Hanna HI9829 - Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục chống nước

Hanna HI9829 - Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục chống nước

Hãng sản xuất: Hanna Instruments Model: HI9814

Call: 0903.07.1102

pH

Thang đo

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải

0.01 pH

Độ chính xác

±0.02 pH

Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục chống nước hãng Hanna

Model : HI9829

Đặc Điểm Nổi Bật Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục Hanna

- Máy đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục HI9829 là sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là một máy đo đa thông số cầm tay ghi dữ liệu không thấm nước có thể đo lên đến 14 thông số chất lượng nước khác nhau,phù hợp với các ứng dụng đo hiện trường.

- Màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan..

- Đầu dò có kết nối DIN nhanh chóng chống thấm nước với máy,Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng kết nối với cổng có màu tương ứng.

- Tự động nhận cảm biến khi được kết nối,bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.

- Tự động bù nhiệt với cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép bù nhiệt tự động cho các phép đo pH và độ dẫn

- Hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện, và oxy hòa tan. Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh. Hiệu chuẩn độ dẫn tại một điểm duy nhất từ sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh.

- Dữ liệu GLP : cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope,khả năng lưu trữ lên đến 45,000 mẫu.

- Tính năng hỗ trợ kỹ thuật trực tiếp với phím tính năng "HELP"

- Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015 cảnh báo thời gian chuẩn hết hạn

- Cung cấp kèm theo vali chứa đồ tiện lợi,vững chắc,chống sốc,chịu va đạp

- Giá cả phải chăng,dễ dàng đầu tư.

Thông Số Kỹ Thuật Máy Đo pH/ISE/EC/DO/Độ Đục HI9829

pH

Thang đo

0.00 to 14.00 pH

Độ phân giải

0.01 pH

Độ chính xác

±0.02 pH

Hiệu chuẩn

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) hoặc 1 điểm tùy chỉnh

mV

Thang đo

±600.0 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±0.5 mV

ORP

Thang đo

±2000 mV

Độ phân giải

0.1 mV

Độ chính xác

±1.0 mV

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn (mV tương đối)

Độ Dẫn (EC)

Thang đo

0 to 200 mS/cm (EC tuyệt đối lên đến 400 mS/cm)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm,

Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm,

Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm

Độ chính xác

±1% giá trị hoặc ±1 µS/cm cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Tự động 1 điểm (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh

Tổng chất rắn hòa tan (TDS)

Thang đo

0 to 400000 ppm (mg/L); (giá trị lớn nhất phụ thuộc hệ số TDS)

Độ phân giải

Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L),

Tự động:1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L),

Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L)

Độ chính xác

±1% giá trị hoặc ±1 ppm (mg/L), cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Trở kháng

Thang đo

0 to 999999 Ω•cm; 0 to 1000.0 kΩ•cm; 0 to 1.0000 MΩ•cm

Độ phân giải

Tùy thuộc giá trị độ dẫn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Độ mặn

Thang đo

0.00 to 70.00 PSU

Độ phân giải

0.01 PSU

Độ chính xác

±2% giá trị hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

σ nước biển

Thang đo

0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅

Độ phân giải

0.1 σt, σ₀, σ₁₅

Độ chính xác

±1 σt, σ₀, σ₁₅

Hiệu chuẩn

Theo hiệu chuẩn độ dẫn

Ammonium-Nitrogen

Thang đo

0.02 to 200.0 ppm Am (as NH4 +-N)

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Chloride

Thang đo

0.6 to 200.0 ppm Cl (as Cl- )

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200.0 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Nitrate-Nitrogen

 

Thang đo

0.62 to 200.0 ppm Ni (as NO3 - -N)

Độ phân giải

0.01 ppm to 1 ppm 0.1 ppm to 200 ppm

Độ chính xác

±5 % giá trị hoặc 2 ppm

Hiệu chuẩn

1 or 2 điểm, 10 ppm and 100 ppm

Độ đục

Thang đo

0.0 to 99.9 FNU; 100 to 1000 FNU

Độ phân giải

0.1FNU từ 0.0 to 99.9 FNU

1 FNU từ 100 to 1000 FNU

Độ chính xác

±0.3 FNU or ±2 % giá trị cho giá trị lớn hơn

Hiệu chuẩn

Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm tại 0, 20 và 200 FNU hoặc tùy chọn

Oxy hòa tan (DO)

Thang đo

0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L)

Độ phân giải

0.1%; 0.01 ppm (mg/L)

Độ chính xác

0.0 to 300.0% độ bão hòa: ±1.5% giá trị hoặc ±1.0% độ bão hòa cho giá trị lớn hơn,

0.00 to 30.00 mg/L: ±1.5% giá trị hoặc ±0.10 mg/L cho giá trị lớn hơn,

30.00 đến 50.00 mg/L: ±3% giá trị,

300.0 to 500.0% độ bão hòa: ±3% giá trị

Hiệu chuẩn

Tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc 1 điểm tùy chọn

Áp suất khí quyển

Thang đo

450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa

Độ phân giải

0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa

Độ chính xác

±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Nhiệt độ

Thang đo

-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K

Độ phân giải

0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F

Độ chính xác

±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K

Hiệu chuẩn

Tự động tại 1 điểm tùy chọn

Bù nhiệt độ

Tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F)

Thông số khác

Bộ nhớ

44,000 bản (ghi liên tục hoặc theo yêu cầu với tất cả thông số)

Ghi theo thời gian

1 giây đến 3 tiếng

Kết nối PC

USB (với phần mềm HI 929829)

Pin

(4) pin sạc 1.2V NiMH, kích thước C

Chống thấm nước

IP67

Môi trường

0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước

221 x 115 x 55 mm

Khối lượng

750 g

GPS

12 channel receiver 10 m accuracy

Bảo hành

12 tháng cho thân máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến

Cung Cấp Bao Gồm

- Máy đo Hanna HI9829

- Phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm

- Tài liệu HDSD và các giấy tờ liên quan

 

---

Đại diện Nhập khẩu & Phân phối chính hãng tại Việt Nam

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC HẢI ĐĂNG

(Hải Đăng Scientific)

MST: 0109541751

Hotline: Mr.Đăng - 0903.07.1102

E-mail: info.haidangsci@gmail.com

Hân hạnh được phục vụ quý khách hàng trong những dự án sắp tới !

popup

Số lượng:

Tổng tiền: