Đại diện hãng Hanna Instruments | Hải Đăng Scientific

Hanna hi8043 - máy đo do trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : 0.00 to 19.90 mg/L (ppm) - Độ phân giải DO : 0.01 mg/L (ppm) - Độ chính xác DO : ±1.5% F.S. - Bù nhiệt độ : Tự động, 0 to 30°C - Hiệu chuẩn : Bằng tay, 2 điểm (zero và slope) - Đầu dò : polarographic tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 3m (đi kèm)

Hanna hi9147 - máy đo do (oxy hòa tan) trong thủy sản cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : + 0.00 đến 50.0 ppm (mg/L) + 0.0 đến 600.0% độ bão hòa - Độ phân giải DO : 0.1 ppm (mg/L); 1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1% giá trị đo - Hiệu chuẩn DO : bằng tay, 1 điểm tại 100% (ngoài không khí)

Hanna hi2040-02 - máy đo do (oxy hòa tan) edge cầm tay

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu hanna hi83303-02

Hàng có sẵn
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna Model: HI801-02 Hãng sản xuất: Hanna Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...

Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu iris hanna hi801-02

Hàng có sẵn
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna Model: HI801-02 Hãng sản xuất: Hanna Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...

Hanna hi5421-02 - máy đo do (oxy hòa tan) / nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.00 to 90.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0 % độ bão hòa Độ phân giải DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa

Hanna hi83314-02 - máy đo cod và đa chỉ tiêu trong nước

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi716 - máy đo checker hàm lượng brom trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 8 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi701 - máy test nhanh (checker) clo dư trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.

Hanna hi83305-02 - máy quang đo đa chỉ tiêu nước trong nồi hơi chuyên dụng

Hàng có sẵn
  Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi83300-02 - máy quang đo đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi93102 - máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo 5.9 to 8.5 pH Độ phân giải 0.1 pH Độ chính xác ± 0.1 pH

Hanna hi801-02 - máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu iris

Hàng có sẵn
Độ dài bước sóng 340 to 900 nm Độ phân giải bước sóng 1 nm Độ chính xác bước sóng ±1.5 nm

Hanna hi83303-02 - máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi97732 - máy quang phổ đo do cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) O2 - Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm) - Độ chính xác : ±0.4 mg/L ±3% giá trị đo - Nguồn đèn : Đèn tungsten - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon @ 466nm - Loại cuvet : tròn, đường kính 24.6mm

Hanna hi83399-02 - máy phân tích cod và đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi84531 - máy phân tích - chuẩn đô kiềm trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo +Thang thấp: 30.0 – 400.0mg/L 0.6 – 8.0meq/L +Thang cao: 300 – 4000mg/L 6.0 – 80.0meq/L

Hanna hi99300 - máy ec (độ dẫn) /tds thang thấp

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0 to 3999 μS/cm + TDS : 0 to 2000 mg/L (ppm) - Độ phân giải + EC : 1 μS/cm + TDS : 1 (ppm) - Độ chính xác + EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) + TDS : ±2% FS

Hanna hi931-02 - máy chuẩn độ điện thế tự động

Hàng có sẵn
Loại phân tích Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV) Đọc giá trị trực tiếp Chuẩn độ ngược (chỉ HI932)

Hanna hi84500-02 - máy chuẩn độ sulfua dioxit

Hàng có sẵn
- Thang đo Thang thấp: 1.0 to 40.0 ppm of SO2; Thang cao: 30 to 400 ppm of SO2 - Độ phân giải Thang thấp: 0.1 ppm; Thang cao: 1 ppm - Độ chính xác (@25ºC/77ºF) Thang thấp:3% giá trị hoặc ±0.5 ppm; Thang cao: 3% giá trị hoặc ±1 ppm - Thể tích mẫu 50 mL - Phương pháp Ripper

Hanna hi903-02 - máy chuẩn độ karl fischer volumetric

Hàng có sẵn
Thang đo 100 ppm to 100% Độ phân giải 1 ppm to 0.0001% Đơn vị %, ppm, mg/g, μg/g, mg, μg, mg/mL, μg/mL, mg/pc, μg/pc

Hanna hi84529 - máy chuẩn độ - phân tích nồng độ acid trong sữa

Hàng có sẵn
- Thang đo +Thang thấp: %l.a.: 0.01 - 0.20; °SH: 0.4 - 8.9; °D: 1.0 - 20.0; °Th: 1.1 - 22.2 +Thang cao: %l.a.: 0.1 - 2.0; °SH: 4.4 - 88.9;

Hanna hi723 - máy checker đo nhanh crom trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 999 ppb ( 1ppm = 1000ppb ) - Độ phân giải : 1 ppb - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±5 ppb tại ±4% giá trị đo - Nguồn đèn : LED - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Phương pháp phản ứng giữa Crom và thuốc thử gây ra một màu đỏ tím trong mẫu.

Hanna hi718 - máy checker (đo nhanh) iot trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 12.5 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : DPD, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải, kì 18.

Hanna hi981504/5-2 - màn hình theo dõi online ph/tds/nhiệt độ

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.0 to 14.0 TDS 0 đến 1990 mg/L (ppm) Nhiệt độ -10.0 đến 60.0°C / -14.0 đến 140.0°F

Hanna hi96841 - khúc xạ kế đo đường trong bia

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 30°Plato        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% °Plato        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% °Plato        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96811 - khúc xạ kế đo độ ngọt trong rượu - nước ép

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 50% Brix        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% Brix        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96803 - khúc xạ kế đo độ ngọt glucose

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% mass (% w/w glucose)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96800 - khúc xạ kế đo độ ngọt brix

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix        1.3300 to 1.5080 nD        1.3330 to 1.5040 nD₂₀        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.0001 nD        0.0001 nD₂₀        0.1°C (0.1°F)

Hanna hi96821 - khúc xạ kế đo độ mặn nacl trong thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo       0 to 28 g/100 g;       0 to 34 g/100 ml;       1.000 to 1.216 Trọng lượng riêng;       0 to 26 °Baume - Độ phân giải       0.1 g/100 g;  

Hanna hi96816 - khúc xạ kế đo sucrose trong rượu vang nho

Hàng có sẵn
- Thang đo        4.9 to 56.8% V/V cồn tiềm năng; (10 to 75% Brix)*        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% V/V cồn tiềm năng        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% V/V cồn tiềm năng        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96832 - khúc xạ kế đo propylene glycol

Hàng có sẵn
- Thang đo: 0 to 100% - Độ phân giải : 0.1 % - Độ chính xác : ±0.3% - Thang đo nhiệt độ : 0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3 °C (±0.5 °F) - Bù nhiệt độ : tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)

Hanna hi96822 - khúc xạ kế đo nacl (độ mặn) trong nước biển

Hàng có sẵn
- Thang đo       0 to 50 PSU;       0 to 50 ptt;       1.000 to 1.14 Trọng lượng riêng; - Độ phân giải        1  PSU  

Hanna hi96831 - khúc xạ kế đo ethylene glycol

Hàng có sẵn
- Thang đo: 0 to 100% - Độ phân giải : 0.1 % - Độ chính xác : ±0.3% - Thang đo nhiệt độ : 0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải nhiệt độ : 0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác nhiệt độ : ±0.3 °C (±0.5 °F) - Bù nhiệt độ : tự động từ 10 và 40°C (50 to 104°F)

Hanna hi96804 - khúc xạ kế brix đo đường chuyển hóa

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% mass (% w/w đường chuyển hóa)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96801 - khúc xạ kế brix đo độ ngọt thực phẩm

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix        1.3300 to 1.5080 nD        1.3330 to 1.5040 nD₂₀        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.0001 nD        0.0001 nD₂₀        0.1°C (0.1°F)

Hanna hi96802 - khúc xạ kế brix đo đọ ngọt fructose

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix (% w/w fructose)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi740216 - khay để nguội cuvet sau phá mẫu cod

Hàng có sẵn
- Khay làm mát ống nghiệm HI740216 có thể chứa đến 25 ống nghiệm có đường kính 16 mm. Khi được kết hợp với Máy phá mẫu COD HI839800, khay làm nguội ống nghiệm rất hiệu quả trong quá trình phá mẫu và đo COD  

Hi902c - hệ thống chuẩn độ điện thế hãng hanna

Hàng có sẵn
Thang đo -2.0 ― 20.0 pH; -2.00 ― 20.00 pH; -2.000 ― 20.000 pH Độ phân giải 0.1 pH / 0.01 pH

Hanna hi88703-11 - dung dịch hiệu chuẩn độ đục

Hàng có sẵn
- HI88703-11 là một bộ chất lượng cao tiêu chuẩn hiệu chuẩn độ đục cho phép người dùng để xác nhận và hiệu chuẩn máy đo độ đục mét có thang đo từ 0 đến 4000 NTU. HI88703-11 bao gồm 5 cuvet với giá trị <0.10, 15.0, 100, 750 và 2000 NTU. Bộ dung dịch chuẩn được sản xuất tại nhà máy tiên tiến của chúng tôi sử dụng chuẩn tham khảo NIST trong một môi trường kiểm soát nhiệt độ - Thường đươc dùng cho máy đo độ đục HI83414 và HI88703

Hi9829-16 hãng hanna - tủ bảo quản vac| dung dịch hiệu chuẩn độ đục 0 fnu

Hàng có sẵn
HI9829-16 là một dung dịch chuẩn độ đục chất lượng cao dùng để xác nhận và hiệu chuẩn máy đo độ đục với giá trị tham khảo là 0 NTU có độ ổn định,chính xác và sự tin cậy cao.

Hanna hi6031 - dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn (ec) 1413 µs/cm

Hàng có sẵn
HI6031 là một dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn 1413µS/cm theo tiêu chuẩn ISO 3696 / BS3978.Được sử dụng hỗ trợ cho các máy đo EC nói chung và đặc biệt của hãng Hanna,có chất lượng cao,giá thành phải chăng - Màng bảo vệ dưới nắp được gắn chặt chẽ - Đảm bảo chất lượng của dung dịch - Mỗi chai được in số lô và hạn sử dụng - µS/cm @25°C : 1413 µS/cm - Đóng gói : chai màu xanh chắn sáng - Dung tích : 500 mL - Có chứng nhận phân tích

Hi70038p hãng hanna - dung dịch hiệu chuẩn tds 6.44 g/l

Hàng có sẵn
- HI70038P là một dung dịch hiệu chuẩn TDS 6.44 g/L theo tiêu chuẩn ISO 3696 / BS3978.Được sử dụng kết hợp với các máy đo TDS nói chung và Hanna nói riêng,có độ ổn đinh-chất lượng cao,giá thành phải chăng - Có chứng nhận chất lượng theo kèm - Mỗi chai được in đầy đủ thông tin,ngày sản xuất,.. - Giá trị TDS @25°C: 6.44 g/L (ppm) - Đóng gói : 1 hộp - Số lương: 25 gói 20ml

Hanna hi7032/1l - dung dịch hiệu chuẩn tds 1382 ppm

Hàng có sẵn
- HI7033Llà một dung dịch hiệu chuẩn TDS 1382 mg/L theo tiêu chuẩn ISO 3696 / BS3978.Được sử dụng kết hợp với các máy đo TDS nói chung và Hanna nói riêng,có độ ổn đinh-chất lượng cao,giá thành phải chăng - Có chứng nhận chất lượng theo kèm - Mỗi chai được in đầy đủ thông tin,ngày sản xuất,.. - Giá trị TDS @25°C: 1382 mg/L (ppm) - Đóng gói : chai màu trắng đục chắn sáng - Dung tích: 1000 mL

Hanna hi6032 - dung dịch hiệu chuẩn tds 1382 mg/l

Hàng có sẵn
- HI6032 là một dung dịch hiệu chuẩn TDS 1382 mg/L theo tiêu chuẩn ISO 3696 / BS3978.Được sử dụng kết hợp với các máy đo TDS nói chung và Hanna nói riêng,có độ ổn đinh-chất lượng cao,giá thành phải chăng - Có chứng nhận chất lượng theo kèm - Mỗi chai được in đầy đủ thông tin,ngày sản xuất,.. - Giá trị TDS @25°C: 1382 mg/L (ppm) - Đóng gói : chai màu xanh chắn sáng - Dung tích: 500 mL

Hi70039g hãng hanna - dung dịch hiệu chuẩn ec 5000 µs

Hàng có sẵn
- HI70039G là một dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn 5000 µS/cm theo tiêu chuẩn ISO 3696 / BS3978.Được sử dụng hỗ trợ cho các máy đo EC nói chung và đặc biệt của hãng Hanna,có chất lượng cao,giá thành phải chăng - Đảm bảo chất lượng của dung dịch - Mỗi hộp được in số lô và hạn sử dụng - µS/cm @25°C : 5000 µS/cm - Đóng gói : 1 hộp 25 gói - Dung tích : 20 mL - Có chứng nhận phân tích

Hanna hi93754-12 - dung dịch hiệu chuẩn cod 14000 mg/l

Hàng có sẵn
- HI93754-12 là dung dịch chuẩn COD với hàm lượng 500 mg/L được sử dụng cùng với các máy đo COD nói chung và đặc biết của hãng Hanna,có chất lượng cao,giá thành phải chăng - Được cung cấp với giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng - Được in số lô sản xuất và ngày hết hạn
popup

Số lượng:

Tổng tiền: