạt các tiêu chuẩn: NSF49 Kích thước trong (Rộng x Sâu x Cao): 940 x 600 x 660 mm Kích thước ngoài (Rộng x Sâu x Cao): 1100 x 750 x 2250 mm Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm Cửa mở cực đại: 420mm Tốc độ khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s

Tủ bảo quản nằm ngang (-10 độ c đến -40 độ c, 300 lít) bdf-40h300 biobase

Hàng có sẵn
-Dung tích: 300 lít -Kiểu tủ ngang. -Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC -Độ phân giải nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC -Độ đồng đều nhiệt độ: 2oC -Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng,….

Tủ bảo quản nằm ngang (-10oc đến -40oc, 390 lít) bdf-40h390 biobase

Hàng có sẵn
-Dung tích: 390 lít -Kiểu tủ ngang. -Nhiệt độ điều chỉnh: -10oC đến -40oC -Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC -Độ đồng đều nhiệt độ: 2oC -Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED.

Bdf-60h318 biobas - tủ bảo quản nằm ngang (-25℃ đến -60℃, 318 lít)

Hàng có sẵn
-Dung tích: 318 lít -Kiểu tủ ngang. -Nhiệt độ điều chỉnh: -25℃ ~ -60℃, có thể điều chỉnh được -Độ thay đổi nhiệt độ: ±5℃ -Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC -Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED, bộ điều khiển kỹ thuật số

Bdf-60h458 biobase - tủ bảo quản nằm ngang (-25℃ đến -60℃, 458 lít)

Hàng có sẵn
-Dung tích: 458 lít -Kiểu tủ ngang. -Nhiệt độ điều chỉnh: -25℃ ~ -60℃, có thể điều chỉnh được -Độ thay đổi nhiệt độ: ±5℃ -Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC -Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED, bộ điều khiển kỹ thuật số

Bộ lọc vi sinh 3 vị trí jtfa0211 biobase

Hàng có sẵn
Vật liệu bằng thép không gỉ Có thể chịu được nhiệt độ tới 180oC Phễu bằng thép không gỉ 316 chịu axit và bazo, chịu mài mòn, có thể tiệt trùng ở nhiệt độ cao. Cung cấp bao gồm: - Phễu bằng thép không gỉ, 300ml, 3 cái - Bộ giá đỡ chia nhánh bằng thép không gỉ

Pb-01 biobase - passbox

Hàng có sẵn
Buồng trung chuyển sản phẩm giữa các phòng sạch ở các cấp độ sạch khác nhau. Tác dụng: giảm thời gian mở cửa, bảo vệ khỏi sự đối lưu dòng khí giữa các phòng khác nhau, giảm thiểu nhiễm khuẩn từ phòng khác. Kích thước trong: rộng x sâu x cao = 500 x 500 x 500mm Kích thước ngoài: rộng x sâu x cao = 660 x 570 x 580mm Vật liệu: bằng thép không gỉ Khóa trong bằng điện tử Đèn UV tiệt trùng 30W: 1 cái Trọng lượng: 35kg

Bxc-v260m biobase - tủ mát bảo quản mẫu 260 lít

Hàng có sẵn
Kích thước ngoài (L*W*H): 635*540*1900 mm Dung tích: 260 lít Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi sử lý Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED tươi sáng và lớn

Bxc-v120m biobase - tủ mát bảo quản mẫu 2 – 8oc, 120 lít

Hàng có sẵn
Kích thước ngoài (L*W*H): 450*430*1460 mm Dung tích: 120 lít Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi sử lý Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED tươi sáng và lớn

Bxc-v650m biobase - tủ lạnh đựng vacxin sinh phẩm 650 lít

Hàng có sẵn
Kích thước ngoài (L*W*H): 1220 * 642 * 1885 mm Dung tích: 650 lít Thang nhiệt độ: 2°C đến 8°C Độ chính xác nhiệt độ: 0.1°C Hệ thống điều khiển: Điều khiển vi sử lý Màn hình hiển thị: Màn hình hiển thị LED tươi sáng và lớn

Uc-40a biobase - bể rửa siêu âm 10 lít

Hàng có sẵn
Màn hình kỹ thuật số, dễ dàng thiết lập thời gian và nhiệt độ khi sử dụng. Hiển thị thời gian đếm ngược và hiển thị nhiệt độ. Dung tích: 10 lít Kích thước trong (dài x rộng x cao): 300 x 240 x 150 mm Kích thước ngoài: 330 x 270 x 270 mm Tần số siêu âm: 40 kHz

Uc-70a biobase - bể rửa siêu âm 19 lít

Hàng có sẵn
Màn hình kỹ thuật số, dễ dàng thiết lập thời gian và nhiệt độ khi sử dụng. Hiển thị thời gian đếm ngược và hiển thị nhiệt độ. Dung tích: 19 lít Kích thước trong (dài x rộng x cao): 300 x 240 x 150 mm Kích thước ngoài: 330 x 270 x 270 mm Tần số siêu âm: 40 kHz

Uc-20a biobase - bể rửa siêu âm 3 lít

Hàng có sẵn
Màn hình kỹ thuật số, dễ dàng thiết lập thời gian và nhiệt độ khi sử dụng. Hiển thị thời gian đếm ngược và hiển thị nhiệt độ. Dung tích: 3 lít Kích thước trong (dài x rộng x cao): 240 x 135 x 100 mm Kích thước ngoài: 270 x 170 x 210 mm Tần số siêu âm: 40 kHz

Bdf-60h58 biobase - tủ lạnh âm (-25℃ đến -60℃, 58 lít)

Hàng có sẵn
-Dung tích: 58 lít -Kiểu tủ ngang. -Nhiệt độ điều chỉnh: -25℃ ~ -60℃, có thể điều chỉnh được -Độ thay đổi nhiệt độ: ±5℃ -Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC -Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED, bộ điều khiển kỹ thuật số

Tủ môi trường (tủ sinh trưởng) bjpx-a400 biobase

Hàng có sẵn
- Dung tích: 400 lít - Đèn lắp ở 2 cửa bên - Nhiệt độ từ: khi không chiếu sáng 5 – 50oC; khi chiếu sáng 10 – 50oC - Độ dao động nhiệt độ: ±0.5℃ - Độ đồng đều nhiệt độ: ±2℃ - Điều chỉnh ánh sáng: 0~6000 Lux - Điều chỉnh 6 mức độ sáng

Bjpx-a400ii biobase - tủ môi trường (tủ sinh trưởng)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 400 lít - Đèn lắp ở 3 mặt tủ - Nhiệt độ từ: khi không chiếu sáng 5 – 50oC; khi chiếu sáng 10 – 50oC - Độ dao động nhiệt độ: ±0.5℃ - Độ đồng đều nhiệt độ: ±2℃ - Điều chỉnh ánh sáng: 0~12000 Lux - Điều chỉnh 6 mức độ sáng

Bsc-1500iib2-x biobase - tủ an toàn sinh học cấp ii loại b2

Hàng có sẵn
Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 1350 x 600 x 660 mm    Kích thước bên ngoai (rộng x sâu x cao): 1500 x 750 x 2250 mm  Cửa mở thao tác : Độ cao an toàn ≤200mm Cửa mở cực đại: 500 mm Mở max: 500 mm Tốc độ dòng khí lưu thông trong buồng (m/s): 0.53±0.025m/s Tôc độ dòng khí thổi xuống: 0.33±0.025 m/s Lọc thô: Có thể giặt, rửa

Dbi-i biobase - bể ủ nhiệt khô cho ống 1,5 hoặc 2 ml

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng +5℃ ~ 105℃ - Độ ổn định ở 100℃: ±0.4℃ - Độ đồng đều nhiệt độ trong block tại 37℃:   ±0.2℃ - Thời gian gia nhiệt (từ 25℃ tới 100℃): ≤ 15 phút - Độ chính xác hiển thị/Hiển thị đèn LED: 0.1℃ / LED - Cài đặt thời gian: 1 phút ~ 99 giờ 59 phút - Số lượng block: 01

Ag035 biobase - bình ủ kỵ khí 3.5 lít

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 1 giá cho 18 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 3.5 lít Chiều cao: 330mm, đường kính: 130mm Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao): 245 x 215 x 495mm Trọng lượng tịnh: 3.25kg

Ag015 biobase - bình ủ kỵ khí 1.5 lít

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 1 giá cho 6 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 1.5 lít Chiều cao: 150mm, đường kính: 130mm Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao): 245 x 215 x 295mm Trọng lượng tịnh: 2.25kg

Ag025 biobase - bình ủ kỵ khí 2.5 lít

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 1 giá cho 12 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 2.5 lít Chiều cao: 240mm, đường kính: 130mm Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao): 245 x 215 x 395mm Trọng lượng tịnh: 2.75kg

Ag050 biobase - bình ủ kỵ khí 5 lít

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 3 giá cho 6 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 5 lít Chiều cao: 120mm, đường kính: 240mm Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao): 370 x 370 x 340 mm Trọng lượng tịnh: 5.85kg

Ag070 biobase - bình ủ kỵ khí 7 lít

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 3 giá cho 8 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 7 lít Chiều cao: 160mm, đường kính: 240mm Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao): 370 x 370 x 370 mm Trọng lượng tịnh: 6.25kg

Ag100 biobase - bình ủ kỵ khí 10 lít

Hàng có sẵn
Ứng dụng: Nuôi cấy kỵ khí trong phòng thí nghiệm. Đảm bảo kín tuyệt đối Vật liệu: PMMA, bề mặt nhẵn, chống sốc, chống va đập Lọ và nắp đều trong suốt, nắp đậy kín Công suất: 3 giá cho 12 đĩa Petri (đường kính 9 – 10cm) Dung tích bình: 10 lít Chiều cao: 230mm, đường kính: 240mm Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao): 370 x 370 x 470 mm Trọng lượng tịnh: 7.25kg

Bbs-sdc biobase - tủ cấy vi sinh đôi (2 người ngồi cạnh nhau)

Hàng có sẵn
- Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 1440 x 615 x 1770 (mm) - Kích thước buồng thao tác (rộng x sâu x cao): 1340 x 540 x 545 (mm) - Chiều cao tới bề mặt làm việc: 750mm - Hiển thị màn hình LED - Vận tốc khí trung bình: 0.3~0.5m/s (có thể thay đổi) - Vật liệu:

Bbs-v800 biobase - tủ cấy vi sinh đơn

Hàng có sẵn
Kích thước ngoài: 802 x 600 x 1600 (mm) Kích thước trong: 800 x 600 x 540 (mm) Chiều cao tới bề mặt làm việc: 660mm Hiển thị LED, điều khiển phím bấm dạng mềm Vận tốc khí trung bình: 0.3~0.5m/s (có thể thay đổi) Vật liệu: bề mặt làm việc làm bằng thép không gỉ, thân làm bằng thép tấm cuộn lạnh với lớp phủ chống ăn mòn.

Sk-l330-pro biobase - máy lắc ngang mặt lắc chống trượt

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc ngang - Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 7.5kg - Bán kính lắc: 10mm - Công suất động cơ đầu vào: 28W - Công suất động cơ đầu ra: 15W - Hiển thị tốc độ: LCD

Sk-l180-pro biobase - máy lắc ngang mặt lắc chống trượt

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc ngang - Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 2.5kg - Bán kính lắc: 4mm - Công suất động cơ đầu vào: 28W - Công suất động cơ đầu ra: 15W - Hiển thị tốc độ: LCD

Bjpx-c80 biobase - tủ ấm co2 (có tiệt trùng uv)

Hàng có sẵn
– Tủ ấm áo khí – Kích thước ngoài: 600 x 600 x 830mm – Kích thước trong: 400 x 500 x 400mm – Dung tích: 80L – Điện năng tiêu thụ: 400W – Giá để mẫu: 2 giá, điều chỉnh được chiều cao – Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 65ºC

Bsc-1500iiix biobase - tủ an toàn sinh học cấp iii

Hàng có sẵn
Tủ an toàn sinh học cấp 3 kín hoàn toàn được trang bị màng lọc ULPA, bảo vệ người làm việc, sản phẩm và môi trường. Người sử dụng thao tác qua một găng tay dài ở mặt trước của tủ. Môi trường trong tủ luôn được giữ ở áp suất âm ở mức tối thiểu là 120pa, luồng khí được duy trì với ống xả bên ngoài chuyên dụng

Bjpx-c160 biobase - tủ ấm co2 (có tiệt trùng uv) 160 lít

Hàng có sẵn
– Tủ ấm áo khí – Kích thước ngoài: 664 x 970 x 690mm – Kích thước trong: 500 x 650 x 500mm – Dung tích: 160L – Điện năng tiêu thụ: 600W – Kệ giữ: 2 – Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 ~ 65ºC

Máy soi ven hồng ngoại cầm tay bkvd-260 biobase

Hàng có sẵn
- Thiết bị hỗ trợ tìm kiếm ven (tĩnh mạch) một cách nhanh chóng và chinh xác trong quá trình truyền tĩnh mạch; đặc biệt hữu dụng với các bệnh nhân khó xác định vị trí lấy ven như trẻ nhỏ, người bị béo phì, sung tấy, da nhiều lông, da tối màu, người bị chứng giảm dung lượng máu… - Có 2 kiểu hình ảnh: xanh dương và trắng hoặc đỏ và xanh lá, chuyển đổi bằng 1 nút bấm - Tối ưu hóa hình ảnh, điều chỉnh được độ sáng, cho độ chinh xác cao - Ánh sáng lạnh, an toàn cho mắt

Tủ lạnh âm (-25℃ đến -60℃, 118 lít) bdf-60h118a biobase

Hàng có sẵn
Dung tích: 118 lít Kiểu tủ ngang. Nhiệt độ điều chỉnh: -25℃ ~ -60℃, có thể điều chỉnh được Độ thay đổi nhiệt độ: ±5℃ Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED, bộ điều khiển kỹ thuật số Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng, lỗi hệ thống, lỗi nguồn, lỗi bộ ngưng tụ, cửa mở…

Bdf-60h218 - tủ lạnh âm (-25℃ đến -60℃, 218 lít) biobase

Hàng có sẵn
Dung tích: 218 lít Kiểu tủ ngang. Nhiệt độ điều chỉnh: -25℃ ~ -60℃, có thể điều chỉnh được Độ thay đổi nhiệt độ: ±5℃ Độ chính xác nhiệt độ điều chỉnh: 0.1oC Màn hình hiển thị số nhiệt độ LED, bộ điều khiển kỹ thuật số Hệ thống báo lỗi tự động bằng âm thanh và hình ảnh khi có sự cố quá nhiệt, quá dòng, sensor hỏng, lỗi hệ thống, lỗi nguồn, lỗi bộ ngưng tụ, cửa mở…

Nồi hấp tiệt trùng class b, dung tích 16 lít bkm-z16b biobase

Hàng có sẵn
- Dung tích: 16 lít - Phân loại tiệt trùng: Class B (theo tiêu chuẩn EN 13060) - Nhiệt độ tiệt trùng: 121, 134oC - Chương trình đặc biệt: chương trình tiệt trùng dài HIV, HBV - Hệ thống sấy: hệ thống sấy chân không - Màn hình hiển thị: LED
popup

Số lượng:

Tổng tiền: