Khả năng cân max: 420g
Độ chính xác: 0.001g
Kích thước đĩa cân: Փ130mm
Màn hình hiển thị LCD, cân được sản xuất theo công nghệ và tiêu chuẩn Châu Âu nên độ nhạy và độ chính xác rất cao, dùng được trong môi trường hóa chất dễ cháy nổ và môi trường có độ ẩm cao….
Điện áp: 220V/50Hz
Giao hàng tại bên mua trong Hà Nội hoặc Tp Hồ Chí Minh
Hàng có sẵn, mới 100%
- Khả năng cân: 120g / 220g
- Bước nhảy: 0.01mg / 0.1mg
- Độ lặp lại (20g): 0.015mg
- Độ lặp lại (100g): 0.02mg/0.1mg
- Sai số tuyến tính: ±0.1mg
- Điểm hiệu chuẩn: 100g, 150g, 200g
- Kích thước mặt đĩa cân: Ø 80 mm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 3mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Loại 6 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Loại 6 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 65 phút
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 15mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
- Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o
- Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
- Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
- Loại 2 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút
- Tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 2500 vòng/phút
- Bán kính lắc: 4.9mm
- Chế độ điều khiển: Công tắc điều khiển: Bật/Tắt/Tự động
- Núm điều khiền tốc độ: điều chỉnh tốc độ theo 10 nấc từ 1 đến 10
- Kích thước máy: dài x rộng x cao = 21.1 x 12.2 x 16.5 cm
- Trọng lượng: 4.5kg
- Loại 1 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút
- Loại 4 block
- Dải nhiệt độ điều khiển
+ Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC.
+ Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Loại 2 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 100oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.2oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút
- Loại 1 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút
- Loại 2 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút
- Loại 4 block
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC.
- Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC
- Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC
- Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 60 phút
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 15mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 1300 vòng/phút
- Bán kính lắc: 15mm
- Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 2%
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 3mm
- Tải trọng lắc tối đa: 4 đĩa vi phiến hoặc 2 giá để ống micro
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 19mm
- Tải trọng lắc tối đa: 16kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút
- Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút
- Bán kính lắc: 19mm
- Tải trọng lắc tối đa: 16kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33 cm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 19mm
- Tải trọng lắc tối đa: 16kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút
- Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút hoặc lắc liên tục
- Bán kính lắc: 25 mm
- Tải trọng lắc tối đa: 22.7 kg
- Vật liệu mặt lắc: Nhôm
- Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 45.7 x 61 cm
- Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 25mm
- Tải trọng lắc tối đa: 23kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 25mm
- Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút
- Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
- Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
- Bán kính lắc: 51mm
- Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút
Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ
Bán kính lắc: 25mm
Tải trọng lắc tối đa: 68 kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 61 x 91 cm
Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút
Công suất lắc tối đa: 7 bình 6000ml (hoặc 9 bình 4 lít, hoặc 7 bình 3 lít, hoặc 14 bình 2 lít, hoặc 24 bình 1 lít, hoặc 40 bình 500ml, hoặc 64 bình 250ml, hoặc 61 bình 125ml, hoặc 94 bình 50ml, hoặc 160 bình 25ml, 336 bình 10ml)
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 74.4. x 36.0 x 17.0 cm
Trọng lượng: 104.4 kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 300 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ: ± 1% trên 100 vòng/phút; ±1 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút
Tải trọng lắc tối đa: 6.8 kg
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33cm
Công suất lắc tối đa: 4 bình 1000ml (hoặc 7 bình 500ml, hoặc 9 bình 250ml, hoặc 10 bình 125ml, hoặc 13 bình 50ml, hoặc 25 bình 25ml, 60 bình 10ml)
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 35.5 x 14.6
Trọng lượng: 22.2kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 14.0 cm
Trọng lượng: 7 kg
Số mặt lắc tích hợp: 2 mặt lắc – 2 tầng
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 24.1 cm
Trọng lượng: 7 kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 50 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ: ±1 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ
Tải trọng lắc tối đa: 4.5kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 32.4 x 25.4 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 25.4 x 14.0 cm
Trọng lượng: 7 kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 16.5 cm
Trọng lượng: 7 kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 30 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ: ± 1 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 20o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ
Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 25.4 x 16.5 cm
Trọng lượng: 7.3 kg
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 4oC (dưới nhiệt độ phòng 4oC) tới 100oC
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút
Bán kính lắc: 3mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 17oC (dưới nhiệt độ phòng 17oC) tới 100oC
Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC hoặc dưới 20oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút
Bán kính lắc: 3mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5 oC ở 37 oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% so với tốc độ tài đặt
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 3.6kg
Kích thước khay lắc: dài x rộng = 279 x 197mm
Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 432 x 279 x 270mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro
Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro
Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng -10oC (dưới nhiệt độ môi trường 10oC) tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc đĩa: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc block: từ 100 tới 600 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút
Góc nghiêng 0 - 15 o
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Tải trọng tối đa: 4.5 kg
Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm
Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm
Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm
Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút
Góc nghiêng 0 - 15 o
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Tải trọng tối đa: 4.5 kg
Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm
Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm
Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm
Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 30 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút
Góc nghiêng 0 - 20o
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Tải trọng tối đa: 2.3 kg
Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm
Kích thước mặt lắc: 23.5 x 18.4 cm
Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 8.6 cm
Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm