-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI98191
pH |
Thang đo |
-2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải |
0.1, 0.01, 0.001 pH |
|
Độ chính xác |
±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD |
- Máy đo PH / ORP/ISE/Nhiệt Độ HI98191là sản phẩm của hãng Hanna , với hiệu suất và tính năng như một máy đo để bàn. Máy đo chuyên nghiệp, chống thấm nước phù hợp với tiêu chuẩn IP67 và có thể đo cùng lúc pH, ORP, ISE và nhiệt độ.
- Điện cực HI72911B thân titan với một cảm biến nhiệt độ tích hợp hỗ trợ bù nhiệt độ tự động. Thân titan kháng hóa chất mạnh và hầu như không bị vỡ.
- HI98191 có 15 cảm biến khác nhau ISE được lập trình sẵn trong máy đo. Bằng cách chọn điện cực ISE thích hợp trong phần cài đặt ISE, hóa trị và phân tử lượng ion thích hợp được áp dụng để hiển thị tỷ lệ phần trăm slope ISE. Sau đó người dùng có thể hiệu chuẩn đến 5 điểm với sự lựa chọn của 6 giá trị chuẩn. Máy cho phép lựa chọn đơn vị đo (ppm, ppt, g/L, ppb, mg/L, mg/ml, M, mol/L, mmol/L,% w/v, người dùng) và thang đo rộng từ 1.00 x 10-7 đến 9.99 x 1010.
- Hiển thị trực tiếp nồng độ ISE với đơn vị được chọn
- Tự động bù nhiệt
- Hiệu chuẩn pH 5 điểm với 7 đệm chuẩn và 5 đệm tùy chỉnh
- Ghi theo yêu cầu: lưu dữ liệu chỉ bằng 1 nút nhấn
- Tính năng GLP: ngày, giờ, đệm chuẩn, offset và slope pH
- Cảnh báo thời gian chuẩn hết hạn
- Lựa chọn đa ngôn ngữ
- Pin 200 giờ sử dụng
- Trợ giúp theo ngữ cảnh
- Màn hình LCD có đèn nền
- Kết nối: bằng cáp USB và phần mềm HI92000
- Giá cả phải chăng,dễ dàng đầu tư.
Thang đo pH |
-2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH |
Độ phân giải pH |
0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH |
Độ chính xác pH |
±0.1; ±0.002 pH |
Hiệu chuẩn pH |
đến 5 điểm với 7 dung dịch chuẩn có sẵn (1.68, 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) và 5 đệm tùy chỉnh |
Thang đo mV |
±2000 mV |
Độ phân giải mV |
0.1 mV |
Độ chính xác mV |
±0.2 mV |
Thang đo ISE |
từ 1.00 E⁻⁷ to 9.99 E¹⁰ nồng độ |
Độ phân giải ISE |
3 digits 0.01; 0.1; 1; 10 nồng độ |
Độ chính xác ISE |
±0.5% giá trị (hóa trị I), ±1% giá trị (hóa trị II) |
Hiệu chuẩn ISE |
đến 5 điểm với 6 dung dịch chuẩn có sẵn (0.1, 1, 10, 100, 1000, 10000 ppm) |
Thang đo nhiệt độ |
-20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F) |
Độ phân giải nhiệt độ |
0.1°C (0.1°F) |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.4°C (±0.8°F) ( không bao gồm lỗi đầu dò) |
Bù nhiệt độ |
Bằng tay hoặc tự động từ -20.0 đến 120.0°C (-4.0 đến 248.0°F) |
Hiệu chuẩn Slope |
Từ 80 đến 110% |
Điện cực |
pH: HI72911B thân titan có cảm biến nhiệt độ bên trong, cổng BNC, cáp 1m (đi kèm máy) ORP: HI3230B thân nhựa , cổng BNC, cáp 1m (mua riêng) ORP: HI3131B thân thủy tinh, cổng BNC, cáp 1m (mua riêng) |
Ngõ vào |
10¹² Ohms |
Ghi theo yêu cầu |
300 mẫu (100 cho mỗi pH, mV và ISE) |
Kết nối PC |
Cổng USB với phần mềm HI 92000 và cáp USB |
Pin |
4x 1.5V AA / khoảng 200 giờ sử dụng liên tục không đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Tự động tắt |
Tùy chọn: 5, 10, 30, 60 phút hoặc không kích hoạt |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm |
Khối lượng |
400 g |
Bảo hành |
12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm |