Hãng sản xuất

Máy đồng hóa titanium dioxide ad3000l-h loại 7 lít

Hàng có sẵn
Mô-men xoắn định mức: 13.6 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 2000~18000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Khoảng thời gian: 1~1000 phút Momen xoắn cực đại : 13.5 N.cm Đầu khuấy (Tùy chọn): 12G/28G;18G/36G  Nhiệt độ môi trường: ≤ 40 ℃ Độ ẩm tương đối: ≤ 80 %

Máy đồng hóa vô trùng bk-shg04 biobase

Hàng có sẵn
*Thời gian đập: 0,1 ~ 99 phút 59 giây hoặc hoạt động liên tục *Tốc độ đập: 3 ~ 12 lần / s *Khoảng cách đập: 0 ~ 50mm có thể điều chỉnh *Chức chứa hiệu quả: 3 ~ 400ml * Cài đặt và lưu trữ chương trình: 8 nhóm * Phạm vi kiểm soát nhiệt độ:/

Máy đồng hóa vô trùng bk-shg05 biobase

Hàng có sẵn
*Thời gian đập: 0,1 ~ 99 phút 59 giây hoặc hoạt động liên tục *Tốc độ đập: 3 ~ 12 lần / s *Khoảng cách đập: 0 ~ 50mm có thể điều chỉnh *Chức chứa hiệu quả: 3 ~ 400ml * Cài đặt và lưu trữ chương trình: 12 nhóm * Phạm vi kiểm soát nhiệt độ: RT-80 ° C

Máy đồng hóa xathan gum ad3000l-h loại 13 lít

Hàng có sẵn
Mô-men xoắn định mức: 13.6 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 2000~18000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Khoảng thời gian: 1~1000 phút Momen xoắn cực đại : 13.5 N.cm Đầu khuấy (Tùy chọn): 12G/28G;18G/36G  Nhiệt độ môi trường: ≤ 40 ℃ Độ ẩm tương đối: ≤ 80 %

Máy đồng hóa xathan gum ad3000l-h loại 7 lít

Hàng có sẵn
Mô-men xoắn định mức: 13.6 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 2000~18000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Khoảng thời gian: 1~1000 phút Momen xoắn cực đại : 13.5 N.cm Đầu khuấy (Tùy chọn): 12G/28G;18G/36G  Nhiệt độ môi trường: ≤ 40 ℃ Độ ẩm tương đối: ≤ 80 %

Máy đồng hóa, loại ae500s-h(50g) hãng taisitelab sciences inc - mỹ

Hàng có sẵn
Đầu khuấy: 50G Dung tích (H2O): 300 ~ 20000 ml Độ nhớt tối đa: 8000 mPa.s Mô-men xoắn định mức: 34.1 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 1000~14000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Phạm vi thời gian: 1~1000 phút

Máy đồng hóa, loại ae500s-h(70g) hãng taisitelab sciences inc - mỹ

Hàng có sẵn
Đầu khuấy: 70G Dung tích (H2O): 500 ~ 40000 ml Độ nhớt tối đa: 8000 mPa.s Mô-men xoắn định mức: 34.1 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 2000~14000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Phạm vi thời gian: 1~1000 phút

Máy đồng hóa, loại ae500s-h(90g) hãng taisitelab sciences inc - mỹ

Hàng có sẵn
Đầu khuấy: 90G Dung tích (H2O): 800 ~ 60000 ml Độ nhớt tối đa: 8000 mPa.s Mô-men xoắn định mức: 69.5 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 2000~14000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Phạm vi thời gian: 1~1000 phút

Máy đồng hóa, loại ae500s-p(70g) hãng taisitelab sciences inc - mỹ

Hàng có sẵn
Đầu khuấy: 70G Dung tích (H2O): 500 ~ 40000 ml Độ nhớt tối đa: 8000 mPa.s Mô-men xoắn định mức: 34.1 N.cm Chế độ làm việc: S1 (Liên tục) Điều khiển hoạt động: Núm vặn Phạm vi tốc độ: 2000~14000 vòng/phút Giám sát tốc độ: Không cực Hiển thị: LED Phạm vi thời gian: Không

Máy đông khô -56oc – 1.8 lít bk-fd18s biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.18m2 – Khoảng cách giữa các khay: 80mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 26 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ296 x cao 390mm

Máy đông khô -56oc – 0.9 lít bk-fd12pt biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 60℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Máy đông khô -56oc – 0.9 lít bk-fd12t biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 60℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Máy đông khô -56oc – 1.2 lít bk-fd12p biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 50mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ -60℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Máy đông khô -56oc – 1.2 lít bk-fd12s biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 50mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 60℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô -56oc – 1.8 lít bk-fd18pt biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm

Máy đông khô -56oc – 1.8 lít bk-fd18t biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Máy đông khô -56oc– 1.8 lít biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.18m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Máy đông khô -80oc – 0.9 lít bk-fd12t biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng có khay nén tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô -80oc – 1.2 lít bk-fd12p biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 50mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô -80oc – 1.2 lít bk-fd12s biobase

Hàng có sẵn
 – Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 50mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Máy đông khô -80oc – 1.8 lít bk-fd18p biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay theo tiêu chuẩn + giá chia 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.18m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Máy đông khô -80oc – 1.8 lít bk-fd18pt biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén + giá chia 8 nhánh cho bình đông khô – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít

Máy đông khô -80oc – 1.8 lít bk-fd18t biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn có khay nén – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 70mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 22 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ270 x cao 420mm

Máy đông khô -80oc– 0.9 lít bk-fd12pt biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng có nén tiêu chuẩn + giá chia 8 nhánh cho 8 bình quả lê – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤ – 80℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít

Máy đông khô chân không 10kg đá ly-50fd hãng taisite lab sciences inc-mỹ

Hàng có sẵn
Khu vực sấy khô: 0.6m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: >10kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 300*340mm X 6 kệ Công suất máy: 4.5KW

Máy đông khô chân không 6kg đá, ly-30fd hãng taisite lab sciences inc-mỹ

Hàng có sẵn
Khu vực sấy khô: 0,4m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: > 6kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 300*340mm x 4 kệ Công suất máy: 2,85KW

Máy đông khô để bàn phòng thí nghiệm bk-fd10p biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 50mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤-56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô để bàn phòng thí nghiệm bk-fd10pt biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng nén và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤-56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô để bàn phòng thí nghiệm bk-fd10s biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng tiêu chuẩn – Số khay đi kèm: 4 khay – Diện tích làm lạnh: 0.12m2 – Khoảng cách giữa các khay: 50mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤-56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô để bàn phòng thí nghiệm bk-fd10t biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu buồng nén – Số khay đi kèm: 3 khay – Diện tích làm lạnh: 0.09m2 – Khoảng cách giữa các khay: 68mm – Nhiệt độ bẫy lạnh: ≤-56℃ – Dung tích bẫy lạnh: 9.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 260mm

Máy đông khô để bàn phòng thí nghiệm tfd8501 biobase

Hàng có sẵn
– Kiểu kết hợp gồm: buồng tiêu chuẩn và giá chia 8 nhánh cho 8 bình đông khô – Nhiệt độ bẫy lạnh: -70 đến -85℃ – Dung tích bẫy lạnh: 1 lít – Công suất giữ đá: 2 lít/24h – Kích thước buồng đông khô: cao 265mm x đường kính 230mm  

Máy đông khô loại tiêu chuẩn 4kg đá ly-10fd hãngtaisite lab sciences inc-mỹ

Hàng có sẵn
Khu vực sấy khô: 0,2m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: > 4kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 400*270mm x 2 kệ Có thể chứa đầy 1400 chiếc lọ đường kính 12mm. Có thể chứa đầy 768 chiếc lọ đường kính 16mm. Có thể chứa đầy 408 chiếc lọ đường kính 22mm.

Máy đông khô loại top-press 4kg đá ly-10fd hãng taisite lab sciences inc-mỹ

Hàng có sẵn
Khu vực sấy khô: 0,1m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: -60°C/-80 °C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: > 4kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C Kích thước kệ phân vùng: 400*270mm x 1 kệ Công suất máy: 2,3KW Có thể chứa đầy 700 chiếc lọ đường kính 12mm. Có thể chứa đầy 384 chiếc lọ đường kính 16mm. Có thể chứa đầy 208 chiếc lọ đường kính 22mm.

Máy đông khô pilot 15kg ly-100fg hãngtaisite lab sciences inc - mỹ

Hàng có sẵn
Khu vực sấy khô: 1.04m² Nhiệt độ tối thiểu bẫy lạnh: ≤ - 75°C (Không tải ) Tối ưu chân không: ≤ 5Pa (Không tải) Khả năng bắt nước: >15 kg/24h Phạm vi nhiệt độ kệ: -50°C ~+70°C ( Không tải) Khoảng cách giữa các kệ: 70mm. Kích thước kệ phân vùng: 360*480mm x 6 +1 kệ. Công suất máy: 6.5KW

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd100t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 1.15m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 35 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd20t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.2m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ195 x cao 460mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd30t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.3m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ – khay có nén bk-fd50t biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.5m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 18 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd100s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 1.03m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 15 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 35 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd20s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.3m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 5 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd30s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.4m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 6 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 13.5 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ215 x cao 485mm

Máy đông khô sản xuất nhỏ bk-fd50s biobase

Hàng có sẵn
– Diện tích làm lạnh: 0.69m2 – Nhiệt độ các khay đông khô: từ -50oC đến +70℃ – Nhiệt độ bẫy lạnh: -75℃ – Độ chân không: <5 Pa – Công suất giữ đá tối đa: 10 Kg – Dung tích bẫy lạnh: 18 lít – Kích thước bẫy lạnh: Φ300 x cao 550mm

Máy đồng nhất cầm tay d1000 hãng benchmark - mỹ

Hàng có sẵn
Máy đồng nhất cầm tay của Benchmark, D1000, được thiết kế để nhanh chóng đồng nhất, nhũ hóa, và phá vỡ các mẫu sinh học. Lý tưởng để sử dụng với các vi ống, bộ đồng hóa hoạt động tốt với các mẫu từ 0,1ml đến 250ml (tùy thuộc vào đầu dò được sử dụng).

Máy gia nhiệt điều khiển điện tử hme-iii biobase

Hàng có sẵn
Số bán cầu trong hàng: 2/4/6 *Dung tích(ml): 100/250/500/1000 *Nhiệt độ tối đa: 380 ° C *Thời gian làm việc: Liên tục *Công suất tiêu thụ/1 bán cầu (W): 100/180/250/300 *Nguồn cấp: AC110 / 220V ± 10%, 50 / 60Hz

Máy giám sát bụi carbon, bc 1054 hãng metone - usa

Hàng có sẵn
Nguyên tắc đo: Hấp thụ quang học nhiều bước sóng dựa trên bộ lọc Bước sóng chiếu sáng: 370, 430, 470, 525, 565, 590, 660, 700, 880 và 950 nm Phạm vi đo: <1 ng / m3 đến> 100.000 ng / m3 (hiệu quả) Độ phân giải màn hình: 0,1 ng / m3 Giới hạn phát hiện: <8 ng / m3 với (độ phân giải 1 phút) Khoảng thời gian đo: <1 ng / m3 với (độ phân giải 1 giờ); 1 phút tiêu chuẩn (1 giây tùy chọn)

Máy giám sát chất lượng không khí, him-6000 hãng edc - usa

Hàng có sẵn
Nguồn: 10 giờ trên pin 12V AGM, liên tục trên AC Thời gian ghi: 1 giây đến 44 tuần Tốc độ lấy mẫu: 1 giây, 1 phút, 10 phút, 1 giờ, có thể điều chỉnh Bơm lấy mẫu: 2.0 lpm, có thể điều chỉnh Đầu ra kỹ thuật số: RS-232 (PC), RS-423 (MAC) Kích thước: 14 ”x 6” x10 ”, vỏ chống chịu thời tiết Trọng lượng: 12 lbs Nhiệt độ hoạt động: -20ºC đến 60ºC

Máy giám sát dòng khí xả thải, fmd 02 hãng imr - usa

Hàng có sẵn
Thân máy: một thiết bị nhỏ gọn bao gồm một đầu dò và bộ phận vận hành; IP 65, lớp bảo vệ 1 Kích thước: khoảng tiêu chuẩn 160 mm x 160 mm x 655 mm (rộng x cao x dày) Trọng lượng xấp xỉ. 2,5 kg Đầu dò: đầu dò áp suất động tích hợp PT100; Độ sâu nhúng: 500 mm (tiêu chuẩn) Hiển thị / vận hành: hiển thị đồ họa, 4 nút điều hành Nhiệt độ môi trường: -20 ... + 50 ° C

Máy giám sát dòng khí xả thải, fmd 09 hãng imr - usa

Hàng có sẵn
Thân máy: thiết bị nhỏ gọn bao gồm đầu dò và đơn vị vận hành; IP 65, lớp bảo vệ 1 Kích thước: khoảng tiêu chuẩn 440mm x 640mm x 1200mm (rộng x h x d) Trọng lượng xấp xỉ. 9,5 kg Đầu dò: đầu dò áp suất động tích hợp PT100; độ sâu nhúng: 500 mm (tiêu chuẩn) Hiển thị / vận hành: hiển thị đồ họa, 4 nút điều hành Nhiệt độ môi trường: -20 ... + 50 ° C Độ ẩm khí quyển: không có độ nhạy đặc biệt
popup

Số lượng:

Tổng tiền: