Thể tích khuấy tối đa: 20 lít
Công suất vào/ra của mô tơ: 70/35 W
Hiển thị số tốc độ khuấy: LED
Khoảng tốc độ khuấy: 60-2,000 vòng/phút
Mômen xoắn cực đại: 150 Ncm
Độ nhớt tối đa cho phép: 10.000 mPas
Điều chỉnh tốc độ liên tục
Thể tích khuấy tối đa: 80 lít
Công suất vào/ra của mô tơ: 220/90 W
Hiển thị số tốc độ khuấy: LED
Khoảng tốc độ khuấy: 60-1,400 vòng/phút
Độ nhớt tối đa cho phép: 50,000 mPas
Mômen xoắn cực đại: 900 Ncm
Thể tích khuấy tối đa: 200 lít
Công suất vào/ra của mô tơ: 513/370 W
Loại động cơ: 3 pha
Hiển thị số tốc độ khuấy: LED
Khoảng tốc độ khuấy: 57-1300 vòng/phút
Độ nhớt tối đa cho phép: 100.000 mPas
Mômen xoắn cực đại: 3000 Ncm
Công suất vào/ra của mô tơ: 125/75W
Thể tích làm việc: 0,5-100 ml
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5,000 mPas
Khoảng tốc độ khuấy: 8,000-30,000 vòng/phút
Hiển thị tốc độ: vạch chia độ
Điều chỉnh tốc độ: liên tục
Độ ồn tối đa: 65 dB(A)
Công suất vào/ra của mô tơ: 125/75W
Thể tích làm việc: 0,5-100 ml
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5,000 mPas
Khoảng tốc độ khuấy: 8,000-26,000 vòng/phút
Hiển thị tốc độ: vạch chia độ
Điều chỉnh tốc độ: liên tục
Độ ồn tối đa: 65 dB(A)
Công suất vào/ra của mô tơ: 500/300 W
Thể tích làm việc: 1-1,500 ml
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5,000 mPas
Khoảng tốc độ: 3,000-25,000 vòng/phút
Màn hình thể hiện tốc độ: LED
Điều chỉnh tốc độ: liên tục
Độ ồn tối đa: 75 dB(A)
Công suất vào/ra của mô tơ: 800/500 W
Thể tích làm việc: 1-2,000 ml
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5,000 mPas
Khoảng tốc độ khuấy: 3,000-25,000 vòng/phút
Màn hình thể hiện tốc độ: LED
Điều chỉnh tốc độ: liên tục
Công suất vào/ra của mô tơ: 1,100/700 W
Thể tích làm việc: 0.25-30 L
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5,000 mPas
Khoảng tốc độ khuấy: 600-10,000 vòng/phút
Màn hình thể hiện tốc độ: LED
Điều chỉnh tốc độ: liên tục
Độ ồn tối đa: 72 dB(A)
Công suất vào/ra của mô tơ: 1,800/1,500 W
Thể tích làm việc: 2-50 L
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5000 mPas
Khoảng tốc độ khuấy (cố định): 7,200 vòng/phút
Điều chỉnh tốc độ: cố định một tốc độ
Độ ồn tối đa: 75 dB(A)
Công suất vào/ra của mô tơ: 2,600/2,200 W
Thể tích làm việc: 2-50 L
Độ nhớt lớn nhất cho phép: 5,000 mPas
Khoảng tốc độ nghiền: 1,000-9,500 vòng/phút
Màn hình thể hiện tốc độ: LED
Điều chỉnh tốc độ: liên tục
Độ ồn tối đa: 75 dB(A)
Tiêu thụ điện năng: 20 W
Ổ đĩa điện: 17 W
Độ nhớt: 5000 mPas
Phạm vi mô-men xoắn: 300 – 6000 vòng / phút
Độ chính xác mô-men xoắn: 10%
Kiểm soát phạm vi tốc độ: mịn
Chỉ báo tốc độ : Tỷ lệ
Công suất vào/ra của mô tơ: 20/17W
Khoảng tốc độ khuấy: 400-8,000 vòng/phút
Hiển thị thời gian: OLED
Hiển thị tốc độ: kỹ thuật số
Khoảng cài đặt thời gian: 10 giây - 30 phút
Độ ồn tối đa: 50 dB(A)
Kiểu làm việc: theo mẻ
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt: 50-500oC
Tốc độ gia nhiệt: 2.5 K/phút
Độ chính xác: +/-5 K
Công suất gia nhiệt: 250W
Thể tích gia nhiệt lớn nhất: 5 L
Vật liệu bề mặt gia nhiệt: ceramic
Hiển thị nhiệt độ gia nhiệt: LED
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt: 50-500oC
Tốc độ gia nhiệt: 5 K/phút
Độ chính xác: +/-5 K (Có thể kết nối với thiết bị đo nhiệt ETS-D5)
Công suất gia nhiệt: 1,000W
Thể tích gia nhiệt lớn nhất: 10 L
Vật liệu bề mặt gia nhiệt: ceramic
Kiểu chuyển động: tròn
Đường kính lắc: 30 mm
Trọng lượng lắc tối đa: 15 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 70/ 19 W
Khoảng tốc độ lắc: 0-300 vòng/phút.
Hiển thị tốc độ: kỹ thuật số
Hiển thị thời gian: vạch chia
Đường kính lắc: 4 mm
Trọng lượng lắc tối đa: 0,4 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 58/10 W
Khoảng tốc độ lắc: 0-2500 vòng/phút.
Hiển thị tốc độ: núm vặn
Kiểu vận hành: liên tục/ chạm
Đường kính lắc: 4 mm
Trọng lượng lắc tối đa: 2 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 35/13.2 W
Khoảng tốc độ lắc: 0-2000 vòng/phút.
Hiển thị tốc độ: núm vặn
Kiểu vận hành: liên tục
Kích thước máy (W x D x H): 157 x 247 x 130 mm
Kiểu chuyển động: quay tròn
Đường kính vị trí lắc: 4.5 mm
Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc): 0.1 kg
Công suất đầu vào động cơ: 1.2 W
Công suất đầu ra động cơ: 0.8 W
Thời gian hoạt động cho phép: 100 %
Khoảng đo: 40000 J
Chế đô đo dynamic ở 22°C: có
Chế độ đo isoperibol ở 22°C: có
Chế độ đo dynamic ở 30°C: có
Chế độ đo isoperibol ở 30°C: có
Số lần đo mỗi giờ ở chế độ dynamic: 6
Số lần đo mỗi giờ chế độ isoperibol: 4
Loại chuyển động: theo quỹ đạo
Đường kính máy lắc: 4 mm
Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm giá lắc): 0,4 kg
Công suất động cơ: 39 W/ Đầu ra động cơ: 9 W
Cho phép vào thời gian: 100%
Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh): 500 vòng / phút
Kiểu chuyển động: tròn
Đường kính lắc: 20 mm
Trọng lượng lắc tối đa (bao gồm giá lắc): 7.5 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 45/10 W
Khoảng tốc độ lắc: 10-500 vòng/phút.
Độ lệch tốc độ: 1%
Điều khiển tốc độ: theo bước (1 vòng/phút)
Kiểu chuyển động: tròn
Đường kính lắc: 20 mm
Trọng lượng lắc tối đa: 7.5 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 45/10 W
Khoảng tốc độ lắc: 10-500 vòng/phút.
Hiển thị tốc độ/ thời gian: LED
Khoảng cài đặt thời gian: 1 giây-999 giờ
Kiểu chuyển động: tròn
Đường kính lắc: 20 mm
Trọng lượng lắc tối đa: 20 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 82/24 W
Khoảng tốc độ lắc: 10-500 vòng/phút.
Hiển thị tốc độ/ thời gian: LED
Khoảng cài đặt thời gian: 1 giây-999 giờ
Kiểu chuyển động: tròn
Đường kính lắc: 20 mm
Trọng lượng lắc tối đa: 20 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 82/24 W
Khoảng tốc độ lắc: 10-500 vòng/phút.
Hiển thị tốc độ/ thời gian: LED
Khoảng cài đặt thời gian: 1 giây-999 giờ
Kiểu chuyển động: lắc bập bênh
Khối lượng lắc tối đa (đã bao gồm cả giá lắc): 2 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 16/9 W
Trọng lượng lắc tối đa: 2 kg
Tốc độ lắc: 5-80 vòng/phút
Hiển thị tốc độ: LED
Kiểu chuyển động: đảo chiều (3D)
Khối lượng lắc tối đa (đã bao gồm cả giá lắc): 2 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 16/9 W
Trọng lượng lắc tối đa: 2 kg
Tốc độ lắc (cố định): 30 vòng/phút
Chế độ hoạt động: liên tục
Kiểu chuyển động: đảo chiều (3D)
Khối lượng lắc tối đa (đã bao gồm cả giá lắc): 2 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 16/9 W
Trọng lượng lắc tối đa: 2 kg
Tốc độ lắc: 5-80 vòng/phút
Hiển thị tốc độ/ thời gian: LED
Kiểu chuyển động: đảo chiều (3D)
Khối lượng lắc tối đa (đã bao gồm cả giá lắc): 2 kg
Công suất vào/ra của mô tơ: 16/9 W
Trọng lượng lắc tối đa: 2 kg
Tốc độ lắc: 5-80 vòng/phút
Hiển thị tốc độ/ thời gian: LED
Kiểu chuyển động: lắc và dạng sóng
Tốc độ lắc (cố định): 30 vòng/ phút.
Chế độ làm việc: liên tục Số lượng trục lăn: 6
Đường kính trục: 32 mm
Chiều dài trục: 327 mm
Chiều dài khoảng làm việc: 350 mm
Kiểu chuyển động: lắc và dạng sóng
Tốc độ lắc (cố định): 30 vòng/ phút.
Chế độ làm việc: liên tục
Số lượng trục lăn: 10
Đường kính trục: 32 mm
Chiều dài trục: 327 mm
Chiều dài khoảng làm việc: 350 mm
Kiểu chuyển động: lắc và dạng sóng
Tốc độ lắc: 5-80 vòng/ phút.
Hiển thị tốc độ/ thời gian: LED
Điều khiển tốc độ: theo bước (1 vòng/phút)
Khoảng thời gian cài đặt: 1giây-5999 phút
Chế độ làm việc: theo thời gian và liên tục
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Tuần hoàn loại nhúng nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876: FL
Công suất tỏa nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT + 10K ở 1000 vòng / phút - 150 ° C
Loại thiết bị: Tuần hoàn loại nhúng nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876: FL
Công suất tỏa nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT + 10K ở 1000 vòng / phút - 150 ° C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Loại thiết bị: Điều nhiệt tuần hoàn ngâm nhỏ gọn
Lớp chỉ định acc. DIN 12876: III
Nhận dạng theo DIN 12876
Công suất gia nhiệt: 2000 W
Nhiệt độ làm việc: RT. + 10K (ở 1000 vòng / phút) - 150°C
Công suất: 2400 W
Nhiệt độ làm việc: RT + 5 – 250 °C
Điều chỉnh và độ phân giải màn hình: 0.1 K
Độ dao động nhiệt độ: 0.3 ±K
Hiển thị giờ: có
Hẹn giờ: có
Nhiệt lượng: 2400 W
Nhiệt độ phòng làm việc tạm thời: RT +5 -300°C
Khoảng nhiệt độ an toàn: RT +5 -320°C
Điều chỉnh và hiển thị độ phân giải: 0,1 K
Nhiệt độ không đổi trong môi trường: 0,3 ± K
Công suất: 2400 W
Nhiệt độ phòng làm việc tạm thời: RT +5 -300°C
Khoảng nhiệt độ an toàn: RT +5 -320°C
Điều chỉnh và hiển thị độ phân giải: 0,1 K
Nhiệt độ không đổi trong môi trường: 0,3 ± K
Công suất: 1350 W
Phạm vi nhiệt độ: RT – 180°C
Kiểm soát nhiệt: Màn hình LCD
Độ dao động nhiệt độ: 1 ± K
Độ chính xác điều chỉnh (3 lít nước / 90°C): 1 ± K
Độ lệch tuyệt đối / Trung bình (3 lít nước / 90 ° C): 2 ± K
Công suất gia nhiệt: 1400 W
Nhiệt độ gia nhiệt: RT - 99°C
Kiểm soát nhiệt độ: Núm xoay
Độ phân giải nhiệt độ: 1 ± K
Độ dao động nhiệt độ (3 l nước / 90 ° C): 1 ± K
Độ lệch tuyệt đối / trung bình (3l nước / 90 ° C): 2 ± K