- Số vị trí để treo giá đựng mẫu: 06 cái
- Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 1.2ml và 2ml (25 lọ/giá) tối đa: 900 lọ
- Dung tích nito lỏng: 47 lít
- Dung tích làm việc: 47 lít
- Lượng nitơ hao hụt: 0,33 lít/ ngày
- Thời gian giữ nhiệt: 90 ngày
- Khả năng chứa Số gáo đựng mẫu: 06 cái
- Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 38mm
- Chiều cao gáo đựng mẫu: 120mm
- Dung tích: 3.15 lít
- Lượng nitơ hao hụt: 0.10 lít/ ngày
- Thời gian giữ nhiệt: 20 ngày
- Đường kính cổ bình: 50 mm
- Khả năng chứa Số gáo đựng mẫu: 03 cái
- Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 19mm
- Chiều cao gáo đựng mẫu: 120mm
- Dung tích: 2 lít
- Lượng nitơ hao hụt: 0,06 lít/ ngày
- Thời gian giữ nhiệt: 21 ngày
- Đường kính cổ bình: 35 mm
- Khả năng chứa Số gáo đựng mẫu: 03 cái
- Đường kính ngoài gáo đựng mẫu: 19mm
- Chiều cao gáo đựng mẫu: 120mm
- Dung tích: 2 lít
- Lượng nitơ hao hụt: 0,06 lít/ ngày
- Thời gian giữ nhiệt: 21 ngày
- Đường kính cổ bình: 30 mm
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class N
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 43 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class 4
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 45 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class 4
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 40 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -30oC
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 46 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -30oC
- Khả năng làm lạnh tối đa: -30oC
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Dung tích tủ: 420 lít
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class 4
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 40 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -30oC
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class 4
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 40 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -30oC
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class 4
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 27 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -25oC
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín
- Phân loại an toàn khí hậu: Class 4
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: không chứa CFC
- Độ ồn: ≤ 27 dB (A)
- Tủ loại: Kiểu đứng, một cửa kính
- Kiểu làm lạnh: bằng không khí nóng cưỡng bức
- Thể tích sử dụng: 111 lít
- Nhiệt độ bên trong: 26oC ~ 50oC, trên nhiệt độ phòng
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Màn hình hiển thị LCD cảm ứng
- Tủ loại: Kiểu đứng, một cửa kính
- Kiểu làm lạnh: bằng không khí nóng cưỡng bức
- Thể tích sử dụng: 351 lít
- Nhiệt độ bên trong: 26oC ~ 50oC, trên nhiệt độ phòng
- Bộ điều khiển vi xử lý
- Màn hình hiển thị LCD cảm ứng
- Kiểu nằm ngang, 1 cửa kín bên ngoài và 3 cửa phụ bên trong
- Phân loại an toàn khí hậu: Class N
- Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp
- Chế độ rã Đông: thủ công
- Môi chất làm lạnh: HC
- Độ ồn: 50 dB (A)
- Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC