Hãng sản xuất

Hanna hi98308 - bút đo độ dẫn trong nước tinh khiết

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0 đến 99.9 (µS/cm) + Nhiệt độ: 0.0 đến 50.0oC - Độ phân giải + EC : 0.1 (µS/cm) + Nhiệt độ: 0.5 oC - Độ chính xác + EC: ±2% F.S + Nhiệt độ: 0.5 oC

Hanna hi98309 - bút đo ec trong nước tinh khiết chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0 đến 1.999 (µS/cm) + Nhiệt độ: 0.0 đến 50.0oC - Độ phân giải + EC : 0.001 (µS/cm) + Nhiệt độ: 0.5 oC - Độ chính xác + EC: ±2% F.S + Nhiệt độ: 0.5 oC

Hanna hi98311 - bút đo ec/tds/nhiệt độ chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo độ dẫn : 0 to 3999 µS/cm - Độ phân giải độ dẫn :1 µS/cm - Độ chính xác độ dẫn : ±2% FS - Thang đo TDS : 0 to 2000 ppm (mg/L) - Độ phân giải TDS : 1 ppm - Độ chính xác TDS : ±2% FS - Thang đo nhiệt độ: 0.0 - 60.0°C / 32.0 to 140.0°F

Hanna hi98318 - bút đo ec/tds/nhiệt độ chống nước trong thủy canh

Hàng có sẵn
- Thang đo độ dẫn :0.00 đến 6.00 mS/cm - Độ phân giải độ dẫn : 0.01 mS/cm - Độ chính xác độ dẫn : ±2% F.S. - Thang đo TDS : 0 đến 3000 ppm (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF) - Độ phân giải TDS : 10 ppm (mg/L) - Độ chính xác TDS : ±2% F.S.

Hanna hi98319 - bút đo độ mặn (nacl) trong thủy sản

Hàng có sẵn
- Thang đo: 0.0 to 70.0 ppt (g/L); 0.0 to 70.0 PSU; 1.000 to 1.041 S.G. - Độ phân giải : 0.1 ppt (g/L); 0.1 PSU; 0.001 S.G. - Độ chính xác :         ±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt        ±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU

Hanna hi983307-02 - đồng hồ theo dõi độ dẫn (ec) chống nước

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 to 9.99 mS/cm Độ phân giải 0.01 mS/cm Độ chính xác ± 2 F.S

Hanna hi98331 - bút đo độ dẫn (ec) trong đất

Hàng có sẵn
Thang đo độ dẫn 0 to 4000 μS/cm 0.00 to 4.00 mS/cm (dS/m) Độ phân giải độ dẫn 1 μS/cm; 0.01 mS/cm (dS/m)

Hanna hi9835 - máy đo ec/tds/độ mặn/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.00 to 29.99 μS/cm; 30.0 to 299.9 μS/cm; 300 to 2999 μS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)*  

Hanna hi98501 - bút đo nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo (°C) -50.0 to 150.0°C Thang đo (°F) -58.0 to 302.0°F Độ phân giải (°C) 0.1°C

Hanna hi98517 - bút đo nhiệt độ chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -40 to 550°C - Độ phân giải (°C) : 1°C - Độ chính xác (°C) : ±2 ºC - Đầu dò : thép không gỉ có thể dễ dàng thay thế - Nguồn điện : 4 x pin 1.5V - Môi trường :0 to 50°C (-4 to 122°F); RH max 95% - Kích thước :1175 x 41 x 23 mm

Hanna hi98539 - máy đo nhiệt độ dưới nước bỏ túi

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -20.0 to 80.0°C - Thang đo (°F) : -4.0 đến 176.0°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C - Độ phân giải (°F) : 0.1°F - Độ chính xác (°C) : ±0.3 ºC - Độ chính xác (°F) :±0.5 ºF

Hanna hi98703-11 - bộ dung dịch hiệu chuẩn độ đục

Hàng có sẵn
- HI98703-11 là một bộ chất lượng cao tiêu chuẩn hiệu chuẩn độ đục cho phép người dùng để xác nhận và hiệu chuẩn máy đo độ đục mét có thang đo từ 0 đến 1000 NTU. HI98703-11 bao gồm 4 cuvet với giá trị <0.10, 15.0, 100, và 750 NTU - Bộ cuvet chuẩn HI98703-11 đươc dùng cho máy đo độ đục HI93414 và HI98703. - Được làm từ loại vật liệu AMCO AEPA-1 rất ổn định và độ tin cậy cao khi hiệu chuẩn

Hanna hi98713-02 tiêu chuẩn iso - máy đo độ đục

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU Độ phân giải 0.01; 0.1; 1 FNU Chọn thang Tự động

Hanna hi991001 - máy đo ph/nhiệt đô chống nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi991003 - máy đo ph/orp/nhiệt đô chống nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±1999 mV + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi99111 - máy đo ph trong nước hoa quả, rượu nho

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99121 - máy đo ph trong đất chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi99131 - máy đo ph/nhiệt đô trong nganh xi - mạ

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi99141 - máy đo ph trong nồi hơi ,tháp làm mát

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99151 - máy đo ph trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH + ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo) + ±1°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)

Hanna hi99161 - máy đo ph trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi99163 - máy đo ph/nhiệt độ trong thịt cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH-mV : ±825 mV - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + PH-mV : 1 mV - Độ chính xác

Hanna hi99171 - máy đo ph cho giấy và đồ da

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99181 - máy đo ph trên bề mặt da người

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH - mV : ± 825 mV (pH-mV) - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + pH - mV : 1 mV

Hanna hi99192 - máy đo ph/nhiệt độ trong nước uống

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99300 - máy ec (độ dẫn) /tds thang thấp

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0 to 3999 μS/cm + TDS : 0 to 2000 mg/L (ppm) - Độ phân giải + EC : 1 μS/cm + TDS : 1 (ppm) - Độ chính xác + EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) + TDS : ±2% FS

Hanna hi99301 - máy đo độ dẫn (ec)/tds thang cao cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.00 to 20.00 mS/cm + TDS : 0.00 to 10.00 ppt (g/L) - Độ phân giải + EC : 0.01 μS/cm + TDS : 0.01 (ppm) - Độ chính xác + EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi993310 - máy đo độ dẫn trong đất cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.00 to 19.99 mS/cm + EC trong Đất : 0.00 to 1.00 g/L - Độ phân giải + EC : 0.01 mS/cm + EC trong Đất : 0.01 g/L - Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) - Hiệu chuẩn : Bằng tay, một điểm

Hanna hi99550-00 - nhiệt kế hồng ngoại chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -10 to 300°C - Độ phân giải (°C) : 1°C - Độ chính xác (°C) : ±2 ºC - Độ phát xạ: 0.95 - Hệ số quang học: 3:1 (tỷ lệ khoảng cách đến đường kính mục tiêu); khoảng cách tối thiểu 30mm (1.2") - Nguồn điện : 1 x pin 9V

Hanna mv600121-2 - bộ điều khiển orp 2 ngõ ra analog

Hàng có sẵn
Thang đo ± 2000 mV -9.9 to 120.0°C Độ phân giải 1 mV 0.1°C Độ chính xác @ 20°C ±2 mV ±0.5°C

Hanna ph500111-2 - bộ điều khiển ph 1 điểm cài đặt

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH to -9.9 to 120°C Độ phân giải pH 0.01 pH

Hanna ph500211-2 - bộ điều khiển ph 2 điểm,ngõ ra analog

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH to -9.9 to 120°C Độ phân giải pH 0.01 pH

Hb 10 ika - bể gia nhiệt 3 lít

Hàng có sẵn
Khoảng nhiệt độ gia nhiệt: từ nhiệt độ phòng đến 180oC Độ chính xác: +/-1 K Công suất gia nhiệt: 1,300W Thể tích bể: 3 L Vật liệu bể: thép không gỉ Hiển thị nhiệt độ gia nhiệt: LCD Nhiệt độ giới hạn an oàn: 190oC

Hb digital hãng ika - bể gia nhiệt

Hàng có sẵn
Công suất: 1350 W Phạm vi nhiệt độ: RT – 180°C Kiểm soát nhiệt: Màn hình LCD Độ dao động nhiệt độ: 1 ± K Độ chính xác điều chỉnh (3 lít nước / 90°C): 1 ± K Độ lệch tuyệt đối / Trung bình (3 lít nước / 90 ° C): 2 ± K

Hb eco hãng ika - bể gia nhiệt 4 lít

Hàng có sẵn
Công suất gia nhiệt: 1400 W Nhiệt độ gia nhiệt: RT - 99°C Kiểm soát nhiệt độ: Núm xoay Độ phân giải nhiệt độ: 1 ± K Độ dao động nhiệt độ (3 l nước / 90 ° C): 1 ± K Độ lệch tuyệt đối / trung bình (3l nước / 90 ° C): 2 ± K

Hb-96d daihan scientific - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 150oC. - Độ chính xác nhiệt độ: ±0.1oC ở 37oC; ±0.2oC ở 90oC; ±0.4oC ở 135oC - Thời gian gia nhiệt nhanh - Tốc độ gia nhiệt: khoảng 5oC/phút - Cảm biến nhiệt độ: Pt100

Hb120-s dlab - bể ổn nhiệt khô (block heater)

Hàng có sẵn
- Dải gia nhiệt rộng, tới 120oC - Điều khiển thời gian tới hơn 99 giờ - Lựa chọn nhiều loại block - Tính năng bảo vệ quá nhiệt - Nắp đậy bảo vệ và lưu trữ nhiệt độ - Tính năng: gia nhiệt - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng đến 120°C - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ (ở 37oC): ± 0.5°C - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.5°C - Tốc độ gia nhiệt tối đa: 5.5oC/phút

Hb150-s2 dlab scientific - bể ổn nhiệt khô 1 block 150oc

Hàng có sẵn
- Màn hình hiển thị LED - Dải nhiệt độ: nhiệt độ phòng +5 đến 150°C - Dải nhiệt độ cài đặt: từ +25 đến 150°C - Độ chính xác điều khiển nhiệt độ (ở 37oC): + trong khoảng 25 ~ 90°C: ± 0,3°C + Trong khoảng 90 ~ 150°C: ± 0,6°C - Độ đồng đều nhiệt độ: ± 0.2°C

Hb1al ohaus – mỹ bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút

Hb1dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 1 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 1 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 45 phút

Hb2al ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb2dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb2dghl ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 2 block có nắp đậy

Hàng có sẵn
- Loại 2 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 100oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.2oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 50 phút

Hb4al ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 4 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 4 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC

Hb4dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 4 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 4 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 60 phút

Hb6al ohaus - bể ổn nhiệt khô 6 block, điều khiển analog

Hàng có sẵn
- Loại 6 block - Dải nhiệt độ điều khiển + Dải nhiệt độ thấp từ nhiệt độ phòng tới 100oC. + Dải nhiệt độ cao từ: 75oC tới 150oC - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±2.5oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC

Hb6dg ohaus – mỹ - bể ổn nhiệt khô 6 block, điều khiển kỹ thuật số

Hàng có sẵn
- Loại 6 block - Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 120oC. - Độ ổn định nhiệt độ cho cả bể: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ trong 1 block: ±0.2oC - Độ đồng đều nhiệt độ giữa các block giống nhau: ±0.3oC - Thời gian gia nhiệt tới 100oC: 65 phút

Hbc-150 haier biomedical - tủ bảo quản vắc xin, thuốc, sinh phẩm 150 lít (2 ÷ 8 độ c) (giữ nhiệt đến 30 giờ 16 phút khi mất điện)

Hàng có sẵn
- Kiểu tủ nằm ngang - Nhiệt độ môi trường làm việc: từ 5oC đến 43oC - Kiểu làm lạnh: Làm lạnh trực tiếp - Chế độ rã Đông: tự động - Môi chất làm lạnh: không chứa CFC - Độ ồn: ≤ 44 dB (A) - Dải nhiệt độ bảo quản: 2 – 8oC
popup

Số lượng:

Tổng tiền: