Hanna HI5521-02 - Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng để bàn

Hanna HI5521-02 - Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng để bàn

Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI5521-02

Call: 0903.07.1102

pH

Thang đo

-2.000 to 20.000 pH

Độ phân giải

0.1, 0.01, 0.001 pH

Độ chính xác

±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Máy đo pH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng để bàn hãng Hanna

Model : HI5521-02

Đặc Điểm Nổi Bật Máy Đo PH/ORP/EC/TDS/Độ Mặn/Trở Kháng Để Bàn Hãng Hanna

- Máy đo PH / ORP / EC / TDS / Độ Mặn / Trở Kháng HI5521-02 là sản phẩm của hãng Hanna,là một máy đo để bàn tiên tiến với một màn hình LCD lớn màu, phím cảm ứng điện dung, và cổng USB để kết nối máy tính - có độ chính xác cao phù hợp sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa sinh,dược phẩm,môi trường,...

- Giao diện tương tác người dùng: cho phép hiển thị các phép đo trong các chế độ khác nhau như các phép đo cơ bản có hoặc không có thông tin GLP, thời gian thực, và ghi dữ liệu. Chỉ số ổn định hiệu chuẩn có thể được điều chỉnh từ nhanh, trung bình, và chính xác. Giới hạn báo động có thể được cài đặt bên trong hoặc bên ngoài giới hạn cho phép.

- Màn hình hiển thị: màn hình LCD đồ họa màu sắc cho phép thời gian thực và các phím ảo hỗ trợ trực quan cho người dùng.

- Bàn phím cảm ứng điện dung hiện đại tiện lợi cho phép người dùng thực hiện nhiều thao tác

- Hiệu chuẩn: Các tùy chọn nhận đệm tự động, bán tự động, trực tiếp và nhập bằng tay có sẵn cho hiệu chuẩn đến năm điểm, với tám bộ đệm tiêu chuẩn và lên đến năm bộ đệm tùy chỉnh.

- Dữ liệu GLP: tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hết hạn hiệu chuẩn chỉ với một phím. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, giờ, đệm/chuẩn sử dụng cho hiệu chuẩn và slope. Offset cũng được hiển thị cho các điện cực pH.

- CAL Check™: cảnh báo người dùng về lỗi trong thời gian hiệu chuẩn của điện cực pH. Các thông báo gồm "điện cực bẩn/hỏng", "đệm bị nhiễm," tình trạng điện cực.

- Tùy chọn đơn vị nồng độ ISE :HI5521 cho phép hiệu chuẩn và đọc kết quả theo tùy chọn đơn vị nồng độ. Đơn vị nồng độ tùy chọn ppt, g/L, mg/ml, ppm, µg/L, mg/L, ppb, M, mol/L, mmol/L,% w/v và một đơn vị người dùng.

- Phương pháp đo ISE gồm có Cộng đã biết, Trừ đã biết, Cộng phân tích, và Trừ phân tích được lập trình sẵn trong HI5522. Đơn giản chỉ cần làm theo các hướng dẫn trên màn hình và máy sẽ tự động tính toán với độ chính xác cao hơn.

- Ghi dữ liệu: Ba chế độ ghi có sẵn gồm có tự động, bằng tay, và AutoHold. Ghi bằng tay và tự động lên đến 100 lô với tối đa 50.000 bản ghi/lô, với tổng số lên đến 100.000 điểm dữ liệu. Tính năng ghi tự động để lưu dữ liệu theo thời gian và khoảng thời gian lấy mẫu.

- Chuyển đổi dữ liệu: Dữ liệu có thể được chuyển cho một máy tính với cáp USB và phần mềm HI92000 (cả hai được bán riêng).

- Trợ giúp theo ngữ cảnh: thông qua phím chuyên dụng "HELP". Thông điệp hướng dẫn rõ ràng và hướng dẫn hiển thị trên màn hình một cách nhanh chóng và dễ dàng hướng dẫn người dùng cài đặt và hiệu chuẩn. Các thông tin trợ giúp hiển thị là tương đối so với tùy chọn đang được xem.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo PH/ORP HI5521-02

pH

Thang đo

-2.000 to 20.000 pH

Độ phân giải

0.1, 0.01, 0.001 pH

Độ chính xác

±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hiệu chuẩn

Tự động, 5 điểm với 8 bộ đệm có sẵn và 5 đệm

Bù nhiệt

Tự động hoặc bằng tay từ -20 đến 120 độ C

mV

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.2 mV ±1 LSD

Relative mV Offset

±2000 mV

EC

Thang đo

0.000 to 9.999 μS/cm, 10.00 to 99.99 μS/cm, 100.0 to 999.9 μS/cm, 1.000 to 9.999 mS/cm, 10.00 to 99.99 mS/cm, 100.0 to 1000.0 mS/cm EC thực tế*

Độ phân giải

0.001 μS/cm, 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.001 mS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị (±0.01 μS/cm)

Hiệu chuẩn

Nhận chuẩn tự động (0.000 μS/cm, 84.00 μS/cm, 1.413 mS/cm, 5.000 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.00 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc chuẩn người dùng; hiệu chuẩn 1 điểm hoặc đa điểm

TDS

Thang đo

0.000 to 9.999 ppm, 10.00 to 99.99 ppm, 100.0 to 999.9 ppm, 1.000 to 9.999 ppt, 10.00 to 99.99 ppt, 100.0 to 400.0 ppt TDS thực tế* (với hệ số 1.00)

Độ phân giải

0.001 ppm, 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.001 ppt, 0.01 ppt, 0.1 ppt

Độ chính xác

±1% giá trị (±0.01 ppm)

Trở kháng

Thang đo

1.0 to 99.9 Ω•cm; 100 to 999 Ω•cm; 1.00 to 9.99 KΩ•cm; 10.0 to 99.9 KΩ•cm; 100 to 999 KΩ•cm; 1.00 to 9.99 MΩ•cm; 10.0 to 100.0 MΩ•cm

Độ phân giải

0.1 Ω•cm; 1 Ω•cm; 0.01 KΩ•cm; 0.1 KΩ•cm; 1 KΩ•cm; 0.01 MΩ•cm; 0.1 MΩ•cm*

Độ chính xác

±2% giá trị (± 1 Ω•cm)

Độ mặn

Thang đo

Tỉ lệ thực hành: 0.00 to 42.00 psu;

Tỷ lệ nước biển tự nhiên: 0.00 to 80.00 ppt;

Tỷ lệ %: 0.0 to 400.0%

Độ phân giải

0.01 cho tỉ lệ thực hành và nước biển tự nhiên ;

0.1% cho tỷ lệ %

Độ chính xác

± 1 % giá trị

Hiệu chuẩn

Tỷ lệ %: 1 điểm (chuẩn HI7037)

Nhiệt độ

Thang đo

-20.0 to 120.0 ºC, -4.0 to 248.0 °F ; 253.15 to 393.15 K**

Độ phân giải

0.1 °C, 0.1 °F; 0.1 K

Độ chính xác

±0.2 °C, ±0.4 °F; ±0.2 K (không đầu dò)

Bù nhiệt

Không kích hoạt, tuyến tính hoặc phi tuyến tính (nước tự nhiên)

Hệ số nhiệt độ

0.00 đến 10.00 %/oC

Nhiệt độ tham khảo

5.0 đến 30.0oC

Hằng số cell

0.0500 to 200.00

Loại cell

4 cells

Điện cực

điện cực pH HI1131B thân thủy tinh với đầu nối BNC cáp 1 m (3.3') (bao gồm); đầu dò EC/TDS HI76312 bạch kim, 4 vòng với cáp 1m (3.3') (bao gồm)

Đầu dò nhiệt độ

HI7662-T thép không gỉ với cáp 1m (3.3') (bao gồm)

USP 645

Cổng kết nối PC

USB

Kênh đầu vào

1 pH/ORP + 1 EC/TDS/Độ mặn/Trở kháng

GLP

Hằng số cell/offset đầu dò, nhiệt độ tham khảo, hệ số bù nhiệt, điểm chuẩn, thời gian chuẩn

Nguồn điện

Adapter 12V (bao gồm)

Môi trường

0 đến 50oC, RHmax 95% không ngưng tụ

Kích thước

160 x 231 x 94 mm

Khối lượng

1.2 Kg

Bảo hành

12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực đi kèm

Cung Cấp Bao Gồm

- Máy đo HI5521-02

- Phụ kiện tiêu chuẩn theo kèm

- Adapter 12 VDC

- Tài liệu HDSD và các giấy tờ liên quan

 

---

Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG

(Hải Đăng Scientific)

MST: 0109541751

Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102

E-mail: info.haidangsci@gmail.com

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !

popup

Số lượng:

Tổng tiền: