Thiết bị y tế - thẩm mỹ

Hanna hi9814 - máy đo ph/ec/tds/nhiệt độ trong thủy canh

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH EC 0.00 to 6.00 mS/cm TDS 0 to 3000 mg/L (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)

Hanna hi9813-6 - chống thấm nước - máy đo ph/ec/tds/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + pH : 0.0 to 14.0 pH + EC : 0.00 to 4.00 mS/cm + TDS : 0 to 1999 mg/L (ppm) + Nhiệt độ : 0.0 to 60.0°C - Độ phân dải + pH : 0.1 pH + EC : 0.01 mS/cm

Hanna hi99121 - máy đo ph trong đất chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi99161 - máy đo ph trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi98163 - máy đo ph trong thịt cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH ±2000 mV -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi98162 - máy đo ph trong sữa cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH mV ±2000 mV t° -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi99111 - máy đo ph trong nước hoa quả, rượu nho

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99141 - máy đo ph trong nồi hơi ,tháp làm mát

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi98161 - máy đo ph trong các sản phẩm từ sữa cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH mV ±2000 mV t° -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi99151 - máy đo ph trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH + ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo) + ±1°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)

Hanna hi99181 - máy đo ph trên bề mặt da người

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH - mV : ± 825 mV (pH-mV) - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + pH - mV : 1 mV

Hanna hi208-02 - máy đo ph kết hợp khuấy từ

Hàng có sẵn
- Thang đo pH : -2.00 to 16.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.2 pH - Thang nhiệt độ : -5 to 105°C - Độ phân dải nhiệt độ : ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang) - Độ chính xác Nhiệt độ : ±0.1°C

Hanna hi99171 - máy đo ph cho giấy và đồ da

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi8010 - ứng dụng giáo dục - máy đo ph cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.01 pH - Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn 2 điểm tùy chọn - Bù nhiệt bằng tay trong dải : từ 0 đến 100°C - Điện cực : HI1230B, thân PEI, cổng kết nối BNC, cáp 1m

Hanna hi2002-02 - máy đo ph /orp cầm tay edge

Hàng có sẵn
Thang đo -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV; ±2000 mV Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Hanna hi98121 - máy đo ph / orp / nhiệt độ hãng

Hàng có sẵn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.05 pH - Thang đo ORP : ±1000 mV - Độ phân giải ORP : 1 mV - Độ chính xác ORP : ±2 mV - Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 60.0°C / 23.0 to 140.0°F

Hanna hi221 - máy đo ph / nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.00 đến 16.00 pH mV ±699.9 mV; ±2000 mV Nhiệt độ -20 đến 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi9146 - máy đo oxy hoa tan(do) trong nước thải

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : + 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L) + 0.0 đến 300.0% độ bão hòa - Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn - Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)

Hanna hi9142 - máy đo oxy hòa tan trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.0 to 19.9 mg/L (ppm) Độ phân giải DO 0.1 mg/L (ppm) Độ chính xác DO ±1.5% F.S. (@ 25°C/77°F)

Hanna hi2400-02 - máy đo oxy hòa tan trong nước (do) để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm) - Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1.5% FS - Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí) - Bù nhiệt độ : Tự động từ 0.0 to 50.0 °C (32.0 to 122°F)

Hanna hi98193 - máy đo oxy hòa tan trong nước (do)

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa Độ phân giải DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa

Hanna hi2004-02 - máy đo oxy hòa tan trong nước (do) cầm tay edge

Hàng có sẵn
OXY HOÀ TAN Thang đo 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hoà Độ phân giải 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hoà

Hanna hi98198 - sensor quang học - máy đo oxy hòa tan (do) cầm tay

Hàng có sẵn
Cách đo oxy hòa tan Quang học Thang đo oxy hòa tan 0.00 to 50.00 mg/L 0.0 to 500.0% độ bão hòa

Hanna hi8424 - máy đo orp/ph/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±699.9 mV; ±1999 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C / -4.0 to 248.0°F0.0 to 100.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 0.1 mV ; 1 mV

Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 68kg) shhd6825dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ Bán kính lắc: 25mm Tải trọng lắc tối đa: 68 kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 61 x 91 cm  

Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 68kg) shhd6850dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút Công suất lắc tối đa: 7 bình 6000ml (hoặc 9 bình 4 lít, hoặc 7 bình 3 lít, hoặc 14 bình 2 lít, hoặc 24 bình 1 lít, hoặc 40 bình 500ml, hoặc 64 bình 250ml, hoặc 61 bình 125ml, hoặc 94 bình 50ml, hoặc 160 bình 25ml,  336 bình 10ml) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 74.4. x 36.0 x 17.0 cm Trọng lượng: 104.4 kg

Máy lắc ngang kỹ thuật số (300 vòng/phút, 6.8kg) shrc0719dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 300 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1% trên 100 vòng/phút; ±1 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút Tải trọng lắc tối đa: 6.8 kg Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33cm Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 35.5 x 14.6 Trọng lượng: 22.2kg

Máy lắc 3 chiều, 1 tầng shrk07al1 ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 14.0 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc 3 chiều, 2 tầng shrk07al2 ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Số mặt lắc tích hợp: 2 mặt lắc – 2 tầng Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 24.1 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc 3 chiều, điều khiển kỹ thuật số shrk04dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ±1 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ Tải trọng lắc tối đa: 4.5kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 32.4 x 25.4 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 25.4 x 14.0 cm Trọng lượng: 7 kg

Hanna hi9350011 - máy đo nhiệt độ trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)

Hanna hi935004 - máy đo nhiệt độ trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)

Hanna hi98539 - máy đo nhiệt độ dưới nước bỏ túi

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -20.0 to 80.0°C - Thang đo (°F) : -4.0 đến 176.0°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C - Độ phân giải (°F) : 0.1°F - Độ chính xác (°C) : ±0.3 ºC - Độ chính xác (°F) :±0.5 ºF

Hanna hi935005 - máy đo nhiệt độ cầm tay cổng k

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi93510 - máy đo nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 150.0°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 302°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 150.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 302°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.4% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi935002 - máy đo nhiệt độ 2 kênh cổng k

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi719 - máy đo nhanh độ cứng nước chỉ tiêu magie

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi713 - máy đo nhanh phosphate trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.04 ppm ±4% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Ascorbic Axit, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải,

Hanna hi707 - máy đo nhanh nitrit trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0 đến 600 ppb NO₂-N - Độ phân giải : 1 ppb - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±20 ppb ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : EPA Diazotization 354.1

Hanna hi729 - máy đo nhanh floride trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi711 - máy đo nhanh clo tổng trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 3.50 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.

Hanna hi727 - máy đo nhanh checker màu của nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 500 PCU - Độ phân giải : 5 PCU - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±10 PCU tại ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi700 - máy đo nhanh amoni trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 3.00 ppm NH₃-N - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.05 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon .

Hanna hi721 - máy đo nhanh - checker sắt (fe) trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 5 ppm (mg/L) - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.4 ppm ±2% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : EPA Phenantroline 315B  

Hanna hi702 - máy đo nhanh (checker) hàm lượng đồng trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 đến 5.00 ppm (mg/L) - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.05 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp :đo quang trong phản ứng giữa Đồng và thuốc thử tạo màu trong mẫu.

Hanna hi931102 - máy đo nacl (độ mặn) trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo     + NaCl (g/l)         0.150 – 1.500         1.50 – 15.00         15.0 – 150.0         150 - 300 + NaCl( % ) : 0.00 đến 30.00 % 

Hanna hi726 - máy đo hàm lượng niken trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 7 g/L - Độ phân giải : 0.01 g/L - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 g/L ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon  

Hanna hi709 - máy đo hàm lượng mangan trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 20 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Phương pháp Sắt Sunfat.
popup

Số lượng:

Tổng tiền: