Đại diện hãng Ohaus - Mỹ | Hải Đăng Scientific

Cân phân tích ex423 explorer ohaus

Hàng có sẵn
Khả năng cân max: 420g Độ chính xác: 0.001g Kích thước đĩa cân: Փ130mm Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao…. Điện áp: 220V/50Hz Giao hàng tại bên mua trong Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh Hàng có sẵn, mới 100%

D24pe60fr - cân sàn điện tử 60kg ohaus

Hàng có sẵn
-    Khả năng cân tối đa: 60kg -    Khả năng đọc: 0.01kg (10g) -    Độ phân giải khuyến cáo: 1:6000 -    Kích thước sàn cân: 300 × 350mm

D24pe30fr - cân sàn điện tử / cân kỹ thuật 30kg ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân tối đa: 30kg - Khả năng đọc: 0.005kg (5g) - Độ phân giải khuyến cáo: 1:6000 - Kích thước sàn cân: 300 × 350mm - Kích thước mặt trước của cân: 210 × 165 × 300 × 103 × 50 × 240 mm. - Thân cột thép cao: 500mm

D24pe150fl - cân kỹ thuật 150kg ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân tối đa: 150kg - Khả năng đọc: 0.02kg (20g) - Độ phân giải khuyến cáo: 1:7500 - Kích thước sàn cân: 400 × 500mm - Kích thước mặt trước của cân: 210 × 165 × 400 × 115 × 50 × 315 mm. - Thân cột thép cao: 700mm

Spx622 - cân kỹ thuật 0.01g, 620g ohaus

Hàng có sẵn
-Khả năng cân: 620g -Độ đọc (d) : 0.01g -Độ lặp lại: ± 0.01 -Độ tuyến tính: ± 0.02 -Kích thước đĩa cân: đường kính 120mm -Trọng lượng hiệu chuẩn: 300g. Trọng lượng chuẩn tuyến tính: 300g, 600g

Spx2201 - cân kỹ thuật 2000g, 0.1g ohaus

Hàng có sẵn
-Khả năng cân: 2200g -Độ đọc (d) : 0.1g -Độ lặp lại: ± 0.1 -Độ tuyến tính: ± 0.1 -Kích thước đĩa cân: -Trọng lượng hiệu chuẩn: 2000g. Trọng lượng chuẩn tuyến tính: 1000g, 2000g

Stx223 - cân điện tử 220g, 0.001g ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân tối đa: 220g - Độ chính xác: 10-3g (d=e=0.1mg) - Độ lặp lại: 0.001g - Độ tuyến tính: ±0.003g - Đơn vị cân:mg, g, kg, ct, N, oz, ozt, dwt, lb:oz, grn, hkt, sgt, twt, tical, total, customer

Ex225d - cân phân tích 5 số lẻ (0.01mg), 120g / 220g, ohaus

Hàng có sẵn
- Khả năng cân: 120g / 220g - Bước nhảy: 0.01mg / 0.1mg - Độ lặp lại (20g): 0.015mg - Độ lặp lại (100g): 0.02mg/0.1mg - Sai số tuyến tính: ±0.1mg - Điểm hiệu chuẩn: 100g, 150g, 200g - Kích thước mặt đĩa cân: Ø 80 mm

Shld0403dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Hb6al ohaus - bể ổn nhiệt khô 6 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 6 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC

Hb6dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 6 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 6 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 65 phút

Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút) shld0415dg ohaus

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shrk07al1 ohaus – mỹ - máy lắc ống máu

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút - Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o - Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút - Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm

Hb2al ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Vxmnal ohaus – mỹ - máy lắc vortex

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 2500 vòng/phút - Bán kính lắc: 4.9mm - Chế độ điều khiển: Công tắc điều khiển: Bật/Tắt/Tự động - Núm điều khiền tốc độ: điều chỉnh tốc độ theo 10 nấc từ 1 đến 10 - Kích thước máy: dài x rộng x cao = 21.1 x 12.2 x 16.5 cm - Trọng lượng: 4.5kg

Hb1al ohaus – mỹ bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút

Hb4al ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 4 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 4 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC

Hb2dghl ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block có nắp đậy

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 100oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb1dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút

Hb2dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb4dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 4 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 4 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 60 phút

Shld0415dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shld0415al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 1300 vòng/phút - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm

Shldmp03dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (1200 vòng/phút, lắc 4 đĩa vi phiến)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 4 đĩa vi phiến hoặc 2 giá để ống micro

Shex1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (độ ẩm môi trường 100%)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg

Shhd1619al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng lớn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33 cm

Shhd1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 16kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg  

Shhd2325al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng 22.7kg

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút hoặc lắc liên tục - Bán kính lắc: 25 mm - Tải trọng lắc tối đa: 22.7 kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 45.7 x 61 cm

Shhd2325dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 22.7kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 23kg

Shhd4525dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg

Shhd4550dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 51mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg

Máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 68kg) shhd6825dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ Bán kính lắc: 25mm Tải trọng lắc tối đa: 68 kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 61 x 91 cm  

Máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 68kg) shhd6850dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút Công suất lắc tối đa: 7 bình 6000ml (hoặc 9 bình 4 lít, hoặc 7 bình 3 lít, hoặc 14 bình 2 lít, hoặc 24 bình 1 lít, hoặc 40 bình 500ml, hoặc 64 bình 250ml, hoặc 61 bình 125ml, hoặc 94 bình 50ml, hoặc 160 bình 25ml,  336 bình 10ml) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 74.4. x 36.0 x 17.0 cm Trọng lượng: 104.4 kg

Máy lắc ngang kỹ thuật số (300 vòng/phút, 6.8kg) shrc0719dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 300 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1% trên 100 vòng/phút; ±1 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút Tải trọng lắc tối đa: 6.8 kg Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33cm Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 35.5 x 14.6 Trọng lượng: 22.2kg

Máy lắc 3 chiều, 1 tầng shrk07al1 ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 14.0 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc 3 chiều, 2 tầng shrk07al2 ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Số mặt lắc tích hợp: 2 mặt lắc – 2 tầng Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 24.1 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc 3 chiều, điều khiển kỹ thuật số shrk04dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ±1 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ Tải trọng lắc tối đa: 4.5kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 32.4 x 25.4 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 25.4 x 14.0 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc bập bênh điều khiển analog shwv02al ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 16.5 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc bập bênh điều khiển kỹ thuật số shwv02dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 30 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 20o Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 25.4 x 16.5 cm Trọng lượng: 7.3 kg

Máy lăc ổn nhiệt (ủ ấm) cho 1 block isthblhts ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 4oC (dưới nhiệt độ phòng 4oC) tới 100oC Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút Bán kính lắc: 3mm    

Máy lăc ổn nhiệt (làm lạnh và ủ ấm) cho 1 block isthblcts ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 17oC (dưới nhiệt độ phòng 17oC) tới 100oC Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC hoặc dưới 20oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút Bán kính lắc: 3mm  

Máy lắc tròn ổn nhiệt bình tam giác isld04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5 oC ở 37 oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% so với tốc độ tài đặt Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 3.6kg Kích thước khay lắc: dài x rộng = 279 x 197mm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 432 x 279 x 270mm

Máy lắc ổn nhiệt 4 đĩa, nắp trong (máy ủ lắc 4 khay elisa) isldmphdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ  

Máy lắc ổn nhiệt 4 đĩa, nắp đục (máy ủ lắc 4 khay elisa) isldmphdgl ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ  

Máy lắc ổn nhiệt lạnh cho 2 block hoặc 2 đĩa vi phiến isicmbcdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng -10oC (dưới nhiệt độ môi trường 10oC) tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc đĩa: từ 100 tới 1200 vòng/phút Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc block: từ 100 tới 600 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm  

Máy lắc 3 chiều có ổn nhiệt isrk04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 15 o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 4.5 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc ống máu 3 chiều có ổn nhiệt isrk04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 15 o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 4.5 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc bập bênh có ổn nhiệt iswv02hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 30 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 20o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 2.3 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 23.5 x 18.4 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 8.6 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm
popup

Số lượng:

Tổng tiền: