Hãng sản xuất

Sh-cth-408u1 sh scientific - tủ môi trường 408 lít, -25 đến 120oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃) - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ - Dung tích tủ: 408 lít - Kích thước bên trong (dài x rộng x cao): 850 x 600 x 800 mm

Sh-cth-408u2 sh scientific - tủ môi trường 408 lít, -50 đến 120oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃) - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ - Dung tích tủ: 408 lít - Kích thước bên trong (dài x rộng x cao): 850 x 600 x 800 mm

Sh-cth-800scr1 sh scientific - tủ môi trường 800 lít, -25 đến 120oc, 98%

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃) - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃ + Từ 25% đến 90% trong khoảng nhiệt độ từ  80℃ đến 85℃ + Từ 20% đến 80% trong khoảng nhiệt độ từ 85℃ đến 90℃

Sh-cth-800scr1 sh scientific - tủ môi trường 800 lít, -25 đến 120oc, 98%

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃) - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃ + Từ 25% đến 90% trong khoảng nhiệt độ từ  80℃ đến 85℃ + Từ 20% đến 80% trong khoảng nhiệt độ từ 85℃ đến 90℃

Sh-cth-800scr2 sh scientific - tủ môi trường 800 lít, -50 đến 120oc, 98%

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃) - Dải độ ẩm: + Từ 30% đến 98% trong khoảng nhiệt độ từ 20℃ đến 80℃ + Từ 25% đến 90% trong khoảng nhiệt độ từ  80℃ đến 85℃ + Từ 20% đến 80% trong khoảng nhiệt độ từ 85℃ đến 90℃

Sh-cth-800u1 sh scientific - tủ môi trường 800 lít, -25 đến 120oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -45℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -25℃) - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ - Dung tích tủ: 800 lít - Kích thước bên trong (dài x rộng x cao): 1000 x 800 x 1000 mm

Sh-cth-800u2 sh scientific - tủ môi trường 800 lít, -50 đến 120oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ điều chỉnh: dưới nhiệt độ phòng -70℃ đến 120℃ (giới hạn nhiệt độ dưới: -50℃) - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5℃ - Dung tích tủ: 800 lít - Kích thước bên trong (dài x rộng x cao): 1000 x 800 x 1000 mm

Sh-do-100fg sh scientific - tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oc, 100 lít, cửa kính

Hàng có sẵn
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 4 phút 10 giây

Sh-do-149fg sh scientific - tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oc, 150 lít, cửa kính

Hàng có sẵn
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 4 phút 30 giây

Sh-do-250fg sh scientific - tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oc, 250 lít, cửa kính

Hàng có sẵn
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 5 phút

Sh-do-360fg sh scientific - tủ sấy đối lưu cưỡng bức 220oc, 360 lít, cửa kính

Hàng có sẵn
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 220oC - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 4 phút 50 giây

Sh-do-54fg sh scientific - tủ sấy đối lưu cưỡng bức 250oc, 54 lít, cửa kính

Hàng có sẵn
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 250oC - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 5 phút

Sh-do-550fg sh scientific - tủ sấy đối lưu cưỡng bức 220oc, 546 lít, cửa kính

Hàng có sẵn
- Kiểu tuần hoàn dòng khí: cưỡng bức - Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +10oC tới 220oC - Dải thời gian điều chỉnh: 00.00 giờ tới 99 giờ 59 phút, có thể cài đặt thời gian đếm kỹ thuật số - Thời gian phục hồi nhiệt độ sau khi mở cửa 30 giây: 5 phút  

Sh-vdo-125ng sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 125 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-125ns sh scientific - tủ sấy chân không 125 lít, 450oc+

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-216ng sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 216 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-30ng scientific (samheung) - tủ sấy chân không 27 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-30nh sh scientific - tủ sấy chân không 27 lít, 350oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

Sh-vdo-30ns sh scientific - tủ sấy chân không 27 lít, 450oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-70ng sh scientific (samheung) - tủ sấy chân không 64 lít

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 250°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-vdo-70nh sh scientific - tủ sấy chân không 64 lít, 350oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 350°C - Độ chính xác và ổn định nhiệt độ: ±0.1℃ - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa)

Sh-vdo-70ns sh scientific - tủ sấy chân không 64 lít, 450oc

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: nhiệt độ môi trường + 5°C tới 450°C - Cài đặt thời gian: 00.00 tới 99 giờ 59 phút 00.00 đến 99 giờ 59 phút (Phút Giây) Thời gian cài đặt được đếm ngược bằng bộ đếm kỹ thuật số - Chân không: 0 đến 76cmHg (0 tới 0.1MPa) - Điều khiển nhiệt độ và thời gian bằng điều khiển vi xử lý PID kỹ thuật số, phím bấm dạng màng

Sh-wb-5gdr(-40) sh scientific - bể bẫy lạnh (-40oc)

Hàng có sẵn
- Bộ điều khiển nhiệt độ: điều khiển kỹ thuật số vi xử lý - Dải nhiệt độ điều khiển: -40℃ ~ -20℃ - Kích thước buồng bên trong: đường kính 180 × Cao 210 (mm) - Kích thước ngoài: rộng 465 x Sâu 560 x Cao 710mm - Trọng lượng: 43kg - Vật liệu cấu tạo bên trong: thép không gỉ

Sh-wb-5gdr(-80) sh scientific - bể bẫy lạnh (-80oc)

Hàng có sẵn
- Bộ điều khiển nhiệt độ: điều khiển kỹ thuật số vi xử lý - Dải nhiệt độ điều khiển: -100℃ ~ -60℃ - Kích thước buồng bên trong: đường kính 180 × Cao 210 (mm) - Kích thước ngoài: rộng 505 x Sâu 620 x Cao 750mm - Trọng lượng: 68kg - Vật liệu cấu tạo bên trong: thép không gỉ

Shex1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (độ ẩm môi trường 100%)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg

Shhd1619al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng lớn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 27.9 x 33 cm

Shhd1619dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 16kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 19mm - Tải trọng lắc tối đa: 16kg  

Shhd2325al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog, tải trọng 22.7kg

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 25 tới 500 vòng/phút - Điều chỉnh thời gian từ 1 phút đến 120 phút hoặc lắc liên tục - Bán kính lắc: 25 mm - Tải trọng lắc tối đa: 22.7 kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 45.7 x 61 cm

Shhd2325dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 22.7kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 20 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 23kg

Shhd4525dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (500 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 500 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 25mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg

Shhd4550dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút, 45.4kg)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 15 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 1% giá trị cài đặt khi tốc độ trên 100 vòng/phút, ± 1 vòng/phút khi tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 51mm - Tải trọng lắc tối đa: 45.4kg

Shld0403dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shld0415al ohaus – mỹ - máy lắc tròn, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 1300 vòng/phút - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm

Shld0415dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (300 vòng/phút)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 40 tới 300 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% trên 100 vòng/phút; ±2 vòng/phút ở tốc độ dưới 100 vòng/phút - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 15mm - Tải trọng lắc tối đa: 3.6kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm

Shldmp03dg ohaus – mỹ - máy lắc tròn kỹ thuật số (1200 vòng/phút, lắc 4 đĩa vi phiến)

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút - Độ chính xác tốc độ: ± 2% - Cài đặt thời gian: từ 1 giây tới 160 giờ - Bán kính lắc: 3mm - Tải trọng lắc tối đa: 4 đĩa vi phiến hoặc 2 giá để ống micro

Sho-2d daihan - máy lắc tròn 350 x 350mm

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt lắc: 350 x 350mm - Chuyển động lắc: chuyển động tròn - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Bán kính lắc: 15mm - Động cơ DC không chổi than

Shr-2d daihan - máy lắc ngang 350 x 350mm

Hàng có sẵn
- Kích thước mặt lắc: 350 x 350mm - Chuyển động lắc: lắc ngang - Tốc độ lặc: 10 ~ 300 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 10kg - Bán kính lắc: 15mm - Động cơ DC không chổi than

Shrk07al1 ohaus – mỹ - máy lắc ống máu

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút - Góc điều chỉnh: từ 0 đến 15o - Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút - Tải trọng lắc tối đa: 7.3kg - Vật liệu mặt lắc: Nhôm - Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm

Si500 - tủ ấm lắc điện tử kỹ thuật số bibby (stuart) - anh

Hàng có sẵn
Tủ ấm lắc điện tử model: SI500 có độ phân giải: 0.1 độ C Độ chính xác tủ ấm lắc SI500 : ±0.5oC Tốc độ lắc của tủ ấm lắc SI500: 30 ÷ 300 vòng/phút Tủ ấm lắc SI500 có quỹ đạo lắc: 16 mm Tủ ấm lắc SI500 có kích thước mặt lắc: 335 x 335 mm Chiều cao lọ tối đa của tủ ấm lắc SI500: 250 mm Khối lượng lắc của tủ ấm SI500: 10 kg

Si505 - tủ ấm lắc đĩa microtitre bibby (stuart) - anh

Hàng có sẵn
Độ ẩm: ~80% (sử dụng khay nước) Khối lượng lắc: 1 kg Kích thước trong: 307 x 300 x 190 mm Kích thước ngoài: 361 x 405 x 430 mm Khối lượng: 22.5 kg Điện: 230V, 50Hz, 250W

Sinh hàn loại bóng hãng gamalab - đức

786.000₫
SINH HÀN LOẠI BÓNG Hãng sản xuất: Gamalab Xuất xứ: Đức Loại bóng, dài 400mm, nhám 29/32, đầu dẫn nước GL 14 --- Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG (Hải Đăng Scientific) MST: 0109541751 Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.110...
Xem nhanh

Sinh hàn loại thẳng hãng gamalab - đức

584.000₫
SINH HÀN LOẠI THẲNG Hãng sản xuất: Gamalab Xuất xứ: Đức Loại thẳng, dài 400mm, nhám 29/32, đầu dẫn nước GL 14 Loại thẳng, dài 400mm, nhám 19/26, đầu dẫn nước GL 14 --- Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG (Hải Đăng...
Xem nhanh

Sinh hàn loại xoắn hãng gamalab - đức

Hàng có sẵn
SINH HÀN LOẠI XOẮN Hãng sản xuất: Gamalab Xuất xứ: Đức Loại soắn, dài 400mm, nhám 29/32, đầu dẫn nước GL 14 --- Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG (Hải Đăng Scientific) MST: 0109541751 Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.110...

Sk-757 amerex – mỹ - tủ ấm lắc nuôi cấy

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +4°C ~ 70°C - Độ chính xác nhiệt: ±0.1°C - Độ đồng đều nhiệt: ±0.1°C/±0.5°C at 37°C - Cài đặt bằng phím ấn - Điều khiển tự động bằng bộ vi xử lý kỹ thuật số P.I.D - Hiển thị bằng số, độ phân giải hiển thị nhiệt độ đến 0.1°C

Sk-757s amerex - tủ ấm lắc nuôi cấy steadyshake

Hàng có sẵn
- Dải nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +4°C ~ 70°C - Độ chính xác nhiệt: ±0.1°C - Độ đồng đều nhiệt: ±0.1°C/±0.5°C at 37°C - Cài đặt bằng phím ấn - Điều khiển tự động bằng bộ vi xử lý kỹ thuật số P.I.D

Sk-l180-pro biobase - máy lắc ngang mặt lắc chống trượt

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc ngang - Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 2.5kg - Bán kính lắc: 4mm - Công suất động cơ đầu vào: 28W - Công suất động cơ đầu ra: 15W - Hiển thị tốc độ: LCD

Sk-l330-pro biobase - máy lắc ngang mặt lắc chống trượt

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc ngang - Tốc độ lặc: 10 – 350 vòng/phút - Tải trọng lắc tối đa: 7.5kg - Bán kính lắc: 10mm - Công suất động cơ đầu vào: 28W - Công suất động cơ đầu ra: 15W - Hiển thị tốc độ: LCD

Sk-l330-pro dlab - máy lắc ngang kỹ thuật số 350 vòng/phút

Hàng có sẵn
- Kiểu lắc: ngang - Biên độ lắc: 10 mm - Trọng tải tối đa: 7.5 kg (kèm mặt lắc) - Động cơ DC không chổi than - Công suất động cơ vào: 28W - Công suất động cơ ra: 15W - Phạm vi điều chỉnh tốc độ: 100 - 350 vòng/phút - Màn hình hiển thị tốc độ: LCD - Màn hình hiển thị thời gian: LCD - Cài đặt thời gian: 1 phút – 19 giờ 59 phút - Chức năng bảo vệ quá tốc độ
popup

Số lượng:

Tổng tiền: