Thiết bị ngành dược

Máy lắc 3 chiều có ổn nhiệt isrk04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 15 o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 4.5 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc ống máu 3 chiều có ổn nhiệt isrk04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 50 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 15 o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 4.5 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 25.4 x 19.1 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 9.7 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Máy lắc bập bênh có ổn nhiệt iswv02hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 1 tới 30 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 1 vòng/phút Góc nghiêng 0 - 20o Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Tải trọng tối đa: 2.3 kg Vật liệu mặt lắc: bằng hợp kim nhôm Kích thước mặt lắc: 23.5 x 18.4 cm Kích thước bên trong: dài x rộng x cao = 27.3 x 19.7 x 8.6 cm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 43.2 x 27.9 x 26.7 cm

Bếp cách cát loại nhỏ, điều khiển kỹ thuật số hb1dg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút Kích thước của bể: 9.5 x 7.6 x 6.4 cm (dài x rộng x cao) Vật liệu bể: bằng thép không gỉ Kích thước máy: dài x rộng x cao = 31.5 x 20.3 x 8.9 cm Nguồn điện: 230V, 50/60Hz

Bếp cách cát nhỡ (2 block), điều khiển kỹ thuật số hb2dg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Loại vừa (2 block) Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.3oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút Kích thước bể: dài x rộng x cao = 9.5 x 14.9 x 6.4 cm Vật liệu bể: bằng thép không gỉ Kích thước máy: dài x rộng x cao = 39.1 x 20.3 x 8.9 cm Nguồn điện: 230V, 50/60Hz

Bếp cách cát loại vừa (4 block), điều khiển kỹ thuật số hb4dg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Loại vừa (4 block) Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.3oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 60 phút Kích thước bể: dài x rộng x cao = 14.7 x 19.1 x 6.4 cm Vật liệu bể: bằng thép không gỉ Kích thước máy: dài x rộng x cao = 40.9 x 20.3 x 8.9 cm Nguồn điện: 230V, 50/60Hz

Bếp cách cát loại nhỏ (1 block) hb1al ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Loại nhỏ (1 block) Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.2oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút Kích thước của bể: 9.5 x 7.6 x 6.4 cm (dài x rộng x cao) Kích thước máy: dài x rộng x cao = 31.5 x 20.3 x 8.9 cm  

Bếp cách cát loại vừa (2 block), điều khiển analog hb2al ohaus- mỹ

Hàng có sẵn
Loại vừa (2 block) Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.3oC Kích thước bể: dài x rộng x cao = 9.5 x 14.9 x 6.4 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 39.1 x 20.3 x 8.9 cm  

Bếp cách cát loại vừa (4 block) hb4al ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Loại vừa (4 block) Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.2oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 70 phút Kích thước bể: dài x rộng x cao = 14.7 x 19.1 x 6.4 cm Vật liệu bể: bằng thép không gỉ Kích thước máy:dài x rộng x cao = 42.9 x 20.3 x 8.9

Bếp cách cát loại lớn (6 block), điều khiển kỹ thuật số hb6dg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Loại lớn (6 block) Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.3oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 65 phút Kích thước bể: dài x rộng x cao = 14.7 x 28.7 x 6.4 cm Vật liệu bể: bằng thép không gỉ Kích thước máy: dài x rộng x cao = 53.1 x 20.3 x 8.9 cm Nguồn điện: 230V, 50/60Hz

Bếp cách cát loại lớn (6 block) hb6al ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Loại lớn (6 block) Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.3oC Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 75 phút Kích thước bể: dài x rộng x cao = 14.7 x 28.7 x 6.4 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.9 x 20.3 x 8.9cm

Máy lắc vortex tải trọng lớn kỹ thuật số vxhddg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Công suất lắc: tùy theo mặt lắc cung cấp kèm theo có thể lắc tới 4 đĩa vi phiến, bình tam giá tới 1000ml hoặc 52 ống 0.5ml (tùy chọn) Khả năng lắc (trọng lượng lắc): 1.1kg Bộ điều khiển vi xử lý điều chỉnh tốc độ lắc đồng nhất Tốc độ lắc: + Chế độ lắc liên tục: 300 đến 2500 vòng/phút + Chế độ lắc chạm: 300 đến 3500 vòng/phút Cài đặt thời gian: 1 giây đến 160 giờ.

Máy ly tâm spindown fc5306 ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ tối đa:  6,000 vòng/ phút  Lực ly tâm tối đa RCF: 2000 g Hướng quay: ngược chiều kim đồng hô                 Khả năng ly tâm tối đa (tùy theo rotor):  8 ống 1.5ml/2.0ml; adapter cho ống 0.2ml/0.5ml; 4 dây PCR 8 ống hoặc 32 ống 0.2ml Thời gian tăng tốc: ≤2 giây Thời gian giảm tốc: ≤3 giây Kích thước (rộng x sâu x cao): 150 × 168 × 128 mm

Máy khuấy từ 1200 vòng/phút, tự động bật/tắt hsmnas4cal ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Máy khuấy từ, điều khiển analog Tự động bật/tắt (Auto start/stop) Tốc độ khuấy: từ 100 đến 1200 vòng/phút Dung tích khuấy tối đa: 1000ml (1 lít)  Kích thước mặt khuấy: 10.2 cm x 10.2cm Vật liệu mặt khuấy: bằng gốm (ceramic) Điều khiển analog (núm xoay) Kích thước (cao x rộng x sâu): 12.7 x 20.1 x 15.2 cm Trọng lượng 1.8kg. Công suất tiêu thụ: 20W Nguồn điện: 1 Pha, AC240V, 50/60Hz

Máy khuấy từ 1200 vòng/phút hsmnst4cal ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Máy khuấy từ, điều khiển analog Tốc độ khuấy: từ 100 đến 1200 vòng/phút Dung tích khuấy tối đa: 1000ml (1 lít)  Kích thước mặt khuấy: 10.2 cm x 10.2cm Vật liệu mặt khuấy: bằng gốm (ceramic) Điều khiển analog (núm xoay) Kích thước (cao x rộng x sâu): 12.7 x 20.1 x 15.2 cm Trọng lượng 1.8kg. Công suất tiêu thụ: 20W Nguồn điện: 1 Pha, AC240V, 50/60Hz

Bếp gia nhiệt 500oc hsmnhp4cft ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Bếp gia nhiệt tại nhiệt độ cố định Nhiệt độ gia nhiệt: 500oC Dung tích gia nhiệt tối đa: 1000ml (1 lít)  Kích thước mặt gia nhiệt: 10.2 cm x 10.2cm Vật liệu mặt gia nhiệt: bằng gốm (ceramic) Điều khiển bằng nút bấm (bật/tắt) Kích thước (cao x rộng x sâu): 12.7 x 20.1 x 15.2 cm Trọng lượng 1.8kg. Công suất tiêu thụ: 200W Nguồn điện: 1 Pha, AC240V, 50/60Hz

Bếp gia nhiệt tới 500oc hsmnhp4cal ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Bếp gia nhiệt, điều khiển analog Nhiệt độ gia nhiệt tối đa: nhiệt độ phòng tới 500oC Dung tích gia nhiệt tối đa: 1000ml (1 lít)  Kích thước mặt gia nhiệt: 10.2 cm x 10.2cm Vật liệu mặt gia nhiệt: bằng gốm (ceramic) Điều khiển analog (núm xoay) Kích thước (cao x rộng x sâu): 12.7 x 20.1 x 15.2 cm Trọng lượng 1.8kg. Công suất tiêu thụ: 200W Nguồn điện: 1 Pha, AC240V, 50/60Hz

Máy khuấy từ gia nhiệt 500oc, 1200 vòng/phút hsmnhs4cal ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Máy khuấy từ gia nhiệt, điều khiển analog Tốc độ khuấy: từ 100 đến 1200 vòng/phút Nhiệt độ gia nhiệt tối đa: 500oC Dung tích khuấy tối đa: 1000ml (1 lít)  Kích thước mặt khuấy: 10.2 cm x 10.2cm Vật liệu mặt khuấy: bằng gốm (ceramic) Điều khiển analog (núm xoay) Kích thước (cao x rộng x sâu): 12.7 x 20.1 x 15.2 cm Trọng lượng 1.8kg. Công suất tiêu thụ: 200W Nguồn điện: 1 Pha, AC240V, 50/60Hz

Máy nghiền/đồng hóa mẫu bằng bi nghiền ht lysis hohtdg ohaus - mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ nghiền: từ 300 đến 1600 vòng/ phút  Bước tăng tốc độ: 1 vòng/phút Kiểu nghiền: quay tròn, đường kính 31mm Điều chỉnh thời gian: 1 giây đến 10 phút, bước tăng: 1 giây Màn hình LED hiển thị tốc độ và thời gian. Bộ điều khiển vi xử lý

Vxmndg ohaus - mỹ - máy lắc vortex kỹ thuật số

Hàng có sẵn
Tốc độ lắc: 500 đến 3000 vòng/phút Cài đặt thời gian: 1 giây đến 160 giờ Biên độ: 4.9mm Bộ điều khiển: công tắc 3 vị trí Auto/Off/On, phím màng dùng cài đặt thời gian/tốc độ lắc, màn hình LED hiển thị thời gian/tốc độ Kích thước (dài x rộng x cao): 211 x 122 x 165mm Trọng lượng: 4.5 kg Nguồn điện: 230 VAC 50/60Hz

Vxmnps ohaus - mỹ - máy lắc vortex ống nghiệm/ máy đồng hóa/phá mẫu

Hàng có sẵn
Tốc độ lắc: 500 đến 3000 vòng/phút Cài đặt thời gian: 1 giây đến 160 giờ Biên độ: 2.5mm Bộ điều khiển: công tắc 3 vị trí Auto/Off/On, phím màng dùng cài đặt thời gian/tốc độ lắc, màn hình LED hiển thị thời gian/tốc độ Kích thước (dài x rộng x cao): 211 x 122 x 165mm Trọng lượng: 4.5 kg Nguồn điện: 230 VAC 50/60Hz

Vxmpdg ohaus - mỹ - máy lắc vortex đĩa vi phiến - votex plate

Hàng có sẵn
Công suất lắc: tối đa 2 đĩa vi phiến Bộ điều khiển vi xử lý điều chỉnh tốc độ lắc đồng nhất Tốc độ lắc: + Chế độ lắc liên tục: 300 đến 2500 vòng/phút + Chế độ lắc chạm: 300 đến 3500 vòng/phút Cài đặt thời gian: 1 giây đến 160 giờ. Biên độ lắc: 3.5mm Bộ điều khiển: công tắc 3 vị trí Chạm lắc /Chờ / Lắc  

Mb23 ohaus - mỹ - cân sấy ẩm điện tử, 110g, 0.1%

Hàng có sẵn
Khoảng cân: 110g Độ đọc (g): 0.1%/0.01g Độ lặp lại: 0.3% (mẫu thử 3g); 0.2% (mẫu thử 10g) Mẫu cân: Từ 3 - 20g (nhỏ nhất 0.5g) Cổng kết nối: RS-232 Điều khiển thời gian: từ 1 phút đến 99 phút, bước tăng từ 30 giây đến 60 phút Công nghệ gia nhiệt: dùng đèn hồng ngoại để gia nhiệt (Sấy nóng, không dùng khí) Dải nhiệt độ: 50 - 160 oC, bước tăng 5 oC Dạng gia nhiệt: Có 1 chế độ  

Mb27 ohaus - mỹ - cân sấy ẩm điện tử 90g, 0.01%

Hàng có sẵn
Khoảng cân: 90g Độ đọc (g): 0.01%/0.001g Độ lặp lại: 0.2% (mẫu thử 3g); 0.05% (mẫu thử 10g) Mẫu cân: từ 3 - 20g (nhỏ nhất 0.5g) Cổng kết nối: RS-232 Điều khiển thời gian: từ 1 phút đến 99 phút, bước tăng từ 30 giây đến 60 phút Công nghệ gia nhiệt: đèn Halogen Dải nhiệt độ: 50 - 160 oC, bước tăng 5 oC Dạng gia nhiệt: Có 1 chế độ Nguồn điện: 100 - 240 VAC 50- 60/Hz

Mb25 ohaus - mỹ - cân sấy ẩm điện tử 110g, 0.05%

Hàng có sẵn
Khoảng cân: 110g Độ đọc (g): 0.05%/0.005g Độ lặp lại: 0.2% (mẫu thử 3g); 0.05% (mẫu thử 10g) Mẫu cân: từ 3 - 20g (nhỏ nhất 0.5g) Cổng kết nối: RS-232 Điều khiển thời gian: từ 1 phút đến 99 phút, bước tăng từ 30 giây đến 60 phút Công nghệ gia nhiệt: Halogen Dải nhiệt độ: 50 - 160oC, bước tăng 5 oC Dạng gia nhiệt: Có 1 chế độ Nguồn điện: 100 - 240 VAC 50- 60/Hz

Mb90 ohaus - mỹ - cân sấy ẩm điện tử 90g, 0.01%

Hàng có sẵn
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) 2 dòng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng. Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân. Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng. Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit

Px224/e ohaus - mỹ - cân phân tích 4 số lẻ, 220g

Hàng có sẵn
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) 2 dòng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng. Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân. Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng. Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit

Px224 ohaus - mỹ - cân phân tích 4 số chuẩn nội 220g

Hàng có sẵn
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.. Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân. Móc cân bên dưới dùng xác định tỉ trọng. Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính Màn hình hiển thị LCD 2 dòng rộng với đèn sáng nền backlit

Tủ môi trường điều khiển nhiệt độ/độ ẩm 305 lít sth-e305 daihan

Hàng có sẵn
- Dung tích tủ: 305 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20℃ đến +80℃ + Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3℃ (độ ổn định ±1.0℃) - Dải độ ẩm điều chỉnh: 30% ~ 95% độ ẩm tương đối + Độ chính xác: ± 2% (độ ổn định ± 3% RH) - Kích thước bên trong: 620 x 620 x 800 mm (rộng x sâu x cao)

Px223/e ohaus - mỹ - cân phân tích 3 số, 220g, chuẩn ngoại

Hàng có sẵn
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) 2 dòng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng. Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân. Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng. Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit

Tủ môi trường điều khiển nhiệt độ/độ ẩm 420 lít sth-e420 daihan

Hàng có sẵn
- Dung tích tủ: 420 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20℃ đến +80℃ + Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3℃ (độ ổn định ±1.0℃) - Dải độ ẩm điều chỉnh: 30% ~ 95% độ ẩm tương đối + Độ chính xác: ± 2% (độ ổn định ± 3% RH) - Kích thước bên trong: 750 x 660 x 850 mm (rộng x sâu x cao)

Px423/e ohaus - mỹ - cân phân tích 3 số, 420g, chuẩn ngoại

Hàng có sẵn
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) 2 dòng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng. Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân. Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng. Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit

Px323/e ohaus - mỹ - cân phân tích 3 số, 320g, chuẩn ngoại

Hàng có sẵn
Cân được thiết kế cho các công việc phân tích trọng lượng cơ bản trong phòng thí nghiệm, công nghiệp và giáo dục.. Màn hình hiển thị tinh thể lỏng (LCD) 2 dòng, rộng, thuận tiện cài đặt và sử dụng. Bọt thủy phía trước dễ quan sát tình trạng cân bằng của cân. Có móc cân bên dưới dùng ứng dụng xác định tỉ trọng. Cổng RS 232 và USB truyền dữ liệu ra máy in, máy tính Màn hình hiển thị rộng với đèn sáng nền backlit

Tủ môi trường điều khiển nhiệt độ/độ ẩm 800 lít sth-e800 daihan

Hàng có sẵn
- Dung tích tủ: 800 lít - Dải nhiệt độ điều chỉnh: -20℃ đến +80℃ + Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3℃ (độ ổn định ±1.0℃) - Dải độ ẩm điều chỉnh: 30% ~ 95% độ ẩm tương đối + Độ chính xác: ± 2% (độ ổn định ± 3% RH) - Kích thước bên trong: 1000 x 800 x 1000 mm (rộng x sâu x cao)

Máy ly tâm 4000 vòng/phút, 6 ống x 50ml cef-d50.6 daihan

Hàng có sẵn
- Tốc độ điều chỉnh từ 600 – 4000 vòng/phút - Lực ly tâm tối đa: 2325 xg (rotor góc) và 2683 xg (rotor văng) - Động cơ không chổi than - Cài đặt thời gian từ 0 tới 30 phút - Công suất ly tâm: 6 ống 50ml / 12 ống 1.5-15ml / 24 ống 1.5-15ml - Kích thước: 390 x 505 x 290 mm

Bộ tuần hoàn lạnh dùng cho máy cô quay chân không từ 1 – 20 lít maxircutm chi-20 daihan

Hàng có sẵn
- Dung tích hiệu dùng (làm lạnh tối đa): 17 lít - Dải nhiệt độ điều khiển: -25° đến +40°C - Độ ổn định nhiệt độ: ±0.2oC ở 15oC - Phù hợp dùng để làm lạnh cho máy ly tâm dung tích từ 1 đến 20 lít - Công suất làm lạnh (máy nén): 1/2Hp - Đường kính ống ở nắp và đỉnh: Ø100m

Bộ tuần hoàn lạnh dùng cho máy cô quay chân không từ 10 – 30 lít maxircutm chi-30

Hàng có sẵn
- Dung tích hiệu dùng (làm lạnh tối đa): 29 lít - Dải nhiệt độ điều khiển: -25° đến +40°C - Độ ổn định nhiệt độ: ±0.2oC ở 15oC - Phù hợp dùng để làm lạnh cho máy ly tâm dung tích từ 10 đến 30 lít - Công suất làm lạnh (máy nén): 1Hp - Đường kính ống ở nắp và đỉnh: Ø100m

Tủ hút khí độc chịu hóa chất, chịu nhiệt 1.5m hd-1500g daihan

Hàng có sẵn
- Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 1500 x 800 x 2350mm - Kích thước đường ống: Ø 250mm - Vật liệu cấu tạo: + Bên trong bằng các tầm nhựa Phenol + Bên ngoài bằng thép tấm phủ sơn tĩnh điện + Bề mặt bàn làm việc bằng các tầm nhựa Phenol

Tủ hút khí độc chịu hóa chất, chịu nhiệt 1.8m hd-1800g

Hàng có sẵn
- Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 1800 x 800 x 2350mm - Kích thước đường ống: Ø 250mm - Vật liệu cấu tạo: + Bên trong bằng các tầm nhựa Phenol + Bên ngoài bằng thép tấm phủ sơn tĩnh điện

Tủ hút khí độc chịu hóa chất, chịu nhiệt 2.4m hd-2400g daihan

Hàng có sẵn
- Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 2400 x 800 x 2350mm - Kích thước đường ống: Ø 250mm - Vật liệu cấu tạo: + Bên trong bằng các tầm nhựa Phenol + Bên ngoài bằng thép tấm phủ sơn tĩnh điện + Bề mặt bàn làm việc bằng các tầm nhựa Phenol

Tủ hút khí độc chịu nhiệt, chịu axit 1.5m hd-1500 daihan

Hàng có sẵn
- Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 1500 x 800 x 2200mm - Kích thước đường ống: Ø 250mm - Vật liệu cấu tạo: toàn bộ bằng PVC chịu nhiệt, chịu axit/hóa chất - Buồng thao tác tích hợp sẵn các tiện ích: van nước, van khí - Đèn LED: 1 cái 35W - Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 1 pha

Tủ hút khí độc chịu nhiệt, chịu axit 1.8m hd-1800 daihan

Hàng có sẵn
- Kích thước tủ (rộng x sâu x cao): 1800 x 800 x 2200mm - Kích thước đường ống: Ø 250mm - Vật liệu cấu tạo: toàn bộ bằng PVC chịu nhiệt, chịu axit/hóa chất - Buồng thao tác tích hợp sẵn các tiện ích: van nước, van khí - Đèn LED: 1 cái 35W - Nguồn điện: AC220V, 50Hz, 1 pha

Tủ hút khí độc chịu nhiệt, chịu axit 2.4m daihan

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 150oC. - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1oC ở 37oC; ±0.2oC ở 90oC; ±0.4oC ở 135oC - Thời gian gia nhiệt nhanh - Tốc độ gia nhiệt: khoảng 5oC/phút - Cảm biến nhiệt độ: Pt100

Bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển kỹ thuật số maxtable h20-set daihan

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 150oC. - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1oC ở 37oC; ±0.2oC ở 90oC; ±0.4oC ở 135oC - Thời gian gia nhiệt nhanh - Tốc độ gia nhiệt: khoảng 5oC/phút - Cảm biến nhiệt độ: Pt100

Bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển kỹ thuật số hb-96d-set daihan

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 150oC. - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1oC ở 37oC; ±0.2oC ở 90oC; ±0.4oC ở 135oC - Thời gian gia nhiệt nhanh - Tốc độ gia nhiệt: khoảng 5oC/phút - Cảm biến nhiệt độ: Pt100

Máy đồng hóa 1000ml, 27000 vòng/phút hg-15a-set-a daihan

Hàng có sẵn
- Tốc độ khuấy: tới 27.000 vòng/phút, điều khiển vô cấp - Dung tích khuấy đồng hóa: từ 1 đến 2.500ml - Công suất động cơ: Đầu vào: 300W; Đầu ra: 160W - Bộ điều khiển:  Điều khiển analog - Kích thước thanh kéo dài (thanh đỡ trục khuấy): đường kính 12.7mm x dài 250mm

Máy đồng hóa 2500ml, 27000 vòng/phút, hg-15a-set-b daihan

Hàng có sẵn
- Tốc độ tối đa: 27,000 vòng/phút (không tải). Điều khiển vô cấp - Dung tích đồng hóa: 1 ~ 2,500ml - Công suất động cơ: Đầu vào: 300W; Đầu ra: 160W - Bộ điều khiển:  Điều khiển analog - An toàn mạch: Bảo vệ nhiệt quá nhiệt

Máy đồng hóa kỹ thuật số 1000ml, 27000 vòng/phút hg-15d-set-a daihan

Hàng có sẵn
- Tốc độ tối đa: 27,000 vòng/phút (không tải). - Khoảng tốc độ điều khiển: từ 2,000 tới 27,000 vòng/phút - Độ phân giải tốc độ trên bộ điều khiển: 10 vòng/phút - Dung tích đồng hóa: 1 ~ 2,500ml - Công suất động cơ: Đầu vào: 300W; Đầu ra: 160W
popup

Số lượng:

Tổng tiền: