Độ Đục
Thang đo chế độ không tỷ lệ
0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC
Độ phân giải chế độ không tỷ lệ
0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC
- Thang đo
+ EC : 0.00 to 19.99 mS/cm
+ EC trong Đất : 0.00 to 1.00 g/L
- Độ phân giải
+ EC : 0.01 mS/cm
+ EC trong Đất : 0.01 g/L
- Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn : Bằng tay, một điểm
- Thang đo
+ EC : 0.00 to 20.00 mS/cm
+ TDS : 0.00 to 10.00 ppt (g/L)
- Độ phân giải
+ EC : 0.01 μS/cm
+ TDS : 0.01 (ppm)
- Độ chính xác
+ EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo
+ 0.0 to 199.9 μS/cm;
+ 0 to 1999 μS/cm;
+ 0.00 to 19.99 mS/cm;
+ 0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo
+ 0.0 to 199.9 mg/L (ppm)
+ 0 to 1999 mg/L (ppm)
+ 0.00 to 19.99 mg/L (ppm)
- Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt)
- Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn1 điểm tùy chọn bằng núm vặn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH
- Độ phân giải pH : 0.01 pH
- Độ chính xác pH : ±0.01 pH
- Thang đo ORP : ±1999mV
- Độ phân dải ORP : 1 mV
- Độ chính xác ORP : ±1 mV
- Hiệu chuẩn : Bằng tay, 2 điểm bằng vít chuẩn (offset ±1 pH; slope: 85 to 105%)