Thiết bị ngành dược

Máy chưng cất đạm bán tự động s3 (code: 804849003) behr – đức

Hàng có sẵn
  Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz Công suất: 1700W Cường độ dòng điện: 9A Lượng nướng tiêu thụ: 5 lít / phút Thời gian chưng cất: từ 2 – 3 phút / mẫu Bình chứa: các lọai Cổng giao tiếp: RS 232 Màn hình hiển thị: LCD rộng

Bộ soxhlet xác đinh béo 06 chỗ – thể tích 250ml/ bình r106s (code: 804880022) behr – đức

Hàng có sẵn
  Bộ Soxhlet xác đinh béo 06 chỗ - thể tích 250ml/ bình; model: R106S (code: 804880022) đạt tiêu chuẩn ISO 9001 Thiết bị thiết kế nhỏ gọn chắc chắn đảm bảo an toàn. Số lượng mẫu trích ly: 6mẫu/ lần Thể tích chứa mẫu tối đa: 100ml/mẫu Công suất gia nhiệt: 10 – 100% Bình cầu chưng cất: 250ml

R104s (code: 804880023) behr – đức - thiết bị trích ly chất béo 04 chỗ

Hàng có sẵn
  Thiết bị trích ly chất béo 04 chỗ R104S (code: 804880023) đạt tiêu chuẩn ISO 9001 Thiết bị thiết kế nhỏ gọn chắc chắn đảm bảo an toàn. Số lượng mẫu trích ly: 4mẫu/lần Thể tích chứa mẫu tối đa: 100ml/mẫu Nhiệt độ làm việc: 100…2700C Công suất gia nhiệt: 10 – 100%

Bộ soxhlet xác đinh béo 06 chỗ – thể tích 500ml/ bình - r256s behr – đức

Hàng có sẵn
  Bộ Soxhlet xác đinh béo 06 chỗ - thể tích 500ml/ bình; model: R256S (code: 8048800234) đạt tiêu chuẩn ISO 9001 Thiết bị thiết kế nhỏ gọn chắc chắn đảm bảo an toàn. Số lượng mẫu trích ly: 6mẫu/lần Thể tích chứa mẫu tối đa: 250ml/mẫu Công suất gia nhiệt: 10 – 100%

Thiết bị chưng cất so2 06 vị trí - so2-6 behr – đức

Hàng có sẵn
  Thiết bị chưng cất SO2 06 vị trí; model:SO2-6 (code: 804880027) đạt tiêu chuẩn ISO 9001 – Phù hợp xác định hàm lượng SO2 theo tiêu chuẩn ISO/DIN 1162, 5522,thiết kế nhỏ gọn cho việc xác định hàm lượng SO2 tổng trong rau quả, nông sản và một số sản phẩm có liên quan. Với số lượng mẫu lên đến 6 mẫu trong cùng một thí nghiệm. Bình chứa mẫu: 500ml

Bộ chưng cất mẫu cyanua 06 vị trí - cn6 behr – đức

Hàng có sẵn
  Công suất: 2000W Nguồn điện: 230 VAC, 50/60 Hz Khung giá cho toàn bộ hệ thống làm bằng thép có phủ sơn chống ăn mòn. Kích thước (HxWxD): 70x100x43cm Khối lượng: 48kg

Bộ cất phenol 05 vị trí - we 5 behr – đức

Hàng có sẵn
  Thiết bị phá hơi 5 vị trí với bộ điều khiển và cấp nước cất tự động , bao gồm giá đỡ, bảng điều khiển làm mát và đầu phân phối nước làm mát WE 5 - Code: 804851043 Bộ phận thuỷ tinh chưng cất BGWE5 - Code: 804851060 Thiết bị gia nhiệt 5 vị trí DET 5 - Code: 804850005 Bộ điều khiển thiết bị ET2 - Code: 804820002

Máy khuấy thủy phân 06 vị trí - exr6 behr – đức

Hàng có sẵn
  Thiết kế có 6 chỗ thủy phân mẫu Gia nhiệt bằng điện trở. Khoảng cài đặt công suất gia nhiệt: 0 – 100%. Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz Công suất tiêu thụ: 2160W Cường độ dòng điện: 10A Kích thước (WxDxH): 760 x 320 x 740 mm Trọng lượng: 19.8kg

Máy khuấy thủy phân 04 vị trí - exr4 behr – đức

Hàng có sẵn
  Thiết kế có 4 chỗ thủy phân mẫu Gia nhiệt bằng điện trở. Khoảng cài đặt công suất gia nhiệt: 0 – 100%. Nguồn điện: 230V, 50/60 Hz Công suất tiêu thụ: 1440W Cường độ dòng điện: 8A Kích thước (WxDxH): 530 x 320 x 740 mm Trọng lượng: 15.1kg

Máy đo khí độc đa chỉ tiêu - g460 gfg – đức

Hàng có sẵn
  Máy có thể gắn được 5 Sensor: 1 IR, 1 CC, 2 EC, 1 PID hoặc EC Dải đo và thông số đo: Ammonia NH3 0 … 200 ppm EC EC EC    

Polytector iii g999  gfg – đức - máy đo đa khí

Hàng có sẵn
  Điều chỉnh điểm 0 và độ nhạy: Điều chỉnh thủ công hoặc tự động chương trình nếu cần thiết Kiểm tra nguồn cung cấp khí qua „SMART CAP“ với 0,5 ... 0,6slpm

Máy đo đa khí - microtector iii g888 gfg – đức

Hàng có sẵn
Nguyên tắc đo lường:  Điện hóa (EC): cho khí độc và oxy [caption id="attachment_9959" align="alignright" width="431"] Máy đo đa khí, model: Microtector III G888[/caption] Xử lý nhiệt (WT): đối với khí và hơi dễ cháy (lên đến 100% LEL) Hồng ngoại (IR): cho khí và hơi dễ cháy và carbon dioxide

Máy dò 04 khí : lel/ o2/ h2s/ co g450 gfg – đức

Hàng có sẵn
Khoảng đo: CH4: 0 … 100% LEL O2: 0 … 25% VOL H2S: 0 … 100 ppm CO: 0 … 500 ppm Nguyên lý đo, phát hiện khí: Đầu đo điện hóa (đo khí độc và oxy) [caption id="attachment_4371" align="alignright" width="276"] Máy dò 04 khí : LEL/ O2/ H2S/ CO[/caption]

G999l gfg – đức - màn hình kết nối di động – teamlink

Hàng có sẵn
Mục đích sử dụng: Màn hình an toàn được kết nối di động để truy xuất dữ liệu đo trạng thái và đo lường bằng sóng vô tuyến từ máy dò khí của dòng G888 và G999. Màn hình: Màn hình đồ họa đầy đủ 2 “LC được chiếu sáng Cảnh báo: Theo cấu hình của máy dò khí di động, tích hợp

G300 ii gfg – đức - máy phát hiện rò rỉ khí, khí cháy

Hàng có sẵn
Gases: khí cháy, hiệu chuẩn với khí Methane, e.g NH3 Dải phát hiện: (0)5...10 000 ppm CH4 Nguyên lý phát hiện: Chemosorption Khí cấp: Khuếch tán Thời gian đáp ứng: < 3 seconds Dải nhiệt độ: -20°C to +50°C/ +4 to +32 F Nguồn cấp: 4 Batteries 1,5V , Typ AA

Micro iv gfg – đức - máy đo khí độc đơn chỉ tiêu

Hàng có sẵn
ATEX-approval: ATEX II 2G EEx ib IIC T4/T3 –20°C ≤ Ta ≤ +45°C/+55°C ATEX-approval pump: ATEX II 2G EEx ib IIC T4/T3 –20°C ≤ Ta ≤ +45°C/+55°C Chuẩn EC: DMT 03 ATEX E 072 X

G400-mp2 gfg – đức - smart pump

Hàng có sẵn
Máy bơm thông minh hiệu suất cao G400-MP2 là một phần của hệ thống thiết bị thuộc dòng Microtector II. Các mẫu khí có thể được lấy từ khoảng cách lên đến 100 m với hiệu suất áp suất thấp đáng kể - giải pháp an toàn cho các phép đo trong không gian hạn chế, bể chứa, tầng hầm hoặc kênh. Máy bơm có nguồn điện riêng cũng như giám sát lưu lượng riêng và giao tiếp với máy dò khí

Ft/ir-6800 jasco – nhật bản máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa fourier

Hàng có sẵn
Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO 9001, GLP, GMP Thiết bị được thiết kế phù hợp với điều kiện khí hậu và nhiệt độ ở Việtnam. Dải phổ từ 7,800 cm-1 đến 350 cm-1 (Tùy chọn: 25,000 cm-1 tới 10 cm-1) Dải phổ hiển thị: chuẩn: 15,000 đến 0 cm-1; lựa chọn thêm: 25,000 đến 0 cm-1

Ft/ir-6700 jasco – nhật bản máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa fourier

Hàng có sẵn
Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO 9001, GLP, GMP Thiết bị được thiết kế phù hợp với điều kiện khí hậu và nhiệt độ ở Việtnam. Dải phổ từ 7,800 cm-1 đến 350 cm-1 (Tùy chọn: 25,000 cm-1 tới 10 cm-1) Dải phổ hiển thị: chuẩn: 15,000 đến 0 cm-1; lựa chọn thêm: 25,000 đến 0 cm-1

Ft/ir-6600 jasco – nhật bản máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa fourier

Hàng có sẵn
Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO 9001, GLP, GMP Thiết bị được thiết kế phù hợp với điều kiện khí hậu và nhiệt độ ở Việtnam. Dải phổ từ 7,800 cm-1 đến 350 cm-1 (Tùy chọn: 25,000 cm-1 tới 10 cm-1) Dải phổ hiển thị: chuẩn: 15,000 đến 0 cm-1; lựa chọn thêm: 25,000 đến 0 cm-1

Ft/ir-4700 jasco – nhật bản máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa fourier

Hàng có sẵn
Máy quang phổ hồng ngoại FTIR 4700, tích hợp cùng phần mềm Spectra ManagerTM II có nhiều chức năng khác nhau như: quét phổ, khởi động nhanh (quick start), so sánh, định lượng, giao diện đo có thể tùy chỉnh, phần mềm đơn giản và dễ dàng vận hành, hiển thị trạng thái thiết bị, các thông số đo và trình tự thu thập dữ liệu…

Ft/ir-4600 jasco – nhật bản - máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa fourier

Hàng có sẵn
Thiết bị đạt tiêu chuẩn ISO 9001, GLP, GMP Thiết bị được thiết kế phù hợp với điều kiện khí hậu và nhiệt độ ở Việtnam. Dải phổ từ 7,800 cm-1 đến 350 cm-1 (Tùy chọn: 15,000 cm-1 tới 2.200 cm-1 ; 5.000 tới 220 cm-1 Dải phổ hiển thị: 15,000 đến 0 cm-1 Độ chính xác: ± 0.01 cm-1

Máy sắc ký lỏng cao áp hplc - lc-4000 jasco – nhật bản

Hàng có sẵn
Cài đặt lưu lượng: 0,001 ̴ 10,0 mL/phút Phạm vi dòng chảy áp dụng: 0,5 ~ 6,0 mL/min (~ 70 MPa) ~ 10,0 mL/min (~ 35 MPa) Áp suất tối đa: 70 MPa ( ~ 6,0 mL/min)

Máy quang phổ uvvis nir, độ phân giải cao - v780 jasco – nhật bản

Hàng có sẵn
Hệ thống quang học: Czerny Turner, loại 02 chùm tia với 01 bộ đơn sắc Nguồn sáng: Đèn Halogen, đèn Deuterium. Bước sóng: 190-1600 nm Độ chính xác: +/- 0,3 nm (ở 656,1 nm). +/- 1,0 nm (ở 1312,2 nm). Độ lặp lại bước sóng: +/-0.05 nm (UV-Vis), +/-0.1 nm (NIR)

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uvvis - v730 jasco – nhật bản

Hàng có sẵn
Hệ thống quang học: Rowland sắp xếp off-vòng tròn đơn đơn sắc, 02 chùm tia Nguồn sáng: Đèn Halogen, đèn Deuterium. Bước sóng: 190-1100 nm. Độ chính xác: +/- 0,2 nm (ở 656,1 nm). Độ lặp lại bước sóng: +/- 0.1 nm. Độ rộng khe phổ (SBW): 1 nm.

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uvvis, khe phổ thay đổi - v750 jasco – nhật bản

Hàng có sẵn
Hệ thống quang học: Czerny Turner, loại 02 chùm tia với 01 bộ đơn sắc Nguồn sáng: Đèn Halogen, đèn Deuterium. Bước sóng: 190-1100 nm. Độ chính xác: +/- 0,2 nm (ở 656,1 nm). Độ lặp lại bước sóng: +/- 0.05 nm. Độ rộng khe phổ (SBW): khe phổ thay đổi các mức

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến uvvis, 02 bộ đơn sắc - v760 jasco – nhật bản

Hàng có sẵn
Hệ thống quang học: Czerny Turner, loại 02 chùm tia với 02 bộ đơn sắc Nguồn sáng: Đèn Halogen, đèn Deuterium. Bước sóng: 187-900 nm. Độ chính xác: +/- 0,1 nm (ở 656,1 nm). Độ lặp lại bước sóng: +/- 0.05 nm. Độ rộng khe phổ (SBW): khe phổ thay đổi các mức

Máy quang phổ tử ngoại khả kiến cận hồng ngoại uvvis nir - v770 jasco – nhật bản

Hàng có sẵn
Hệ thống quang học: Czerny Turner, loại 02 chùm tia với 01 bộ đơn sắc Nguồn sáng: Đèn Halogen, đèn Deuterium. Bước sóng: 190-2700 nm (lựa chọn thêm 3200nm) Độ chính xác: +/- 0,3 nm (ở 656,1 nm). +/- 1,5 nm (ở 1312,2 nm). Độ lặp lại bước sóng: +/-0.05 nm (UV-Vis), +/-0.2 nm (NIR)

Hệ thống làm lạnh cho máy cắt tiêu bản yd-iii hãng jinhua yidi medical

Hàng có sẵn
6) Chênh lệch nhiệt độ tối đa của giai đoạn cấp đông ≥ 60 ℃ 7) Chênh lệch nhiệt độ tối đa của dao làm mát ≥ 50 ℃ 8) Tự động phục hồi trạng thái làm việc lạnh sau khi rã đông 9) Sau khi rã đông tự động, phải mất 4-8 phút để đạt được nhiệt độ cài đặt 10) Nhiệt độ đóng băng tối đa: - 20 ℃

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 66 lít, cửa làm bằng kính rldg0210 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 66 lít Kích thước bên ngoài: 720 x 450 x 485mm Kích thước bên trong: 509 x 360 x 335mm Công suất tiêu thụ: 63 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 03 cái.

Tủ xách tay di động bảo quản dược phẩm, -5°c đến +60°c, thê tích 12 lít rpdf0012e labcold – anh

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ: -5°C đến +60°C Thể tích: 12 lít Kích thước bên ngoài: 290 x 420 x 290mm Kích thước bên trong: 160 x 330 x 160mm Trọng lượng: 6.2 kg Công suất tiêu thụ điện: 0.5 kWh/24hr Có dây đeo.

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 430 lít, cửa làm bằng kính rldg1510 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 430 lít Kích thước bên ngoài: 1860 x 600 x 700mm Kích thước bên trong: 1525 x 520 x 510mm Công suất tiêu thụ: 1.1 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 06 cái.

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 430 lít rldf1510 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 430 lít Kích thước bên ngoài: 1860 x 600 x 700mm Kích thước bên trong: 1525 x 520 x 510mm Công suất tiêu thụ: 1.1 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 06 cái. Có ngăn kéo bên trong

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 36 lít, cửa làm bằng kính rldg0110 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 36 lít Kích thước bên ngoài: 720 x 450 x 485mm Kích thước bên trong: 509 x 360 x 335mm Công suất tiêu thụ: 59 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 02 cái.

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 36 lít, có khóa rldf0110 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 36 lít Kích thước bên ngoài: 538 x 450 x 510mm Kích thước bên trong: 391 x 226 x 331mm Công suất tiêu thụ: 91kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 02 cái. Trọng lượng: 30 kg

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 300 lít, cửa làm bằng kính rldg1010 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 300 lít Kích thước bên ngoài: 1500 x 600 x 660mm Kích thước bên trong: 1370 x 515 x 465mm Công suất tiêu thụ: 0.67 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 06 cái. Cửa làm bằng: kính, có thể quan sát bên trong

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 300 lít rldf1010a labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 300 lít Kích thước bên ngoài: 1500 x 600 x 660mm Kích thước bên trong: 1370 x 515 x 465mm Công suất tiêu thụ: 0.67 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 06 cái. Cửa làm bằng: cửa đặc (solid)

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 150 lít, cửa kính rldg0510 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 150 lít Kích thước bên ngoài: 820 x 600 x 610mm Kích thước bên trong: 690 x 510 x 410mm Công suất tiêu thụ: 0.66 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 03 cái.

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 66 lít, có khóa rldf0210 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 66 lít Kích thước bên ngoài: 720 x 450 x 485mm Kích thước bên trong: 509 x 360 x 335mm Công suất tiêu thụ: 63 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 03 cái. Cửa làm bằng: cửa đặc (solid)

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, vaccine, +2°c đến +8°c, thể tích 150 lít rldf0510 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 150 lít Kích thước bên ngoài: 820 x 600 x 610mm Kích thước bên trong: 690 x 510 x 410mm Công suất tiêu thụ: 0.66 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm được sơn chống ăn mòn. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 03 cái.

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +2°c đến +8°c, thể tích 650 lít, cửa làm bằng kính rpfg21043 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 650 lít Kích thước bên ngoài: 1985 x 710 x 800mm Công suất tiêu thụ: 4.2 kWh/24h Nhiệt độ hoạt động: ±5°C Cấu trúc bên trong: Thép không gỉ. Cấu trúc bên ngoài: Tấm thép phủ polyester màutrắng Số khay cung cấp: 04 cái. Mỗi khay tải được 70 kg

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +2°c đến +8°c, thể tích 650 lít rpfr21043 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 650 lít Kích thước bên ngoài: 1985 x 710 x 800mm Công suất tiêu thụ: 4.2 kWh/24h Nhiệt độ hoạt động: ±5°C Cấu trúc bên trong: Thép không gỉ. Cấu trúc bên ngoài: Tấm thép phủ polyester màu trắng Số khay cung cấp: 04 cái. Mỗi khay tải được 70 kg

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +2°c đến +8°c, thể tích 150 lít, cửa làm bằng kính rpfg05043 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 150 lít Kích thước bên ngoài: 820 x 600 x 640 mm Kích thước bên trong: 660 x 545 x 355 mm Công suất tiêu thụ: 1.7 kWh/24h Cấu trúc bên trong: thép sơn tĩnh điện. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 02 cái. Kích thước khay: 530 x 325 mm

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +2°c đến +8°c, thể tích 150 lít rpfr05043 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 150 lít Kích thước bên ngoài: 820 x 600 x 640 mm Kích thước bên trong: 660 x 545 x 355 mm Công suất tiêu thụ: 1.7 kWh/24h Cấu trúc bên trong: thép sơn tĩnh điện. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 02 cái. Kích thước khay: 530 x 325 mm

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +2°c đến +8°c, thể tích 1350 lít, cửa làm bằng kính rpfg44043 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 1350 lít Kích thước bên ngoài: 1985 x 1420 x 800mm Công suất tiêu thụ: 5.3 kWh/24h Cấu trúc bên trong: Thép không gỉ. Cấu trúc bên ngoài: Tấm thép phủ polyester màutrắng Số khay cung cấp: 08 cái. Mỗi khay tải được 70 kg Kích thước khay: 500 x 620 mm

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +2°c đến +8°c, thể tích 1350 lít rpfr44043 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 1350 lít Kích thước bên ngoài: 1985 x 1420 x 800mm Công suất tiêu thụ: 5.3 kWh/24h Cấu trúc bên trong: Thép không gỉ. Cấu trúc bên ngoài: Tấm thép phủ polyester màutrắng Số khay cung cấp: 08 cái. Mỗi khay tải được 70 kg Kích thước khay: 500 x 620 mm

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +0°c đến +5°c, thể tích 66 lít rlbm0210 labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 66 lít Kích thước bên ngoài: 720 x 450 x 485mm Kích thước bên trong: 509 x 360 x 335mm Công suất tiêu thụ: 0.63 kWh/24h Cấu trúc bên trong: nhôm sơn chống ăn mòn Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 03 cái. Cửa làm bằng: cửa đặc (solid)

Tủ lạnh bảo quản dược phẩm, +0°c đến +5°c, thể tích 150 lít rlbm0510a labcold – anh

Hàng có sẵn
Thể tích: 150 lít Kích thước bên ngoài: 835 x 600 x 600mm Kích thước bên trong: 690 x 480 x 410mm Công suất tiêu thụ: 1.94 kWh/24h Cấu trúc bên trong: thép sơn tĩnh điện. Cấu trúc bên ngoài: thép sơn tĩnh điện. Số khay cung cấp: 03 cái. Có khay kéo bên trong
popup

Số lượng:

Tổng tiền: