Đại diện hãng Amos Scientific - Úc | Hải Đăng Scientific

Thiết bị làm ấm tiêu bản (sấy lam kính, phiến kính)

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt bàn: 324mm x 272mm - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 90ºC - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ±1ºC - Công suất: có thể tải cùng lúc 40 slide - Điện áp 220V±10%, 50hz /110V ±10%, 60Hz - Nguồn: 350W

Asd220 amos scientific - bàn sấy tiêu bản

Hàng có sẵn
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Công suất sấy: tối đa 60 tiêu bản đồng thơi - Công suất tiêu thụ: 330W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 330 x 305 x 85mm - Trọng lượng: 2.75kg

Tec-2602 amos - thiết bị làm ấm tiêu bản (bàn sấy lam, sấy tiêu bản)

Hàng có sẵn
Kích thước mặt bàn: 324mm x 272mm - Dải nhiệt độ: từ nhiệt độ môi trường đến 90ºC - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ: ±1ºC - Công suất: có thể tải cùng lúc 40 slide - Điện áp 220V±10%, 50hz /110V ±10%, 60Hz - Nguồn: 350W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 324 x 300 x 85mm - Trọng lượng: 2.75kg

Ado260 amos - tủ sấy tiêu bản (tủ sấy lam kính)

Hàng có sẵn
- Kích thước bên trong (rộng x sâu x cao): 400 x 290 x 350 mm - Dải nhiệt độ sấy: 30 – 80oC - Độ chính xác nhiệt độ: ±1oC - Nguồn điện: 220V ±10%, 50Hz - Công suất: 850W - Công suất gia nhiệt: 800W - Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 500 x 360 x 620mm - Kích thước giá (rộng x sâu): 270 x 400mm - Số giá: 2 - Trọng lượng: 33kg

Asd220 amos - bàn sấy tiêu bản (bàn sấy lam)

Hàng có sẵn
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 90oC - Công suất sấy: tối đa 60 tiêu bản đồng thơi - Công suất tiêu thụ: 330W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 330 x 305 x 85mm - Trọng lượng: 2.75kg - Nguồn điện: 220V±10%, 50hz /110V ±10%, 60Hz

Awb210 amos - bể căng mô (tiêu bản)

Hàng có sẵn
- Độ chính xác nhiệt độ điều khiển: ±1ºC - Dải nhiệt độ điều khiển: nhiệt độ phòng đến 75oC - Dung tích bể: 2.3 lít - Kích thước bể nước: 230 x 180 x cao 56mm - Công suất tiêu thụ: 350W - Kích thước ngoài (rộng x sâu x cao): 330 x 300 x 85mm

Amr 400 amos - máy cắt lát tiêu bản quay tay (manual rotary microtome)

Hàng có sẵn
- Độ dày của lát cắt có thể điều chỉnh từ 0.0 - 60µm, với các bước chỉnh như sau: + Từ 0.5 - 2.0µm, mỗi bước chỉnh 0.5µm + Từ 2.0 - 10.0µm, mỗi bước chỉnh 1.0µm + Từ 10.0 - 20.0µm, mỗi bước chỉnh 2.0µm + Từ 20.0 - 60.0µm, mỗi bước chỉnh 5.0µm

Aem 450 amos - máy cắt lát tiêu bản bán tự động (semi-auto rotary microtome)

Hàng có sẵn
- Hệ thống điều khiển bằng phím bấm, màn hình LCD, hiển thị chiều dày lựa chọn, chiều dày cắt gọt, số đếm tiêu bản… - Độ dày của lát cắt có thể điều chỉnh từ 0.0 - 600µm, với các bước chỉnh như sau: + Từ 0.5 - 2.0µm, mỗi bước chỉnh 0.5µm + Từ 2.0 - 10.0µm, mỗi bước chỉnh 1.0µm

Aem 460 amos - máy cắt lát tiêu bản bán tự động, bộ điều khiển rời

Hàng có sẵn
- Hệ thống điều khiển bằng phím bấm, màn hình LCD, hiển thị chiều dày lựa chọn, chiều dày cắt gọt, số đếm tiêu bản… - Tính năng bộ nhớ chương trình - Bộ điều khiển rời, dễ thao tác - Độ dày của lát cắt có thể điều chỉnh từ 0.0 - 600µm, với các bước chỉnh như sau: + Từ 0.5 - 2.0µm, mỗi bước chỉnh 0.5µm

Aem 480 amos - máy cắt lát tiêu bản tự động, bộ điều khiển rời

Hàng có sẵn
- Hệ thống điều khiển bằng phím bấm, màn hình LCD, hiển thị chiều dày lựa chọn, chiều dày cắt gọt, số đếm tiêu bản… - Tính năng bộ nhớ chương trình - Bộ điều khiển rời, dễ thao tác - Chế độ lựa chọn: Hoàn toàn tự động, hoặc chọn chế độ Single (đơn)/ Liên tục / hoặc quay tay

Ast 500 amos - máy cắt lát tiêu bản bán tự động có làm lạnh

Hàng có sẵn
- Nhiệt độ tối thiểu buồng lạnh: -35ºC ±2ºC - Nhiệt độ ngăn tối thiểu: -45ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên ngăn đông: -55ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên mẫu kẹp: -50ºC ±5ºC (thời gian làm việc của Peltier là 15 phút) - Kích thước mẫu tối đa: 35x35mm

Ast 550 amos - máy cắt lát tiêu bản tự động có làm lạnh

Hàng có sẵn
Nhiệt độ tối thiểu buồng lạnh: -35ºC ±2ºC - Nhiệt độ ngăn tối thiểu: -45ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên ngăn đông: -55ºC ±5ºC - Nhiệt độ thấp nhất của thiết bị làm lạnh trên mẫu kẹp: -50ºC ±5ºC (thời gian làm việc của Peltier là 15 phút) - Kích thước mẫu tối đa: 35x35mm

Tec-2800 amos - máy đúc khối nến (máy vùi mô/bệnh phẩm) có bàn làm lạnh và làm nóng

Hàng có sẵn
1. Máy đúc khối nến: Model: TEC2800-M - Bề mặt làm việc lớn: cassette để nhúng mô và khay đổ khuôn có thể tháo rời và được cài đặt ở các nhiệt độ khác nhau. Bề mặt làm việc lớn cho phép xử lý đồng thời nhiều mẫu khác nhau. - Phím điều khiển cho phép điều chỉnh nhiệt độ cài đặt chính xác - Bảng điều khiển, cho phép cài đặt các chức năng

Ass190 amos - máy nhuộm tiêu bản

Hàng có sẵn
- Số lượng giá để tiêu bản (slide): 2 - Công suất nhuộm: 96 tiêu bản/ 1 lần (48 slide/giá) - Số bể nhuộm: 19 - Dung tích bể chứa: 800ml mỗi bể, bể thứ nhất và bể thứ 2 có bao gồm cả khoang rửa. - Thời gian nhuộm trong mỗi bể: 1 giây đến 99 phút 59 giây, có thể cài đặt

Proscanner apro 5 amos - máy quét tiêu bản tự động (slide scanner)

Hàng có sẵn
- Kích thước tiêu bản: 26mm x 76mm - Số tiêu bản có thể quét đồng thời: 1 – 5 cái - Chế độ quét: quét tuyến (line scan) - Vật kính: 20 X (NA 0.75) - Độ phóng đại quét: 20X / 40X - Độ phân giải quét hình ảnh: ≤0.50μm/pixel (20X), ≤0.25μm/pixel (40X)

Avtp2500 amos - máy xử lý mô chân không

Hàng có sẵn
- Bể paraffin: + Số lượng bể: 3 bể + Thể tích mỗi bể: 3.5 lít + Nhiệt độ: 55-70ºC + Nhiệt độ chính xác: ±1ºC + Thời gian tan chảy paraffin: khoảng 10 giờ

Atp140 amos - máy xử lý mô tự động

Hàng có sẵn
- Số lượng giá: 2 - Số lượng bể: 14 (vừa cho 10 chai thuốc thử bằng nhựa và 4 bể sáp bằng thép không gỉ) - Số chương trình lưu trữ: 8 (4 nhóm) - Dung tích bể: 1.3 lít - Số lượng mẫu xử lý đống thời trong một lần: 144 cassette tiêu chuẩn

Atp200 - máy xử lý mô quay tròn

Hàng có sẵn
- Bể Paraffin: + Bảng điều khiển nhiệt độ, với độ nhạy điều chỉnh trong khoảng 80±1oC. + Công suất chứa tới 255 cassette nhựa với 03 giỏ chứa. - Khả năng chứa 10 bể thuốc thử, 2 bể paraffin, tổng 12 bể 2 lít. - Nắp đậy kín hoàn toàn đảm bảo không nhiễm bẩn từ môi trường ngoài.

Tủ trữ lam (dry slide cabinet)

Hàng có sẵn
- Thiết kế bằng thép chắc chắn, bền giúp lưu trữ các block- khối nến bệnh phẩm lâu dài - Các ngăn kéo có thể tháo rời. - Số ngăn kéo: 18 ngăn kéo - Có khả năng chứa 8640 blocks (khoảng 34.000 slide).  - Mỗi một khe để được 2 slide, các vị trí có đánh số - ích thước: 1295 x 450 x 478 mm.         - Có thể xếp chồng 2 tủ giúp tiết kiệm diện tích. 

B101 amos - tủ trữ lam, bảo quản block (slide and block cabinet)

Hàng có sẵn
- Thiết kế bằng thép chắc chắn, bền giúp lưu trữ các slide lâu dài - Các ngăn kéo có thể tháo rời. - Gồm 12 hàng với 72 ngăn kéo - Có khả năng chứa tới 65.000 slide - Kích thước: 1620 x 403 x 478 mm. 

B103 amos - tủ trữ block (block cabinet)

Hàng có sẵn
-Thiết kế bằng thép chắc chắn, bền giúp lưu trữ các block (khối nến) lâu dài -Các ngăn kéo có thể tháo rời. -Gồm 3 nhóm với 18 ngăn kéo -Có khả năng chứa tới 11000 blocks -Kích thước: 1295 x 450 x 478 mm.  
popup

Số lượng:

Tổng tiền: