Đại diện hãng Hanna Instruments | Hải Đăng Scientific

Hanna hi99161 - máy đo ph trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi98163 - máy đo ph trong thịt cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH ±2000 mV -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi98162 - máy đo ph trong sữa cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH mV ±2000 mV t° -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi99111 - máy đo ph trong nước hoa quả, rượu nho

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99141 - máy đo ph trong nồi hơi ,tháp làm mát

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi98161 - máy đo ph trong các sản phẩm từ sữa cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH mV ±2000 mV t° -20.0 to 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi99151 - máy đo ph trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH + ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang đo) + ±1°F (đến 140°F); ±2.0°F (ngoài thang đo)

Hanna hi99181 - máy đo ph trên bề mặt da người

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH - mV : ± 825 mV (pH-mV) - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + pH - mV : 1 mV

Hanna hi208-02 - máy đo ph kết hợp khuấy từ

Hàng có sẵn
- Thang đo pH : -2.00 to 16.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.2 pH - Thang nhiệt độ : -5 to 105°C - Độ phân dải nhiệt độ : ±0.5°C (đến 60°C); ±1.0°C (ngoài thang) - Độ chính xác Nhiệt độ : ±0.1°C

Hanna hi99171 - máy đo ph cho giấy và đồ da

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi8010 - ứng dụng giáo dục - máy đo ph cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.01 pH - Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn 2 điểm tùy chọn - Bù nhiệt bằng tay trong dải : từ 0 đến 100°C - Điện cực : HI1230B, thân PEI, cổng kết nối BNC, cáp 1m

Hanna hi2002-02 - máy đo ph /orp cầm tay edge

Hàng có sẵn
Thang đo -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV; ±2000 mV Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Hanna hi98121 - máy đo ph / orp / nhiệt độ hãng

Hàng có sẵn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.05 pH - Thang đo ORP : ±1000 mV - Độ phân giải ORP : 1 mV - Độ chính xác ORP : ±2 mV - Thang đo nhiệt độ : -5.0 to 60.0°C / 23.0 to 140.0°F

Hanna hi221 - máy đo ph / nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
Thang đo pH -2.00 đến 16.00 pH mV ±699.9 mV; ±2000 mV Nhiệt độ -20 đến 120.0°C (-4.0 to 248.0°F)

Hanna hi9146 - máy đo oxy hoa tan(do) trong nước thải

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : + 0.00 đến 45.00 ppm (mg/L) + 0.0 đến 300.0% độ bão hòa - Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1.5% F.S. or ±1 chữ số, với giá trị lớn hơn - Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch HI 7040) và 100% (trong không khí)

Hanna hi9142 - máy đo oxy hòa tan trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.0 to 19.9 mg/L (ppm) Độ phân giải DO 0.1 mg/L (ppm) Độ chính xác DO ±1.5% F.S. (@ 25°C/77°F)

Hanna hi2400-02 - máy đo oxy hòa tan trong nước (do) để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : 0.0 to 300.0% độ bão hòa, 0.00 to 45.00 mg/L (ppm) - Độ phân giải DO : 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1.5% FS - Hiệu chuẩn DO : 1 hoặc 2 điểm tại 0% (dung dịch chuẩn HI7040) và 100% (trong không khí) - Bù nhiệt độ : Tự động từ 0.0 to 50.0 °C (32.0 to 122°F)

Hanna hi98193 - máy đo oxy hòa tan trong nước (do)

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.00 to 50.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0% độ bão hòa Độ phân giải DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa

Hanna hi2004-02 - máy đo oxy hòa tan trong nước (do) cầm tay edge

Hàng có sẵn
OXY HOÀ TAN Thang đo 0.00 to 45.00 ppm (mg/L), 0.0 đến 300.0% độ bão hoà Độ phân giải 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hoà

Hanna hi98198 - sensor quang học - máy đo oxy hòa tan (do) cầm tay

Hàng có sẵn
Cách đo oxy hòa tan Quang học Thang đo oxy hòa tan 0.00 to 50.00 mg/L 0.0 to 500.0% độ bão hòa

Hanna hi8424 - máy đo orp/ph/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±699.9 mV; ±1999 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C / -4.0 to 248.0°F0.0 to 100.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 0.1 mV ; 1 mV

Hanna hi9350011 - máy đo nhiệt độ trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)

Hanna hi935004 - máy đo nhiệt độ trong thực phẩm cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 300°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 572°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác (°C) : ±0.4°C (-50.0 to 300.0°C)

Hanna hi98539 - máy đo nhiệt độ dưới nước bỏ túi

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -20.0 to 80.0°C - Thang đo (°F) : -4.0 đến 176.0°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C - Độ phân giải (°F) : 0.1°F - Độ chính xác (°C) : ±0.3 ºC - Độ chính xác (°F) :±0.5 ºF

Hanna hi935005 - máy đo nhiệt độ cầm tay cổng k

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi93510 - máy đo nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 150.0°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 302°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 150.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 302°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.4% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi935002 - máy đo nhiệt độ 2 kênh cổng k

Hàng có sẵn
- Thang đo (°C) : -50.0 to 199.0°C; 200 to 1350°C - Thang đo (°F) : -58.0 to 399.9°F; 400 to 2462°F - Độ phân giải (°C) : 0.1°C (lên đến 199.0°C); 1°C (ngoài thang) - Độ phân giải (°F) : 0.1°F(lên đến 399.9°F); 1°F (ngoài thang) - Độ chính xác : ±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi719 - máy đo nhanh độ cứng nước chỉ tiêu magie

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi713 - máy đo nhanh phosphate trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.04 ppm ±4% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Ascorbic Axit, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải,

Hanna hi707 - máy đo nhanh nitrit trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0 đến 600 ppb NO₂-N - Độ phân giải : 1 ppb - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±20 ppb ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : EPA Diazotization 354.1

Hanna hi729 - máy đo nhanh floride trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi711 - máy đo nhanh clo tổng trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 3.50 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.

Hanna hi727 - máy đo nhanh checker màu của nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 500 PCU - Độ phân giải : 5 PCU - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±10 PCU tại ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi700 - máy đo nhanh amoni trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 3.00 ppm NH₃-N - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.05 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 470 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon .

Hanna hi721 - máy đo nhanh - checker sắt (fe) trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 5 ppm (mg/L) - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.4 ppm ±2% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : EPA Phenantroline 315B  

Hanna hi702 - máy đo nhanh (checker) hàm lượng đồng trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 đến 5.00 ppm (mg/L) - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.05 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp :đo quang trong phản ứng giữa Đồng và thuốc thử tạo màu trong mẫu.

Hanna hi931102 - máy đo nacl (độ mặn) trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo     + NaCl (g/l)         0.150 – 1.500         1.50 – 15.00         15.0 – 150.0         150 - 300 + NaCl( % ) : 0.00 đến 30.00 % 

Hanna hi726 - máy đo hàm lượng niken trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 7 g/L - Độ phân giải : 0.01 g/L - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 g/L ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 575 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon  

Hanna hi709 - máy đo hàm lượng mangan trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 20 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Phương pháp Sắt Sunfat.

Hanna hi9835 - máy đo ec/tds/độ mặn/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.00 to 29.99 μS/cm; 30.0 to 299.9 μS/cm; 300 to 2999 μS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)*  

Hanna hi2003-02 - máy đo ec/tds/độ mặn/nhiệt độ cầm tay edge

Hàng có sẵn
EC Thang đo 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**  

Hanna hi2300-02 - máy đo ec/tds/độ mặn để bàn

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**  

Hanna hi98197 - máy đo ec/tds/trở kháng/độ mặn trong nước tinh khiết

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/c  

Hanna hi98192 - máy đo ec/tds/trở kháng/độ mặn chống nước

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)  

Hi5321-02 - máy đo ec/tds/nacl/trở kháng để bàn

Hàng có sẵn
EC Thang đo 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ; 1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm  

Hanna hi8033 - máy đo ec/tds đa thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm + TDS : 0 to 19990 mg/L (ppm) - Độ phân giải + EC : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm + TDS : 10 mg/L (ppm) - Độ chính xác  

Hanna hi8733 - máy đo ec (độ dẫn) đa thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + 0.0 to 199.9 μS/cm; + 0 to 1999 μS/cm; + 0.00 to 19.99 mS/cm; + 0.0 to 199.9 mS/cm - Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi87314 - máy đo ec (độ dẫn) và trở kháng cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC: 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm + Trở kháng : 0 to 19.90 MΩ•cm - Độ phân giải : + EC: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm + Trở kháng : 0.10 MΩ•cm
popup

Số lượng:

Tổng tiền: