Hãng sản xuất

Hanna hi901c - thiết bị chuẩn độ điện thế tự động

Hàng có sẵn
Thang đo -2.0 ― 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH Độ phân giải 0.1 pH / 0.01 pH

Hanna hi903-02 - máy chuẩn độ karl fischer volumetric

Hàng có sẵn
Thang đo 100 ppm to 100% Độ phân giải 1 ppm to 0.0001% Đơn vị %, ppm, mg/g, μg/g, mg, μg, mg/mL, μg/mL, mg/pc, μg/pc

Hanna hi904 - thiết bị chuẩn độ karl fischer coulometric

Hàng có sẵn
Thang đo 1 ppm to 5% Độ phân giải 0.1ppm to 0.0001% Đơn vị %, ppm, ppt, mg/g, μg/g, mg, μg, mg/mL, μg/mL, mg Br/100g, g Br/100g, mg Br, g Br

Hanna hi9124 - máy đo ph/nhiệt độ cầm tay chống thấm nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : 20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH + Nhiệt độ : ±0.4°C

Hanna hi9125 - máy đo ph/orp/nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±699.9 mV; ±1999 mV + Nhiệt độ : 20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP: 0.1 mV; 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi9142 - máy đo oxy hòa tan trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.0 to 19.9 mg/L (ppm) Độ phân giải DO 0.1 mg/L (ppm) Độ chính xác DO ±1.5% F.S. (@ 25°C/77°F)

Hanna hi9146 - máy đo oxy hoa tan(do) trong nước thải

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : + 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L) + 0.0 đến 300.0% độ bão hòa - Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn - Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)

Hanna hi9147 - máy đo do (oxy hòa tan) trong thủy sản cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : + 0.00 đến 50.0 ppm (mg/L) + 0.0 đến 600.0% độ bão hòa - Độ phân giải DO : 0.1 ppm (mg/L); 1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1% giá trị đo - Hiệu chuẩn DO : bằng tay, 1 điểm tại 100% (ngoài không khí)

Hanna hi921 - thiết bị lấy mẫu tự động

Hàng có sẵn
Electrode Holder Slots 3 x 12-mm electrodes, 1 temperature sensor, 1 aspiration tube, 5 multipurpose slots (titrant/reagent tubes), 1 overhead stirrer Temperature Sensor HI7662-A (included)

Hanna hi931-02 - máy chuẩn độ điện thế tự động

Hàng có sẵn
Loại phân tích Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV) Đọc giá trị trực tiếp Chuẩn độ ngược (chỉ HI932)

Hanna hi93102 - máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo 5.9 to 8.5 pH Độ phân giải 0.1 pH Độ chính xác ± 0.1 pH

Hanna hi93102-20 - dung dịch chuẩn độ đục 20 ntu

Hàng có sẵn
- HI93102-20 là dung dịch dùng để hiệu chuẩn độ đục tại 20 NTU của hãng Hanna, được sản xuất theo tiêu chuẩn NIST đáp ứng chuẩn AMCO AEPA-1 có độ ổn định và đáng tin cậy. - Thường được sử dụng để hiểu chuẩn chuyên dụng cho HI93102

Hanna hi931100 - máy đo độ mặn (nacl) cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo   + NaCl (g/l)         0.150 – 1.500         1.50 – 15.00         15.0 – 150.0         150 - 300   + Nhiệt đô (oC) : -20 đến 120oC - Độ phân giải

Hanna hi931102 - máy đo nacl (độ mặn) trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo     + NaCl (g/l)         0.150 – 1.500         1.50 – 15.00         15.0 – 150.0         150 - 300 + NaCl( % ) : 0.00 đến 30.00 % 

Hanna hi93124 - bộ dung dịch chuẩn độ đục ebc cho máy

Hàng có sẵn
- HI93124-03 là bộ dung dịch chuẩn EBC dùng để hiệu chuẩn và kiểm tra máy đo độ đục HI93124 có thang đo từ 0 đến 10,00 và 10 đến 250 EBC có độ ổn định,chính xác và tin cậy cao - Được làm từ loại vật liệu AMCO AEPA-1 và được sản xuất hoàn toàn trong các phòng sạch - Kiểm tra và xác nhận tính chính xác và ổn định trước khi xuất xưởng và được chứng nhận là không có bất kỳ hóa chất hoặc hợp chất độc hại nào

Hanna hi93124 - máy đo độ sương mù (haze) ebc của bia

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 đến 10.00 EBC 10 đến 250 EBC Độ phân giải 0.01 đến 1 EBC

Hanna hi932 - thiết bị chuẩn độ điện thế chuyên dụng

Hàng có sẵn
Loại phân tích Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV) Chuẩn độ ngược Đọc giá trị trực tiếp

Hanna hi93414 - máy đo độ đục và clo cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo Độ đục: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU Clo dư và clo tổng : 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Độ phân giải Độ đục: 0.01; 0.1; 1 FNU

Hanna hi9350011 - máy đo nhiệt độ trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)

Hanna hi935002 - máy đo nhiệt độ 2 kênh cổng k

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi935004 - máy đo nhiệt độ trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)

Hanna hi935005 - máy đo nhiệt độ cầm tay cổng k

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi93510 - máy đo nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 150.0°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 302°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 150.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 302°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.4% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi93703 - máy đo độ đục tiêu chuẩn iso

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 đến 50.00 FTU 50 đến 1000 FTU

Hanna hi93703-0 - dung dịch chuẩn độ đục zero 0 ftu

Hàng có sẵn
- HI93703-0 là dung dịch dùng để hiệu chuẩn độ đục tại 0 FTU. Dung dịch hiệu chuẩn độ đục Hanna được sản xuất theo tiêu chuẩn NIST có độ ổn định,chính xác và sự tin cậy cao - Được làm từ loại vật liệu AMCO AEPA-1 và được sản xuất trong phòng sạch

Hanna hi93706-01 - thuốc thử đo photpho trong nước

Hàng có sẵn
- HI93706-01 là thuốc thử Photpho chất lượng cao dùng để thực hiện các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác. Thuốc thử dựa theo phương pháp Axit Amin. Phản ứng giữa thuốc thử với photpho tạo màu xanh trong mẫu. Kết quả sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) . Thuốc thử này dùng cho mẫu đo có nồng độ photpho từ 0.0 đến 15.0 mg/L. - Thuốc thử này không đo Photpho tổng, axid hydrolyzable hoặc reactive. - Đóng goi: Chai nhỏ giọt - Số lượng : 100 chai

Hanna hi93708-01 - thuốc thử nitrit thang cao

Hàng có sẵn
- HI93708-01 là thuốc thử chất lượng cao dùng để thực hiện các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác. Thuốc thử dựa theo phương pháp sắt sunfat phản ứng với nitrit tạo màu xanh nâu trong mẫu. Đơn giản chỉ cần thêm thuốc thử vào mẫu, phản ứng sẽ diễn ra và một máy đo quang để bàn hoặc cầm tay Hanna tương thích hoặc có thể được sử dụng để xác định nồng độ từ màu sắc. Kết quả được hiển thị theo mg/L (ppm). - Dùng cho mẫu đo có nitrit từ 0 đến 150 mg/L. - Đóng goi: 1 hộp

Hanna hi93712-01 - thuốc thử đo nhôm (alumium)

Hàng có sẵn
HI93712-01 là thuốc thử Alumium (Nhôm) chất lượng cao dùng để thực hiện các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác ,mẫu sau đó được kết hợp với máy đo quang để bàn hoặc cầm tay Hanna tương thích để xác định nồng độ - Có chứng nhận chất lượng (COA) - Chứng nhận MSDS - Đóng goi: 1 hộp - Số lượng : 100 gói bột - Giá cả phải chăng,hàng luôn có sẵn

Hanna hi93715-01 - thuốc thử đo amoni thang trung

Hàng có sẵn
- HI93715-01 là thuốc thử Amoni chất lượng cao của hãng Hanna - Mỹ, dùng để thực hiện các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác. Thuốc thử dựa theo phương pháp Nessler phản ứng với amoni tạo màu vàng trong mẫu. - Kết quả sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) Nito Amoni (NH3-N), Amoni tùy theo máy và cài đặt. - Thuốc thử này dùng cho mẫu đo có nồng độ nito-amoni từ 0.00 đến 9.99 mg/L. - Đóng goi: chai nhỏ giọt - Dung tích : 30 ml

Hanna hi93718-01 100 test - thuốc thử iot hãng

Hàng có sẵn
- HI93718-01 là thuốc thử xác định nồng độ iot của hãng Hanna - Mỹ, đây là thuốc thử chất lượng cao dùng để thực hiện các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác dựa theo phương pháp DPD. - Cường độ màu được xác định bởi một quang kế tương thích và nồng độ sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) iot. - Thuốc thử này dùng cho mẫu đo chứa iot từ 0.0 đến 12.5 mg/L. - Đóng goi: 1 hộp - Số lượng : 100 gói bột - Giá cả phải chăng,hàng luôn có sẵn

Hanna hi93722-01 - thuốc thử đo axit cyanuric 100 test

Hàng có sẵn
- HI93722-01 là thuốc thử xác định axit cyanuric trong nước hãng Hanna,đây là thuốc thử chất lượng cao dùng để thực hiện các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác. Thuốc thử dựa theo phương pháp độ đục. - Thuốc thử khi thêm vào mẫu có chứa axit cyanuric sẽ đổi thành màu trắng - Cường độ màu được xác định bởi một quang kế tương thích và nồng độ sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) axit cyanuric. - Thuốc thử này dùng cho mẫu đo chứa axit cyanuric từ 0 đến 80 mg/L.

Hanna hi93754-11 - dung dich chuẩn cod 500 mg/l

Hàng có sẵn
- HI93754-11 là dung dịch chuẩn COD với hàm lượng 500 mg/L được sử dụng cùng với các máy đo COD nói chung và đặc biết của hãng Hanna,có chất lượng cao,giá thành phải chăng - Được cung cấp với giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng - Được in số lô sản xuất và ngày hết hạn

Hanna hi93754-12 - dung dịch hiệu chuẩn cod 14000 mg/l

Hàng có sẵn
- HI93754-12 là dung dịch chuẩn COD với hàm lượng 500 mg/L được sử dụng cùng với các máy đo COD nói chung và đặc biết của hãng Hanna,có chất lượng cao,giá thành phải chăng - Được cung cấp với giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng - Được in số lô sản xuất và ngày hết hạn

Hanna hi93754a-25 - thuốc thử cod thang thấp

Hàng có sẵn
- HI93754A-25 là thuốc thử theo phương pháp EPA của hãng Hanna để xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) thang thấp dùng cho một máy đo quang để bàn tương thích cho kết quả nhanh và chính xác - Thuốc thử không chứa Thủy Ngân - Được cung cấp với giấy chứng nhận chất lượng - Được in số lô sản xuất và ngày hết hạn

Hanna hi93758c-50 - thuốc thử photpho tổng

Hàng có sẵn
- HI93758C-50 là thuốc thử xác định Photpho tổng của hãng Hanna,đây là thuốc thử chất lượng cao được định lượng sẵn, cho phép người sử dụng thực hiện các phép đo so màu nhanh và chính xác khi kết hợp với các máy đo quang - Phương pháp :Axit ascorbic - Nồng độ sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) - Thuốc thử này được thiết kế để được sử dụng với các mẫu có thang đo Photpho dự kiến từ 0.00 đến 1.15 mg/L (ppm) - Đóng goi: Ống,chai và gói - Số lượng : 50

Hanna hi93767a-50 - thuốc thử đo nito tổng

Hàng có sẵn
- HI93767A-50 là thuốc thử xác định Nitơ tổng của hãng Hanna , đây là thuốc thử chất lượng cao được định lượng sẵn, cho phép người sử dụng thực hiện các phép đo so màu nhanh và chính xác dựa trên sự thích nghi của phương pháp axit chromotropic - Nồng độ sẽ được hiển thị theo mg/L (ppm) Nitơ tổng. - Thuốc thử này được thiết kế để được sử dụng với các mẫu có thang đo dự kiến từ 0.0đến 25.0 mg/L (ppm) Nitơ. - Đóng goi: chai,lọ hoặc gói - Số lượng : 50 test

Hanna hi9565 - máy đo độ ẩm/nhiệt độ/điểm sương

Hàng có sẵn
Thang đo RH 0.0 to 100.0% RH Độ phân giải RH 0.1% RH Độ chính xác RH ±2.5% RH (0 to 90% RH); ±3.5% RH (90 to 100% RH)

Hanna hi96778-25 - thuốc thử đo sắt (fe) trong nước

Hàng có sẵn
- HI96778-25 là thuốc thử để xác định nồng độ sắt tổng trong nước thải của Hanna,đây là thuốc thử chất lượng cao được định lượng sẵn, cho phép người sử dụng thực hiện các phép đo so màu nhanh và chính xác khi kết hợp cùng các máy đo quang.

Hanna hi96800 - khúc xạ kế đo độ ngọt brix

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix        1.3300 to 1.5080 nD        1.3330 to 1.5040 nD₂₀        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.0001 nD        0.0001 nD₂₀        0.1°C (0.1°F)

Hanna hi96801 - khúc xạ kế brix đo độ ngọt thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix        1.3300 to 1.5080 nD        1.3330 to 1.5040 nD₂₀        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.0001 nD        0.0001 nD₂₀        0.1°C (0.1°F)

Hanna hi96802 - khúc xạ kế brix đo đọ ngọt fructose

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix (% w/w fructose)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96803 - khúc xạ kế đo độ ngọt glucose

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% mass (% w/w glucose)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96804 - khúc xạ kế brix đo đường chuyển hóa

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% mass (% w/w đường chuyển hóa)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96811 - khúc xạ kế đo độ ngọt trong rượu - nước ép

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 50% Brix        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% Brix        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96816 - khúc xạ kế đo sucrose trong rượu vang nho

Hàng có sẵn
- Thang đo        4.9 to 56.8% V/V cồn tiềm năng; (10 to 75% Brix)*        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% V/V cồn tiềm năng        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% V/V cồn tiềm năng        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96821 - khúc xạ kế đo độ mặn nacl trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo       0 to 28 g/100 g;       0 to 34 g/100 ml;       1.000 to 1.216 Trọng lượng riêng;       0 to 26 °Baume - Độ phân giải       0.1 g/100 g;  

Hanna hi96822 - khúc xạ kế đo nacl (độ mặn) trong nước biển

Hàng có sẵn
- Thang đo       0 to 50 PSU;       0 to 50 ptt;       1.000 to 1.14 Trọng lượng riêng; - Độ phân giải        1  PSU  

Hanna hi96831 - khúc xạ kế đo ethylene glycol

Hàng có sẵn
- Thang đo: 0 to 100% - Độ phân giải : 0.1 % - Độ chính xác : ±0.3% - Thang đo nhiệt độ : 0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3 °C (±0.5 °F) - Bù nhiệt độ : tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)
popup

Số lượng:

Tổng tiền: