Đại diện hãng Hanna Instruments | Hải Đăng Scientific

Hanna hi88703-02 - máy đo độ đục để bàn tiêu chuẩn epa

Hàng có sẵn
Thang đo chế độ không tỉ lệ 0.00 to 9.99 NTU; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9 Nephelos; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC

Hanna hi83414-02 - máy đô độ đục và clo để bàn

Hàng có sẵn
Độ Đục Thang đo chế độ không tỷ lệ 0.00 to 9.99; 10.0 to 40.0 NTU; 0.0 to 99.9; 100 to 268 Nephelos; 0.00 to 9.80 EBC Độ phân giải chế độ không tỷ lệ 0.01; 0.1 NTU; 0.1; 1 Nephelos; 0.01 EBC

Hanna hi93414 - máy đo độ đục và clo cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo Độ đục: 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU Clo dư và clo tổng : 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Độ phân giải Độ đục: 0.01; 0.1; 1 FNU

Hanna hi8374 - máy đo độ đục và bentonit trong rượu vang

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 đến 9.99; 10.0 đến 99.9; 100 đến 1200 NTU Độ phân giải 0.01; 0.1; 1 NTU

Hanna hi847492-02 - máy đo độ đục trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 to 1000 FTU Độ phân giải 0.01 (0.00 to 9.99 FTU); 0.1 (10.0 to 99.9 FTU); 1 (100 to 1000 FTU) Chọn thang Tự động

Hanna hi93703 - máy đo độ đục tiêu chuẩn iso

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 đến 50.00 FTU 50 đến 1000 FTU

Hanna hi88713-02 - máy đo độ đục tiêu chuẩn iso 7027

Hàng có sẵn
Thang đo FNU 0.00 to 9.99 FNU, 10.0 to 99.9 FNU, 100 to 1000 FNU Độ phân giải FNU 0.01 FNU, 0.1 FNU, 1 FNU

Hanna hi98713-02 tiêu chuẩn iso - máy đo độ đục

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 to 9.99; 10.0 to 99.9; 100 to 1000 NTU Độ phân giải 0.01; 0.1; 1 FNU Chọn thang Tự động

Hanna hi93124 - máy đo độ sương mù (haze) ebc của bia

Hàng có sẵn
Thang đo 0.00 đến 10.00 EBC 10 đến 250 EBC Độ phân giải 0.01 đến 1 EBC

Hanna hi931100 - máy đo độ mặn (nacl) cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo   + NaCl (g/l)         0.150 – 1.500         1.50 – 15.00         15.0 – 150.0         150 - 300   + Nhiệt đô (oC) : -20 đến 120oC - Độ phân giải

Hanna hi993310 - máy đo độ dẫn trong đất cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.00 to 19.99 mS/cm + EC trong Đất : 0.00 to 1.00 g/L - Độ phân giải + EC : 0.01 mS/cm + EC trong Đất : 0.01 g/L - Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) - Hiệu chuẩn : Bằng tay, một điểm

Hanna hi99301 - máy đo độ dẫn (ec)/tds thang cao cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.00 to 20.00 mS/cm + TDS : 0.00 to 10.00 ppt (g/L) - Độ phân giải + EC : 0.01 μS/cm + TDS : 0.01 (ppm) - Độ chính xác + EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi8633 - máy đo độ dẫn (ec) đa thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + 0.0 to 199.9 μS/cm; + 0 to 1999 μS/cm; + 0.00 to 19.99 mS/cm; + 0.0 to 199.9 mS/cm - Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi2315-02 - máy đo độ dẫn (ec) / nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + 0 to 1999 μS/cm + 0.0 to 199.9 mS/cm + 0.0 to 199.9 μS/cm + 0.00 to 19.99 mS/cm - Độ phân dải + 0.1 μS/cm + 1 μS/cm + 0.01 mS/cm

Hanna hi9565 - máy đo độ ẩm/nhiệt độ/điểm sương

Hàng có sẵn
Thang đo RH 0.0 to 100.0% RH Độ phân giải RH 0.1% RH Độ chính xác RH ±2.5% RH (0 to 90% RH); ±3.5% RH (90 to 100% RH)

Hanna hi2020-02 - máy đo đa chỉ tiêu ph/ec/tds/do edge

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Hanna hi8734 - máy đo tds ba thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + 0.0 to 199.9 mg/L (ppm) + 0 to 1999 mg/L (ppm) + 0.00 to 19.99 mg/L (ppm) - Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm); 1 mg/L (ppm); 0.01 g/L (ppt) - Độ chính xác : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) - Hiệu chuẩn : hiệu chuẩn1 điểm tùy chọn bằng núm vặn

Hanna hi2223-02 - máy đo phân tích ph/orp để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo + pH: -2.000 – 16.000 pH + ORP: ±999.9 mV; ±2000 mV; + Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0 oC - Độ phân giải: + pH 0.01 pH; + ORP: 0.1 mV; 1mV; + Nhiệt độ: 0.1 oC

Hanna hi991003 - máy đo ph/orp/nhiệt đô chống nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±1999 mV + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi9125 - máy đo ph/orp/nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + ORP : ±699.9 mV; ±1999 mV + Nhiệt độ : 20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP: 0.1 mV; 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi5222-02 - máy đo ph/orp/ise/nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.0 to 20.0 pH -2.00 to 20.00 pH -2.000 to 20.000 pH

Hanna hi98191 - máy đo ph/orp/ise/nhiệt độ cầm tay chống nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi5522-02 - máy đo ph/orp/ise/ec/tds/độ mặn/trở kháng để bàn

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi2550-02 - máy đo ph/orp/ise/ec/tds/độ mặn hãng

Hàng có sẵn
Thang đo pH –2.0 to 16.0 pH, -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH Độ phân giải pH 0.1, 0.01, 0.001 pH

Hanna hi98195 - máy đo ph/orp/ec/tds/độ mặn/trở kháng/áp suất cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải pH 0.01 pH Độ chính xác pH ±0.02 pH

Hanna hi5521-02 - máy đo ph/orp/ec/tds/độ mặn/trở kháng để bàn

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi98194 - máy đo ph/orp/ec/tds/độ mặn/do/áp suất/nhiệt độ chống nước

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải pH 0.01 pH Độ chính xác pH ±0.02 pH

Hanna hi98196 - máy đo ph/orp/do/áp suất/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải pH 0.01 pH Độ chính xác pH ±0.02 pH

Hanna hi122-02 - máy đo ph/orp để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 20.00 pH + ORP : ±9999 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi5221-02 - máy đo ph/orp để bàn cao cấp

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 20.000 pH Độ phân giải 0.1, 0.01, 0.001 pH Độ chính xác ±0.1 pH, ±0.01 pH, ±0.002 pH ±1 LSD

Hanna hi98168 - máy đo ph/orp trong đất cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH + mV : ±2000 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH + mV : 0.1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi8014 - máy đo ph/orp trong trường học cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo pH :0.00 to 14.00 pH - Độ phân giải pH : 0.01 pH - Độ chính xác pH : ±0.01 pH - Thang đo ORP : ±1999mV - Độ phân dải ORP : 1 mV - Độ chính xác ORP : ±1 mV - Hiệu chuẩn : Bằng tay, 2 điểm bằng vít chuẩn (offset ±1 pH; slope: 85 to 105%)

Hanna hi8314 - máy đo ph/nhiệt độ/orp cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : 0.00 to 14.00 pH + ORP : ±1999 mV + Nhiệt độ : 0.0 to 100.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi2210-02 - máy đo ph/nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -10.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH + Nhiệt độ : ±0.5°C

Hanna hi99163 - máy đo ph/nhiệt độ trong thịt cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C + PH-mV : ±825 mV - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C + PH-mV : 1 mV - Độ chính xác

Hanna hi98164 - máy đo ph/nhiệt độ trong sữa chua

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH + mV : ±2000 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH + mV : 0.1 mV + Nhiệt độ : 0.1°C

Hanna hi99192 - máy đo ph/nhiệt độ trong nước uống

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH

Hanna hi99131 - máy đo ph/nhiệt đô trong nganh xi - mạ

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi98167 - máy đo ph/nhiệt độ trong bia cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.0 to 20.0 pH; -2.00 to 20.00 pH; -2.000 to 20.000 pH + mV : ±2000 mV + Nhiệt độ : -20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.1 pH; 0.01 pH; 0.001 pH + mV : 0.1 mV  

Hanna hi991001 - máy đo ph/nhiệt đô chống nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  

Hanna hi9124 - máy đo ph/nhiệt độ cầm tay chống thấm nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : 20.0 to 120.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH + Nhiệt độ : ±0.4°C

Hanna hi2211-02 - máy đo ph/nhiệt độ /orp để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo + pH: -2.00 – 16.00 pH + ORP: ±399.9 mV; ±2000 mV; + Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0 oC - Độ phân giải: + pH 0.01 pH; + ORP: 0.1 mV; 1mV; + Nhiệt độ: 0.1 oC

Hanna hi2221-02 - máy đo ph/mv/nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo + pH: -2.00 – 16.00 pH + ORP: ±699.9 mV; ±2000 mV + Nhiệt độ: -20.0 đến 120.0 oC - Độ phân giải: + pH 0.01 pH; + ORP: 0.1 mV(±699.9 mV); 1mV(±2000 mV) + Nhiệt độ: 0.1 oC

Hanna hi2209-02 - máy đo ph/mv để bàn

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : 0.00 to 14.00 pH + ORP : ±1999 mV - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + ORP : 1 mV - Độ chính xác + PH : ±0.01 PH

Hanna hi9829 - máy đo ph/ise/ec/do/độ đục chống nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo 0.00 to 14.00 pH Độ phân giải 0.01 pH Độ chính xác ±0.02 pH

Hanna hi9814 - máy đo ph/ec/tds/nhiệt độ trong thủy canh

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.00 to 14.00 pH EC 0.00 to 6.00 mS/cm TDS 0 to 3000 mg/L (500 CF); 0 to 3999 ppm (700 CF)

Hanna hi9813-6 - chống thấm nước - máy đo ph/ec/tds/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : + pH : 0.0 to 14.0 pH + EC : 0.00 to 4.00 mS/cm + TDS : 0 to 1999 mg/L (ppm) + Nhiệt độ : 0.0 to 60.0°C - Độ phân dải + pH : 0.1 pH + EC : 0.01 mS/cm

Hanna hi99121 - máy đo ph trong đất chuyên dụng

Hàng có sẵn
- Thang đo : + PH : -2.00 to 16.00 pH + Nhiệt độ : -5.0 to 105.0°C - Độ phân dải + PH : 0.01 pH + Nhiệt độ : 0.1°C - Độ chính xác + PH : ±0.02 PH  
popup

Số lượng:

Tổng tiền: