Hãng sản xuất

Bk-fd12pt (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 0.9 lít (kiểu khay nén và giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12pt (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 0.9 lít (kiểu khay nén và giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12s (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.2 lít (kiểu khay tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 50mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12s (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.2 lít (kiểu khay tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 50mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12t (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 0.9 lít (kiểu khay, có nén)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 60℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd12t (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 0.9 lít (kiểu khay, có nén)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.09m2 - Khoảng cách giữa các khay: 68mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Bk-fd18p (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.18m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18p (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.18m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18pt (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay nén + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18pt (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay nén + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Bk-fd18pt (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay nén + giá chia 8 nhánh)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Bk-fd18s (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn - Số khay đi kèm: 4 khay - Diện tích làm lạnh: 0.18m2 - Khoảng cách giữa các khay: 80mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 26 lít

Bk-fd18t (-56oc) biobase - máy đông khô -56oc, 1.8 lít (kiểu khay nén tiêu chuẩn)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 56℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm

Bk-fd18t (-80oc) biobase - máy đông khô -80oc, 1.8 lít (kiểu khay nén)

Hàng có sẵn
- Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén - Số khay đi kèm: 3 khay - Diện tích làm lạnh: 0.12m2 - Khoảng cách giữa các khay: 70mm - Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ - 80℃ - Dung tích bẫy lạnh: 22 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm

Bk-fd20s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 3 lít, 5 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Bk-fd20t biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ, khay có nén (-75℃, 3 lít, 5kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.2m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Bk-fd30s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 4 lít, 6 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.4m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Bk-fd30t biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ, khay có nén (-75℃, 3 lít, 6kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.3m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Bk-fd50s biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ (-75℃, 7 lít, 10 kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.69m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 18 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Bk-fd50t biobase - máy đông khô sản xuất nhỏ, khay có nén (-75℃, 5 lít, 10kg đá /24 giờ)

Hàng có sẵn
- Diện tích làm lạnh: 0.5m2 - Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ - Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ - Độ chân không: <5 Pa - Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg - Dung tích bẫy lạnh: 18 lít - Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Bk04s-3c biobase - bộ chụp ảnh gel 1.4mp

Hàng có sẵn
- Độ phân giải điểm ảnh: 1280 x 1024 pixel - Mật độ pixel: 10 bit - Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm - Độ phân giải: 1,4 megapixel (1.4Mp) - Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db - Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg

Bk04s-3e biobase - bộ chụp ảnh gel 5.0mp

Hàng có sẵn
- Độ phân giải điểm ảnh: 2560 x 1920 pixel - Mật độ pixel: 10 bit - Kích thước điểm ảnh: 5,4 x 5,4μm - Độ phân giải: 5.0 megapixel (1.4Mp) - Tỷ lệ tín hiệu trên độ nhiễu: ≧ 56db - Độ nhạy: Có thể phát hiện chuỗi DNA kép của nhuộm EB dưới 20pg

Bkq-b100ii biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 100 lít (có lập trình)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 100 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 874mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa - Áp suất làm việc: 0.22Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 150oC - Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC

Bkq-b120ii biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 120 lít (có lập trình)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 120 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 1054mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa - Áp suất làm việc: 0.22Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 150oC - Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC

Bkq-b150ii biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 150 lít (có lập trình)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 150 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 500 x chiều cao 760 mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất làm việc tối đa: 0.24Mpa - Áp suất làm việc: 0.217Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 138oC - Dải nhiệt độ làm việc: 50 đến 134oC

Bkq-b200ii biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 200 lít (có lập trình)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 200 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 500 x chiều cao 1000 mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất làm việc tối đa: 0.24Mpa - Áp suất làm việc: 0.217Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 138oC - Dải nhiệt độ làm việc: 50 đến 134oC

Bkq-b50ii biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 50 lít (có lập trình)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 50 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 514mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa - Áp suất làm việc: 0.22Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 150oC - Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC

Bkq-b50v biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 50 lít (có tích hợp bơm chân không)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 50 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 490mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất thiết kế: từ -0.1 đến 0.28Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 150oC - Hệ thống chân không: hệ thống đẩy chân không

Bkq-b75ii biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 75 lít (có lập trình)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 75 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 694mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất làm việc tối đa: 0.28Mpa - Áp suất làm việc: 0.22Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 150oC - Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 136oC

Bkq-b75v biobase - nồi hấp tiệt trùng đứng 75 lít (có tích hợp bơm chân không)

Hàng có sẵn
- Dung tích: 75 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 386 x chiều cao 670mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 - Áp suất thiết kế: từ -0.1 đến 0.28Mpa - Nhiệt độ thiết kế: 150oC - Hệ thống chân không: hệ thống đẩy chân không

Bkq-z100i - nồi hấp tiệt trùng đứng 100 lít biobase

Hàng có sẵn
- Dung tích: 100 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 385 x chiều cao 915mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 cho y tế - Áp suất làm việc tối đa: 0.3bar - Áp suất làm việc: 0.22bar - Nhiệt độ tối đa: 150oC

Bkq-z30i - nồi hấp tiệt trùng đứng 30 lít biobase

Hàng có sẵn
- Dung tích: 30 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 385 x chiều cao 412mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 cho y tế - Áp suất làm việc tối đa: 0.3bar - Áp suất làm việc: 0.22bar - Nhiệt độ tối đa: 150oC

Bkq-z50i - nồi hấp tiệt trùng đứng 50 lít biobase

Hàng có sẵn
- Dung tích: 50 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 385 x chiều cao 515mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 cho y tế - Áp suất làm việc tối đa: 0.3bar - Áp suất làm việc: 0.22bar - Nhiệt độ tối đa: 150oC - Dải nhiệt độ làm việc: 105 đến 134oC

Bkq-z75i - nồi hấp tiệt trùng đứng 75 lít biobase

Hàng có sẵn
- Dung tích: 75 lít - Kích thước buồng hấp: đường kính 385 x chiều cao 715mm - Buồng hấp: thép không gỉ 304 cho y tế - Áp suất làm việc tối đa: 0.3bar - Áp suất làm việc: 0.22bar - Nhiệt độ tối đa: 150oC

Bl - 176 - tủ lạnh trữ máu 4 độ c, 170 lít

Hàng có sẵn
Dung tích thực: 170 lít Nhiệt độ cài đặt: +4 °C Nguồn điện: 220 - 240 V Tần số: 50 / 60 Hz Công suất tham khảo: 155 Watts Điện năng tiêu thụ: 1.4 KW / 24 h Công suất phát xạ nhiệt: max 203W Kích thước tổng: w x d x h = 70 x 77 x 122 (w x d x h) cm

Bl – 100 - tủ lạnh trữ máu 4 độ c, 95 lít, theo din 58371

Hàng có sẵn
Dung tích thực: 95 lít Nhiệt độ cài đặt: +4 °C Nguồn điện: 220 - 240 V Tần số: 50 / 60 Hz Công suất tham khảo: 160 Watts Điện năng tiêu thụ: 85KW / 24 h Công suất phát xạ nhiệt: max 227W

Block ủ nhiệt có làm lạnh myblock mini, bsh300-e hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
Với kết cấu nhỏ gọn, phạm vi nhiệt độ rộng và nhiều tùy chọn khối, myBlock Mini là công cụ hoàn hảo trong phòng thí nghiệm. Các điều khiển bàn phím cảm ứng đơn giản và màn hình kỹ thuật số cung cấp khả năng lựa chọn nhiệt độ “set and walk away” và độ chính xác hoàn hảo.

Block ủ nhiệt isoblock, bsh6000-e hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5 đến 105 ° C Độ chính xác nhiệt độ: + 0,3 ° C Đồng nhất nhiệt độ: ± 0,2 ° C Gia nhiệt: 0,1 ° C Hẹn giờ: Tắt hoặc 1 phút. đến 99 giờ 59 phút Kích thước tủ (W x D x H): 16 x 36,5 x 13 cm Cân nặng: 4.5kg Điện áp: 230V 50-60Hz

Block ủ nhiệt khô myblock mini, bsh200-e hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
Với kết cấu nhỏ gọn, phạm vi nhiệt độ rộng và nhiều tùy chọn khối, myBlock Mini là công cụ hoàn hảo trong phòng thí nghiệm. Các điều khiển bàn phím cảm ứng đơn giản và màn hình kỹ thuật số cung cấp khả năng lựa chọn nhiệt độ “set and walk away” và độ chính xác hoàn hảo.

Block ủ nhiệt myblock ™ hl, bsh200-hl-e hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
MyBlock ™ HL là khối nhiệt mini đầu tiên và duy nhất có nắp được làm nóng để bảo vệ mẫu khỏi sự ngưng tụ và bay hơi không mong muốn. Cả nhiệt độ khối block và nắp đều có thể được lựa chọn độc lập với gia số 0,1 ° C, làm cho MyBlock này trở thành lựa chọn lý tưởng cho các mẫu nhạy cảm với nhiệt độ nhất, bao gồm xét nghiệm miễn dịch, xét nghiệm LAMP, phản ứng enzym và các quy trình siêu nhạy nhiệt độ khác.

Block ủ nhiệt myblock, bsh5001-e hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5 đến 105 ° C Độ chính xác nhiệt độ: + 0,1 ° C Đồng nhất nhiệt độ: ± 0,3 ° C Gia nhiệt: 0,1 ° C Thời gian hoạt động: 1 phút. đến 48 giờ / liên tục Kích thước tủ (W x D x H): 18 x 25 x 13 cm Cân nặng: 4.5kg Điện áp: 230V 50-60Hz;

Block ủ nhiệt myblock, bsh5002-e hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5 đến 105 ° C Độ chính xác nhiệt độ: + 0,1 ° C Đồng nhất nhiệt độ: ± 0,3 ° C Gia nhiệt: 0,1 ° C Thời gian hoạt động: 1 phút. đến 48 giờ / liên tục Kích thước tủ (W x D x H): 18 x 25 x 13 cm Cân nặng: 4.5kg Điện áp: 230V 50-60Hz;

Bom nhiệt lượng bcy-1a+ biobase

Hàng có sẵn
Nhiệt dung: (14000 ~ 15000) J / K Độ chuẩn xác nhiệt độ: 0.001 K Lỗi nhiệt: ≤60J / g Phạm vi đo nhiệt độ: 10 ℃ ~ 35 ℃ Lỗi lặp lại: ≤0,2% (Hạng C) Áp suất phải chịu bởi bom oxy: 20 MPa

Bom nhiệt lượng ct5500, trung quốc

Hàng có sẵn
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT LƯỢNG Model: CT5500 Sản xuất tại: Trung Quốc Sự chính xác nhiệt độ: <0,2% Sự ổn định dài hạn: <0,2% Độ phân dải nhiệt độ: 0,0001oC Dải nhiệt lượng: 1000 – 40.0000 kJ/kg Sai số nhiệt lượng max với than: 160J/g Thời gian chế độ đo nhanh: 4 phút/mẫu Thời gian đo: 15 phút/mẫu

Bom nhiệt lượng tự động ct-6000 hãngtaisite - trung quốc

Hàng có sẵn
MÁY PHÂN TÍCH NHIỆT LƯỢNG Model: CT6000 Sản xuất tại: Trung Quốc Công suất nhiệt: khoảng 10450J / K Dung tích bình chứa nước bên ngoài: khoảng 40L Dung tích bình chứa nước bên trong: khoảng 2.1L Phạm vi nhiệt độ: 5-40 ° C Độ phân giải nhiệt độ: 0,0001K Độ chính xác: ≦ 0,1% Thời gian đo nhiệt lượng: khoảng 15 phút

Bộ cất phenol 05 vị trí - we 5 behr – đức

Hàng có sẵn
  Thiết bị phá hơi 5 vị trí với bộ điều khiển và cấp nước cất tự động , bao gồm giá đỡ, bảng điều khiển làm mát và đầu phân phối nước làm mát WE 5 - Code: 804851043 Bộ phận thuỷ tinh chưng cất BGWE5 - Code: 804851060 Thiết bị gia nhiệt 5 vị trí DET 5 - Code: 804850005 Bộ điều khiển thiết bị ET2 - Code: 804820002

Bộ cất quay (cô quay) chân không wev-1001v daihan

Hàng có sẵn
- Lý tưởng cho chưng cất dung môi (hỗn hợp), ngưng tụ dung dịch và huyền phù, cô đặc chất lỏng, tái kết tinh, bột khô và kết hạt, hóa hợp hóa chất, chiết Soxhlet, hòa tan chất tái chế. - Bề mặt làm mát: 1,300 cm2 - Bao gồm 2 bình quay: 1 x 0,5 lít & 1 x 1 lít (cung cấp bao gồm) - Điều chỉnh nhiệt độ chính xác với bộ điều khiển PID

Bộ cất quay chân không 0.5-2 lít, r1002l hãng taisitelab - mỹ

Hàng có sẵn
Bình quay: 0,5 ~ 2 Bình thu hồi: 1L Điều chỉnh tốc độ: Màn hình kỹ thuật số, tần số thay đổi, điều chỉnh tốc độ vô cấp Tốc độ quay của trục chính: 1-200 vòng / phút Công suất động cơ quay: 25W Ống ngưng tụ: Loại nghiêng 0,12 m3 Bể điều nhiệt: Làm bằng thép không gỉ. Kiểm soát nhiệt độ: Màn hình kỹ thuật số, kiểm soát nhiệt độ 0 ~ 99oC
popup

Số lượng:

Tổng tiền: