Thiết bị môi trường

Hanna hi93124 - máy đo độ sương mù (haze) ebc của bia

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 đến 10.00 EBC 10 đến 250 EBC Độ phân giải 0.01 đến 1 EBC

Hanna hi931100 - máy đo độ mặn (nacl) cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo   + NaCl (g/l)         0.150 – 1.500         1.50 – 15.00         15.0 – 150.0         150 - 300   + Nhiệt đô (oC) : -20 đến 120oC - Độ phân giải

Hanna hi993310 - máy đo độ dẫn trong đất cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.00 to 19.99 mS/cm + EC trong Đất : 0.00 to 1.00 g/L - Độ phân giải + EC : 0.01 mS/cm + EC trong Đất : 0.01 g/L - Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) - Hiệu chuẩn : Bằng tay, một điểm

Hanna hi99301 - máy đo độ dẫn (ec)/tds thang cao cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.00 to 20.00 mS/cm + TDS : 0.00 to 10.00 ppt (g/L) - Độ phân giải + EC : 0.01 μS/cm + TDS : 0.01 (ppm) - Độ chính xác + EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi8633 - máy đo độ dẫn (ec) đa thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + 0.0 to 199.9 μS/cm; + 0 to 1999 μS/cm; + 0.00 to 19.99 mS/cm; + 0.0 to 199.9 mS/cm - Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi2315-02 - máy đo độ dẫn (ec) / nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + 0 to 1999 μS/cm + 0.0 to 199.9 mS/cm + 0.0 to 199.9 μS/cm + 0.00 to 19.99 mS/cm - Độ phân dải + 0.1 μS/cm + 1 μS/cm + 0.01 mS/cm

Hanna hi9565 - máy đo độ ẩm/nhiệt độ/điểm sương

Hàng có sẵn
Thang đo RH 0.0 to 100.0% RH Độ phân giải RH 0.1% RH Độ chính xác RH ±2.5% RH (0 to 90% RH); ±3.5% RH (90 to 100% RH)

Hanna hi2020-02 - máy đo đa chỉ tiêu ph/ec/tds/do edge

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Hanna hi8734 - máy đo tds ba thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + 0.0 to 199.9 mg/L (ppm) + 0 to 1999 mg/L (ppm) + 0.00 to 19.99 mg/L (ppm) - Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt) - Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) - Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn1 điểm tùy chọn bằng núm vặn

Hanna hi2223-02 - máy đo phân tích ph/orp để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo + pH: -2.000 – 16.000 pH + ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV; + Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0 oC - Độ phân giải: + pH 0.01 pH; + ORP: 0.1 mV; 1mV; + Nhiệt độ: 0.1 oC

Hanna hi991003 - máy đo ph/orp/nhiệt đô chống nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±1999 mV + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi9125 - máy đo ph/orp/nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±699.9 mV; ±1999 mV + Nhiệt độ : 20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP: 0.1 mV; 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi5222-02 - máy đo ph/orp/ise/nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.0 to 20.0 pH -2.00 to 20.00 pH -2.000 to 20.000 pH

Hanna hi98191 - máy đo ph/orp/ise/nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi5522-02 - máy đo ph/orp/ise/ec/tds/độ mặn/trở kháng để bàn

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi2550-02 - máy đo ph/orp/ise/ec/tds/độ mặn hãng

Hàng có sẵn
Thang đo pH –2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH Độ phân giải pH 0.1, 0.01, 0.001 pH

Hanna hi98195 - máy đo ph/orp/ec/tds/độ mặn/trở kháng/áp suất cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải pH 0.01 pH Độ chính xác pH ±0.02 pH

Hanna hi5521-02 - máy đo ph/orp/ec/tds/độ mặn/trở kháng để bàn

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi98194 - máy đo ph/orp/ec/tds/độ mặn/do/áp suất/nhiệt độ chống nước

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải pH 0.01 pH Độ chính xác pH ±0.02 pH

Hanna hi98196 - máy đo ph/orp/do/áp suất/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải pH 0.01 pH Độ chính xác pH ±0.02 pH

Hanna hi122-02 - máy đo ph/orp để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 20.00 pH + ORP : ±9999 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi5221-02 - máy đo ph/orp để bàn cao cấp

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi98168 - máy đo ph/orp trong đất cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH + mV : ±2000 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH + mV : 0.1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi8014 - máy đo ph/orp trong trường học cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.01 pH - Thang đo ORP : ±1999mV - Độ phân dải ORP : 1 mV - Độ chính xác ORP : ±1 mV - Hiệu chuẩn : Bằng tay, 2 điểm bằng vít chuẩn (offset ±1 pH; slope: 85 to 105%)

Hanna hi8314 - máy đo ph/nhiệt độ/orp cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : 0.00 to 14.00 pH + ORP : ±1999 mV + Nhiệt độ : 0.0 to 100.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi2210-02 - máy đo ph/nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -10.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH + Nhiệt độ : ±0.5°C

Hanna hi99163 - máy đo ph/nhiệt độ trong thịt cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH-mV : ±825 mV - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + PH-mV : 1 mV - Độ chính xác

Hanna hi98164 - máy đo ph/nhiệt độ trong sữa chua

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH + mV : ±2000 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH + mV : 0.1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi99192 - máy đo ph/nhiệt độ trong nước uống

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99131 - máy đo ph/nhiệt đô trong nganh xi - mạ

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi98167 - máy đo ph/nhiệt độ trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH + mV : ±2000 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH + mV : 0.1 mV  

Hanna hi991001 - máy đo ph/nhiệt đô chống nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi9124 - máy đo ph/nhiệt độ cầm tay chống thấm nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : 20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH + Nhiệt độ : ±0.4°C

Hanna hi2211-02 - máy đo ph/nhiệt độ /orp để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo + pH: -2.00 – 16.00 pH + ORP: ±399.9 mV; ±2000 mV; + Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0 oC - Độ phân giải: + pH 0.01 pH; + ORP: 0.1 mV; 1mV; + Nhiệt độ: 0.1 oC

Hanna hi2221-02 - máy đo ph/mv/nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo + pH: -2.00 – 16.00 pH + ORP: ±699.9 mV; ±2000 mV + Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0 oC - Độ phân giải: + pH 0.01 pH; + ORP: 0.1 mV(±699.9 mV); 1mV(±2000 mV) + Nhiệt độ: 0.1 oC

Hanna hi2209-02 - máy đo ph/mv để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : 0.00 to 14.00 pH + ORP : ±1999 mV - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH

Hanna hi9829 - máy đo ph/ise/ec/do/độ đục chống nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải 0.01 pH Độ chính xác ±0.02 pH

Hanna hi9814 - máy đo ph/ec/tds/nhiệt độ trong thủy canh

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH EC 0.00 to 6.00 mS/cm TDS 0 to 3000 mg/L (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)

Hanna hi9813-6 - chống thấm nước - máy đo ph/ec/tds/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + pH : 0.0 to 14.0 pH + EC : 0.00 to 4.00 mS/cm + TDS : 0 to 1999 mg/L (ppm) + Nhiệt độ : 0.0 to 60.0°C - Độ phân dải + pH : 0.1 pH + EC : 0.01 mS/cm

Hanna hi99121 - máy đo ph trong đất chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi99161 - máy đo ph trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi98163 - máy đo ph trong thịt cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH ±2000 mV -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi98162 - máy đo ph trong sữa cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH mV ±2000 mV t° -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi99111 - máy đo ph trong nước hoa quả, rượu nho

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99141 - máy đo ph trong nồi hơi ,tháp làm mát

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi98161 - máy đo ph trong các sản phẩm từ sữa cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH mV ±2000 mV t° -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi99151 - máy đo ph trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH + ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo) + ±1°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)

Hanna hi99181 - máy đo ph trên bề mặt da người

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH - mV : ± 825 mV (pH-mV) - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + pH - mV : 1 mV
popup

Số lượng:

Tổng tiền: