Thiết bị ngành dược

Hanna hi709 - máy đo hàm lượng mangan trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 20 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Phương pháp Sắt Sunfat.

Hanna hi9835 - máy đo ec/tds/độ mặn/nhiệt độ cầm tay

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.00 to 29.99 μS/cm; 30.0 to 299.9 μS/cm; 300 to 2999 μS/cm; 3.00 to 29.99 mS/cm; 30.0 to 200.0 mS/cm; up to 500.0 mS/cm (actual EC)*  

Hanna hi2003-02 - máy đo ec/tds/độ mặn/nhiệt độ cầm tay edge

Hàng có sẵn
EC Thang đo 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**  

Hanna hi2300-02 - máy đo ec/tds/độ mặn để bàn

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)**  

Hanna hi98197 - máy đo ec/tds/trở kháng/độ mặn trong nước tinh khiết

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/c  

Hanna hi98192 - máy đo ec/tds/trở kháng/độ mặn chống nước

Hàng có sẵn
Thang đo EC 0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)  

Hi5321-02 - máy đo ec/tds/nacl/trở kháng để bàn

Hàng có sẵn
EC Thang đo 0.000 đến 9.999 µS/cm ; 10.00 đến 99.99 µS/cm; 100.0 đến 999.9 µS/cm ; 1.000 đến 9.999 mS/cm ; 10.00 đến 99.99 mS/cm ; 100.0 đến 999.9 mS/cm  

Hanna hi8033 - máy đo ec/tds đa thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm + TDS : 0 to 19990 mg/L (ppm) - Độ phân giải + EC : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm + TDS : 10 mg/L (ppm) - Độ chính xác  

Hanna hi8733 - máy đo ec (độ dẫn) đa thang cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + 0.0 to 199.9 μS/cm; + 0 to 1999 μS/cm; + 0.00 to 19.99 mS/cm; + 0.0 to 199.9 mS/cm - Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm - Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)

Hanna hi87314 - máy đo ec (độ dẫn) và trở kháng cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC: 0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm; 0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm + Trở kháng : 0 to 19.90 MΩ•cm - Độ phân giải : + EC: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm + Trở kháng : 0.10 MΩ•cm

Hanna hi8043 - máy đo do trong nước cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : 0.00 to 19.90 mg/L (ppm) - Độ phân giải DO : 0.01 mg/L (ppm) - Độ chính xác DO : ±1.5% F.S. - Bù nhiệt độ : Tự động, 0 to 30°C - Hiệu chuẩn : Bằng tay, 2 điểm (zero và slope) - Đầu dò : polarographic tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 3m (đi kèm)

Hanna hi9147 - máy đo do (oxy hòa tan) trong thủy sản cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo DO : + 0.00 đến 50.0 ppm (mg/L) + 0.0 đến 600.0% độ bão hòa - Độ phân giải DO : 0.1 ppm (mg/L); 1% độ bão hòa - Độ chính xác DO : ±1% giá trị đo - Hiệu chuẩn DO : bằng tay, 1 điểm tại 100% (ngoài không khí)

Hanna hi2040-02 - máy đo do (oxy hòa tan) edge cầm tay

Hàng có sẵn
pH Thang đo -2.000 to 16.000 pH, -2.00 to 16.00 pH, ±1000 mV Độ phân giải 0.001 pH, 0.01 pH, 0.1 mV

Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu hanna hi83303-02

Hàng có sẵn
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna Model: HI801-02 Hãng sản xuất: Hanna Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...

Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu iris hanna hi801-02

Hàng có sẵn
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna Model: HI801-02 Hãng sản xuất: Hanna Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...

Hanna hi5421-02 - máy đo do (oxy hòa tan) / nhiệt độ để bàn

Hàng có sẵn
Thang đo DO 0.00 to 90.00 ppm (mg/L); 0.0 to 600.0 % độ bão hòa Độ phân giải DO 0.01 ppm (mg/L); 0.1% độ bão hòa

Hanna hi83314-02 - máy đo cod và đa chỉ tiêu trong nước

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi716 - máy đo checker hàm lượng brom trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 8 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon

Hanna hi701 - máy test nhanh (checker) clo dư trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm - Độ phân giải : 0.01 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.

Hanna hi83305-02 - máy quang đo đa chỉ tiêu nước trong nồi hơi chuyên dụng

Hàng có sẵn
  Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi83300-02 - máy quang đo đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi93102 - máy quang phổ đo đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
pH Thang đo 5.9 to 8.5 pH Độ phân giải 0.1 pH Độ chính xác ± 0.1 pH

Hanna hi801-02 - máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu iris

Hàng có sẵn
Độ dài bước sóng 340 to 900 nm Độ phân giải bước sóng 1 nm Độ chính xác bước sóng ±1.5 nm

Hanna hi83303-02 - máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi97732 - máy quang phổ đo do cầm tay

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) O2 - Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm) - Độ chính xác : ±0.4 mg/L ±3% giá trị đo - Nguồn đèn : Đèn tungsten - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon @ 466nm - Loại cuvet : tròn, đường kính 24.6mm

Hanna hi83399-02 - máy phân tích cod và đa chỉ tiêu nước

Hàng có sẵn
Điện cực pH Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) Kiểu ghi Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu Bộ nhớ ghi 1000 mẫu

Hanna hi84531 - máy phân tích - chuẩn đô kiềm trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo +Thang thấp: 30.0 – 400.0mg/L 0.6 – 8.0meq/L +Thang cao: 300 – 4000mg/L 6.0 – 80.0meq/L

Hanna hi99300 - máy ec (độ dẫn) /tds thang thấp

Hàng có sẵn
- Thang đo + EC : 0 to 3999 μS/cm + TDS : 0 to 2000 mg/L (ppm) - Độ phân giải + EC : 1 μS/cm + TDS : 1 (ppm) - Độ chính xác + EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò) + TDS : ±2% FS

Hanna hi931-02 - máy chuẩn độ điện thế tự động

Hàng có sẵn
Loại phân tích Chuẩn độ chuẩn (chuẩn hóa, pH/mV mặc định, điểm tương đương pH/mV) Đọc giá trị trực tiếp Chuẩn độ ngược (chỉ HI932)

Hanna hi84500-02 - máy chuẩn độ sulfua dioxit

Hàng có sẵn
- Thang đo Thang thấp: 1.0 to 40.0 ppm of SO2; Thang cao: 30 to 400 ppm of SO2 - Độ phân giải Thang thấp: 0.1 ppm; Thang cao: 1 ppm - Độ chính xác (@25ºC/77ºF) Thang thấp:3% giá trị hoặc ±0.5 ppm; Thang cao: 3% giá trị hoặc ±1 ppm - Thể tích mẫu 50 mL - Phương pháp Ripper

Hanna hi903-02 - máy chuẩn độ karl fischer volumetric

Hàng có sẵn
Thang đo 100 ppm to 100% Độ phân giải 1 ppm to 0.0001% Đơn vị %, ppm, mg/g, μg/g, mg, μg, mg/mL, μg/mL, mg/pc, μg/pc

Hanna hi84529 - máy chuẩn độ - phân tích nồng độ acid trong sữa

Hàng có sẵn
- Thang đo +Thang thấp: %l.a.: 0.01 - 0.20; °SH: 0.4 - 8.9; °D: 1.0 - 20.0; °Th: 1.1 - 22.2 +Thang cao: %l.a.: 0.1 - 2.0; °SH: 4.4 - 88.9;

Hanna hi723 - máy checker đo nhanh crom trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 999 ppb ( 1ppm = 1000ppb ) - Độ phân giải : 1 ppb - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±5 ppb tại ±4% giá trị đo - Nguồn đèn : LED - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : Phương pháp phản ứng giữa Crom và thuốc thử gây ra một màu đỏ tím trong mẫu.

Hanna hi718 - máy checker (đo nhanh) iot trong nước

Hàng có sẵn
- Thang đo : 0.00 to 12.5 ppm - Độ phân giải : 0.1 ppm - Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo - Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm - Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon - Phương pháp : DPD, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải, kì 18.

Hanna hi981504/5-2 - màn hình theo dõi online ph/tds/nhiệt độ

Hàng có sẵn
Thang đo pH 0.0 to 14.0 TDS 0 đến 1990 mg/L (ppm) Nhiệt độ -10.0 đến 60.0°C / -14.0 đến 140.0°F

Hanna hi96841 - khúc xạ kế đo đường trong bia

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 30°Plato        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% °Plato        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% °Plato        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96811 - khúc xạ kế đo độ ngọt trong rượu - nước ép

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 50% Brix        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% Brix        ±0.3°C (±0.5°F)

Hanna hi96803 - khúc xạ kế đo độ ngọt glucose

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% mass (% w/w glucose)        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% mass        0.1°C (0.1°F) - Độ chính xác        ±0.2% mass        ±0.3°C (±0.5°F)

Máy lắc bập bênh điều khiển analog shwv02al ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 16.5 cm Trọng lượng: 7 kg

Máy lắc bập bênh điều khiển kỹ thuật số shwv02dg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 30 vòng/phút Độ chính xác tốc độ: ± 1 vòng/phút Góc điều chỉnh: từ 0 đến 20o Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg Vật liệu mặt lắc: Nhôm Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 25.4 x 16.5 cm Trọng lượng: 7.3 kg

Máy lăc ổn nhiệt (ủ ấm) cho 1 block isthblhts ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 4oC (dưới nhiệt độ phòng 4oC) tới 100oC Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút Bán kính lắc: 3mm    

Máy lăc ổn nhiệt (làm lạnh và ủ ấm) cho 1 block isthblcts ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 17oC (dưới nhiệt độ phòng 17oC) tới 100oC Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC hoặc dưới 20oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút Bán kính lắc: 3mm  

Máy lắc tròn ổn nhiệt bình tam giác isld04hdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5 oC ở 37 oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% so với tốc độ tài đặt Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 3.6kg Kích thước khay lắc: dài x rộng = 279 x 197mm Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 432 x 279 x 270mm

Máy lắc ổn nhiệt 4 đĩa, nắp trong (máy ủ lắc 4 khay elisa) isldmphdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ  

Máy lắc ổn nhiệt 4 đĩa, nắp đục (máy ủ lắc 4 khay elisa) isldmphdgl ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ  

Máy lắc ổn nhiệt lạnh cho 2 block hoặc 2 đĩa vi phiến isicmbcdg ohaus – mỹ

Hàng có sẵn
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng -10oC (dưới nhiệt độ môi trường 10oC) tới 65oC Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc đĩa: từ 100 tới 1200 vòng/phút Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc block: từ 100 tới 600 vòng/phút Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm  

Hanna hi96800 - khúc xạ kế đo độ ngọt brix

Hàng có sẵn
- Thang đo        0 to 85% Brix        1.3300 to 1.5080 nD        1.3330 to 1.5040 nD₂₀        0 to 80°C (32 to 176°F) - Độ phân giải        0.1% Brix        0.0001 nD        0.0001 nD₂₀        0.1°C (0.1°F)
popup

Số lượng:

Tổng tiền: