Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Kích thước nhỏ sử dụng di động
Tự động bù nhiệt độ
Độ phân giải cao trong phạm vi thang đo
Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
Dễ dàng hiệu chuẩn và điều chỉnh
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5600 hoặc 0–95 %Brix
Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix
Khoảng thời gian đo: 3–60 s
Lăng kính: Sapphire
Bù nhiệt: ICUMSA
Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100
Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C
Độ chính xác: ±0.2 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix
Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix
Khoảng thời gian đo: 3–60 s
Lăng kính: Sapphire
Bù nhiệt: ICUMSA
Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100
Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C
Độ chính xác: ±0.2 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Khoảng đo lường: nD 1.3200–1.5200 hoặc 0–95 %Brix
Độ chính xác: nD ±0.0002 hoặc ±0.2 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix
Khoảng thời gian đo: 3–60 s
Lăng kính: Sapphire
Bù nhiệt: ICUMSA
Đo nhiệt độ: Tích hơp cảm biến Pt100
Khoảng nhiệt độ đo: 10–120 °C
Độ chính xác: ±0.2 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Khoảng đo: nD 1.3000–1.7200/0–95 %Brix
Độ chính xác: nD ±0.0002/±0.1 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001/0.1 %Brix
Lăng kính: Kính quang học
Nguồn sáng: LED
Bước sóng: 589nm
Bù nhiệt: 0–90 °C
Đo nhiệt: Nhiệt kế kỹ thuật số
Khoảng đo: 0–99 °C
Độ chính xác: ±0.3 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Khoảng đo: nD 1.3330–1.4419 hoặc 0–60 %Brix
Độ chính xác: nD ±0.0005 hoặc ±0.35 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix
Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s
Bù nhiệt: 10-40°C
Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100
Khoảng đo: 0–40°C
Độ chính xác: ±0.5 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix
Độ chính xác: nD ±0.0003 hoặc ±0.2 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix
Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s
Bù nhiệt: 10-40°C
Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100
Khoảng đo: 0–40°C
Độ chính xác: ±0.5 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
Khoảng đo: nD 1.3330–1.5318/0–95 % Brix
Độ chính xác: nD ±0.00015/±0.1 %Brix
Độ phân giải: nD 0.0001 hoặc 0.1 %Brix
Khoảng thời gian đo: Khoảng 1s
Bù nhiệt: 10-40°C
Đo nhiệt: Tích hợp cảm biến nhiệt Pt100
Khoảng đo: 0–40°C
Độ chính xác: ±0.5 °C
Độ phân giải: 0.1 °C
*Độ Brix (%):
Phạm vi: 0~35%
Độ chia tối thiểu: 0.1
Độ chính xác: ±0.2
*Chỉ số Refractiv:
Phạm vi: 1.3330~1.3900
Độ chia tối thiểu: 0.0001
Độ chính xác: ±0.0003
*Độ Brix (%):
Phạm vi: 0-45%
Độ chia tối thiểu: 0.1
Độ chính xác: ±0.2
*Chỉ số Refractiv:
Phạm vi: 1.3330~1.4098
Độ chia tối thiểu: 0.0001
Độ chính xác: ±0.0005
*Độ Brix (%):
Phạm vi: 0-85%
Độ chia tối thiểu: 0.1
Độ chính xác: ±0.5
*Chỉ số Refractiv:
Phạm vi: 1.3330~1.5100
Độ chia tối thiểu: 0.0001
Độ chính xác: ±0.0003
*Độ Brix (%):
Phạm vi: 58~92%
Độ chia tối thiểu: 0.1
Độ chính xác: ±0.2
*Chỉ số Refractiv:
Phạm vi: 1.4370~1.5233
Độ chia tối thiểu: 0.0001
Độ chính xác: ±0.0003
*Độ mặn:
Phạm vi: 0~28%
Độ chia tối thiểu: 0.1
Độ chính xác: ±0.2
*Chỉ số Refractiv:
Phạm vi: 1.3330~1.3900
Độ chia tối thiểu: 0.0001
Độ chính xác: ±0.0003
*SERUM P. (g/dl):
Phạm vi: 0~12g/dl
Độ chia tối thiểu: 0.1
Độ chính xác: ±0.1
*URINE SP.G:
Phạm vi: 1.000~1.050
Độ chia tối thiểu: 0.001
Độ chính xác: ±0.001