- Thang đo pH : -2.00 to 16.00 pH
- Độ phân giải pH : 0.01 pH
- Độ chính xác pH : ±0.2 pH
- Thang nhiệt độ : -5 to 105°C
- Độ phân dải nhiệt độ : ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang)
- Độ chính xác Nhiệt độ : ±0.1°C
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải pH : 0.01 pH
- Độ chính xác pH : ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn 2 điểm tùy chọn
- Bù nhiệt bằng tay trong dải : từ 0 đến 100°C
- Điện cực : HI1230B, thân PEI, cổng kết nối BNC, cáp 1m
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải pH : 0.01 pH
- Độ chính xác pH : ±0.05 pH
- Thang đo ORP : ±1000 mV
- Độ phân giải ORP : 1 mV
- Độ chính xác ORP : ±2 mV
- Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 60.0°C / 23.0 to 140.0°F
- Thang đo DO :
+ 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L)
+ 0.0 đến 300.0% độ bão hòa
- Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO : ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)
- Thang đo DO : 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO : ±1.5% FS
- Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí)
- Bù nhiệt độ : Tự động từ 0.0 to 50.0 °C (32.0 to 122°F)
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C
- Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F
- Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
- Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C
- Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F
- Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
- Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)
- Thang đo (°C) : -20.0 to 80.0°C
- Thang đo (°F) : -4.0 đến 176.0°F
- Độ phân giải (°C) : 0.1°C
- Độ phân giải (°F) : 0.1°F
- Độ chính xác (°C) : ±0.3 ºC
- Độ chính xác (°F) :±0.5 ºF
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C
- Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
- Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo (°C) : -50.0 to 150.0°C
- Thang đo (°F) : -58.0 to 302°F
- Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 150.0°C); 1°C (ngoài thang)
- Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 302°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác : ±0.4% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C
- Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F
- Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang)
- Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang)
- Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo : 0.00 to 2 ppm
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.04 ppm ±4% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : Ascorbic Axit, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải,
- Thang đo : 0 đến 600 ppb NO₂-N
- Độ phân giải : 1 ppb
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±20 ppb ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : EPA Diazotization 354.1
- Thang đo : 0.00 to 2 ppm
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Thang đo : 0.00 to 3.50 ppm
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.
- Thang đo : 0.00 to 500 PCU
- Độ phân giải : 5 PCU
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±10 PCU tại ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Thang đo : 0.00 to 3.00 ppm NH₃-N
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.05 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
.
- Thang đo : 0.00 to 5 ppm (mg/L)
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.4 ppm ±2% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : EPA Phenantroline 315B
- Thang đo : 0.00 đến 5.00 ppm (mg/L)
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.05 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp :đo quang trong phản ứng giữa Đồng và thuốc thử tạo màu trong mẫu.
- Thang đo : 0.00 to 7 g/L
- Độ phân giải : 0.01 g/L
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 g/L ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Thang đo : 0.00 to 20 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : Phương pháp Sắt Sunfat.
Thang đo EC
0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/c
Thang đo EC
0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)
- Thang đo
+ 0.0 to 199.9 μS/cm;
+ 0 to 1999 μS/cm;
+ 0.00 to 19.99 mS/cm;
+ 0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo
+ EC:
0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm;
0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
+ Trở kháng : 0 to 19.90 MΩ•cm
- Độ phân giải :
+ EC: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
+ Trở kháng : 0.10 MΩ•cm