Đại diện hãng Haier Biomedical | Hải Đăng Scientific

Dw-40l262 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 262 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40l92 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 92 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 40 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40w380 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 380 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-40w255 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 255 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Dw-60w138 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -60 độ c, 138 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC

Dw-60w258 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -60 độ c, 258 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -30oC tới -60oC

Hycd-282a haier biomedical - tủ bảo quản 2 dải nhiệt độ (1 buống mát – cửa kính, 1 buồng âm)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ: 2 buồng, đứng, ngăn mát có cửa kính quan sát bên trong - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: + Buồng mát: làm lạnh dòng khí cưỡng bức + Buồng âm: làm lạnh trực tiếp - Tính năng rã đông: + Buồng mát: tự động

Hycd-282a haier biomedical - tủ bảo quản 2 buồng (1 buống mát – cửa kính, 1 buồng âm)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ: 2 buồng, đứng, ngăn mát có cửa kính quan sát bên trong - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: + Buồng mát: làm lạnh dòng khí cưỡng bức + Buồng âm: làm lạnh trực tiếp - Tính năng rã đông: + Buồng mát: tự động

Hbc-80 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 80 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 31 giờ 50 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-150 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 150 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 30 giờ 16 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-260 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 260 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 34 giờ 40 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC

Hbc-200 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 200 lít (2 ÷ 8độ c) (giữ nhiệt trên 30 giờ khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hbc-340 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 340 lít (2 ÷ 8 độ c) (có khả năng giữ nhiệt tới trên 36 giờ khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42.5 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-68 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 68 lít (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 35 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-68a haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 68 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 35 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-118 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 118 lít (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 32 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-610 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 610 lít (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-390 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 390 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-360 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 360 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-290 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 290 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43dB (A)

Hyc-260 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 260 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 55 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-118a haier - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 118 lít, cửa kính (2 ÷ 8 độ c) (loại nhỏ, cửa kính)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 32 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hyc-940 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 940 lít, cửa kính (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45dB (A)

Hyc-1378 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 1378 lít, cửa kính (2 ÷ 8oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kính - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45dB (A)

Dw-86l338j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86 độ c, 338 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Dw-40l508 haier biomedical - tủ trữ máu, bảo quản sinh phẩm -40 độ c 508 lít, 2 cánh

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A)

Dw-40l348 haier biomedical - tủ trữ máu, bảo quản sinh phẩm -40oc 348 lít, 2 cánh (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 2 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC

Hyc-390f haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, dược phẩm 390 lít (2 ÷ 8oc), cổng usb

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh bằng dòng khí cưỡng bức - Chế độ rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2 – 8oC

Hbd-116 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 116 lít (-15oc đến -25oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: < 43 oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự điều chỉnh - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42.5 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -15oC đến -25oC

Hbd-286 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 286 lít (-15oc đến -25oc)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: < 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A)

Hetl-01 haier biomedical - bộ đo ghi nhiệt độ điện tử (ghi dữ liệu 30 ngày)

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ đo ghi: từ -20oC đến 50oC - Vật liệu cấu tạo chính: chựa ABS, nắp đậy trong bằng PC) - Cổng kết nối kiểu USB - Màn hình hiển thị LCD - Độ phân giải nhiệt độ: 0.1oC - Độ chính xác: ±0.5°C trong dải -20°C ~ +40°C , ±1°C ngoài dải

Dw-86l100j haier - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 100 lít, kiểu đứng

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh dòng khí - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC - Độ ồn: ≤ 46.8 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC

Dw-86w100j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 100 lít, kiểu nằm ngang

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 49 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -40oC tới -86oC

Dw-86l338j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 338 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Dw-86l388j haier biomedical - tủ bảo quản âm sâu -86oc, 388 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín bên ngoài và 2 cửa phụ bên trong - Phân loại an toàn khí hậu: Class N - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: HC, không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 50 dB (A)

Yds-175-216-f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 175 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 1728 lọ - Dung tích nito lỏng: 175 lít - Dung tích làm việc: 165 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,87 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 126 ngày

Yds-140-216-f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 140 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 1296 lọ - Dung tích nito lỏng: 140 lít - Dung tích làm việc: 130 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,87 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 94 ngày

Yds-115-216-f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 115 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 1080 lọ - Dung tích nito lỏng: 115 lít - Dung tích làm việc: 105 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,83 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 80 ngày

Yds-95-216f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 95 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 864 lọ - Dung tích nito lỏng: 95 lít - Dung tích làm việc: 85 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,81 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 66 ngày

Yds-65-216-f haier biomedical - bình đựng nitơ lỏng bảo quản mẫu lạnh 65 lít

Hàng có sẵn
- Khả năng chứa gáo đựng mẫu: 06 cái - Khả năng chứa lọ đựng mẫu lạnh 5ml (36 lọ/giá) tối đa: 648 lọ - Dung tích nito lỏng: 65 lít - Dung tích làm việc: 55 lít - Lượng nitơ hao hụt: 0,79 lít/ ngày - Thời gian giữ nhiệt: 44 ngày

Hzy-8z haier biomedical - hộp bảo quản lạnh 2 – 6oc, 5 lít

Hàng có sẵn
- Thùng chứa mẫu hiện trường được thiết kế cho việc lưu trữ ổn định nhiệt độ cho các sản phẩm sinh học như máu và các chế phẩm máu, thuốc, các mẫu lam kính hay các thuốc thử trong quá trình vận chuyển tới hiện trường. - Hệ điều khiển vi xử lý, màn hình hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số với độ phân giải 0.1oC - Chuông báo bằng âm thanh hoặc ánh sáng nhấp nháy

Hxc-158 haier biomedical - tủ lạnh trữ máu chuyên dụng 158 lít, kiểu giỏ đựng

Hàng có sẵn
- Kiểu trữ máu: giỏ đựng túi máu - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class ST - Kiểu làm lạnh: làm lạnh dòng khí cưỡng bức - Tính năng rã đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 42 dB (A) - Dải nhiệt độ hoạt động: 10oC đến 38oC

Hxc-358 haier biomedical - tủ lạnh trữ máu chuyên dụng 358 lít

Hàng có sẵn
- Kiểu trữ máu: giỏ đựng túi máu - Đáp ứng tiêu chuẩn khí hậu: Class ST - Kiểu làm lạnh: làm lạnh dòng khí cưỡng bức - Tính năng rã đông tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 43 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: 2oC đến 6oC

Hr40-iia2 haier biomedical - tủ an toàn sinh học cấp 2, type a2

Hàng có sẵn
- Kích thước bên trong buồng thao tác: rộng x sâu x cao = 1167 x 610 x 680 mm - Kích thước bên ngoài tủ: rộng x sâu x cao = 1360 x 790 x 2200mm - Tỷ lệ dòng khí: 70% dòng khí tuần hoàn / 30% dòng khí xả - Bộ lọc chính: ULPA, U15, hiệu quả lọc 99.9995% với các hạt 0.12µm của Mỹ

Dw-25l92 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -25 độ c 92 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 27 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -25oC

Dw-25l262 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -25 độ c 262 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 34 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -25oC

Dw-30l508 haier biomedical - tủ bảo quản -10 độ c đến -30 độ c 508 lít (kiểu đứng)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ đứng, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 41 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -10oC tới -30oC

Dw-40w100 haier biomedical - tủ bảo quản sinh phẩm -40 độ c 100 lít (kiểu ngang)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang, 1 cửa kín - Phân loại an toàn khí hậu: Class 4 - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: thủ công - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 45 dB (A) - Dải nhiệt độ điều khiển: -20oC tới -40oC
popup

Số lượng:

Tổng tiền: