- Thang đo : 0.00 to 20 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.2 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : Phương pháp Sắt Sunfat.
Thang đo EC
0.000 to 9.999 μS/cm; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt đến 400 mS/c
Thang đo EC
0.000 to 9.999 μS/cm*; 10.00 to 99.99 μS/cm; 100.0 to 999.9 μS/cm; 1.000 to 9.999 mS/cm; 10.00 to 99.99 mS/cm; 100.0 to 1000.0 mS/cm (độ dẫn thực tế; bù nhiệt độ đến 400 mS/cm)
- Thang đo
+ 0.0 to 199.9 μS/cm;
+ 0 to 1999 μS/cm;
+ 0.00 to 19.99 mS/cm;
+ 0.0 to 199.9 mS/cm
- Độ phân giải : 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
- Độ chính xác : ±1% FS (bao gồm sai số đầu dò)
- Thang đo
+ EC:
0.0 to 199.9 μS/cm; 0 to 1999 μS/cm;
0.00 to 19.99 mS/cm; 0.0 to 199.9 mS/cm
+ Trở kháng : 0 to 19.90 MΩ•cm
- Độ phân giải :
+ EC: 0.1 μS/cm; 1 μS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm
+ Trở kháng : 0.10 MΩ•cm
- Thang đo DO : 0.00 to 19.90 mg/L (ppm)
- Độ phân giải DO : 0.01 mg/L (ppm)
- Độ chính xác DO : ±1.5% F.S.
- Bù nhiệt độ : Tự động, 0 to 30°C
- Hiệu chuẩn : Bằng tay, 2 điểm (zero và slope)
- Đầu dò : polarographic tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng DIN và cáp 3m (đi kèm)
- Thang đo DO :
+ 0.00 đến 50.0 ppm (mg/L)
+ 0.0 đến 600.0% độ bão hòa
- Độ phân giải DO : 0.1 ppm (mg/L); 1% độ bão hòa
- Độ chính xác DO : ±1% giá trị đo
- Hiệu chuẩn DO : bằng tay, 1 điểm tại 100% (ngoài không khí)
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: Hanna
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu Iris hãng Hanna
Model: HI801-02
Hãng sản xuất: Hanna
Đặc Điểm Nổi Bật Máy Quang Phổ Đo Đa Chỉ Tiêu Nước Hanna
Máy quang phổ đo nước đa chỉ tiêu HI801-02 là dòng sản phẩm của hãng Hanna - Mỹ,đây là dòng máy đo cao cấp cho kết quả nhanh - chính xác,phù hợp với các...
- Thang đo : 0.00 to 8 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Thang đo : 0.00 to 2.50 ppm
- Độ phân giải : 0.01 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.03 ppm ±3% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : USEPA 330.5 và Phương pháp chuẩn 4500-Cl G.
- Thang đo : 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) O2
- Độ phân giải : 0.1 mg/L (ppm)
- Độ chính xác : ±0.4 mg/L ±3% giá trị đo
- Nguồn đèn : Đèn tungsten
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon @ 466nm
- Loại cuvet : tròn, đường kính 24.6mm
- Thang đo
+ EC : 0 to 3999 μS/cm
+ TDS : 0 to 2000 mg/L (ppm)
- Độ phân giải
+ EC : 1 μS/cm
+ TDS : 1 (ppm)
- Độ chính xác
+ EC : ±2% FS (bao gồm sai số đầu dò)
+ TDS : ±2% FS
- Thang đo Thang thấp: 1.0 to 40.0 ppm of SO2; Thang cao: 30 to 400 ppm of SO2
- Độ phân giải Thang thấp: 0.1 ppm; Thang cao: 1 ppm
- Độ chính xác (@25ºC/77ºF) Thang thấp:3% giá trị hoặc ±0.5 ppm; Thang cao: 3% giá trị hoặc ±1 ppm
- Thể tích mẫu 50 mL
- Phương pháp Ripper
- Thang đo : 0.00 to 999 ppb ( 1ppm = 1000ppb )
- Độ phân giải : 1 ppb
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±5 ppb tại ±4% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : Phương pháp phản ứng giữa Crom và thuốc thử gây ra một màu đỏ tím trong mẫu.
- Thang đo : 0.00 to 12.5 ppm
- Độ phân giải : 0.1 ppm
- Độ chính xác ở 25°C/77°F : ±0.1 ppm ±5% giá trị đo
- Nguồn đèn : LED bước sóng 525 nm
- Nguồn sáng : tế bào quang điện silicon
- Phương pháp : DPD, Phương Pháp Chuẩn trong kiểm tra Nước và Nước Thải, kì 18.
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 75 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 16o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 phút đến 120 phút
Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 35.6 x 27.9 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 42.5 x 27.9 x 16.5 cm
Trọng lượng: 7 kg
Tốc độ điều chỉnh: từ 1 đến 30 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ: ± 1 vòng/phút
Góc điều chỉnh: từ 0 đến 20o
Thời gian điều chỉnh: từ 1 giây đến 160 giờ
Tải trọng lắc tối đa: 2.3kg
Vật liệu mặt lắc: Nhôm
Kích thước mặt lắc: dài x rộng = 29.9 x 22.2 cm
Kích thước máy: dài x rộng x cao = 41.3 x 25.4 x 16.5 cm
Trọng lượng: 7.3 kg
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 4oC (dưới nhiệt độ phòng 4oC) tới 100oC
Độ chính xác nhiệt độ: ± 1oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút
Bán kính lắc: 3mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: nhiệt độ phòng - 17oC (dưới nhiệt độ phòng 17oC) tới 100oC
Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.5oC trong khoảng 20oC - 45oC và ± 2oC khi nhiệt độ trên 45oC hoặc dưới 20oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 300 tới 3000 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 phút tới 99 giờ 59 phút
Bán kính lắc: 3mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5 oC ở 37 oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2% so với tốc độ tài đặt
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 3.6kg
Kích thước khay lắc: dài x rộng = 279 x 197mm
Kích thước bên ngoài: dài x rộng x cao = 432 x 279 x 270mm
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro
Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng +5oC tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
Tải trọng tối đa: 4 đĩa vi phiến (đĩa Elisa) hoặc 2 giá cho ống micro
Vật liệu mặt lắc: bằng thép không gỉ
Dải nhiệt độ điều chỉnh: từ nhiệt độ phòng -10oC (dưới nhiệt độ môi trường 10oC) tới 65oC
Độ đồng đều nhiệt độ: ±0.5oC ở 37oC
Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc đĩa: từ 100 tới 1200 vòng/phút
Dải tốc độ điều chỉnh khi lắc block: từ 100 tới 600 vòng/phút
Độ chính xác tốc độ điều chỉnh: ± 2%
Cài đặt thời gian từ 1 giây tới 160 giờ
Lắc tròn, biên độ lắc: 3mm
- Thang đo
0 to 85% Brix
1.3300 to 1.5080 nD
1.3330 to 1.5040 nD₂₀
0 to 80°C (32 to 176°F)
- Độ phân giải
0.1% Brix
0.0001 nD
0.0001 nD₂₀
0.1°C (0.1°F)