Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: Hanna
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: Hanna
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...
- Thang đo : 0.00 to 8 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.
- Thang đo : 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) O2
- Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm)
- Độ chính xác : ±0.4 mg/L ±3% giá trị đo
- Nguồn đèn : Đèn tungsten
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon @ 466nm
- Loại cuvet : tròn, đường kính 24.6mm
- Thang đo
+ EC : 0 to 3999 μS/cm
+ TDS : 0 to 2000 mg/L (ppm)
- Độ phân giải
+ EC : 1 μS/cm
+ TDS : 1 (ppm)
- Độ chính xác
+ EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)
+ TDS : ±2% FS
- Thang đo Thang thấp: 1.0 to 40.0 ppm of SO2; Thang cao: 30 to 400 ppm of SO2
- Độ phân giải Thang thấp: 0.1 ppm; Thang cao: 1 ppm
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF) Thang thấp:3% giá trị hoặc ±0.5 ppm; Thang cao: 3% giá trị hoặc ±1 ppm
- Thể tích mẫu 50 mL
- Phương pháp Ripper
- Thang đo : 0.00 to 999 ppb ( 1ppm = 1000ppb )
- Độ phân giải : 1 ppb
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±5 ppb tại ±4% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : Phương pháp phản ứng giữa Crom và thuốc thử gây ra một màu đỏ tím trong mẫu.
- Thang đo : 0.00 to 12.5 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : DPD, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải, kì 18.
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 16.5 cm
Trọng lượng: 7 kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 30 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ: ± 1 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 20o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ
Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 25.4 x 16.5 cm
Trọng lượng: 7.3 kg
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 4oC (dưới nhiệt độ phòng 4oC) tới 100oC
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút
Bán kính lắc: 3mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 17oC (dưới nhiệt độ phòng 17oC) tới 100oC
Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC hoặc dưới 20oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút
Bán kính lắc: 3mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5 oC ở 37 oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% so với tốc độ tài đặt
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 3.6kg
Kích thước khay lắc: dài x rộng = 279 x 197mm
Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 432 x 279 x 270mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro
Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro
Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng -10oC (dưới nhiệt độ môi trường 10oC) tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc đĩa: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc block: từ 100 tới 600 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
- Thang đo
0 to 85% Brix
1.3300 to 1.5080 nD
1.3330 to 1.5040 nD₂₀
0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải
0.1% Brix
0.0001 nD
0.0001 nD₂₀
0.1°C (0.1°F)
- Thang đo
4.9 to 56.8% V/V cồn tiềm năng; (10 to 75% Brix)*
0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải
0.1% V/V cồn tiềm năng
0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác
±0.2% V/V cồn tiềm năng
±0.3°C (±0.5°F)
- Thang đo: 0 to 100%
- Độ phân giải : 0.1 %
- Độ chính xác : ±0.3%
- Thang đo nhiệt độ : 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ : tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)
- Thang đo: 0 to 100%
- Độ phân giải : 0.1 %
- Độ chính xác : ±0.3%
- Thang đo nhiệt độ : 0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3 °C (±0.5 °F)
- Bù nhiệt độ : tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)
- Thang đo
0 to 85% mass (% w/w đường chuyển hóa)
0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải
0.1% mass
0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác
±0.2% mass
±0.3°C (±0.5°F)
- Thang đo
0 to 85% Brix
1.3300 to 1.5080 nD
1.3330 to 1.5040 nD₂₀
0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải
0.1% Brix
0.0001 nD
0.0001 nD₂₀
0.1°C (0.1°F)
- Khay làm mát ống nghiệm HI740216 có thể chứa đến 25 ống nghiệm có đường kính 16 mm. Khi được kết hợp với Máy phá mẫu COD HI839800, khay làm nguội ống nghiệm rất hiệu quả trong quá trình phá mẫu và đo COD
- HI88703-11 là một bộ chất lượng cao tiêu chuẩn hiệu chuẩn độ đục cho phép người dùng để xác nhận và hiệu chuẩn máy đo độ đục mét có thang đo từ 0 đến 4000 NTU. HI88703-11 bao gồm 5 cuvet với giá trị <0.10, 15.0, 100, 750 và 2000 NTU. Bộ dung dịch chuẩn được sản xuất tại nhà máy tiên tiến của chúng tôi sử dụng chuẩn tham khảo NIST trong một môi trường kiểm soát nhiệt độ
- Thường đươc dùng cho máy đo độ đục HI83414 và HI88703
HI9829-16 là một dung dịch chuẩn độ đục chất lượng cao dùng để xác nhận và hiệu chuẩn máy đo độ đục với giá trị tham khảo là 0 NTU có độ ổn định,chính xác và sự tin cậy cao.