Hanna HI83314-02 - Máy đo COD và đa chỉ tiêu trong nước

Hanna HI83314-02 - Máy đo COD và đa chỉ tiêu trong nước

Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI83314-02

Call: 0903.07.1102

Điện cực pH

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Máy đo COD và đa chỉ tiêu trong nước Hanna

Model: HI83314-02

Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna

- Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI83314-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,được dùng trong phòng thí nghiệm tại các trung tâm môi trường,sở tài nguyên,sản xuất thực phẩm,dược phẩm,...

- Tích hợp nhiều phương pháp và phép đo

- Truy xuất dữ liệu qua bộ nhớ Flash (vd:USB)

- Cảm biến có độ nhạy,kết hợp với nguồn sáng LED hiệu suất cao và khả năng xử lý nhiễu tín hiệu cho kết quả nhanh và chính xác

- Hẹn thời gian phản ứng khi đo: Màn hình sẽ giữ kết quả đo khi đồng hồ đếm ngược kết thúc tạo sự nhất quán trong mỗi lần đo.

- Chế độ hấp thụ: Sử dụng cuvet chuẩn CAL Check của Hanna để xác nhận nguồn sáng.

- Đơn vị đo hiển thị cùng kết quả

- Lưu dữ liệu - Người dùng có thể lưu lên đến 1000 giá trị bằng nút LOG chuyên dụng. Giá trị được ghi dễ dàng xem lại bằng nút RCL.

- Chuyển đổi kết quả - Ngăn ngừa sự nhầm lẫn khi chuyển đổi tự động kết quả với các hình thức hóa học khác nhau. Chuyển đổi chung tất cả chỉ với 1 nút nhấn.

- Hướng dẫn trên màn hình - Các hướng dẫn ngắn liên quan đến các hoạt động hiện tại được hiển thị. Ở bất kỳ giai đoạn trong quá trình cài đặt hoặc đo lường, nút HELP chuyên dụng có sẵn để hiển thị trợ giúp theo ngữ cảnh.

- Hiển thị tình trạng pin - Chỉ ra số lượng pin còn lại.

- Tin nhắn lỗi - Tin nhắn trên màn hình cảnh báo đến các vấn đề như không có nắp, zero cao, và chuẩn quá thấp. Thông điệp hiệu chuẩn pH bao gồm vệ sinh điện cực, kiểm tra đệm và đầu dò

- Khoang chứa cuvet - Ngăn chặn ánh sáng đi lạc ảnh hưởng đến phép đo.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Nước HI83314-02

Điện cực pH

Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)

Kiểu ghi

Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu

Bộ nhớ ghi

1000 mẫu

Kết Nối

USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity

GLP

Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH

Màn hình

LCD có đèn nền 128 x 64

Pin

Pin sạc 3.7VDC

Nguồn điện

5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (đi kèm)

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ

Kích thước

206 x 177 x 97 mm

Khối lượng

1.0 kg

Nguồn sáng

5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm

Đầu dò ánh sáng

Silicon photodetector

Bandpass Filter Bandwidth

8 nm

Bandpass Filter Wavelength Accuracy

±1 nm

Cuvet

Tròn 24.6mm (ống thuốc phá mẫu 16mm)

Số phương pháp

Tối đa 128

Bảo hành

12 tháng

Cung Cấp Bao Gồm

- Máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước HI83314-02

- 4 cuvet có nắp

- Khăn lau cuvet

- Cáp USB

- Adapter

- Hướng dẫn sử dụng

- Chứng nhận chất lượng của máy đo

- Tài liệu HDSD và các giấy tờ liên quan

Dải thang đo cho các chỉ tiêu

Thông số

Thang đo

Độ phân giải

Độ chính xác

Mã thuốc thử

Amoni thang thấp

(nước sạch)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.04 mg/L

±4% kết quả đo

HI93700-01

(100 lần đo)

Amoni thang thấp

(nước thải)

0.00 to 3.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.10 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764A-25

(25 lần đo)

Amoni thang trung

(nước sạch)

0.00 to 10.00 mg/L NH3-N

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±5% kết quả đo

HI93715-01

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước sạch)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93733-01

(100 lần đo)

Amoni thang cao

(nước thải)

0.0 to 100.0 mg/L NH3-N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93764B-25

(25 lần đo)

Clo dư

(nước sạch)

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93701-01

(100 lần đo)

Clo tổng

(nước sạch)

0.00 to 5.00 mg/L Cl2

0.01 mg/L

±0.03 mg/L

±3% kết quả đo

HI93711-01

(100 lần đo)

COD thang thấp

(nước thải)

0 to 150 mg/L

1 mg/L

±5 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754A-25

(24 lần đo)

COD thang trung

(nước thải)

0 to 1500 mg/L

1 mg/L

±15 mg/L

±4% kết quả đo

HI93754B-25

(24 lần đo)

COD thang cao

(nước thải)

0 to 15000 mg/L O2

1 mg/L

±150 mg/L

±2% kết quả đo

HI93754C-25

(24 lần đo)

Nitrat

(nước thải)

0.0 to 30.0 mg/L NO3--N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±3% kết quả đo

HI93766-50

(50 lần đo)

Nitrit thang cao

(nước sạch)

0 to 150 mg/L NO2-

1 mg/L

±4 mg/L

±4% kết quả đo

HI93708-01

(100 lần đo)

Nitrit thang thấp

(nước sạch)

0 to 600 μg/L NO2--N

1 μg/L

±20 μg/L

±4% kết quả đo

HI93707-01

(100 lần đo)

Nitơ tổng thang thấp

(nước thải)

0.0 to 25.0 mg/L N

0.1 mg/L

±1.0 mg/L

±5% kết quả đo

HI93767A-50

(49 lần đo)

Nitơ tổng thang cao

(nước thải)

0 đến 150 mg/L N

1 mg/L

±1.0 mg/L

±4% kết quả đo

HI93767B-50

(49 lần đo)

Photpho tổng thang thấp

(nước thải)

0.00 to 1.15 mg/L P

0.01 mg/L

±0.05 mg/L

±6% kết quả đo

HI93758C-50

(50 lần đo)

Photpho tổng thang cao

(nước thải)

0.0 to 32.6 mg/L P

0.1 mg/L

±0.5 mg/L

±5% kết quả đo

HI93763B-50

(49 lần đo)

Sắt tổng

(nước thải)

0.00 to 7.00 mg/L Fe

0.01 mg/L

±0.20 mg/L

±3% kết quả đo

HI96778-25

(25 lần đo)

---

Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG

(Hải Đăng Scientific)

MST: 0109541751

Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102

E-mail: info.haidangsci@gmail.com

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !

popup

Số lượng:

Tổng tiền: